I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tham Nhũng và FDI ở Đông Nam Á
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế, cung cấp vốn, công nghệ, và quản lý tiên tiến. FDI thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, tham nhũng làm suy yếu hệ thống chính trị, giảm hiệu quả công việc, méo mó chính sách, và tăng nghèo đói. Các công ty đa quốc gia (MNCs) lo ngại về chi phí phát sinh do tham nhũng, coi đây là rào cản đầu tư. Một số ý kiến cho rằng tham nhũng là "chất bôi trơn" cần thiết, đặc biệt khi thể chế yếu kém. Nghiên cứu cần thiết để làm rõ mối quan hệ này ở Đông Nam Á, nơi tham nhũng đang báo động. Nghiên cứu này kết hợp yếu tố thể chế và kinh tế vĩ mô để đánh giá tác động của tham nhũng lên FDI ở Việt Nam và các nước Đông Nam Á từ 1995-2014. Mục tiêu là cung cấp bằng chứng định lượng giúp các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn khách quan hơn.
1.1. Tầm quan trọng của FDI đối với tăng trưởng kinh tế
FDI đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế của các nước tiếp nhận đầu tư, cung cấp nguồn vốn, công nghệ, kỹ thuật, phương thức quản lý tiên tiến, tạo ra những sản phẩm mới, mở ra thị trường mới cho những quốc gia tiếp nhận đầu tư. Đây là kênh quan trọng đối với việc chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển và làm cầu nối thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một nhân tố đẩy nhanh quá trình toàn cầu hóa kinh tế thế giới.
1.2. Tham nhũng Rào cản hay chất bôi trơn cho đầu tư
Tham nhũng là việc lạm dụng chức vụ công cho lợi ích cá nhân (Roy và Oliver, 2009). Tham nhũng có thể “ăn mòn” sự liêm chính của cả hệ thống chính trị một quốc gia; có thể làm giảm hiệu quả công việc, làm méo mó chính sách công, làm chậm quá trình truyền bá thông tin, tác động tiêu cực đến phân phối thu nhập và tăng tỷ lệ nghèo đói của một quốc gia. Tuy nhiên có một số quan điểm trái ngược cho rằng tồn tại tham nhũng là điều cần thiết - một chất bôi trơn cho các giao dịch (Meon và Weill, 2010).
II. Phân Tích Thách Thức Tham Nhũng Ảnh Hưởng FDI ra sao
Nghiên cứu tập trung trả lời hai câu hỏi chính. Thứ nhất, liệu tham nhũng có tác động đến FDI ở Đông Nam Á, khi kiểm soát các yếu tố vĩ mô và thể chế? Thứ hai, nếu có tác động, thì tham nhũng ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực, và mức độ ảnh hưởng như thế nào? Phạm vi nghiên cứu bao gồm 10 nước Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Malaysia, Indonesia, Brunei, Philippines, Singapore) trong giai đoạn 1995-2014, sử dụng dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức Minh bạch Quốc tế (IT), và Quỹ Di sản (Heritage Foundation). Phương pháp nghiên cứu sử dụng định lượng trên dữ liệu bảng, kiểm soát các khiếm khuyết mô hình bằng phần mềm Stata 11 để kiểm định mối quan hệ giữa tham nhũng và FDI dưới sự kiểm soát của các biến thể chế và kinh tế vĩ mô.
2.1. Câu hỏi nghiên cứu về tác động của tham nhũng
Bài nghiên cứu tập trung trả lời hai câu hỏi sau đây: Một là, tham nhũng có tác động tới đầu tư trực tiếp nước ngoài ở các quốc gia Đông Nam Á trong sự kiểm soát của các yếu tố môi trường vĩ mô và thể chế hay không? Hai là, nếu tham nhũng có tác động đến đầu tư trực tiếp nước ngoài thì sẽ tác động theo hướng tích cực hay tiêu cực, mức độ tác động ra sao?
2.2. Phạm vi và phương pháp nghiên cứu định lượng
Bài nghiên cứu dùng dữ liệu được thu thập từ 10 nước Đông Nam Á bao gồm: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myamar, Malaysia, Indonesia, Brunei, Philippin, Singapore giai đoạn từ năm 1995 đến 2014 (không bao gồm Đông Timor vì số liệu cho quốc gia này chưa đầy đủ để phục vụ cho nghiên cứu này) trong giai đoạn 1995 - 2014 để tạo ra bộ dữ liệu bảng (Panel data). Dữ liệu được thu thập và tổng hợp từ bộ dữ liệu của ngân hàng thế giới (WB), Tổ chức minh bạch quốc tế (IT) và Quỹ Di sản (Heritage foundation). Bài nghiên cứu sử dụng phần mềm Stata 11 để thực hiện định lượng phục vụ cho việc kiểm định mối quan hệ giữa tham nhũng và đầu tư trực tiếp nước ngoài dưới sự kiểm soát của các biến thể chế và môi trường kinh tế vĩ mô.
III. Đo lường Tham Nhũng Cách Xác Định và Đánh Giá
Đo lường tham nhũng là một thách thức. Các nghiên cứu thường dùng chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) từ Tổ chức Minh bạch Quốc tế, dựa trên khảo sát nhận thức về lạm dụng quyền lực. Ngoài ra, chỉ số tự do không tham nhũng (Freedom From Corruption - FFC) của Quỹ Di sản và chỉ số kiểm soát tham nhũng (Control of Corruption) của Ngân hàng Thế giới cũng được sử dụng. Các chỉ số này có những cải thiện về tự do kinh tế và thể chế. Phân loại tham nhũng giúp xác định và phòng chống hiệu quả. Ngân hàng Thế giới chia tham nhũng thành hành chính (quy mô nhỏ) và chính trị (quy mô lớn). Báo cáo PAPI chia thành vĩ mô, vặt, và giao thoa. Đông Nam Á cần tập trung chống tham nhũng lớn, liên quan đến đầu cơ và lũng đoạn chính trị.
3.1. Các chỉ số đo lường tham nhũng phổ biến
Đa phần các nghiên cứu thực nghiệm trong thời gian gần đây về vấn đề tham nhũng (Wei, 2000a; Habib và Zurawicki, 2002; Zhao và cộng sự, 2003; Ketkar và cộng sự, 2005…) đều sử dụng chỉ số cảm nhận tham nhũng (Corruption Perception Index) do Tổ chức minh bạch quốc tế công bố hàng năm đối với hơn 170 quốc gia như là một chỉ tiêu đáng tin cậy để đo lường biến tham nhũng. Bên cạnh đó, tham nhũng cũng được đo lường bằng một số chỉ tiêu khác như chỉ số tự do không có tham nhũng (Freedom From Corruption) của Quỹ Di sản (Heritage Foundation) hoặc chỉ số kiểm soát tham nhũng (Control of Corruption) của Tổ chức ngân hàng thế giới (World bank).
3.2. Phân loại tham nhũng Hành chính chính trị và vĩ mô
Theo Ngân hàng thế giới, tham nhũng được phân chia thành hai loại: tham nhũng hành chính (quy mô nhỏ) và tham nhũng chính trị (quy mô lớn): Tham nhũng hành chính (quy mô nhỏ) có liên quan đến việc thanh toán đút lót cho những dịch vụ công, chẳng hạn như việc cấp giấy phép kinh doanh, thủ tục đất đai… Tham nhũng chính trị (quy mô lớn) mà trong đó doanh nghiệp cố gắng gây ảnh hưởng đến luật lệ hay những chính sách khác của chính phủ nhằm trục lợi riêng cho họ. Theo Báo cáo PAPI 2010, nhận diện có ba loại tham nhũng chính. Đó là tham nhũng vĩ mô, tham nhũng vặt (khoản hối lộ nhỏ) và sự giao thoa giữa loại thứ nhất và thứ hai
IV. Tác Động Tham Nhũng Tiêu Cực Lên Dòng Vốn FDI
Các nghiên cứu cho thấy tham nhũng thường có tác động tiêu cực đến FDI. Tham nhũng làm tăng chi phí hoạt động, gây bất ổn cho các nhà đầu tư. Kwok và Tadesse (2006) kết luận rằng các công ty đa quốc gia (MNCs) thường lo ngại đối với sự không chắc chắn của khoản chi phí bổ sung liên quan đến tham nhũng vào chi phí hoạt động. Do đó, tham nhũng được coi là một rào cản đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (Judge, McNatt và Xu, 2011). Tuy nhiên, một số nghiên cứu lại cho thấy tham nhũng có thể là một yếu tố giúp bôi trơn các thủ tục hành chính rườm rà, làm tăng hiệu quả cho các nhà đầu tư. Cần có những nghiên cứu chi tiết hơn để xem xét các tác động cụ thể của tham nhũng ở các quốc gia Đông Nam Á, nơi tình trạng tham nhũng vẫn còn diễn biến phức tạp.
4.1. Tham nhũng và rủi ro đầu tư cho các MNCs
Kwok và Tadesse (2006) kết luận rằng các công ty đa quốc gia (MNCs) thường lo ngại đối với sự không chắc chắn của khoản chi phí bổ sung liên quan đến tham nhũng vào chi phí hoạt động. Do đó, tham nhũng được coi là một rào cản đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (Judge, McNatt và Xu, 2011).
4.2. Grease the wheels Tham nhũng bôi trơn thủ tục
Tuy nhiên có một số quan điểm trái ngược cho rằng tồn tại tham nhũng là điều cần thiết - một chất bôi trơn cho các giao dịch (Meon và Weill, 2010), đặc biệt khi các “lỗ hỏng thể chế “ ngày càng phổ biến trong nền kinh tế phát triển (Khanna & Palepu, 2010). Điển hình như giả thuyết “grease the wheels’’ khẳng định rằng tham nhũng có thể cải thiện hiệu quả bằng cách giảm các lệch lạc gây ra bởi các tổ chức hoạt động và bộ máy quan liêu kém hiệu quả (Huntington, 1968; Leff, 1964).
V. Mô Hình Nghiên Cứu Kiểm Định Mối Quan Hệ Thực Tế
Nghiên cứu này sử dụng mô hình Arellano-Bond dựa trên phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) cho dữ liệu bảng từ 10 nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1995-2014. Mô hình kiểm soát các yếu tố thể chế và môi trường kinh tế vĩ mô. Kết quả sơ bộ cho thấy chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) và chỉ số tự do không có tham nhũng (FFC) tác động cùng chiều với dòng vốn FDI. Điều này ngụ ý rằng tham nhũng tác động tiêu cực đến FDI: khi tham nhũng tăng, FDI giảm. Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của tham nhũng đến FDI ở các quốc gia Đông Nam Á dưới tác động của một số biến kiểm soát khác.
5.1. Phương pháp GMM và mô hình Arellano Bond
Bài nghiên cứu sử dụng mô hình Arellano và Bond trên nền tảng phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) cho bộ dữ liệu bảng từ 10 quốc gia khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn từ năm 1995-2014, với kỳ quan sát tính theo năm.
5.2. CPI và FFC tác động cùng chiều dòng vốn FDI
Bài nghiên cứu tìm thấy bằng chứng chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) và chỉ số tự do không có tham nhũng (FFC) tác động cùng chiều với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Điều này có nghĩa tham nhũng tác động tiêu cực đến đầu tư trực tiếp nước ngoài, cụ thể là khi tham nhũng gia tăng hay chỉ số cảm nhận tham nhũng (chỉ số tự do không có tham nhũng) giảm đi 1 điểm sẽ làm cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chảy vào các quốc gia giảm 13.
VI. Kết Luận và Giải Pháp Giảm Tham Nhũng Tăng FDI
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về tác động tiêu cực của tham nhũng đối với FDI ở Đông Nam Á. Cần có các giải pháp đồng bộ để giảm thiểu tham nhũng và cải thiện môi trường đầu tư. Các giải pháp này bao gồm tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình, và hiệu quả của bộ máy nhà nước. Cải thiện thể chế và môi trường kinh tế vĩ mô cũng quan trọng để thu hút FDI. Các quốc gia cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí kinh doanh, và tăng cường bảo vệ quyền sở hữu. Từ đó, các quốc gia sẽ thu hút được nhiều FDI, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
6.1. Tóm tắt kết quả và tầm quan trọng của nghiên cứu
Bài nghiên cứu đóng góp bằng chứng thực nghiệm về tác động của tham nhũng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài ở các quốc gia Đông Nam Á dưới tác động của một số biến kiểm soát khác trong khoảng thời gian cụ thể từ 1995-2014. Cung cấp cái nhìn khoa học về vấn đề tham nhũng đối với thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với một khu vực cụ thể mà hầu hết các nghiên cứu thực nghiệm khác chưa tiến hành nghiên cứu.
6.2. Gợi ý chính sách để kiểm soát tham nhũng hiệu quả
Qua đó, đưa ra gợi ý nhằm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài hiệu quả hơn, giúp cho nền kinh tế của các quốc gia tiếp nhận đầu tư phát triển bền vững và đề xuất một số giải pháp kiểm soát tham nhũng mục tiêu trong giai đoạn hiện nay.