I. Tình hình minh bạch trách nhiệm xã hội tại Việt Nam
Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ minh bạch trách nhiệm xã hội (CSR) của các công ty niêm yết tại Việt Nam đạt 63,9% so với mức kỳ vọng. Mặc dù có sự tăng trưởng trong giai đoạn 2013-2019, nhưng vẫn còn nhiều khía cạnh cần cải thiện. Các công ty thường công bố thông tin CSR trong báo cáo thường niên, tập trung vào năm khía cạnh chính: cổ đông/nhà đầu tư, môi trường, người lao động, cộng đồng và sản phẩm/khách hàng. Đặc biệt, mức độ công bố thông tin về cổ đông/nhà đầu tư là cao nhất (93%), trong khi khía cạnh môi trường chỉ đạt 35,44%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao tính minh bạch trong các khía cạnh khác của CSR để đáp ứng yêu cầu từ thị trường và các bên liên quan.
1.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch CSR
Nghiên cứu đã xác định nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch CSR, bao gồm đặc điểm công ty như quy mô, tuổi, khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính. Các yếu tố quản trị như quy mô hội đồng quản trị, tỷ lệ thành viên độc lập và tỷ lệ sở hữu nước ngoài cũng có tác động đáng kể. Hệ số hồi quy cho thấy tuổi công ty, quy mô công ty và tỷ lệ thành viên độc lập có ảnh hưởng tích cực đến minh bạch CSR, trong khi đòn bẩy tài chính lại có ảnh hưởng tiêu cực. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện quản trị doanh nghiệp để nâng cao minh bạch CSR.
II. Mối quan hệ giữa minh bạch CSR và hiệu quả tài chính
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa minh bạch CSR và hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Cụ thể, minh bạch CSR ảnh hưởng đến giá trị Tobin’s Q, nhưng không có tác động đáng kể đến ROA. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể đánh giá cao các công ty có minh bạch CSR tốt hơn, dẫn đến giá trị thị trường cao hơn. Các khía cạnh CSR thành phần cũng có ảnh hưởng khác nhau đến hiệu quả tài chính, cho thấy rằng không phải tất cả các khía cạnh đều có cùng mức độ tác động.
2.1. Tác động điều tiết của các yếu tố quản trị
Nghiên cứu cũng đã kiểm tra vai trò điều tiết của tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị độc lập và sự kiêm nhiệm của CEO trong mối quan hệ giữa minh bạch CSR và hiệu quả tài chính. Kết quả cho thấy rằng tỷ lệ thành viên độc lập có tác động tích cực đến mối quan hệ này, cho thấy rằng một hội đồng quản trị mạnh mẽ có thể thúc đẩy minh bạch CSR và từ đó cải thiện hiệu quả tài chính. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một cơ cấu quản trị hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích từ minh bạch CSR.
III. Hàm ý quản trị từ nghiên cứu
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số hàm ý quản trị được đề xuất nhằm cải thiện minh bạch CSR và gia tăng hiệu quả tài chính cho các công ty niêm yết tại Việt Nam. Các khuyến nghị bao gồm tách biệt vai trò giữa Chủ tịch hội đồng quản trị và CEO, tăng tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng quản trị, và giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước. Những biện pháp này không chỉ giúp nâng cao minh bạch CSR mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững hơn, từ đó thúc đẩy hiệu quả tài chính.
3.1. Đề xuất cải thiện minh bạch CSR
Các công ty cần thực hiện các biện pháp cụ thể để cải thiện minh bạch CSR, bao gồm việc công bố thông tin đầy đủ và kịp thời về các hoạt động CSR. Việc này không chỉ giúp tăng cường lòng tin từ các nhà đầu tư mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho công ty. Cần có một chiến lược rõ ràng để thực hiện và minh bạch hóa các hoạt động CSR, từ đó nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty trên thị trường.