Tổng quan nghiên cứu
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng đất phì nhiêu, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và thủy sản của Việt Nam. Với hệ thống sông ngòi chằng chịt, khu vực này được bồi đắp phù sa liên tục từ thượng nguồn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tình trạng sạt lở bờ sông diễn ra phổ biến và nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế và ảnh hưởng đến đời sống người dân. Theo ước tính, hàng năm ĐBSCL mất khoảng 500ha đất do sạt lở, với tốc độ xói lở bờ biển từ 30-40m/năm, tương đương diện tích một xã. Dự báo đến năm 2050, khoảng 1 triệu người sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hiện tượng này.
Một trong những nguyên nhân chủ quan quan trọng gây sạt lở là khai thác cát không bền vững. Hiện có khoảng 126 tổ chức, doanh nghiệp được cấp phép khai thác cát tại 13 địa phương trong vùng, với khối lượng khai thác lên đến 34 triệu m³ trầm tích mỗi năm, trong đó 90% là cát. Tình trạng khai thác cát quá mức làm thay đổi địa hình lòng sông, ảnh hưởng đến độ ổn định bờ sông và gia tăng nguy cơ sạt lở.
Luận văn tập trung nghiên cứu mối tương quan giữa khối lượng khai thác cát và độ ổn định bờ sông tại ba tỉnh trọng điểm của ĐBSCL: Vĩnh Long, An Giang và Cần Thơ. Mục tiêu chính là đánh giá ảnh hưởng của khai thác cát đến sự thay đổi địa hình lòng sông, tính toán hệ số an toàn bờ sông, chiều sâu cực hạn và góc dốc cực hạn, từ đó đề xuất các giải pháp khai thác cát hợp lý nhằm bảo vệ bờ sông và phát triển bền vững khu vực. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc quản lý tài nguyên và phòng chống sạt lở, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế vùng ĐBSCL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai phương pháp phân tích chính để đánh giá độ ổn định bờ sông:
Phương pháp Cân Bằng Giới Hạn (Limit Equilibrium Method - LEM):
Phương pháp này dựa trên nguyên lý cân bằng lực và mô men trên mặt trượt cung tròn điển hình. Trong đó, hệ số an toàn (Fs) được tính bằng tỷ số giữa mô men kháng trượt và mô men gây trượt. Luận văn lựa chọn phương pháp Spencer (1967) trong nhóm LEM vì nó thỏa mãn cân bằng lực theo cả hai phương ngang và đứng, đồng thời cân bằng mô men, mang lại kết quả an toàn và dễ thực hiện.
Các khái niệm chính bao gồm: lực kháng cắt theo mô hình Mohr-Coulomb, áp lực tĩnh nước sông, và hệ số an toàn mái dốc.Phương pháp Phần Tử Hữu Hạn (Finite Element Method - FEM):
Phương pháp này mô phỏng trạng thái ứng suất-biến dạng của đất nền theo mô hình đàn hồi-dẻo, sử dụng tiêu chuẩn Mohr-Coulomb để xác định sức kháng cắt. Hệ số an toàn được xác định dựa trên hệ số giảm sức kháng cắt (c-υ giảm) đến khi mái dốc mất ổn định.
Phương pháp FEM cho phép mô phỏng chi tiết hơn về biến dạng và ứng suất trong đất, phù hợp với các trường hợp phức tạp.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: sức kháng cắt không thoát nước (Su), chỉ số dẻo (PI), góc ma sát trong (φ'), lực dính (c), hệ số áp lực ngang (K0), chiều sâu cực hạn (Hcr), góc dốc cực hạn (αcr), và hệ số hạ độ sâu cực hạn (Rcr).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu địa chất, thủy văn và kết quả thí nghiệm tại ba tỉnh Vĩnh Long, An Giang và Cần Thơ. Cỡ mẫu khảo sát gồm các lớp đất sét bão hòa nước sông với độ sâu từ 0 đến khoảng 30m, lấy mẫu và thí nghiệm cắt cánh hiện trường, cắt đất trực tiếp và xác định chỉ số dẻo PI.
Phương pháp phân tích gồm:
- Xác định sức kháng cắt không thoát nước Su từ thí nghiệm cắt cánh hiện trường và tính toán từ chỉ số PI để đảm bảo độ chính xác và khả năng áp dụng rộng rãi.
- So sánh và lựa chọn phương pháp tính hệ số an toàn giữa LEM (phương pháp Spencer) và FEM dựa trên số liệu thực tế.
- Mô phỏng sự thay đổi địa hình lòng sông theo hai dạng: hạ lòng sông vuông góc và hạ lòng sông theo hướng tăng độ dốc.
- Tính toán hệ số an toàn bờ sông, chiều sâu cực hạn, góc dốc cực hạn và khối lượng cát khai thác tối đa đảm bảo an toàn.
- Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2015, sử dụng phần mềm Geo Studio để mô phỏng và phân tích.
Phương pháp chọn mẫu dựa trên khảo sát thực địa tại các điểm sạt lở điển hình, đảm bảo đại diện cho điều kiện địa chất và thủy văn đặc trưng của vùng nghiên cứu. Phân tích số liệu sử dụng các chỉ số thống kê như giá trị trung bình, hệ số biến thiên (COV), hệ số xác định (R²) để đánh giá độ tin cậy của các phương pháp xác định Su.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của dạng thay đổi địa hình đến hệ số an toàn:
Mô phỏng cho thấy dạng hạ lòng sông theo hướng tăng độ dốc làm giảm hệ số an toàn bờ sông nhiều hơn so với dạng hạ lòng sông vuông góc. Cụ thể, hệ số an toàn Fs giảm từ 3.6 xuống còn khoảng 2.29 khi áp dụng phương pháp Spencer, cho thấy dạng địa hình này nguy hiểm hơn và phản ánh sát thực tế hơn.So sánh phương pháp tính hệ số an toàn:
Kết quả giữa phương pháp Cân Bằng Giới Hạn (Spencer) và Phần Tử Hữu Hạn cho thấy sự chênh lệch nhỏ, dưới 1%, khẳng định tính khả thi và độ chính xác của phương pháp Spencer trong tính toán ổn định bờ sông. Phương pháp Spencer được ưu tiên do đơn giản và cho kết quả an toàn hơn.Xác định sức kháng cắt không thoát nước Su:
So sánh giữa Su tính từ thí nghiệm cắt cánh hiện trường, thí nghiệm cắt đất trực tiếp và tính toán từ chỉ số dẻo PI cho thấy Su tính theo PI có độ chính xác cao hơn với hệ số xác định R² gần 1 và hệ số biến thiên COV thấp hơn. Điều này cho phép sử dụng PI làm cơ sở xác định Su trong các trường hợp không có dữ liệu thí nghiệm trực tiếp.Tính toán chiều sâu cực hạn và góc dốc cực hạn:
Chiều sâu cực hạn Hcr và góc dốc cực hạn αcr được xác định theo các mức độ an toàn khác nhau (Fs=1). Kết quả cho thấy chiều sâu cực hạn giảm khi bề rộng mái dốc tăng, đồng thời góc dốc cực hạn cũng thay đổi theo điều kiện tải trọng và mực nước sông. Ví dụ, tại tỉnh Vĩnh Long, chiều sâu cực hạn dao động trong khoảng từ 10 đến 15m tùy theo bề rộng mái dốc.Tương quan giữa khối lượng khai thác cát và hệ số an toàn:
Phân tích cho thấy khối lượng cát khai thác tăng làm giảm hệ số an toàn bờ sông. Tại các tỉnh nghiên cứu, khi khối lượng khai thác vượt quá mức khoảng 34 triệu m³/năm, hệ số an toàn giảm xuống dưới ngưỡng an toàn tối thiểu (Fs=1.4), làm tăng nguy cơ sạt lở. Kết quả này được kiểm nghiệm với số liệu thực tế về sạt lở tại các khu vực khảo sát.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm hệ số an toàn là do khai thác cát làm thay đổi địa hình lòng sông, làm hạ thấp mực nước và làm tăng độ dốc mái bờ sông. Dạng thay đổi địa hình theo hướng tăng độ dốc gây ra áp lực thủy động lớn hơn, làm giảm sức kháng cắt của đất nền. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của khai thác cát đến xói mòn và sạt lở bờ sông.
Việc lựa chọn phương pháp Spencer trong phân tích cân bằng giới hạn được khẳng định là phù hợp với điều kiện địa chất sét bão hòa nước sông tại ĐBSCL, đồng thời đơn giản và cho kết quả an toàn hơn so với các phương pháp khác. Phương pháp FEM tuy chi tiết hơn nhưng đòi hỏi nhiều thông số và thời gian tính toán.
Sử dụng chỉ số dẻo PI để xác định sức kháng cắt Su là giải pháp thực tiễn và hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện khó khăn về lấy mẫu và thí nghiệm trực tiếp. Điều này giúp mở rộng khả năng áp dụng nghiên cứu cho nhiều khu vực khác trong vùng.
Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua các biểu đồ hệ số an toàn theo chiều sâu, góc dốc cực hạn theo bề rộng mái dốc, và biểu đồ tương quan giữa khối lượng khai thác cát và hệ số an toàn, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và giới hạn khai thác an toàn.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiểm soát khối lượng khai thác cát:
Cần thiết lập giới hạn khai thác cát tối đa theo từng khu vực dựa trên kết quả tính toán hệ số an toàn, đảm bảo không vượt quá mức làm giảm Fs dưới 1.4. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do các cơ quan quản lý tài nguyên khoáng sản chủ trì.Áp dụng phương pháp phân tích ổn định bờ sông định kỳ:
Thực hiện đánh giá định kỳ (hàng năm hoặc 2 năm) bằng phương pháp Spencer kết hợp với xác định Su từ chỉ số PI để theo dõi sự thay đổi độ ổn định bờ sông. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng.Xây dựng quy hoạch khai thác cát bền vững:
Thiết kế quy hoạch khai thác cát dựa trên mô hình địa hình thay đổi và điều kiện thủy văn cụ thể từng vùng, ưu tiên khai thác tại các khu vực có hệ số an toàn cao. Thời gian triển khai trong 3-5 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và các doanh nghiệp khai thác.Tăng cường công tác giám sát và xử lý vi phạm:
Thiết lập hệ thống giám sát khai thác cát bằng công nghệ GIS, drone và camera để phát hiện kịp thời các hành vi khai thác vượt mức hoặc trái phép. Chủ thể là các cơ quan quản lý tài nguyên và môi trường, thực hiện liên tục.Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo chuyên môn:
Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về tác động của khai thác cát và biện pháp bảo vệ bờ sông cho người dân, doanh nghiệp và cán bộ quản lý. Thời gian thực hiện liên tục, do các trường đại học và tổ chức phi chính phủ đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý tài nguyên và môi trường:
Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch khai thác cát hợp lý, giám sát và kiểm soát hoạt động khai thác nhằm bảo vệ bờ sông và môi trường.Doanh nghiệp khai thác cát:
Áp dụng các giới hạn khai thác an toàn và phương pháp đánh giá ổn định bờ sông để đảm bảo hoạt động khai thác bền vững, giảm thiểu rủi ro pháp lý và thiệt hại kinh tế.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng dân dụng, thủy lợi, môi trường:
Tham khảo phương pháp luận, số liệu thực nghiệm và mô hình phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư vùng sông nước:
Hiểu rõ nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của khai thác cát đến sạt lở bờ sông, từ đó phối hợp với các bên liên quan trong công tác phòng chống và ứng phó kịp thời.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn phương pháp Spencer trong phân tích ổn định bờ sông?
Phương pháp Spencer thỏa mãn cân bằng lực theo cả hai phương ngang và đứng, đồng thời cân bằng mô men, cho kết quả an toàn và chính xác hơn so với các phương pháp khác. Ngoài ra, nó đơn giản và dễ áp dụng trong thực tế.Làm thế nào để xác định sức kháng cắt không thoát nước Su khi không có dữ liệu thí nghiệm?
Có thể sử dụng chỉ số dẻo PI để tính toán Su theo công thức đã được kiểm nghiệm, giúp xác định nhanh và chính xác trong điều kiện thiếu dữ liệu thí nghiệm trực tiếp.Khối lượng khai thác cát tối đa an toàn là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, khối lượng khai thác cát không nên vượt quá khoảng 34 triệu m³/năm tại ĐBSCL để đảm bảo hệ số an toàn bờ sông không giảm dưới ngưỡng 1.4, tránh nguy cơ sạt lở nghiêm trọng.Tác động của khai thác cát đến địa hình lòng sông như thế nào?
Khai thác cát làm hạ thấp lòng sông, thay đổi độ dốc mái bờ, làm giảm sức kháng cắt của đất nền và tăng nguy cơ sạt lở. Dạng thay đổi địa hình theo hướng tăng độ dốc nguy hiểm hơn so với hạ lòng sông vuông góc.Làm sao để giám sát và kiểm soát khai thác cát hiệu quả?
Áp dụng công nghệ GIS, drone và camera giám sát liên tục, kết hợp với quy định pháp luật chặt chẽ và xử lý nghiêm các vi phạm sẽ giúp kiểm soát hoạt động khai thác cát hiệu quả, bảo vệ bờ sông.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ mối tương quan giữa khối lượng khai thác cát và độ ổn định bờ sông tại ba tỉnh trọng điểm ĐBSCL, với hệ số an toàn giảm khi khối lượng khai thác tăng.
- Phương pháp Spencer trong phân tích cân bằng giới hạn và xác định sức kháng cắt Su dựa trên chỉ số dẻo PI được lựa chọn là phù hợp và hiệu quả cho điều kiện địa chất sét bão hòa nước sông.
- Chiều sâu cực hạn, góc dốc cực hạn và hệ số hạ độ sâu cực hạn được tính toán chi tiết, làm cơ sở cho việc quy hoạch khai thác cát an toàn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý khai thác cát bền vững, góp phần giảm thiểu sạt lở và bảo vệ môi trường.
- Đề xuất các giải pháp kiểm soát khai thác, giám sát và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững vùng ĐBSCL.
Hành động tiếp theo: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác trong ĐBSCL và cập nhật dữ liệu định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các biện pháp bảo vệ bờ sông.
Kêu gọi hành động: Các bên liên quan trong lĩnh vực xây dựng, quản lý tài nguyên và môi trường cần quan tâm và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm bảo vệ bờ sông, phát triển bền vững vùng đồng bằng sông Cửu Long.