Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng đa hình gen MTHFR và can thiệp dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em

2023

172
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

DANH MỤC BẢNG

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Khái niệm, nguyên nhân, cơ chế và phân loại khe hở môi và vòm miệng

1.1.1. Phôi thai học quá trình hình thành môi và/hoặc vòm miệng

1.1.2. Cơ chế hình thành khe hở môi và/hoặc vòm miệng

1.1.3. Phân loại khe hở môi và/hoặc vòm miệng

1.2. Đặc điểm lâm sàng

1.2.1. Triệu chứng thực thể

1.2.2. Triệu chứng cơ năng

1.2.3. Đa hình gen và khe hở môi và/hoặc vòm miệng

1.2.4. Một số đa hình gen liên quan đến KHM, KHVM

1.2.5. Một số kỹ thuật sinh học phân tử phát hiện đa hình gen

1.3. Các phương pháp lai

1.4. Điều trị khe hở môi và/hoặc vòm miệng

1.4.1. Tổng quan về điều trị toàn diện khe hở môi và/hoặc vòm miệng

1.4.2. Kế hoạch chăm sóc và điều trị toàn diện

1.4.3. Điều trị khe hở môi

1.4.4. Điều trị khe hở vòm miệng

1.4.5. Trợ giúp và lời khuyên cho ăn

1.4.6. Điều trị các vấn đề về thính giác

1.4.7. Chăm sóc nha khoa

1.4.8. Liệu pháp nói và ngôn ngữ

1.4.9. Liệu pháp tâm lý

1.4.10. Biện pháp phục hồi chức năng sau phẫu thuật

1.4.11. Dự phòng

1.5. Yếu tố di truyền, chẩn đoán phát hiện sớm

1.5.1. Sử dụng vitamin trong quá trình mang thai

1.5.2. Không sử dụng các chất kích thích hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại trong giai đoạn mang thai

1.5.3. Chuẩn bị sức khỏe tốt và không tự ý sử dụng thuốc

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.1. Đối tượng nghiên cứu cho mục tiêu 1

2.1.2. Đối tượng nghiên cứu cho mục tiêu 2

2.1.3. Đối tượng nghiên cứu cho mục tiêu 3

2.2. Thời gian nghiên cứu

2.3. Địa điểm nghiên cứu

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Phương pháp nghiên cứu mục tiêu 1

2.4.2. Phương pháp nghiên cứu của mục tiêu 2

2.4.3. Phương pháp nghiên cứu mục tiêu 3

2.4.4. Thu thập số liệu

2.4.4.1. Thu thập và xử lý mẫu máu của mục tiêu 2
2.4.4.2. Tách chiết DNA theo kit DNA-express
2.4.4.3. Kiểm tra chất lượng DNA bằng phương pháp đo mật độ quang

2.4.5. Phương tiện, vật liệu nghiên cứu

2.4.6. Phương pháp nhập và phân tích số liệu

2.4.7. Biện pháp khống chế sai số

2.4.8. Các thuật ngữ sử dụng trong nghiên cứu

2.4.9. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm dịch tễ, lâm sàng của trẻ khe hở môi và/hoặc vòm miệng

3.1.1. Đặc điểm dịch tễ

3.1.2. Đặc điểm lâm sàng và những vấn đề mà trẻ bị khe hở môi và/hoặc vòm miệng gặp phải

3.1.3. Đặc điểm của cha mẹ có con bị khe hở môi và/hoặc vòm miệng

3.1.3.1. Đặc điểm chung
3.1.3.2. Kiến thức của cha mẹ về khe hở môi và/hoặc vòm miệng và cảm nhận về thái độ của những người xung quanh

3.2. Phân tích kiểu gen của trẻ mắc khe hở môi và/hoặc vòm miệng

3.2.1. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu

3.2.2. Phân bố mức độ khe hởn (hình thái)

3.2.3. Sự liên quan giữa hình thái KHMVM và giới tính của trẻ

3.2.4. Kết quả phân tích kiểu gen

3.2.5. Mối quan hệ giữa kiểu gen và kiểu hình

3.3. Đánh giá kết quả sau phẫu thuật của trẻ khe hở môi và/hoặc vòm miệng

3.3.1. Đánh giá biến chứng sau mổ

3.3.2. Đánh giá phục hồi chức năng sau mổ KHMVM

3.3.3. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả sau mổ và phục hồi chức năng

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung của trẻ và cha mẹ có con mắc khe hở môi và/hoặc vòm miệng

4.2. Đặc điểm dịch tễ và lâm sàng

4.3. Kết quả phân tích kiểu gen

4.4. Đánh giá kết quả sau phẫu thuật

TÍNH KHOA HỌC, TÍNH MỚI CỦA ĐỀ TÀI

TÍNH THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về đa hình gen MTHFR và dị tật khe hở môi vòm miệng

Đa hình gen MTHFR là một yếu tố di truyền quan trọng liên quan đến các dị tật bẩm sinh, đặc biệt là khe hở môikhe hở vòm miệng. Gen MTHFR mã hóa enzyme methylenetetrahydrofolate reductase, đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa folate. Các đa hình phổ biến như C677T và A1298C có thể làm giảm hoạt động của enzyme, dẫn đến tăng nguy cơ dị tật. Dị tật khe hở môivòm miệng là những bất thường bẩm sinh phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1/700 - 1/1000 trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền chiếm khoảng 20% nguyên nhân gây bệnh, trong đó đa hình gen MTHFR đóng vai trò quan trọng.

1.1. Đa hình gen MTHFR và cơ chế bệnh sinh

Đa hình gen MTHFR liên quan đến sự thay đổi cấu trúc DNA, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa folate. Sự thiếu hụt folate trong thai kỳ có thể dẫn đến sự phát triển không hoàn chỉnh của môi và vòm miệng. Các đa hình C677T và A1298C làm giảm hoạt động enzyme, gây tích tụ homocysteine, một chất độc hại cho sự phát triển phôi thai. Điều này giải thích mối liên hệ giữa đa hình gen MTHFRdị tật khe hở môi, vòm miệng.

1.2. Dị tật khe hở môi và vòm miệng Phân loại và nguyên nhân

Dị tật khe hở môivòm miệng được phân loại thành khe hở môi đơn thuần, khe hở vòm miệng đơn thuần, hoặc kết hợp cả hai. Nguyên nhân bao gồm yếu tố di truyền và môi trường. Các yếu tố môi trường như thiếu folate, hút thuốc, uống rượu trong thai kỳ cũng làm tăng nguy cơ. Đa hình gen MTHFR là một trong những yếu tố di truyền chính được nghiên cứu trong bối cảnh này.

II. Nghiên cứu đa hình gen MTHFR ở trẻ em Hà Nội

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định đa hình gen MTHFR ở trẻ em mắc dị tật khe hở môivòm miệng tại Hà Nội. Kết quả cho thấy tỷ lệ cao của các đa hình C677T và A1298C trong nhóm trẻ mắc bệnh so với nhóm chứng. Điều này khẳng định vai trò của đa hình gen MTHFR trong cơ chế bệnh sinh của dị tật bẩm sinh này. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ giữa các đa hình này với mức độ nghiêm trọng của dị tật.

2.1. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp PCR và giải trình tự gen để xác định các đa hình gen MTHFR trong mẫu máu của trẻ em mắc dị tật khe hở môivòm miệng. Các mẫu được thu thập từ Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội. Kết quả được phân tích để đánh giá mối liên hệ giữa đa hình gendị tật bẩm sinh.

2.2. Kết quả và phân tích

Kết quả cho thấy tỷ lệ cao của đa hình C677T và A1298C ở trẻ mắc dị tật khe hở môivòm miệng. Điều này cho thấy đa hình gen MTHFR có thể là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự kết hợp của hai đa hình này làm tăng mức độ nghiêm trọng của dị tật.

III. Ứng dụng thực tiễn và phòng ngừa

Nghiên cứu về đa hình gen MTHFRdị tật khe hở môi, vòm miệng có ý nghĩa quan trọng trong y học di truyềny tế cộng đồng. Việc sàng lọc các đa hình gen này có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ dị tật ở thai nhi, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bổ sung folate trong thai kỳ là một trong những biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ.

3.1. Chẩn đoán gen và sàng lọc trước sinh

Việc chẩn đoán gen và sàng lọc các đa hình gen MTHFR có thể giúp xác định nguy cơ dị tật ở thai nhi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các gia đình có tiền sử dị tật bẩm sinh. Các phương pháp như PCR và giải trình tự gen được sử dụng để phát hiện các đa hình này.

3.2. Phòng ngừa và can thiệp

Bổ sung folate trong thai kỳ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Ngoài ra, việc tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu cũng giúp giảm nguy cơ dị tật. Các can thiệp y tế sớm như phẫu thuật và liệu pháp ngôn ngữ cũng cần được thực hiện để cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc dị tật khe hở môivòm miệng.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng đa hình gen mthfr và kết quả can thiệp dị tật khe hở môi và hoặc vòm miệng ở trẻ em điều trị tại bệnh viện răng hàm mặt trung ương hà nội

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng đa hình gen mthfr và kết quả can thiệp dị tật khe hở môi và hoặc vòm miệng ở trẻ em điều trị tại bệnh viện răng hàm mặt trung ương hà nội

Bài nghiên cứu mang tiêu đề "Nghiên cứu mối liên hệ giữa đa hình gen MTHFR và dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em tại Hà Nội" khám phá mối liên hệ giữa các biến thể di truyền của gen MTHFR và sự xuất hiện của dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc phòng ngừa và điều trị các dị tật bẩm sinh. Đối với các bậc phụ huynh, bác sĩ và nhà nghiên cứu, tài liệu này mang lại thông tin quý giá để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách thức can thiệp kịp thời.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác liên quan đến sức khỏe trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ bạo lực gia đình và sức khỏe của thai phụ trẻ sơ sinh tại huyện Đông Anh, Hà Nội năm 2014-2015, nơi nghiên cứu tác động của bạo lực gia đình đến sức khỏe của thai phụ và trẻ sơ sinh. Bên cạnh đó, Luận án tiến sĩ y học mối liên quan giữa tình trạng thiếu vitamin D và kết quả bổ sung vitamin D với nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ dưới 5 tuổi cũng là một tài liệu hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của dinh dưỡng đến sức khỏe trẻ em. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học lâm sàng tình trạng miễn dịch và một số yếu tố liên quan đến viêm phổi tái nhiễm ở trẻ em tại bệnh viện Nhi Trung ương sẽ cung cấp thêm thông tin về các yếu tố dịch tễ học ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của trẻ em. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe trẻ em.