I. Mô bệnh học ung thư biểu mô tiết niệu
Mô bệnh học là một trong những phương pháp chính để chẩn đoán và phân loại ung thư biểu mô tiết niệu (UTBMTN). Theo phân loại của TCYTTG 2016, UTBMTN được chia thành các biến thể mô học khác nhau, trong đó biến thể nhú chiếm tỷ lệ cao nhất (80-90%). Các biến thể khác như vảy, tuyến, vi nang, và dạng sarcom ít phổ biến hơn. Phân tích mô bệnh học giúp xác định độ mô học, giai đoạn bệnh và tiên lượng. Độ mô học cao thường liên quan đến giai đoạn lâm sàng muộn và tiên lượng kém, trong khi độ mô học thấp thường gặp ở giai đoạn sớm với tiên lượng tốt hơn.
1.1. Đặc điểm mô học theo phân loại WHO 2016
Theo TCYTTG 2016, UTBMTN được phân loại dựa trên các biến thể mô học và độ mô học. Biến thể nhú là phổ biến nhất, chiếm 80-90% các trường hợp. Các biến thể khác như vảy, tuyến, và dạng sarcom ít gặp hơn. Phân tích mô bệnh học cũng xác định độ mô học, với độ cao liên quan đến tiên lượng kém và độ thấp liên quan đến tiên lượng tốt hơn.
1.2. Mối liên quan giữa mô bệnh học và tiên lượng
Mô bệnh học đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng UTBMTN. Các khối u có độ mô học cao thường gặp ở giai đoạn lâm sàng muộn, dẫn đến tiên lượng kém. Ngược lại, các khối u có độ mô học thấp thường được phát hiện ở giai đoạn sớm, với tiên lượng tốt hơn. Số lượng và kích thước khối u cũng ảnh hưởng đến tiên lượng.
II. Dấu ấn hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán UTBMTN
Hóa mô miễn dịch (HMMD) là phương pháp quan trọng trong chẩn đoán và phân loại UTBMTN. Các dấu ấn như CK20, p63, và Ki67 được sử dụng rộng rãi để xác định tính chất ác tính của khối u. CK20 thường bộc lộ ở lớp tế bào dù trong biểu mô lành tính, trong khi p63 bộc lộ ở hầu hết tế bào biểu mô lành tính. Sự tăng bộc lộ CK20 hoặc giảm bộc lộ p63 thường là dấu hiệu ác tính. Ki67 đánh giá khả năng phát triển và tái phát của khối u thông qua tỷ lệ phân bào.
2.1. Vai trò của CK20 và p63 trong chẩn đoán
CK20 và p63 là hai dấu ấn quan trọng trong HMMD. CK20 thường bộc lộ ở lớp tế bào dù trong biểu mô lành tính, trong khi p63 bộc lộ ở hầu hết tế bào biểu mô lành tính. Sự tăng bộc lộ CK20 hoặc giảm bộc lộ p63 thường là dấu hiệu ác tính, giúp phân biệt giữa UTBMTN và biểu mô lành tính.
2.2. Ki67 và đánh giá tiên lượng
Ki67 là dấu ấn đánh giá khả năng phát triển và tái phát của khối u thông qua tỷ lệ phân bào. Tỷ lệ Ki67 cao thường liên quan đến khả năng tái phát và tiên lượng kém. Ki67 được sử dụng kết hợp với các dấu ấn khác như CK20 và p63 để cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và tiên lượng UTBMTN.
III. Ứng dụng thực tiễn và giá trị của nghiên cứu
Nghiên cứu về mô bệnh học và dấu ấn hóa mô miễn dịch trong UTBMTN có giá trị lớn trong việc cải thiện chẩn đoán và điều trị. Việc sử dụng các dấu ấn như CK20, p63, và Ki67 giúp phân biệt giữa UTBMTN và biểu mô lành tính, đặc biệt trong các trường hợp khó chẩn đoán. Nghiên cứu cũng cập nhật phân loại mô học theo TCYTTG 2016, mang lại sự chính xác và phù hợp hơn trong chẩn đoán và tiên lượng.
3.1. Cải thiện chẩn đoán và điều trị
Nghiên cứu về mô bệnh học và HMMD giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị UTBMTN. Việc sử dụng các dấu ấn như CK20, p63, và Ki67 giúp phân biệt giữa UTBMTN và biểu mô lành tính, đặc biệt trong các trường hợp khó chẩn đoán. Điều này giúp tránh điều trị không thỏa đáng và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
3.2. Cập nhật phân loại mô học
Nghiên cứu cập nhật phân loại mô học theo TCYTTG 2016, mang lại sự chính xác và phù hợp hơn trong chẩn đoán và tiên lượng UTBMTN. Việc phân loại mô học chính xác giúp đưa ra các quyết định điều trị phù hợp, cải thiện kết quả điều trị và chất lượng sống của bệnh nhân.