Tổng quan nghiên cứu
Cây đào (Prunus persica) là một trong những cây ăn quả quan trọng ở vùng ôn đới và á nhiệt đới, được trồng rộng rãi trên thế giới với diện tích khoảng 1.425 ha và năng suất trung bình đạt 14.280 kg/ha vào năm 2018. Châu Á chiếm khoảng 64,8% diện tích trồng đào toàn cầu, trong đó Việt Nam có nhiều tỉnh miền núi như Bắc Kạn, Sơn La, Lào Cai phù hợp với điều kiện sinh trưởng của cây đào nhờ nhiệt độ lạnh cần thiết vào mùa đông. Đặc biệt, giống đào sớm Địa Linh tại huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn là giống bản địa quý, có giá trị kinh tế cao với quả chín sớm vào tháng 5, trọng lượng 8-10 quả/kg, giá bán dao động từ 40.000 đến 50.000 đồng/kg. Tuy nhiên, nguồn gen đào sớm Địa Linh đang bị suy giảm nghiêm trọng do chưa có kỹ thuật nhân giống và canh tác phù hợp, dẫn đến năng suất không ổn định và sâu bệnh hại nặng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các kỹ thuật ghép thích hợp (thời điểm ghép, loại gốc ghép, giá thể bầu gốc ghép và phân bón lá) để nhân giống vô tính cây đào sớm Địa Linh, từ đó xây dựng quy trình nhân giống hiệu quả, bảo tồn và phát triển nguồn gen quý hiếm này. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2021 đến 2022 tại xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn, với ý nghĩa khoa học bổ sung cơ sở dữ liệu về kỹ thuật nhân giống đào và ý nghĩa thực tiễn trong phát triển sản xuất cây giống chất lượng cao, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh trưởng phát triển cây đào, đặc biệt tập trung vào:
- Lý thuyết về yêu cầu độ lạnh (chilling units - CU): Cây đào cần tích lũy đủ độ lạnh trong mùa đông (khoảng 200-600 CU tùy giống) để phân hóa mầm hoa và ra quả ổn định. Đào sớm Địa Linh thuộc nhóm yêu cầu độ lạnh trung bình đến thấp, phù hợp với điều kiện khí hậu Bắc Kạn.
- Mô hình kỹ thuật ghép vô tính: Ghép đoạn cành và ghép nêm là các phương pháp nhân giống vô tính phổ biến, giúp giữ nguyên đặc tính giống mẹ, tăng tỷ lệ sống và chất lượng cây giống.
- Khái niệm về giá thể bầu và phân bón lá: Giá thể bầu ảnh hưởng đến khả năng giữ ẩm, dinh dưỡng và thông thoáng cho gốc ghép; phân bón lá cung cấp nhanh các nguyên tố đa lượng và vi lượng, thúc đẩy sinh trưởng mầm ghép.
Các khái niệm chính bao gồm: thời điểm ghép, loại gốc ghép, giá thể bầu, phân bón lá, tỷ lệ sống cây ghép, thời gian nảy mầm, thời gian lành vết ghép, chiều cao mầm ghép, đường kính mầm ghép, số lá và số mầm trên cây.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Vật liệu nghiên cứu gồm cành ghép từ cây đào sớm Địa Linh ưu tú tại xã Địa Linh, gốc ghép từ các giống đào địa phương Cao Bằng, Lạng Sơn và đào thóc Bắc Kạn; giá thể gồm đất canh tác tầng A, trấu hun, xơ dừa; phân bón lá Đầu Trâu MK 501 và Sinh Hóa Thiên Nông.
- Phương pháp phân tích: Thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD) với 3 lần nhắc lại, mỗi lần 10 cây/công thức. Các chỉ tiêu theo dõi gồm thời gian nảy mầm, thời gian lành vết ghép, tỷ lệ sống, chiều cao mầm, đường kính mầm, số lá, số mầm, chiều cao cây và tỷ lệ xuất vườn. Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm SAS 9.1, so sánh trung bình theo phương pháp Duncan với mức ý nghĩa P<0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2/2021 đến tháng 6/2022 tại vườn ươm xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thời điểm ghép ảnh hưởng đến hiệu quả nhân giống: - Thời gian nảy mầm và lành vết ghép nhanh nhất khi ghép vào tháng 12 (19,07 ngày và 26,55 ngày), chậm nhất vào tháng 9 (25,04 ngày và 35,77 ngày).
- Tỷ lệ sống cao nhất đạt 86,67% (tháng 12) và 85,56% (tháng 11), thấp nhất 72,22% (tháng 9).
- Chiều cao mầm ghép tháng 12 đạt 41,03 cm, cao hơn đáng kể so với tháng 9 (22,17 cm).
- Đường kính mầm ghép lớn nhất 7,07 mm (tháng 12), thấp nhất 5,10 mm (tháng 9).
 
- Ảnh hưởng của loại gốc ghép: - Gốc ghép đào địa phương Cao Bằng cho tỷ lệ sống cao nhất 88,89%, thời gian nảy mầm ngắn nhất 20,5 ngày.
- Gốc ghép đào thóc Bắc Kạn có tỷ lệ sống thấp nhất 75,56%, thời gian nảy mầm dài nhất 24,3 ngày.
- Chiều cao mầm ghép và số lá trên cây ghép cũng cao hơn rõ rệt khi sử dụng gốc ghép Cao Bằng.
 
- Ảnh hưởng của giá thể bầu: - Giá thể phối trộn 40% đất canh tác + 40% xơ dừa + 20% nền cho tỷ lệ sống cao nhất 90%, thời gian lành vết ghép ngắn nhất 25,3 ngày.
- Giá thể chỉ gồm 80% đất canh tác + 20% nền có tỷ lệ sống thấp nhất 75%, thời gian lành vết ghép dài nhất 33,7 ngày.
- Chiều cao mầm ghép và số lá cũng đạt cao nhất ở công thức phối trộn xơ dừa.
 
- Ảnh hưởng của phân bón lá: - Phân bón lá Đầu Trâu MK 501 giúp tăng tỷ lệ sống lên 92%, rút ngắn thời gian nảy mầm xuống 18,5 ngày.
- Phân bón lá Sinh Hóa Thiên Nông có tỷ lệ sống 85%, thời gian nảy mầm 22,3 ngày.
- Không phun phân bón lá có tỷ lệ sống thấp nhất 70%, thời gian nảy mầm dài nhất 26,7 ngày.
 
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thời điểm ghép vào tháng 11 và 12 là thích hợp nhất do điều kiện nhiệt độ và nội tiết tố cây thuận lợi cho quá trình kết hợp thượng tầng, thúc đẩy nhanh quá trình nảy mầm và lành vết ghép. Điều này phù hợp với các nghiên cứu về yêu cầu độ lạnh và sinh trưởng của cây đào ở vùng ôn đới.
Việc lựa chọn gốc ghép phù hợp như gốc ghép đào Cao Bằng giúp tăng tỷ lệ sống và sinh trưởng cây ghép, do gốc ghép có đặc tính sinh trưởng khỏe, khả năng thích nghi tốt với điều kiện địa phương. Giá thể bầu phối trộn xơ dừa cải thiện khả năng giữ ẩm, thoáng khí và cung cấp dinh dưỡng, giúp cây ghép phát triển tốt hơn so với đất canh tác đơn thuần.
Phân bón lá cung cấp nhanh các nguyên tố đa lượng và vi lượng, kích thích sinh trưởng mầm ghép, tăng tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian nảy mầm, phù hợp với giai đoạn cây con trong vườn ươm. Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng chiều cao và đường kính mầm ghép theo thời gian, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sống và thời gian nảy mầm giữa các công thức.
Đề xuất và khuyến nghị
- Áp dụng thời điểm ghép vào tháng 11 hoặc tháng 12: Để đạt tỷ lệ sống cao và sinh trưởng tốt, các cơ sở sản xuất cây giống nên thực hiện ghép đào sớm Địa Linh trong khoảng thời gian này, đảm bảo điều kiện nhiệt độ phù hợp. 
- Sử dụng gốc ghép đào địa phương Cao Bằng: Gốc ghép này cho hiệu quả cao về tỷ lệ sống và sinh trưởng, nên được ưu tiên trong nhân giống vô tính đào sớm Địa Linh. 
- Phối trộn giá thể bầu với 40% đất canh tác + 40% xơ dừa + 20% nền: Công thức này giúp cải thiện điều kiện sinh trưởng cho gốc ghép, tăng tỷ lệ sống và chất lượng cây giống, nên được áp dụng trong vườn ươm. 
- Phun phân bón lá Đầu Trâu MK 501 định kỳ: Phân bón lá nên được phun sau ghép một tuần, với tần suất 7 ngày/lần để cung cấp dinh dưỡng nhanh, thúc đẩy sinh trưởng mầm ghép và nâng cao tỷ lệ sống. 
- Đào tạo kỹ thuật ghép và chăm sóc cây giống: Cần tổ chức các lớp tập huấn cho người dân và cán bộ kỹ thuật về kỹ thuật ghép, chăm sóc cây giống và phòng trừ sâu bệnh để nâng cao hiệu quả sản xuất. 
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp của các cơ quan nông nghiệp địa phương, trường đại học và các hộ dân trồng đào tại Bắc Kạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học cây trồng: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học về kỹ thuật ghép và nhân giống cây đào, giúp bổ sung kiến thức và làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo. 
- Cán bộ kỹ thuật và quản lý nông nghiệp địa phương: Thông tin về kỹ thuật ghép, lựa chọn gốc ghép, giá thể và phân bón lá giúp nâng cao hiệu quả sản xuất cây giống đào, phục vụ phát triển nông nghiệp địa phương. 
- Người trồng đào và doanh nghiệp sản xuất cây giống: Áp dụng các kỹ thuật nhân giống vô tính hiệu quả giúp nâng cao chất lượng cây giống, tăng năng suất và giá trị kinh tế của cây đào sớm Địa Linh. 
- Các tổ chức phát triển nông nghiệp và bảo tồn nguồn gen: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn và phát triển nguồn gen đào bản địa quý hiếm, góp phần đa dạng sinh học và phát triển bền vững. 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao cần chọn thời điểm ghép phù hợp cho cây đào sớm Địa Linh? 
 Thời điểm ghép ảnh hưởng đến tỷ lệ sống, thời gian nảy mầm và sinh trưởng của cây ghép. Ghép vào tháng 11-12 giúp cây nhanh nảy mầm, vết ghép lành sẹo sớm và tỷ lệ sống cao hơn do điều kiện nhiệt độ và nội tiết tố cây thuận lợi.
- Loại gốc ghép nào phù hợp nhất cho nhân giống đào sớm Địa Linh? 
 Gốc ghép đào địa phương Cao Bằng được xác định là phù hợp nhất với tỷ lệ sống đạt gần 89%, sinh trưởng khỏe mạnh, giúp cây ghép phát triển tốt hơn so với các loại gốc ghép khác.
- Giá thể bầu nào nên sử dụng để tăng hiệu quả ghép? 
 Giá thể phối trộn 40% đất canh tác + 40% xơ dừa + 20% nền được khuyến cáo vì giúp giữ ẩm tốt, thoáng khí và cung cấp dinh dưỡng, từ đó tăng tỷ lệ sống và sinh trưởng cây ghép.
- Phân bón lá có vai trò gì trong nhân giống đào sớm Địa Linh? 
 Phân bón lá cung cấp nhanh các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng và vi lượng, thúc đẩy sinh trưởng mầm ghép, tăng tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian nảy mầm, đặc biệt hiệu quả khi phun định kỳ sau ghép.
- Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế sản xuất? 
 Người trồng và các cơ sở sản xuất cây giống cần áp dụng kỹ thuật ghép đúng thời điểm, chọn gốc ghép và giá thể phù hợp, kết hợp phun phân bón lá theo hướng dẫn, đồng thời được đào tạo kỹ thuật chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh để nâng cao hiệu quả.
Kết luận
- Xác định thời điểm ghép tháng 11 và 12 là thích hợp nhất cho nhân giống vô tính đào sớm Địa Linh với tỷ lệ sống trên 85% và sinh trưởng tốt.
- Gốc ghép đào địa phương Cao Bằng cho hiệu quả cao nhất về tỷ lệ sống và sinh trưởng cây ghép.
- Giá thể phối trộn đất canh tác và xơ dừa giúp tăng tỷ lệ sống lên đến 90% và cải thiện sinh trưởng cây giống.
- Phân bón lá Đầu Trâu MK 501 thúc đẩy sinh trưởng mầm ghép, tăng tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian nảy mầm.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật để phát triển quy trình nhân giống đào sớm Địa Linh, góp phần bảo tồn nguồn gen và nâng cao giá trị kinh tế cho người dân Bắc Kạn.
Next steps: Triển khai áp dụng quy trình nhân giống tại các vườn ươm địa phương, đào tạo kỹ thuật cho người dân và cán bộ kỹ thuật, đồng thời mở rộng nghiên cứu về phòng trừ sâu bệnh và chăm sóc cây trồng.
Call to action: Các tổ chức, nhà nghiên cứu và người trồng đào nên phối hợp để nhân rộng kỹ thuật ghép hiệu quả, bảo tồn và phát triển giống đào sớm Địa Linh, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững tại Bắc Kạn.
