Tổng quan nghiên cứu

Tính đến cuối năm 2006, dịch HIV/AIDS đã xuất hiện ở 100% tỉnh, thành phố và 97% số huyện trên toàn quốc Việt Nam, với tổng số 116.565 trường hợp nhiễm HIV được báo cáo, trong đó có 20.195 bệnh nhân đã chuyển sang giai đoạn AIDS và 11.802 người tử vong do AIDS. Dịch bệnh không chỉ tập trung ở các nhóm nguy cơ cao như người nghiện chích ma túy, gái mại dâm mà còn lan rộng sang các nhóm dân cư khác như lao động tự do, dân di cư, phụ nữ mang thai và thanh niên. Quận Cầu Giấy, Hà Nội, là một trong những địa bàn có tốc độ đô thị hóa cao, với khoảng 40.000 người lao động tự do, trong đó lái xe ôm chiếm một phần đáng kể. Lái xe ôm có đặc điểm di biến động cao, tiếp xúc đa dạng với các nhóm nguy cơ, do đó có nguy cơ cao trong việc lây nhiễm và lan truyền HIV/AIDS.

Nghiên cứu "Kiến thức, thái độ, thực hành và xác định một số yếu tố liên quan trong phòng, chống HIV/AIDS của lái xe ôm tại quận Cầu Giấy năm 2007" được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống HIV/AIDS của lái xe ôm và xác định các yếu tố ảnh hưởng liên quan. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2007, với cỡ mẫu 250 lái xe ôm được chọn theo phương pháp xác suất tỷ lệ với kích thước quần thể (PPS) và 10 phỏng vấn sâu định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống HIV/AIDS hiệu quả, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong nhóm lao động tự do có tính di biến động cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Mô hình này giúp đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi thực tế của đối tượng nghiên cứu về phòng chống HIV/AIDS, từ đó xác định các điểm yếu cần can thiệp.
  • Mô hình Hành vi nguy cơ: Tập trung phân tích các hành vi có nguy cơ lây nhiễm HIV như quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng ma túy, không sử dụng bao cao su đúng cách.
  • Khái niệm về tính di biến động và di dân: Nhấn mạnh đặc điểm di chuyển, thay đổi nơi cư trú của nhóm lái xe ôm, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế, cũng như nguy cơ lây nhiễm HIV.

Các khái niệm chính bao gồm: HIV/AIDS, lái xe ôm, kiến thức phòng chống HIV, thái độ đối với người nhiễm HIV, thực hành phòng chống HIV, hành vi nguy cơ, di biến động dân cư, và các dịch vụ can thiệp phòng chống HIV/AIDS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 250 lái xe ôm nam giới có điểm chờ, đón khách tại quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu xác suất tỷ lệ với kích thước quần thể (PPS) dựa trên bản đồ phân bố lái xe ôm tại 28 khu vực. Mẫu định tính gồm 10 lái xe ôm được chọn thuận tiện tại 5 khu vực đông lái xe ôm.
  • Công cụ thu thập: Bảng hỏi định lượng đã được kiểm tra thực địa và bảng hướng dẫn phỏng vấn sâu.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 13.0 cho phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương, t-Test và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ, thực hành và hành vi nguy cơ. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.
  • Timeline: Nghiên cứu tiến hành từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2007.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về HIV/AIDS còn hạn chế: Gần một nửa (40%) lái xe ôm có kiến thức không đạt yêu cầu. Cụ thể, 30,4% cho rằng HIV không lây qua dùng chung dụng cụ cắt móng tay, chân; 42% nghĩ HIV lây qua muỗi đốt; 72% tin tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con là 100%; 40% cho rằng có thể nhận biết người nhiễm HIV qua ngoại hình. Về bao cao su, 63,5% chỉ biết tác dụng phòng tránh thai, chỉ 26,5% biết cả ba tác dụng phòng tránh thai, các bệnh lây truyền qua đường tình dục và HIV.

  2. Thái độ kỳ thị và hành vi nguy cơ: 83,2% lái xe ôm gắn người nhiễm HIV/AIDS với tệ nạn xã hội như ma túy, mại dâm. 23,2% đồng tình khi khách đề nghị đưa đi tìm gái mại dâm, 12% đồng ý đưa đi tìm ma túy. 66,8% từng dắt mối khách đến tụ điểm ma túy. Gần một nửa (49,2%) có quan hệ tình dục với gái mại dâm trong 6 tháng qua, trong đó 12,6% không sử dụng bao cao su lần quan hệ gần nhất. 62% không dùng bao cao su với bạn tình thường xuyên, tất cả 5 lái xe ôm có quan hệ với bạn tình bất chợt đều không dùng bao cao su.

  3. Tiếp cận dịch vụ và thông tin còn hạn chế: Chỉ 4,8% lái xe ôm từng làm xét nghiệm HIV. 88% không nhận được hỗ trợ phòng chống HIV trong thời gian làm việc tại Hà Nội. 10,7% từng nhận bao cao su miễn phí. 73,4% cho rằng panô, áp phích, tờ rơi là hình thức cung cấp thông tin phù hợp nhất.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi nguy cơ: Qua phân tích đa biến, các yếu tố liên quan đến hành vi không sử dụng bao cao su khi quan hệ với gái mại dâm gồm: hộ khẩu tỉnh khác, hành vi dẫn khách đi tìm gái mại dâm. Hành vi sử dụng ma túy liên quan đến hộ khẩu tỉnh khác, dẫn khách đi tìm gái mại dâm, trình độ học vấn thấp (THCS trở xuống), tuổi nghề trên 3 năm, không đọc sách báo trong 4 tuần, chưa nhận tờ rơi tuyên truyền, thu nhập dưới 2 triệu đồng. Điểm KAP đạt yêu cầu bị ảnh hưởng bởi trình độ học vấn thấp, tuổi nghề trên 3 năm và thu nhập thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về HIV/AIDS của lái xe ôm còn nhiều hạn chế, đặc biệt về các đường lây truyền và tác dụng của bao cao su, tương tự các nghiên cứu trên nhóm lao động tự do và di biến động khác. Thái độ kỳ thị cao và hành vi nguy cơ như quan hệ tình dục không an toàn, dắt mối khách đến tụ điểm mại dâm, sử dụng ma túy góp phần làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV trong cộng đồng. Việc tiếp cận dịch vụ xét nghiệm và hỗ trợ phòng chống HIV còn rất thấp, phản ánh khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế của nhóm lao động di biến động.

Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố xã hội như hộ khẩu tỉnh khác, trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp và tuổi nghề cao làm giảm hiệu quả kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nhóm lao động di biến động và nhóm nguy cơ cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ, thực hành và bảng phân tích các yếu tố liên quan để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục: Triển khai các chương trình truyền thông phù hợp với nhóm lái xe ôm, sử dụng panô, áp phích, tờ rơi tại các điểm tập trung lái xe ôm, với nội dung tập trung nâng cao kiến thức về HIV/AIDS, tác dụng và cách sử dụng bao cao su đúng cách. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm y tế quận, các tổ chức phi chính phủ.

  2. Mở rộng dịch vụ xét nghiệm và tư vấn HIV: Thiết lập các điểm xét nghiệm tư vấn tự nguyện gần khu vực hoạt động của lái xe ôm, tạo điều kiện thuận lợi, bảo mật và miễn phí để tăng tỷ lệ tiếp cận. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm phòng chống HIV/AIDS thành phố, các cơ sở y tế.

  3. Phát triển chương trình hỗ trợ hành vi an toàn: Tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo giáo dục viên đồng đẳng trong nhóm lái xe ôm để hỗ trợ thay đổi hành vi, giảm thiểu hành vi nguy cơ như không sử dụng bao cao su, dắt mối khách đến tụ điểm mại dâm. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Tổ chức phi chính phủ, cộng đồng lái xe ôm.

  4. Hỗ trợ kinh tế và nâng cao trình độ: Xây dựng các chương trình hỗ trợ nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng sống và cải thiện thu nhập cho lái xe ôm nhằm giảm các yếu tố xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến phòng chống HIV/AIDS. Thời gian: dài hạn. Chủ thể: UBND quận, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống HIV/AIDS phù hợp với nhóm lao động tự do có tính di biến động cao.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các giải pháp truyền thông, giáo dục và hỗ trợ hành vi an toàn dựa trên đặc điểm và nhu cầu thực tế của lái xe ôm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích đa biến về yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng chống HIV/AIDS.

  4. Cơ quan quản lý địa phương: Dựa vào dữ liệu đặc thù của quận Cầu Giấy để triển khai các dịch vụ y tế, xét nghiệm và hỗ trợ phù hợp với nhóm lao động di biến động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lái xe ôm có hiểu biết đầy đủ về HIV/AIDS không?
    Theo nghiên cứu, gần 40% lái xe ôm có kiến thức không đạt yêu cầu, nhiều người hiểu sai về đường lây truyền và tác dụng của bao cao su, ví dụ 42% nghĩ HIV lây qua muỗi đốt.

  2. Thái độ của lái xe ôm đối với người nhiễm HIV như thế nào?
    Phần lớn lái xe ôm có thái độ kỳ thị, gắn người nhiễm HIV với tệ nạn xã hội như ma túy, mại dâm (83,2%), điều này ảnh hưởng tiêu cực đến công tác phòng chống dịch.

  3. Lái xe ôm có sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục không?
    Có tới 12,6% lái xe ôm không sử dụng bao cao su khi quan hệ với gái mại dâm gần đây nhất, và 62% không dùng bao cao su với bạn tình thường xuyên, làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.

  4. Lái xe ôm có tiếp cận được dịch vụ xét nghiệm và tư vấn HIV không?
    Chỉ 4,8% lái xe ôm từng làm xét nghiệm HIV, phần lớn không nhận được hỗ trợ phòng chống HIV trong quá trình làm việc, cho thấy khó khăn trong tiếp cận dịch vụ.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi phòng chống HIV của lái xe ôm?
    Trình độ học vấn thấp, tuổi nghề cao, thu nhập thấp, hộ khẩu tỉnh khác và hành vi dẫn khách đi tìm gái mại dâm là những yếu tố làm giảm hiệu quả kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS của 250 lái xe ôm tại quận Cầu Giấy, Hà Nội năm 2007, phát hiện nhiều hạn chế và hành vi nguy cơ cao.
  • Các yếu tố xã hội như trình độ học vấn, tuổi nghề, thu nhập và hộ khẩu ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và hành vi phòng chống HIV/AIDS.
  • Tỷ lệ tiếp cận dịch vụ xét nghiệm và hỗ trợ phòng chống HIV còn rất thấp, cần tăng cường các chương trình can thiệp phù hợp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và chương trình phòng chống HIV/AIDS hiệu quả cho nhóm lao động tự do có tính di biến động cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, mở rộng dịch vụ xét nghiệm và hỗ trợ hành vi an toàn, đồng thời nâng cao điều kiện kinh tế và trình độ cho nhóm lái xe ôm.

Hành động ngay: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong nhóm lái xe ôm và cộng đồng rộng lớn hơn.