Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS là đại dịch toàn cầu với hơn 33 triệu người nhiễm trên thế giới tính đến năm 2007, trong đó mỗi ngày có khoảng 14 nghìn người nhiễm mới. Tại Việt Nam, từ trường hợp đầu tiên phát hiện năm 1990, đến cuối năm 2007 đã có hơn 121 nghìn người nhiễm HIV, với sự gia tăng nhanh chóng tại nhiều tỉnh thành, đặc biệt là các nhóm có nguy cơ cao. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS của cán bộ công nhân viên (CBCNV) trong các doanh nghiệp là rất cần thiết nhằm hạn chế sự lây lan của dịch bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Công ty Xây dựng số 8 Thăng Long, Hà Nội, với 256 CBCNV tham gia, nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến các khía cạnh này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2008. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch phòng chống HIV/AIDS phù hợp, hiệu quả trong ngành xây dựng và các đơn vị tương tự.
Mục tiêu cụ thể gồm: mô tả kiến thức, thái độ, thực hành của CBCNV về phòng chống lây nhiễm HIV/AIDS; xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng chống HIV/AIDS. Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và hành vi phòng chống HIV/AIDS, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong lực lượng lao động có tính chất di động cao, sống và làm việc xa gia đình, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết Hành vi Y tế (Health Belief Model): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi phòng chống bệnh tật, trong đó nhận thức về nguy cơ và lợi ích ảnh hưởng đến hành vi phòng tránh HIV/AIDS.
- Mô hình Truyền thông Giáo dục Sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của các phương tiện truyền thông và cán bộ y tế trong việc cung cấp thông tin, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi.
- Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về HIV/AIDS (đường lây truyền, cách phòng tránh), thái độ đối với người nhiễm HIV/AIDS (kỳ thị, cách ly), thực hành phòng chống HIV/AIDS (sử dụng bao cao su, không dùng chung vật dụng sắc nhọn), và các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, nơi sinh sống, thói quen tiếp cận thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có so sánh.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 256 CBCNV Công ty Xây dựng số 8 Thăng Long, gồm 237 nam (92,6%) và 19 nữ (7,4%), chủ yếu dưới 40 tuổi (76,5%).
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ CBCNV đồng ý tham gia, không loại trừ.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi cấu trúc tự điền, gồm các phần về thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống HIV/AIDS, và các yếu tố liên quan.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Epi Info và SPSS để xử lý số liệu, phân tích mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các biến số.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2008, gồm tập huấn điều tra viên, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu.
- Đảm bảo đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy định xét duyệt đạo đức, bảo mật thông tin, sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về HIV/AIDS: 74,6% CBCNV đạt yêu cầu về kiến thức. Tỷ lệ này cao hơn ở nhóm có trình độ học vấn cao (100% ở trên đại học, 95,3% ở trung cấp, cao đẳng, đại học) so với nhóm phổ thông trung học (68,5%) và phổ thông cơ sở (16,7%). 100% CBCNV đã từng nghe về HIV/AIDS, 99,2% biết HIV lây truyền qua quan hệ tình dục, 81,6% biết truyền máu là đường lây, 71,5% biết mẹ truyền sang con. Tuy nhiên, vẫn còn 12,1% không biết HIV có thể phòng tránh được.
Thái độ đối với người nhiễm HIV/AIDS: 63,3% động viên, an ủi người nhiễm; 52% tiếp xúc nhưng có biện pháp bảo vệ; 30% cho rằng cần tránh xa người nhiễm. 67,2% xem HIV là bệnh, 14% coi là tệ nạn xã hội, 18,8% cho là cả hai.
Thực hành phòng chống HIV/AIDS: Tỷ lệ dùng bao cao su khi quan hệ tình dục chỉ đạt 16%, thấp hơn nhiều so với kiến thức (89,9% biết phải dùng bao cao su). 65,2% sống chung thủy, 73,8% dùng riêng bơm kim tiêm hoặc khử trùng, 37,9% vẫn dùng chung vật dụng sắc nhọn có thể gây chảy máu. Truyền máu an toàn được thực hiện 81,6%. Thực hành chưa tương xứng với kiến thức, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành vi.
Nguồn thông tin và tiếp cận: 96% nhận thông tin qua tivi, 55,4% qua pano, áp phích, 43,4% từ cán bộ y tế. Tuy nhiên, chỉ 43,4% được cán bộ y tế cung cấp thông tin, trong khi 100% CBCNV cho rằng cán bộ y tế là nguồn thông tin phù hợp nhất. 95,7% mong muốn được biết thêm thông tin về HIV/AIDS, đặc biệt về biện pháp phòng bệnh (100%) và đường lây truyền (89%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về HIV/AIDS của CBCNV Công ty Xây dựng số 8 Thăng Long là khá cao, đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn cao, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và lao động di động. Tuy nhiên, thực hành phòng chống HIV/AIDS còn hạn chế, đặc biệt là tỷ lệ sử dụng bao cao su thấp (16%), thấp hơn nhiều so với các nhóm nguy cơ cao khác trong nước. Điều này có thể do đặc thù nghề nghiệp, điều kiện sống xa gia đình, thiếu phương tiện phòng tránh và sự e ngại trong việc thực hiện các biện pháp an toàn.
Thái độ kỳ thị vẫn còn tồn tại ở mức 30%, phản ánh sự hiểu biết chưa đầy đủ và cần tăng cường giáo dục về nhân quyền và sự cảm thông đối với người nhiễm HIV/AIDS. Nguồn thông tin chủ yếu qua truyền hình và pano, áp phích, nhưng sự tham gia của cán bộ y tế chưa được phát huy tối đa, dẫn đến việc cung cấp thông tin chưa kịp thời và đầy đủ.
So sánh với các nghiên cứu khác trong nước và khu vực, kết quả tương đồng về mức độ kiến thức nhưng thấp hơn về thực hành, đặc biệt trong việc sử dụng bao cao su và không dùng chung vật dụng sắc nhọn. Biểu đồ phân bố kiến thức theo trình độ học vấn và thực hành theo tần suất sử dụng bao cao su có thể minh họa rõ khoảng cách giữa nhận thức và hành vi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động tuyên truyền, giáo dục: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông qua cán bộ y tế tại công ty và các đội thi công, tập trung vào nâng cao nhận thức về thực hành an toàn, đặc biệt là sử dụng bao cao su và không dùng chung vật dụng sắc nhọn. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng y tế ngành Giao thông vận tải.
Cung cấp vật dụng phòng chống HIV/AIDS: Định kỳ cung cấp bao cao su, bàn chải đánh răng, dao cạo râu riêng cho CBCNV, đặc biệt tại các đội thi công ở vùng sâu, vùng xa. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng y tế.
Xây dựng kế hoạch đào tạo và tư vấn chuyên sâu: Tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề, tư vấn cá nhân về HIV/AIDS, giảm kỳ thị và nâng cao thái độ tích cực đối với người nhiễm. Thời gian: 3 tháng/lần. Chủ thể: Cán bộ y tế công ty và các tổ chức đoàn thể.
Tăng cường giám sát và đánh giá thực hiện: Thiết lập hệ thống giám sát việc thực hành phòng chống HIV/AIDS, đánh giá định kỳ hiệu quả các hoạt động tuyên truyền và cung cấp vật dụng. Thời gian: 6 tháng/lần. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp xây dựng và ngành giao thông vận tải: Để xây dựng và triển khai các chương trình phòng chống HIV/AIDS phù hợp với đặc thù nghề nghiệp và điều kiện làm việc của CBCNV.
Cán bộ y tế công ty và ngành: Nâng cao năng lực truyền thông, tư vấn và hỗ trợ CBCNV trong việc phòng chống HIV/AIDS, đồng thời phát triển các hoạt động chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS trong nhóm lao động di động.
Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước về phòng chống HIV/AIDS: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các can thiệp giảm thiểu tác hại, mở rộng phạm vi tiếp cận và nâng cao hiệu quả phòng chống dịch trong cộng đồng lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về HIV/AIDS cao nhưng thực hành phòng chống lại thấp?
Kiến thức chỉ là bước đầu, thực hành còn phụ thuộc vào điều kiện sống, tâm lý, sự hỗ trợ vật chất và văn hóa. Ví dụ, CBCNV sống xa gia đình, thiếu vật dụng phòng tránh và có thể e ngại khi sử dụng bao cao su.Thái độ kỳ thị người nhiễm HIV ảnh hưởng thế nào đến phòng chống dịch?
Kỳ thị làm người nhiễm HIV ngại tiếp cận dịch vụ y tế, giảm hiệu quả chăm sóc và tăng nguy cơ lây lan. Nghiên cứu cho thấy 30% CBCNV vẫn có thái độ tránh xa, cần tăng cường giáo dục nhân văn.Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao kiến thức?
Cán bộ y tế được đánh giá là nguồn thông tin phù hợp nhất (100%), tuy nhiên hiện nay chỉ 43,4% CBCNV nhận được thông tin từ cán bộ y tế, cần tăng cường vai trò này.Có nên bắt buộc xét nghiệm HIV trong khám sức khỏe định kỳ không?
Xét nghiệm tự nguyện được khuyến khích để bảo vệ quyền riêng tư. Tuy nhiên, việc xét nghiệm bắt buộc có thể giúp phát hiện sớm và quản lý hiệu quả hơn, cần cân nhắc kỹ lưỡng.Làm thế nào để giảm khoảng cách giữa kiến thức và thực hành?
Cần kết hợp tuyên truyền với cung cấp vật dụng phòng tránh, tư vấn tâm lý, tạo môi trường hỗ trợ và giảm kỳ thị, đồng thời giám sát, đánh giá thường xuyên.
Kết luận
- Kiến thức về HIV/AIDS của CBCNV Công ty Xây dựng số 8 Thăng Long đạt mức khá cao (74,6%), đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn cao.
- Thực hành phòng chống HIV/AIDS còn hạn chế, với tỷ lệ sử dụng bao cao su thấp (16%) và nhiều người vẫn dùng chung vật dụng sắc nhọn (37,9%).
- Thái độ kỳ thị người nhiễm HIV còn tồn tại ở mức 30%, ảnh hưởng tiêu cực đến công tác phòng chống dịch.
- Nguồn thông tin chủ yếu qua truyền hình và pano, áp phích, nhưng vai trò của cán bộ y tế chưa được phát huy tối đa.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, cung cấp vật dụng, đào tạo và giám sát để nâng cao hiệu quả phòng chống HIV/AIDS trong CBCNV.
Next steps: Triển khai các hoạt động tuyên truyền và cung cấp vật dụng phòng chống HIV/AIDS trong 6 tháng tới; tổ chức đào tạo và tư vấn định kỳ; thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả thực hiện.
Call to action: Ban lãnh đạo và cán bộ y tế các doanh nghiệp xây dựng cần phối hợp chặt chẽ để đưa phòng chống HIV/AIDS trở thành hoạt động thường xuyên, thiết thực, góp phần bảo vệ sức khỏe CBCNV và phát triển bền vững ngành xây dựng.