Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi-rút Dengue gây ra, truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 50 – 100 triệu người mắc SXHD với hơn 22.000 trường hợp tử vong. Tại Việt Nam, bệnh lưu hành theo chu kỳ, với hai đợt dịch lớn năm 2009 và 2017. Hà Nội là một trong những địa phương trọng điểm miền Bắc với số ca mắc tăng nhanh, năm 2017 ghi nhận 37.651 ca, tăng gấp 3,4 lần so với năm 2016. Huyện Gia Lâm, ngoại thành Hà Nội, năm 2017 có 251 ca mắc, dịch xảy ra trên toàn bộ 22 xã, thị trấn.

Công tác phòng chống SXHD gặp nhiều khó khăn do chưa có vắc xin và thuốc đặc trị, biện pháp hiệu quả chủ yếu dựa vào kiểm soát véc-tơ truyền bệnh. Cán bộ y tế (CBYT) tuyến xã giữ vai trò then chốt trong giám sát véc-tơ, tuy nhiên kiến thức và thực hành của họ còn hạn chế. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành giám sát véc-tơ của CBYT xã tại huyện Gia Lâm năm 2018, đồng thời xác định các yếu tố liên quan để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 132 CBYT tại 22 trạm y tế xã, thị trấn huyện Gia Lâm, thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện năng lực giám sát véc-tơ, góp phần giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch SXHD tại địa phương, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các chương trình phòng chống dịch trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Quyết định 3711/QĐ-BYT ngày 19/9/2014 của Bộ Y tế về hướng dẫn giám sát và phòng chống SXHD, cùng các văn bản chỉ đạo của Sở Y tế Hà Nội năm 2017. Khung lý thuyết tập trung vào các yếu tố:

  • Yếu tố cá nhân: giới tính, tuổi tác, thâm niên công tác, trình độ chuyên môn của CBYT.
  • Kiến thức về giám sát véc-tơ SXHD: sinh học, sinh thái muỗi, nơi sống của bọ gậy, thời điểm và dụng cụ điều tra, cách tính các chỉ số véc-tơ (DI, BI, HI, CI).
  • Tập huấn và giám sát: các chương trình tập huấn nâng cao, giám sát thường quy và đột xuất.
  • Thực hành giám sát véc-tơ: kỹ năng bắt muỗi trưởng thành, điều tra bọ gậy, ghi chép và tính toán chỉ số véc-tơ.
  • Điều kiện làm việc: khối lượng công việc, sự quan tâm của lãnh đạo, trang thiết bị phục vụ chuyên môn.

Ba khái niệm chính được đánh giá là kiến thức, thực hành và điều kiện làm việc của CBYT trong giám sát véc-tơ SXHD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu toàn bộ 132 CBYT đang công tác tại 22 trạm y tế xã, thị trấn huyện Gia Lâm, có ít nhất 1 năm kinh nghiệm và đã được tập huấn về giám sát véc-tơ SXHD. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018.

Nguồn dữ liệu thu thập gồm:

  • Phỏng vấn trực tiếp: đánh giá kiến thức qua 16 câu hỏi về sinh học muỗi, nơi sống bọ gậy, điều tra và giám sát véc-tơ.
  • Quan sát thực hành: đánh giá kỹ năng giám sát muỗi trưởng thành, bọ gậy, ghi chép và tính toán chỉ số véc-tơ qua 3 lần quan sát tại 369 hộ gia đình (3 hộ/người CBYT).
  • Tài liệu và báo cáo: các văn bản pháp luật, hướng dẫn chuyên môn, báo cáo giám sát véc-tơ của Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích đơn biến và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 132 CBYT, 73,5% là nữ, 59,1% tuổi ≤ 35, 62,1% có thâm niên công tác dưới 10 năm. Đa số (81,1%) được trang bị đầy đủ dụng cụ phục vụ chuyên môn, 89,4% đã được tập huấn nhắc lại, 58,3% được tập huấn nâng cao.

  2. Kiến thức về sinh học và sinh thái muỗi: 81,1% CBYT có kiến thức đạt về sinh học, sinh thái muỗi. Trên 90% biết về loại muỗi truyền bệnh và nơi đẻ trứng, nhưng chỉ 50% biết nơi trú nghỉ của muỗi và 31,8% không biết thời gian trứng nở thành bọ gậy.

  3. Kiến thức về nơi sống của bọ gậy: 54,6% CBYT cho rằng bọ gậy có thể sống trong bất kỳ dụng cụ chứa nước nào trong nhà, 70,4% cho rằng bọ gậy có thể sống ở bất kỳ dụng cụ chứa nước nào ngoài trời, cho thấy kiến thức chưa đầy đủ và chính xác.

  4. Thực hành giám sát véc-tơ: Tỷ lệ thực hành đạt yêu cầu chung chỉ chiếm 18,9%. CBYT có kỹ năng giám sát muỗi trưởng thành và bọ gậy còn hạn chế, đặc biệt trong việc ghi chép và tính toán các chỉ số véc-tơ.

  5. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: CBYT được tập huấn nâng cao có khả năng kiến thức giám sát véc-tơ tốt hơn (OR = 2,68, p < 0,05). Giới tính nữ và việc tham gia tập huấn cũng có xu hướng cải thiện kiến thức và thực hành nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành giám sát véc-tơ của CBYT xã tại huyện Gia Lâm còn thấp, đặc biệt là về nhận diện nơi sống của bọ gậy và kỹ năng thực hành giám sát. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy việc tập huấn nâng cao và thực hành thường xuyên là yếu tố then chốt để cải thiện năng lực CBYT.

Việc thiếu kiến thức chính xác về nơi sống của bọ gậy có thể dẫn đến việc giám sát và xử lý véc-tơ không hiệu quả, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch. Thực tế, chỉ số véc-tơ tại một số điểm giám sát vẫn ở mức cao, ví dụ chỉ số Breteau (BI) lên đến 30 tại xã Đa Tốn năm 2017, vượt ngưỡng nguy cơ cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kiến thức đạt từng nhóm câu hỏi và bảng phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức, thực hành. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chương trình tập huấn nâng cao, giám sát thường xuyên và hỗ trợ kỹ thuật từ tuyến trên nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo liên tục và nâng cao kiến thức, kỹ năng giám sát véc-tơ cho CBYT tuyến xã

    • Triển khai các khóa tập huấn định kỳ hàng năm, tập trung vào thực hành giám sát muỗi trưởng thành, bọ gậy và tính toán chỉ số véc-tơ.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm phối hợp với Sở Y tế Hà Nội.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024 và duy trì thường xuyên.
  2. Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra và hỗ trợ kỹ thuật từ tuyến huyện, tỉnh

    • Thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất công tác giám sát véc-tơ tại các trạm y tế xã, thị trấn.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm, Sở Y tế Hà Nội.
    • Thời gian: Ít nhất 1 lần/quý, tăng cường trong mùa dịch.
  3. Cung cấp đầy đủ dụng cụ, trang thiết bị phục vụ công tác giám sát véc-tơ

    • Đảm bảo mỗi CBYT có đèn pin, vợt bắt muỗi, kính lúp, phiếu điều tra và sổ ghi chép.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm.
    • Thời gian: Hoàn thành trong 6 tháng đầu năm 2024.
  4. Tăng cường tuyên truyền, vận động cộng đồng phối hợp phòng chống SXHD

    • Hướng dẫn người dân phát hiện và xử lý ổ bọ gậy, đậy kín dụng cụ chứa nước, diệt muỗi.
    • Chủ thể thực hiện: CBYT xã, đội xung kích diệt bọ gậy, các tổ chức đoàn thể địa phương.
    • Thời gian: Liên tục trong năm, tập trung cao điểm mùa mưa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế tuyến xã, phường, thị trấn

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức và kỹ năng giám sát véc-tơ, cải thiện hiệu quả phòng chống SXHD tại địa phương.
    • Use case: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch tập huấn và giám sát.
  2. Trung tâm Y tế dự phòng huyện, thành phố

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng năng lực CBYT, từ đó điều chỉnh chính sách đào tạo và giám sát.
    • Use case: Sử dụng dữ liệu để lập kế hoạch kiểm tra, hỗ trợ kỹ thuật.
  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác giám sát véc-tơ, xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình phòng chống dịch SXHD hiệu quả dựa trên bằng chứng.
  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế về giám sát véc-tơ SXHD.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giám sát véc-tơ lại quan trọng trong phòng chống SXHD?
    Giám sát véc-tơ giúp xác định nguồn sinh sản muỗi truyền bệnh, đánh giá nguy cơ bùng phát dịch và hiệu quả các biện pháp phòng chống. Ví dụ, chỉ số Breteau (BI) cao cho thấy nguy cơ dịch tăng, cần can thiệp kịp thời.

  2. Kiến thức nào là cần thiết cho CBYT trong giám sát véc-tơ?
    CBYT cần hiểu về sinh học muỗi, nơi sống bọ gậy, thời điểm và dụng cụ điều tra, cách tính các chỉ số véc-tơ. Nghiên cứu cho thấy chỉ 81,1% CBYT có kiến thức đạt về sinh học muỗi, cần nâng cao thêm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành giám sát véc-tơ của CBYT?
    Tập huấn nâng cao là yếu tố quan trọng giúp cải thiện thực hành. Ngoài ra, điều kiện làm việc, trang thiết bị và sự quan tâm của lãnh đạo cũng ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực giám sát véc-tơ cho CBYT?
    Tổ chức các khóa đào tạo thực hành, cung cấp đầy đủ dụng cụ, tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật từ tuyến trên. Đồng thời, khuyến khích CBYT tham gia các hoạt động thực tế và cập nhật kiến thức mới.

  5. Tại sao tỷ lệ thực hành đạt yêu cầu của CBYT còn thấp?
    Nguyên nhân gồm thiếu tập huấn chuyên sâu, khối lượng công việc lớn, thiếu dụng cụ và sự giám sát thường xuyên. Ví dụ, tỷ lệ thực hành đạt chỉ 18,9% trong nghiên cứu, cho thấy cần cải thiện nhiều mặt.

Kết luận

  • Kiến thức và thực hành giám sát véc-tơ SXHD của CBYT xã tại huyện Gia Lâm còn thấp, đặc biệt về nhận diện nơi sống bọ gậy và kỹ năng thực hành.
  • Tập huấn nâng cao có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành của CBYT, cần được duy trì và mở rộng.
  • Các yếu tố như giới tính, thâm niên công tác cũng có xu hướng ảnh hưởng nhưng chưa rõ ràng về mặt thống kê.
  • Cần tăng cường trang thiết bị, giám sát và hỗ trợ kỹ thuật từ tuyến trên để nâng cao hiệu quả công tác giám sát véc-tơ.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát, cung cấp dụng cụ và tuyên truyền cộng đồng nhằm giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch SXHD.

Next steps: Triển khai các chương trình tập huấn nâng cao trong năm 2024, tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ, đồng thời đánh giá lại hiệu quả sau 6 tháng để điều chỉnh kịp thời.

Call to action: Các đơn vị y tế địa phương và cán bộ quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, nâng cao năng lực giám sát véc-tơ, góp phần kiểm soát hiệu quả dịch SXHD tại Hà Nội và các vùng lân cận.