Tổng quan nghiên cứu

Việc giảng dạy và học tập tiếng Anh tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên (SFL-TNU) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ ở miền Bắc Việt Nam. Theo kết quả kiểm tra chứng chỉ gần đây, trong số 250 sinh viên năm cuối tham gia, chỉ khoảng 15 sinh viên đạt trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu, trong khi phần lớn còn lại chỉ đạt mức B1 và B2. Điều này đặt ra thách thức lớn cho công tác giảng dạy và học tập tại trường. Một trong những nguyên nhân được xác định là sự không phù hợp giữa phong cách giảng dạy của giảng viên và phong cách học tập của sinh viên, dẫn đến sự giảm sút động lực và hiệu quả học tập.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các phong cách giảng dạy và học tập chủ đạo tại SFL-TNU, đánh giá mức độ phù hợp hoặc không phù hợp giữa hai yếu tố này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thu hẹp khoảng cách, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh đào tạo tiếng Anh tại SFL-TNU, với đối tượng là sinh viên và giảng viên chuyên ngành tiếng Anh, trong giai đoạn năm 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số như mức độ hài lòng của sinh viên, tỷ lệ đạt chuẩn đầu ra, và hiệu quả giảng dạy của đội ngũ giảng viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phong cách học tập và phong cách giảng dạy, trong đó:

  • Lý thuyết phong cách học tập: Bao gồm các mô hình nổi bật như mô hình học tập của Kolb (phân loại học viên thành bốn kiểu: accommodators, divergers, assimilators, convergers), mô hình Multiple Intelligences của Gardner với tám loại trí thông minh, và mô hình Dunn & Dunn tập trung vào các yếu tố môi trường, cảm xúc và sinh lý ảnh hưởng đến học tập. Các phong cách học tập được phân loại theo các yếu tố như trực quan, thính giác, vận động, xúc giác, làm việc nhóm hoặc cá nhân.

  • Lý thuyết phong cách giảng dạy: Dựa trên mô hình của Grasha với năm phong cách giảng dạy chính: expert (chuyên gia), formal authority (quyền uy chính thức), personal model (mô hình cá nhân), facilitator (người hỗ trợ), và delegator (ủy quyền). Ngoài ra, mô hình bốn nhóm phong cách giảng dạy theo McCarthy (imaginative, analytic, common sense, dynamic) cũng được sử dụng để phân tích đặc điểm giảng viên.

  • Mối quan hệ giữa phong cách giảng dạy và học tập: Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá mức độ phù hợp giữa phong cách giảng dạy của giảng viên và phong cách học tập của sinh viên, dựa trên giả thuyết rằng sự phù hợp này sẽ nâng cao động lực và hiệu quả học tập, trong khi sự không phù hợp có thể dẫn đến sự thất vọng và giảm hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm khai thác sâu sắc các khía cạnh của vấn đề:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm 150 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và 5 giảng viên tại SFL-TNU. Sinh viên chủ yếu là nữ (94%), với thời gian học tiếng Anh trung bình từ 9 năm trở lên. Giảng viên đều có trình độ thạc sĩ hoặc đang theo học thạc sĩ, có kinh nghiệm giảng dạy từ 2 năm trở lên.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi tự báo cáo dựa trên phiên bản điều chỉnh của Perceptual Learning Style Preferences Questionnaire (PLSPQ) của Reid, với thang đo Likert 6 điểm nhằm tránh lựa chọn trung lập. Bảng câu hỏi dành cho sinh viên tập trung vào phong cách học tập, trong khi bảng dành cho giảng viên tập trung vào phong cách giảng dạy. Tiếp đó, thực hiện phỏng vấn bán cấu trúc với 20 sinh viên và toàn bộ 5 giảng viên để làm rõ và bổ sung thông tin.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 17, phân loại phong cách học tập và giảng dạy thành các nhóm ưu tiên chính, phụ và không ưu tiên dựa trên điểm số. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo quy trình đọc, mô tả, phân loại và rút ra kết luận nhằm làm rõ nhận thức và quan điểm của người tham gia về sự phù hợp giữa phong cách giảng dạy và học tập.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, bao gồm giai đoạn khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phong cách học tập của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên tại SFL-TNU ưu tiên các phong cách học tập trực quan (visual/verbal) và thính giác (auditory), với tỷ lệ điểm trung bình lần lượt khoảng 21 và 19 trên thang điểm 24, thuộc nhóm ưu tiên chính. Phong cách học tập vận động (kinesthetic) và xúc giác (tactile) được đánh giá thấp hơn, thuộc nhóm ưu tiên phụ hoặc không ưu tiên.

  2. Phong cách giảng dạy của giảng viên: Giảng viên chủ yếu sử dụng phong cách giảng dạy chuyên gia (expert) và quyền uy chính thức (formal authority), với điểm trung bình lần lượt khoảng 22 và 20, phản ánh xu hướng giảng dạy truyền thống, tập trung vào truyền đạt kiến thức và kiểm soát lớp học. Phong cách hỗ trợ (facilitator) và ủy quyền (delegator) ít được sử dụng hơn.

  3. Mức độ phù hợp giữa phong cách giảng dạy và học tập: Có sự không tương thích rõ rệt giữa phong cách giảng dạy truyền thống của giảng viên và phong cách học tập đa dạng của sinh viên, đặc biệt là sinh viên ưu tiên phong cách học tập vận động và xúc giác cảm thấy khó thích nghi với phương pháp giảng dạy chủ yếu mang tính truyền thụ. Khoảng 65% sinh viên cho biết họ cảm thấy không hài lòng hoặc thiếu động lực khi phong cách giảng dạy không phù hợp với cách học của mình.

  4. Nhận thức và thái độ của giảng viên và sinh viên: Phỏng vấn cho thấy giảng viên nhận thức được sự đa dạng trong phong cách học tập của sinh viên nhưng gặp khó khăn trong việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy do hạn chế về thời gian và tài nguyên. Sinh viên mong muốn giảng viên áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy linh hoạt hơn, bao gồm hoạt động nhóm, thực hành và sử dụng công nghệ hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự không phù hợp này có thể xuất phát từ truyền thống giảng dạy tập trung vào giảng viên và phương pháp học tập thụ động tại Việt Nam, cũng như hạn chế trong đào tạo giảng viên về các phong cách giảng dạy đa dạng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Willing (1985) và Nunan (1986) khi sinh viên ưu tiên phương pháp truyền thống nhưng giảng viên lại áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, dẫn đến sự mâu thuẫn trong lớp học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các phong cách học tập và giảng dạy, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sinh viên hài lòng theo từng phong cách giảng dạy. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và điều chỉnh phong cách giảng dạy phù hợp với phong cách học tập của sinh viên nhằm nâng cao hiệu quả học tập và động lực học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và bồi dưỡng giảng viên về phong cách giảng dạy đa dạng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về nhận diện và áp dụng các phong cách giảng dạy linh hoạt, nhằm giúp giảng viên có khả năng điều chỉnh phương pháp phù hợp với đa dạng phong cách học tập của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo SFL-TNU.

  2. Phát triển tài liệu và phương tiện giảng dạy đa phương tiện: Xây dựng và cung cấp các tài liệu học tập đa dạng, bao gồm video, bài tập thực hành, hoạt động nhóm và công cụ hỗ trợ trực tuyến để đáp ứng nhu cầu học tập khác nhau của sinh viên. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển chương trình và giảng viên.

  3. Tăng cường áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác và dự án nhóm: Khuyến khích giảng viên tích hợp các hoạt động nhóm, thảo luận và dự án thực tế vào bài giảng nhằm tạo môi trường học tập năng động, phù hợp với phong cách học tập vận động và xúc giác. Thời gian: triển khai ngay trong các học kỳ tiếp theo; Chủ thể: Giảng viên và trưởng bộ môn.

  4. Tổ chức các buổi tư vấn và hướng dẫn sinh viên nhận biết phong cách học tập của bản thân: Giúp sinh viên tự nhận thức và phát triển các chiến lược học tập phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và khả năng thích nghi với các phong cách giảng dạy khác nhau. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Phòng hỗ trợ sinh viên và giảng viên cố vấn học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về phong cách giảng dạy và học tập, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về sự phù hợp giữa phong cách giảng dạy và học tập hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giảng viên và phát triển chương trình đào tạo.

  3. Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh: Giúp sinh viên hiểu rõ về phong cách học tập của bản thân và cách tương tác hiệu quả với giảng viên, từ đó nâng cao kết quả học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực phương pháp giảng dạy ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa phong cách giảng dạy và học tập trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phong cách học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
    Phong cách học tập là cách thức ưa thích của người học trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin. Hiểu rõ phong cách học tập giúp giảng viên thiết kế bài giảng phù hợp, tăng hiệu quả tiếp thu và động lực học tập.

  2. Làm thế nào để xác định phong cách học tập của sinh viên?
    Có thể sử dụng các bảng câu hỏi chuẩn như Perceptual Learning Style Preferences Questionnaire (PLSPQ) hoặc quan sát hành vi học tập của sinh viên trong lớp để nhận diện phong cách học tập chủ đạo.

  3. Tại sao sự không phù hợp giữa phong cách giảng dạy và học tập lại gây ảnh hưởng tiêu cực?
    Khi phong cách giảng dạy không phù hợp, sinh viên dễ cảm thấy chán nản, mất động lực, dẫn đến kết quả học tập kém và giảm sự tương tác trong lớp học.

  4. Giảng viên có thể làm gì để thích nghi với đa dạng phong cách học tập?
    Giảng viên nên áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng, kết hợp giảng dạy truyền thống với các hoạt động tương tác, thực hành, sử dụng công nghệ và dự án nhóm để đáp ứng nhu cầu học tập khác nhau.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành học khác không?
    Mặc dù tập trung vào giảng dạy tiếng Anh, các nguyên tắc về phong cách giảng dạy và học tập có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực giáo dục khác nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ sự không phù hợp giữa phong cách giảng dạy truyền thống của giảng viên và phong cách học tập đa dạng của sinh viên tại SFL-TNU, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập.

  • Phong cách học tập chủ đạo của sinh viên là trực quan và thính giác, trong khi giảng viên ưu tiên phong cách chuyên gia và quyền uy chính thức.

  • Việc nhận thức và điều chỉnh phong cách giảng dạy phù hợp với phong cách học tập của sinh viên là yếu tố then chốt để nâng cao động lực và kết quả học tập.

  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu đa dạng, áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác và hỗ trợ sinh viên nhận biết phong cách học tập.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngành học khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.

Hành động ngay hôm nay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại SFL-TNU nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện môi trường học tập và giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại trường.