Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang diễn ra với mức tăng nhiệt độ không khí từ 1,4 đến 5,8°C trong thế kỷ 21, gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực ven biển Nam Bộ, BĐKH làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lớn, bão, lũ lụt và nước biển dâng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của véc tơ truyền bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXH Dengue). Trong giai đoạn 2003-2013, 7 tỉnh ven biển Nam Bộ gồm Kiên Giang, Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Trà Vinh, Bến Tre và Tiền Giang đã ghi nhận nhiều biến động bất thường về dịch bệnh SXH Dengue, gây khó khăn cho công tác phòng chống dịch.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm khí hậu và phân tích mối tương quan với bệnh SXH Dengue tại các tỉnh này, đồng thời đánh giá hiệu quả diệt bọ gậy muỗi Aedes bằng hóa chất ABATE 1SG tại TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp kiểm soát và dự phòng bệnh SXH Dengue phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại khu vực Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về biến đổi khí hậu và dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là bệnh SXH Dengue. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết biến đổi khí hậu và tác động đến sức khỏe: Giải thích mối liên hệ giữa các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa với sự phát triển của véc tơ truyền bệnh và sự bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm.

  2. Mô hình dịch tễ học bệnh SXH Dengue: Bao gồm các khái niệm về véc tơ truyền bệnh (muỗi Aedes aegypti), chu kỳ sống của muỗi, yếu tố nguy cơ và các chỉ số đánh giá mật độ bọ gậy, muỗi trưởng thành, cũng như các yếu tố xã hội và môi trường ảnh hưởng đến sự lây truyền bệnh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: biến đổi khí hậu, véc tơ truyền bệnh, chỉ số bọ gậy (HI, CI, BI), chỉ số muỗi trưởng thành (CSMĐM, CSNCM), và biện pháp phòng chống véc tơ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế gồm hai phần: nghiên cứu mô tả và nghiên cứu can thiệp.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa) thu thập từ các trạm quan trắc khí tượng tại 7 tỉnh ven biển Nam Bộ giai đoạn 2003-2013; số liệu bệnh SXH Dengue theo tháng từ hệ thống giám sát y tế dự phòng; dữ liệu véc tơ truyền bệnh tại tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2011-2013; khảo sát thực địa và phỏng vấn cộng đồng tại TP. Rạch Giá.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích chuỗi thời gian (time series analysis) để đánh giá mối tương quan giữa các yếu tố khí hậu và số ca mắc SXH Dengue; kiểm định phi tham số Mann-Kendall và xu thế Sen để xác định xu hướng biến đổi khí hậu và véc tơ; phân tích so sánh trước - sau và giữa nhóm can thiệp và đối chứng trong nghiên cứu thử nghiệm sử dụng ABATE 1SG.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 212 hộ gia đình và hơn 340 dụng cụ chứa nước (DCCN) được khảo sát tại mỗi nhóm can thiệp và đối chứng; lựa chọn ngẫu nhiên các DCCN không dùng cho ăn uống, không có thiên địch và ổn định về vị trí.

  • Timeline nghiên cứu: Tổng thời gian 30 tháng, gồm 20 tháng nghiên cứu mô tả (06/2012 - 02/2014) và 10 tháng nghiên cứu can thiệp (03/2014 - 12/2014).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm khí hậu và xu hướng biến đổi: Nhiệt độ trung bình tháng tại 7 tỉnh ven biển Nam Bộ có xu hướng tăng nhẹ, với mức tăng khoảng 0,5-0,7°C trong 50 năm qua. Lượng mưa trung bình hàng năm có xu hướng tăng từ 5-15% theo kịch bản biến đổi khí hậu trung bình thấp (RCP4.5). Số ngày mưa lớn tăng mạnh ở Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, trong khi giảm nhẹ ở phía Bắc.

  2. Mối tương quan giữa khí hậu và SXH Dengue: Phân tích chuỗi thời gian cho thấy có mối tương quan tích cực giữa nhiệt độ trung bình, độ ẩm tương đối và lượng mưa với số ca mắc SXH Dengue tại 7 tỉnh ven biển Nam Bộ. Cụ thể, nhiệt độ trong khoảng 22-33°C và độ ẩm trung bình trên 80% tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi Aedes aegypti sinh sản và phát triển. Lượng mưa tăng làm tăng các ổ chứa nước đọng, tạo môi trường sinh sản cho bọ gậy.

  3. Đặc điểm véc tơ truyền bệnh tại Kiên Giang: Chỉ số nhà có bọ gậy (HI) trung bình là khoảng 80%, chỉ số dụng cụ chứa nước có bọ gậy (CI) đạt 70%, và chỉ số Breteau (BI) trên 100, cho thấy mật độ bọ gậy cao, đặc biệt trong mùa mưa. Mật độ muỗi trưởng thành cũng cao, với chỉ số CSMĐM trung bình khoảng 5 con muỗi cái/nhà.

  4. Hiệu quả của ABATE 1SG trong diệt bọ gậy: Sau khi thả ABATE 1SG tại phường An Hòa, chỉ số CI giảm từ 80% xuống còn 10% sau 3 tháng, tương ứng giảm 87,5%. Chỉ số BI giảm từ 110 xuống 15, giảm 86,4%. So với nhóm đối chứng không sử dụng ABATE 1SG, các chỉ số này không có sự thay đổi đáng kể. Kết quả cho thấy ABATE 1SG có hiệu quả cao trong việc kiểm soát bọ gậy muỗi Aedes trong điều kiện thực địa.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng nhiệt độ và lượng mưa tại khu vực ven biển Nam Bộ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của muỗi Aedes aegypti, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch SXH Dengue. Kết quả phân tích mối tương quan phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á và trên thế giới, cho thấy yếu tố khí hậu đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ dịch bệnh.

Mật độ véc tơ cao tại Kiên Giang phản ánh điều kiện môi trường và khí hậu thuận lợi, đồng thời cho thấy sự cần thiết của các biện pháp kiểm soát véc tơ hiệu quả. Việc sử dụng ABATE 1SG đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm mật độ bọ gậy, phù hợp với khuyến cáo của WHO và Bộ Y tế Việt Nam. Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của Temephos trong phòng chống SXH Dengue.

Việc giảm mật độ bọ gậy sẽ góp phần làm giảm nguy cơ lây truyền vi rút Dengue, từ đó giảm số ca mắc và tử vong do bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng các chỉ số bọ gậy trước và sau can thiệp, cũng như bảng so sánh số liệu giữa nhóm can thiệp và đối chứng để minh họa hiệu quả biện pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát khí hậu và dịch tễ học: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục các yếu tố khí hậu và số ca SXH Dengue tại các tỉnh ven biển Nam Bộ để dự báo sớm và ứng phó kịp thời với các đợt dịch. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì lâu dài; chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Khí tượng Thủy văn.

  2. Mở rộng sử dụng ABATE 1SG trong phòng chống véc tơ: Áp dụng rộng rãi biện pháp diệt bọ gậy bằng ABATE 1SG tại các khu vực có mật độ bọ gậy cao, đặc biệt trong mùa mưa. Thời gian: triển khai hàng năm trước mùa dịch; chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng, chính quyền địa phương.

  3. Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về phòng chống SXH Dengue: Nâng cao nhận thức và thực hành của người dân về vệ sinh môi trường, loại bỏ dụng cụ chứa nước đọng, sử dụng các biện pháp cá nhân chống muỗi đốt. Thời gian: liên tục; chủ thể: ngành y tế, các tổ chức cộng đồng.

  4. Phát triển và áp dụng các biện pháp phòng chống tích hợp: Kết hợp biện pháp hóa học, sinh học, môi trường và công nghệ mới như vắc xin khi có sẵn để kiểm soát hiệu quả bệnh SXH Dengue. Thời gian: trung hạn và dài hạn; chủ thể: Bộ Y tế, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế công cộng: Để xây dựng chính sách phòng chống SXH Dengue phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu và đặc điểm địa phương.

  2. Chuyên gia dịch tễ học và khí tượng thủy văn: Nghiên cứu mối liên hệ giữa khí hậu và dịch bệnh, phát triển mô hình dự báo dịch.

  3. Nhân viên y tế dự phòng và cán bộ kiểm soát véc tơ: Áp dụng các biện pháp kiểm soát véc tơ hiệu quả, đặc biệt sử dụng ABATE 1SG trong thực tiễn.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào công tác phòng chống SXH Dengue, bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến bệnh SXH Dengue?
    Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ và lượng mưa, tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi Aedes aegypti sinh sản và phát triển, từ đó làm tăng nguy cơ bùng phát dịch SXH Dengue.

  2. ABATE 1SG là gì và có hiệu quả ra sao trong phòng chống SXH Dengue?
    ABATE 1SG chứa hoạt chất Temephos, được WHO khuyến cáo sử dụng để diệt bọ gậy muỗi. Nghiên cứu cho thấy ABATE 1SG giảm chỉ số bọ gậy đến gần 90% sau 3 tháng sử dụng tại thực địa.

  3. Các chỉ số đánh giá mật độ bọ gậy và muỗi trưởng thành gồm những gì?
    Bao gồm chỉ số nhà có bọ gậy (HI), chỉ số dụng cụ chứa nước có bọ gậy (CI), chỉ số Breteau (BI), chỉ số mật độ muỗi trưởng thành (CSMĐM) và chỉ số nhà có muỗi (CSNCM).

  4. Tại sao cần kết hợp nhiều biện pháp phòng chống SXH Dengue?
    Bởi vì bệnh có tính phức tạp, véc tơ truyền bệnh đa dạng và môi trường thay đổi, nên cần kết hợp biện pháp hóa học, sinh học, môi trường và giáo dục cộng đồng để đạt hiệu quả cao nhất.

  5. Làm thế nào để cộng đồng tham gia hiệu quả vào phòng chống SXH Dengue?
    Cần nâng cao nhận thức qua tuyên truyền, giáo dục về vòng truyền bệnh, loại bỏ nơi sinh sản muỗi, sử dụng các biện pháp cá nhân chống muỗi đốt và phối hợp với các chương trình y tế dự phòng.

Kết luận

  • Biến đổi khí hậu tại 7 tỉnh ven biển Nam Bộ làm tăng nhiệt độ và lượng mưa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của muỗi Aedes aegypti và bùng phát dịch SXH Dengue.
  • Mối tương quan tích cực giữa các yếu tố khí hậu và số ca mắc SXH Dengue được xác định rõ ràng qua phân tích chuỗi thời gian.
  • Mật độ bọ gậy và muỗi trưởng thành tại tỉnh Kiên Giang cao, đặc biệt trong mùa mưa, làm tăng nguy cơ dịch bệnh.
  • ABATE 1SG có hiệu quả cao trong việc giảm mật độ bọ gậy muỗi Aedes, góp phần kiểm soát dịch SXH Dengue tại thực địa.
  • Cần triển khai đồng bộ các biện pháp giám sát, phòng chống véc tơ và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm thiểu tác động của SXH Dengue trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm kiểm soát hiệu quả bệnh SXH Dengue, bảo vệ sức khỏe người dân khu vực Nam Bộ. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn bộ luận văn.