Đặc điểm lâm sàng và tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase ở bệnh nhân ung thư phổi với đột biến gen EGFR

Trường đại học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Nội Hô Hấp

Người đăng

Ẩn danh

2020

158
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Tổng n ng hư hổi

1.1.1. Dịch t học ung thư phổi

1.1.2. Bệnh nguyên, bệnh sinh ung thư phổi

1.1.3. Đại ng ng hư hổi

1.1.4. Đánh giá giới hạn hư hổi hạng nh

1.1.5. Điều ng ng hư hổi hạng nh

1.1.6. Điều h ng hư hổi hạng nh

1.1.7. Tổng quan điều trị đích ung thư phổi

1.1.7.1. Điều trị đích ung thư phổi phổi không tế bào nh hướng tới các đột biến EGFR nhạy cảm TKIs
1.1.7.2. Tình ng h ng EGFR-T I ng n nh n
1.1.7.2.1. Các đột biến EGFR gây kháng thuốc. Khuếch đại gen MET. Một số nguyên nhân đề kháng EGFR-TKIs khác

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.1. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân

2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ bệnh nhân

2.2. Phương h nghi n ứu

2.2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2.2. Cách thức tiến hành

2.2.3. Phương h xử lý thống kê

2.4. Đ ức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đ i ng ận lâm sàng của bệnh nh n UTP TBN ó ột bi n gen EGFR ƣớ i u tr EGFR-TKIs và khi bệnh ti n tri n

3.1.1. Một số yếu tố nguy cơ

3.1.2. Triệu chứng lâm sàng

3.1.4. Đặc đi m hình ảnh học

3.1.5. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh trước điều trị EGFR-TKIs

3.2. Kết quả mô bệnh học trước điều trị EGFR-TKIs. Kết quả phân tích đột biến gen. Tình tr ng ột bi n T790M của gen EGFR, khu h i gen MET ở bệnh nh n ng hư hổi kháng EGFR-TKIs và mối i n n n một số i m lâm sàng, cận lâm sàng. Kết quả điều trị EGFR-TKIs với bệnh nhân UTP có đột biến EGFR

3.2.2. Xác định một số nguyên nhân đề kháng EGFR-TKIs. Liên quan giữa đột biến gen EGFR-T790M, khuếch đại gen MET với một số đặc đi m lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân ung thư phổi kháng EGFR-TKIs

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đ i ng ận lâm sàng của bệnh nh n UTP TBN ó ột bi n gen EGFR ƣớ i u tr EGFR-TKIs và khi bệnh ti n tri n

4.1.4. Đặc đi m hình ảnh học

4.1.5. Phương pháp chẩn đoán xác định ung thư phổi trước điều trị. Kết quả mô bệnh học. Kết quả phân tích đột biến gen. Tình tr ng ột bi n T790M của gen EGFR, khu h i gen MET ở bệnh nh n ng hư hổi kháng EGFR-TKIs và mối i n n n một số i m lâm sàng, cận lâm sàng. Hiệu quả của EGFR-TKIs với bệnh nhân UTP có đột biến EGFR

4.2. Xác định một số nguyên nhân đề kháng EGFR-TKIs. Liên quan giữa đột biến gen EGFR-T790M, khuếch đại gen MET với một số đặc đi m lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân ung thư phổi kháng EGFR-TKIs

CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ TRONG KHUÔN KHỔ ĐỀ TÀI

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về ung thư phổi và kháng thuốc

Ung thư phổi (UTP) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên toàn cầu. Theo thống kê, UTP chiếm khoảng 2,09 triệu ca mới mắc và 1,76 triệu ca tử vong trong năm 2018. Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính, nhưng khoảng 15-20% bệnh nhân không có tiền sử hút thuốc. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự phát triển của UTP liên quan đến nhiều yếu tố như ô nhiễm không khí, bức xạ ion hóa và di truyền. Đột biến gen EGFR đã được xác định là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của UTP. Việc sử dụng thuốc ức chế tyrosine kinase (TKIs) đã mang lại hiệu quả điều trị đáng kể cho bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm. Tuy nhiên, hiện tượng kháng thuốc đã xuất hiện, chủ yếu do đột biến T790M và khuếch đại gen MET. Điều này đã mở ra hướng nghiên cứu mới nhằm tìm hiểu cơ chế kháng thuốc và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

1.1. Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân ung thư phổi

Bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen EGFR thường có các triệu chứng lâm sàng như ho, khó thở, và đau ngực. Các triệu chứng này có thể xuất hiện sớm và tiến triển nhanh chóng. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân có tiền sử hút thuốc thường có triệu chứng nặng hơn so với những người không hút thuốc. Đặc điểm lâm sàng cũng có thể liên quan đến giai đoạn bệnh và các yếu tố nguy cơ khác. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT scan và MRI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị.

1.2. Tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase

Kháng thuốc ức chế tyrosine kinase là một vấn đề lớn trong điều trị ung thư phổi. Sau khoảng 12-24 tháng điều trị, nhiều bệnh nhân bắt đầu có dấu hiệu tiến triển trở lại. Đột biến T790M của gen EGFR và khuếch đại gen MET là hai nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng thuốc này. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, hơn 70% bệnh nhân kháng thuốc có liên quan đến các đột biến này. Việc hiểu rõ cơ chế kháng thuốc sẽ giúp các nhà khoa học phát triển các phương pháp điều trị mới, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi. Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào việc phát triển các thuốc mới có khả năng vượt qua tình trạng kháng thuốc, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên một nhóm bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen EGFR tại Bệnh viện Bạch Mai. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng và phân tích đột biến gen. Các bệnh nhân được chọn theo tiêu chuẩn cụ thể, bao gồm cả tiêu chuẩn loại trừ. Dữ liệu được xử lý thống kê để xác định mối liên quan giữa các đặc điểm lâm sàng và tình trạng kháng thuốc. Phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân ung thư phổi, từ đó đưa ra các khuyến nghị cho điều trị và quản lý bệnh.

2.1. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân

Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân bao gồm những người được chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến gen EGFR. Bệnh nhân phải từ 18 tuổi trở lên và có khả năng hợp tác trong quá trình nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm những bệnh nhân có bệnh lý nền nặng, không thể thực hiện các phương pháp điều trị hoặc theo dõi. Việc lựa chọn bệnh nhân theo tiêu chuẩn này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

2.2. Phương pháp xử lý thống kê

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Các phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy được sử dụng để xác định mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng và tình trạng kháng thuốc. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ để dễ dàng so sánh và phân tích. Phương pháp này giúp xác định các yếu tố nguy cơ và đặc điểm lâm sàng liên quan đến tình trạng kháng thuốc, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc điều trị và quản lý bệnh.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase ở bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen egfr

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase ở bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen egfr

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Đặc điểm lâm sàng và tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase ở bệnh nhân ung thư phổi với đột biến gen EGFR" của tác giả Lê Hoàn, dưới sự hướng dẫn của GS. Ngô Quý Châu, được thực hiện tại Trường Đại học Y Hà Nội vào năm 2020. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen EGFR và tình trạng kháng thuốc ức chế tyrosine kinase, một vấn đề quan trọng trong điều trị ung thư phổi hiện nay. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng kháng thuốc mà còn giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, từ đó cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến ung thư và điều trị, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau: Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy, nơi nghiên cứu về các phương pháp điều trị ung thư khác, và Nghiên cứu điều trị bảo tồn ung thư nguyên bào võng mạc bằng laser diode, cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị bảo tồn trong ung thư. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị và nghiên cứu trong lĩnh vực ung thư.