I. Đặc điểm lâm sàng bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB IV
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB-IV thường có những triệu chứng lâm sàng đa dạng và phức tạp. Triệu chứng chính bao gồm ho kéo dài, khó thở và ho ra máu. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển, dẫn đến việc chẩn đoán muộn. Theo nghiên cứu, khoảng 50% bệnh nhân có triệu chứng ho ra máu, thường là lẫn với đờm. Đau ngực cũng là một triệu chứng phổ biến, thường liên quan đến sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc xung quanh. Ngoài ra, hội chứng cận u như hội chứng Pierre – Marie và hội chứng Cushing cũng có thể xuất hiện, làm tăng thêm độ phức tạp trong việc chẩn đoán và điều trị. Việc đánh giá lâm sàng cần được thực hiện một cách cẩn thận để xác định đúng giai đoạn bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB-IV thường rất đa dạng. Ho khan kéo dài là triệu chứng đầu tiên mà bệnh nhân thường gặp. Khó thở cũng là một triệu chứng quan trọng, thường xuất hiện khi khối u đã lớn và gây chèn ép đường hô hấp. Ho ra máu là triệu chứng nghiêm trọng, có thể xảy ra ở khoảng 50% bệnh nhân. Đau ngực và các triệu chứng do xâm lấn như khó nuốt, khàn tiếng cũng thường gặp. Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
II. Đặc điểm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán cận lâm sàng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB-IV bao gồm nhiều phương pháp hình ảnh như X-quang, CT và PET-CT. X-quang phổi là phương pháp cơ bản giúp phát hiện các tổn thương phổi, nhưng không đủ để xác định giai đoạn bệnh. Chụp CT có tiêm thuốc cản quang giúp xác định rõ hơn về kích thước và vị trí của khối u, cũng như tình trạng hạch bạch huyết. PET-CT là phương pháp hiện đại, cho phép phát hiện di căn xa và đánh giá chính xác giai đoạn bệnh. Các xét nghiệm mô bệnh học cũng rất quan trọng trong việc xác định loại ung thư và mức độ ác tính của khối u, từ đó giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
2.1. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh là một phần không thể thiếu trong việc đánh giá bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ. X-quang phổi thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện các tổn thương. Tuy nhiên, để có cái nhìn rõ hơn về tình trạng bệnh, chụp CT là lựa chọn tối ưu. CT cho phép đánh giá chi tiết về kích thước, hình dạng và vị trí của khối u, cũng như tình trạng hạch bạch huyết. PET-CT giúp phát hiện di căn xa và đánh giá chính xác giai đoạn bệnh, từ đó hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị. Các xét nghiệm mô bệnh học cũng cần thiết để xác định loại ung thư và mức độ ác tính của khối u.
III. Điều trị bằng Afatinib
Afatinib là một trong những thuốc điều trị đích được sử dụng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB-IV. Thuốc này thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase, tác động vào thụ thể yếu tố phát triển biểu bì (EGFR). Nghiên cứu cho thấy Afatinib có hiệu quả cao trong việc cải thiện tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tác dụng phụ của Afatinib thường nhẹ và có thể kiểm soát được. Việc theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong quá trình điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các tác dụng không mong muốn và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
3.1. Hiệu quả điều trị
Afatinib đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB-IV. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân sử dụng Afatinib có tỷ lệ sống không tiến triển bệnh cao hơn so với những bệnh nhân điều trị bằng hóa trị. Tác dụng phụ của thuốc thường nhẹ, bao gồm phát ban, tiêu chảy và đau bụng. Việc theo dõi và quản lý các tác dụng phụ này là cần thiết để đảm bảo bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị mà không bị gián đoạn. Afatinib không chỉ giúp kéo dài thời gian sống mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.