I. Nghiên cứu khả năng sinh sản gà lai ZL
Nghiên cứu tập trung vào khả năng sinh sản của gà lai ZL, đặc biệt là các chỉ tiêu như tỷ lệ đẻ trứng, tuổi thành thục sinh dục, và tỷ lệ ấp nở. Kết quả cho thấy gà lai ZL có khả năng sinh sản ổn định với tỷ lệ đẻ trứng đạt 160-165 quả/mái/72 tuần tuổi. Tuy nhiên, tiêu tốn thức ăn/10 trứng khá cao (2,6-2,8 kg), điều này cần được cải thiện để tăng hiệu quả kinh tế. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng gà lai ZL có sức đề kháng cao, phù hợp với điều kiện chăn nuôi bán chăn thả tại Việt Nam.
1.1. Đặc điểm ngoại hình và sinh trưởng
Gà lai ZL có màu lông đa dạng, từ vàng tuyền đến vàng đốm đen, phù hợp với tiêu chuẩn giống kiêm dụng thịt trứng. Khối lượng cơ thể đạt 1,8-1,9 kg ở 84 ngày tuổi, cho thấy tiềm năng sản xuất thịt tốt. Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng chậm hơn so với một số giống gà thịt khác.
1.2. Tỷ lệ đẻ trứng và ấp nở
Tỷ lệ đẻ trứng của gà lai ZL đạt 160-165 quả/mái/72 tuần tuổi, phù hợp với giống kiêm dụng. Tỷ lệ ấp nở cũng ở mức khá, đạt khoảng 80-85%, cho thấy khả năng sinh sản ổn định. Tuy nhiên, tiêu tốn thức ăn/10 trứng cao (2,6-2,8 kg) là điểm cần cải thiện.
II. Sản xuất thịt từ tổ hợp lai gà trống Mía gà mái ZL
Nghiên cứu đánh giá sản xuất thịt từ tổ hợp lai giữa gà trống Mía và gà mái ZL. Kết quả cho thấy gà lai MZL có khối lượng cơ thể đạt 2,175 kg ở 15 tuần tuổi, phù hợp với mục tiêu sản xuất thịt. Chất lượng thịt thơm ngon, đáp ứng nhu cầu thị trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng gà Mía có thân hình to, khối lượng lớn, là nguồn gen tốt để lai tạo giống gà thịt chất lượng cao.
2.1. Đặc điểm ngoại hình và sinh trưởng
Gà lai MZL có thân hình to, lông màu mận chín, phù hợp với tiêu chuẩn giống thịt. Khối lượng cơ thể đạt 2,175 kg ở 15 tuần tuổi, cho thấy tiềm năng sản xuất thịt cao. Tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối đều ở mức khá, đáp ứng yêu cầu của ngành chăn nuôi.
2.2. Chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế
Chất lượng thịt của gà lai MZL được đánh giá cao, thịt thơm ngon, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng ở mức hợp lý, cho thấy hiệu quả kinh tế cao. Nghiên cứu này góp phần thúc đẩy sản xuất thịt gà tại các địa phương.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp các số liệu khoa học về khả năng sinh sản của gà lai ZL và sản xuất thịt từ tổ hợp lai gà trống Mía - gà mái ZL. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần thúc đẩy chăn nuôi quy mô nông hộ tại Việt Nam. Đồng thời, nghiên cứu cũng mở ra hướng phát triển mới trong việc lai tạo giống gà thịt chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu cung cấp các thông tin khoa học về đặc điểm ngoại hình, khả năng sinh sản, và sản xuất thịt của gà lai ZL và gà lai MZL. Đây là cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về lai tạo giống gà.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy sản xuất thịt gà và trứng tại các địa phương, đặc biệt là quy mô nông hộ. Nghiên cứu cũng giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi, đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm gia cầm chất lượng cao.