Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là gà lấy thịt và trứng, đóng vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi Việt Nam, chiếm khoảng 18-20% tổng khối lượng thịt các loại, chỉ đứng sau thịt lợn với tỷ lệ 75-76%. Theo Quyết định số 10/2008/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến năm 2020 là tổng đàn gà đạt 300 triệu con, sản lượng thịt gà đạt 1.760 tấn, chiếm 32% tổng sản lượng thịt xẻ các loại, và sản lượng trứng đạt 14 tỷ quả. Trong bối cảnh nhu cầu sản phẩm gia cầm chất lượng cao ngày càng tăng, việc phát triển các giống gà lai có năng suất cao, chất lượng tốt và phù hợp với điều kiện chăn nuôi nông hộ là cấp thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng sinh sản của gà lai ZL (lai giữa gà VCN-Z15 và gà Lương Phượng) và khả năng sản xuất thịt của tổ hợp lai 3 máu giữa gà trống Mía với gà mái ZL (gọi tắt là MZL). Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5/2016 đến tháng 6/2017 tại Viện Chăn nuôi, với mục tiêu tạo ra gà mái nền có năng suất trứng cao và gà thịt thương phẩm có năng suất, chất lượng thịt tốt, phù hợp với quy mô chăn nuôi nông trại. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp số liệu về đặc điểm ngoại hình, khả năng sinh sản và sinh trưởng của các tổ hợp lai, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển chăn nuôi gia cầm quy mô nông hộ trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về di truyền số lượng và ưu thế lai trong chăn nuôi gia cầm. Các tính trạng sản xuất như sinh trưởng, sinh sản, tốc độ mọc lông là tính trạng số lượng chịu ảnh hưởng bởi nhiều gen với hiệu ứng cộng gộp, trội và át gen. Mối quan hệ giữa kiểu hình (P), kiểu gen (G) và môi trường (E) được biểu diễn bằng công thức:

$$ P = G + E = A + D + I + E_g + E_s $$

trong đó $A$ là hiệu ứng cộng gộp, $D$ hiệu ứng trội, $I$ hiệu ứng tương tác gen, $E_g$ sai lệch môi trường chung, và $E_s$ sai lệch môi trường riêng. Ưu thế lai (ƯTL) là hiện tượng dị hợp tử làm tăng năng suất các tính trạng so với trung bình bố mẹ, được tính theo phần trăm.

Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: tuổi thành thục sinh dục, tỷ lệ đẻ trứng, tiêu tốn thức ăn trên 10 trứng, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ thân thịt và các chỉ tiêu chất lượng thịt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành trên đàn gà VCN-Z15, Lương Phượng (LV), ZL (lai giữa VCN-Z15 và LV) nuôi sinh sản, và đàn gà Mía, ZL, MZL (lai giữa Mía và ZL) nuôi lấy thịt. Địa điểm nghiên cứu tại Viện Chăn nuôi, thời gian từ tháng 5/2016 đến tháng 6/2017.

Phương pháp bố trí thí nghiệm phân lô so sánh, đảm bảo đồng đều về điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng bệnh, chỉ khác biệt về công thức lai. Cỡ mẫu mỗi lô khoảng 100-110 con gà mái nền và 35 con gà thịt, với 3 lần lặp lại.

Dữ liệu thu thập gồm tỷ lệ nuôi sống, khối lượng cơ thể qua các tuần tuổi, tuổi thành thục sinh dục, tỷ lệ đẻ trứng, tiêu tốn thức ăn, tỷ lệ ấp nở, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, các chỉ tiêu giết mổ và chất lượng thịt. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp ANOVA-GLM trên phần mềm Minitab 13.

Chế độ dinh dưỡng được thiết kế theo từng giai đoạn phát triển với khẩu phần cân đối năng lượng, protein, khoáng chất và vitamin, đảm bảo phù hợp với từng giống và mục đích nuôi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống gà lai ZL từ 0-20 tuần đạt 97,13%, cao hơn gà VCN-Z15 (94,10%) và gần bằng gà LV (98,10%). Ưu thế lai về tỷ lệ nuôi sống là 1,23%, cho thấy sức sống và khả năng chống chịu bệnh tốt hơn giống mẹ.

  2. Khối lượng cơ thể: Gà lai ZL có khối lượng trung gian giữa bố mẹ, đạt 1651,60 g/con ở 20 tuần tuổi, cao hơn gà VCN-Z15 (1322,09 g) nhưng thấp hơn gà LV (2068,12 g). Khối lượng gà ZL 20 tuần tuổi cao hơn một số tổ hợp lai khác trong nước, đồng thời có độ đồng đều cao với hệ số biến dị từ 7,46-10,56%.

  3. Tuổi thành thục sinh dục: Gà lai ZL đạt tỷ lệ đẻ 5% ở 154 ngày tuổi, tương đương với gà VCN-Z15 (152 ngày) và sớm hơn gà LV (156 ngày). Tuổi đẻ 30% và 50% của ZL cũng gần tương đương với VCN-Z15, cho thấy tính trạng này có xu hướng theo mẹ.

  4. Tỷ lệ đẻ trứng: Tỷ lệ đẻ trung bình của gà ZL trong giai đoạn 21-48 tuần là 59,74%, cao hơn gà LV (54,08%) và gần bằng gà VCN-Z15 (60,42%). Sự khác biệt giữa các nhóm có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tổ hợp lai ZL phát huy ưu thế lai về sức sống và khả năng sinh sản, đồng thời có khối lượng cơ thể và tốc độ sinh trưởng trung gian giữa bố mẹ. Tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh khả năng thích nghi và sức đề kháng tốt, phù hợp với điều kiện chăn nuôi bán chăn thả.

Tuổi thành thục sinh dục và tỷ lệ đẻ trứng của ZL gần tương đương với giống VCN-Z15, cho thấy khả năng sinh sản được duy trì tốt khi lai tạo. Khối lượng cơ thể trung gian giúp gà lai phù hợp với mục đích kiêm dụng thịt và trứng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người chăn nuôi.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với xu hướng lai tạo nhằm khai thác ưu thế lai để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm gia cầm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tuyệt đối, tỷ lệ đẻ theo tuần tuổi và bảng so sánh tỷ lệ nuôi sống giữa các giống để minh họa rõ nét ưu thế của tổ hợp lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi tổ hợp lai ZL trong chăn nuôi nông hộ: Khuyến khích các hộ chăn nuôi sử dụng gà lai ZL làm gà mái nền để tăng năng suất trứng và cải thiện sức sống, với mục tiêu nâng tỷ lệ nuôi sống lên trên 97% trong vòng 2 năm.

  2. Phát triển tổ hợp lai 3 máu MZL cho sản xuất thịt thương phẩm: Đẩy mạnh nuôi gà MZL tại các vùng có điều kiện chăn thả bán công nghiệp, nhằm tăng khối lượng thịt và chất lượng thịt, hướng tới tiêu chuẩn thị trường trong 3 năm tới.

  3. Tăng cường công tác chọn lọc và quản lý giống: Thực hiện chọn lọc cá thể ưu tú trong đàn lai để duy trì và nâng cao các tính trạng sinh sản và sinh trưởng, đồng thời áp dụng quy trình chăm sóc, dinh dưỡng hợp lý nhằm phát huy tối đa tiềm năng di truyền.

  4. Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho người chăn nuôi: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật nuôi dưỡng, phòng bệnh và quản lý đàn gà lai, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro, với kế hoạch triển khai trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gia cầm quy mô nhỏ và vừa: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn giống gà lai phù hợp, nâng cao năng suất trứng và thịt, giảm tỷ lệ chết và tăng hiệu quả kinh tế.

  2. Các cơ sở sản xuất giống gia cầm: Sử dụng dữ liệu về đặc điểm sinh sản và sinh trưởng của các tổ hợp lai để phát triển chương trình chọn giống, cải tiến chất lượng đàn giống.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về lai tạo giống gia cầm.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi gia cầm bền vững, phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà lai ZL có ưu điểm gì so với giống bố mẹ?
    Gà lai ZL có tỷ lệ nuôi sống cao hơn giống mẹ, khối lượng cơ thể trung gian giữa bố mẹ và năng suất trứng gần bằng giống mẹ, giúp cân bằng giữa sinh trưởng và sinh sản.

  2. Tuổi thành thục sinh dục của gà lai ZL là bao nhiêu?
    Tuổi đẻ trứng đầu tiên đạt tỷ lệ 5% ở khoảng 154 ngày, tương đương với giống VCN-Z15 và sớm hơn gà LV từ 2-4 ngày, phù hợp với mục tiêu sản xuất trứng sớm.

  3. Tỷ lệ đẻ trứng của gà lai ZL như thế nào?
    Tỷ lệ đẻ trung bình trong giai đoạn 21-48 tuần đạt gần 60%, cao hơn gà LV và tương đương gà VCN-Z15, cho thấy khả năng sinh sản ổn định.

  4. Khả năng sinh trưởng của tổ hợp lai MZL ra sao?
    Tổ hợp lai MZL có khối lượng cơ thể và tốc độ sinh trưởng tốt, phù hợp để nuôi lấy thịt thương phẩm với hiệu quả kinh tế cao trong điều kiện chăn thả bán công nghiệp.

  5. Làm thế nào để phát huy tối đa ưu thế lai của các tổ hợp gà này?
    Cần áp dụng quy trình chăm sóc, dinh dưỡng hợp lý, chọn lọc cá thể ưu tú và quản lý tốt môi trường nuôi để phát huy tối đa tiềm năng di truyền và ưu thế lai.

Kết luận

  • Gà lai ZL có tỷ lệ nuôi sống cao (97,13%), khối lượng cơ thể trung gian giữa bố mẹ và năng suất trứng gần bằng giống mẹ, phù hợp với chăn nuôi kiêm dụng.
  • Tuổi thành thục sinh dục của gà lai ZL đạt tỷ lệ đẻ 5% ở 154 ngày, giúp rút ngắn thời gian sản xuất trứng.
  • Tỷ lệ đẻ trứng của gà lai ZL đạt gần 60%, cao hơn gà LV và tương đương gà VCN-Z15, đảm bảo năng suất sinh sản ổn định.
  • Tổ hợp lai 3 máu MZL có khả năng sinh trưởng và sản xuất thịt tốt, phù hợp với nuôi thương phẩm quy mô vừa và nhỏ.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi các tổ hợp lai này trong chăn nuôi nông hộ, đồng thời tăng cường chọn lọc, quản lý và đào tạo kỹ thuật để nâng cao hiệu quả sản xuất.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình chuyển giao kỹ thuật và mở rộng quy mô nuôi thử nghiệm tại các địa phương nhằm đánh giá hiệu quả thực tế và hoàn thiện quy trình sản xuất giống. Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi và ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển ngành chăn nuôi gia cầm bền vững.