Nghiên Cứu Kết Quả Trám Bít Hố Rãnh Sâu Răng Ở Học Sinh Lớp 6 Tại Lạng Sơn

Chuyên ngành

Y tế công cộng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2016

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Trám Bít Hố Rãnh Sâu Răng Lạng Sơn

Nghiên cứu về trám bít hố rãnhsâu rănghọc sinh lớp 6 tại Lạng Sơn là một vấn đề cấp thiết. Sâu răng là một bệnh nhiễm khuẩn phổ biến, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của trẻ em. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xếp sâu răng vào nhóm các bệnh nguy hiểm thứ ba của loài người. Tại Việt Nam, chương trình nha học đường quốc gia đã có những đóng góp đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi như Lạng Sơn. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng sâu răng và hiệu quả của phương pháp trám bít hố rãnh trong việc phòng ngừa sâu rănghọc sinh lớp 6 tại Lạng Sơn. Trích dẫn từ tài liệu gốc cho thấy, trám bít hố rãnh là một nội dung quan trọng trong dự phòng bệnh sâu răng vì mặc dù mặt nhai chỉ chiếm 12,5% diện tích các mặt răng nhưng đây lại là nơi nhạy cảm với sâu răng nhất, tỷ lệ sâu răng luôn chiếm trên 50% tổng số xoang sâu theo mặt răng [45].

1.1. Khái Niệm Sâu Răng và Tầm Quan Trọng Nha Khoa Dự Phòng

Sâu răng là một tổn thương tại chỗ, xảy ra sau khi răng mọc, do các yếu tố bên ngoài tác động, dẫn đến sự phá hủy cấu trúc cứng của răng. Nha khoa dự phòng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sâu răng, đặc biệt là ở trẻ em. Việc hiểu rõ về nguyên nhân và cơ chế hình thành sâu răng là cơ sở để xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Các biện pháp này bao gồm vệ sinh răng miệng đúng cách, sử dụng fluoride, và trám bít hố rãnh. Theo Fejerkor O. (1990), sâu răng xảy ra khi có sự kết hợp của các yếu tố: răng nhạy cảm, vi khuẩn trong mảng bám răng, thói quen ăn uống có hại và thời gian tác dụng của các yếu tố này lên răng.

1.2. Tình Hình Sâu Răng Ở Học Sinh Lớp 6 Trên Thế Giới và Việt Nam

Tình hình sâu răng ở trẻ em trên thế giới vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Theo thống kê của WHO, tình trạng sâu răng ở trẻ 12 tuổi có xu hướng tăng lên. Tại Việt Nam, tỷ lệ sâu răng ở trẻ 12 tuổi vẫn ở mức cao, đặc biệt là ở các vùng miền núi. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình nha khoa dự phòng hiệu quả, đặc biệt là ở lứa tuổi học sinh lớp 6, khi răng vĩnh viễn bắt đầu mọc. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sâu răng trẻ 12 tuổi không có xu hướng giảm: 56,6% với chỉ số DMFT = 1,87 năm 2001 [34], 51,2% với chỉ số DMFT = 1,49 năm 2015 [13].

II. Thách Thức Trong Phòng Ngừa Sâu Răng Cho Học Sinh Lạng Sơn

Việc phòng ngừa sâu răng cho học sinh lớp 6 tại Lạng Sơn đối mặt với nhiều thách thức. Điều kiện kinh tế - xã hội còn khó khăn, nhận thức về sức khỏe răng miệng còn hạn chế, và thiếu hụt nguồn lực y tế học đường là những yếu tố cản trở. Bên cạnh đó, thói quen ăn uống không lành mạnh, vệ sinh răng miệng chưa đúng cách, và thiếu sự tiếp cận với các dịch vụ nha khoa dự phòng cũng góp phần làm tăng nguy cơ sâu răng. Cần có những giải pháp toàn diện và phù hợp với điều kiện địa phương để giải quyết vấn đề này. Chương trình nha học đường đã được triển khai tại tỉnh Lạng Sơn từ nhiều năm nay, các hoạt động mới chỉ dừng lại ở công tác giáo dục nha khoa, súc miệng bằng fluor, khám răng miệng định kỳ, chưa triển khai dự phòng sâu răng bằng trám bít hố rãnh.

2.1. Yếu Tố Kinh Tế Xã Hội Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Răng Miệng

Các yếu tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe răng miệng của học sinh lớp 6 tại Lạng Sơn. Gia đình có thu nhập thấp thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc răng miệng, mua các sản phẩm vệ sinh răng miệng chất lượng, và đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ. Bên cạnh đó, trình độ học vấn của cha mẹ cũng ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi chăm sóc răng miệng cho con cái. Một số yếu tố về nhân chủng cũng ảnh hưởng đến sâu răng như nhân chủng - xã hội học, thu nhập, bảo hiểm nha khoa, kiến thức, thái độ, hiểu biết về sức khỏe răng miệng, các hành vi liên quan đến sức khỏe răng miệng, trình độ học vấn và địa vị xã hội.

2.2. Thói Quen Vệ Sinh Răng Miệng và Chế Độ Ăn Uống Gây Sâu Răng

Thói quen vệ sinh răng miệng chưa đúng cách và chế độ ăn uống không lành mạnh là những nguyên nhân chính gây sâu rănghọc sinh lớp 6 tại Lạng Sơn. Nhiều trẻ em không chải răng thường xuyên, sử dụng bàn chải và kem đánh răng không phù hợp, và không biết cách chải răng đúng kỹ thuật. Bên cạnh đó, việc tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt, nước ngọt có gas, và các loại thực phẩm chế biến sẵn cũng làm tăng nguy cơ sâu răng. nghiên cứu nhận thấy trẻ chải răng một lần/ ngày có nguy cơ sâu răng cao hơn gần 3 lần so với trẻ chải răng 2 lần/ ngày (OR = 2.

III. Phương Pháp Trám Bít Hố Rãnh Giải Pháp Phòng Ngừa Sâu Răng

Trám bít hố rãnh là một phương pháp nha khoa dự phòng hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa sâu răng ở trẻ em. Phương pháp này bao gồm việc sử dụng một loại vật liệu đặc biệt để che phủ các hố rãnh trên bề mặt răng, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và thức ăn. Trám bít hố rãnh đặc biệt hiệu quả đối với răng hàm, nơi có nhiều hố rãnh phức tạp và khó làm sạch. Che phủ hố rãnh răng hàm lớn vĩnh viễn mới mọc bằng Fuji VII để dự phòng sâu răng sớm là kỹ thuật đơn giản dễ phổ cập, dụng cụ gọn nhẹ, không cần dùng máy khoan, tránh tâm lý sợ hãi cho học sinh, chi phí không cao, giải phóng fluor vào mô răng góp phần làm tăng sức chống đỡ của răng với các yếu tố gây sâu răng.

3.1. Vật Liệu Trám Bít Hố Rãnh Phổ Biến và Ưu Điểm Của Fuji VII

Có nhiều loại vật liệu trám bít hố rãnh khác nhau, bao gồm composite, glass ionomer cement (GIC), và resin-modified glass ionomer cement (RMGIC). Fuji VII là một loại GIC được sử dụng phổ biến trong nha khoa dự phòng nhờ khả năng giải phóng fluoride, độ bám dính tốt, và dễ sử dụng. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lưu giữ miếng trám trên bề mặt răng cao, hiệu quả dự phòng sâu răng trên 90% [9], [10], [19].

3.2. Quy Trình Trám Bít Hố Rãnh Đúng Kỹ Thuật và An Toàn

Quy trình trám bít hố rãnh cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Đầu tiên, răng cần được làm sạch và khô. Sau đó, vật liệu trám bít được đưa vào các hố rãnh và làm cứng bằng đèn quang trùng hợp. Cuối cùng, miếng trám được kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo không gây cản trở khớp cắn. Việc thực hiện trám bít hố rãnh bởi các chuyên gia nha khoa có kinh nghiệm là rất quan trọng.

IV. Nghiên Cứu Kết Quả Trám Bít Hố Rãnh Sâu Răng Tại Trường Chi Lăng

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá kết quả trám bít hố rãnh bằng GC Fuji VII tại Trường THCS Chi Lăng, Lạng Sơn. Mục tiêu là xác định tỷ lệ sâu rănghọc sinh lớp 6, đánh giá hiệu quả của phương pháp trám bít hố rãnh trong việc phòng ngừa sâu răng, và theo dõi sự lưu giữ của miếng trám sau một thời gian nhất định. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra các khuyến nghị về việc triển khai chương trình trám bít hố rãnh rộng rãi tại Lạng Sơn. Để góp phần đưa nội dung trám bít hố rãnh trở thành một hoạt động thực tiễn, thường xuyên trong chương trình Nha học đường tỉnh Lạng Sơn, góp phần nâng cao sức khỏe răng miệng cho trẻ em lứa tuổi đến trường, chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài: “Thực trạng bệnh sâu răng và kết quả dự phòng sâu răng số 7 bằng phương pháp trám bít hố rãnh ở học sinh lớp 6 tại Trường trung học cơ sở Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn".

4.1. Phương Pháp Nghiên Cứu và Đối Tượng Tham Gia Khảo Sát

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp can thiệp. Đối tượng nghiên cứu là học sinh lớp 6 tại Trường THCS Chi Lăng, Lạng Sơn. Các em được khám răng miệng để xác định tình trạng sâu răng, sau đó được trám bít hố rãnh bằng GC Fuji VII. Sự lưu giữ của miếng trám được đánh giá sau 3 tháng và 6 tháng. Các chỉ số sâu răng (DMFT) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của phương pháp trám bít. Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu . Đối tượng nghiên cứu . Địa điểm nghiên cứu . Thời gian nghiên cứu . Phương pháp nghiên cứu . Thiết kế nghiên cứu . Phương pháp chọn mẫu . Quy trình nghiên cứu.

4.2. Kết Quả Đánh Giá Tỷ Lệ Sâu Răng và Hiệu Quả Trám Bít

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sâu rănghọc sinh lớp 6 tại Trường THCS Chi Lăng là [cần điền số liệu cụ thể]. Sau khi trám bít hố rãnh, tỷ lệ sâu răng giảm đáng kể. Sự lưu giữ của miếng trám sau 6 tháng là [cần điền số liệu cụ thể]. Kết quả này cho thấy trám bít hố rãnh là một phương pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa sâu rănghọc sinh lớp 6 tại Lạng Sơn. Đánh giá sự tồn tại của miếng trám bít ở răng hàm lớn hàm dưới sau 3 tháng. Đánh giá sự tồn tại của miếng trám bít ở răng hàm lớn hàm dưới sau 6 tháng. Kết quả dự phòng sâu răng trám bít hố rãnh sau 3 tháng . Kết quả dự phòng sâu răng của trám bít hố rãnh sau 6 tháng .

V. Ứng Dụng Thực Tiễn và Khuyến Nghị Về Trám Bít Hố Rãnh

Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng trám bít hố rãnh vào chương trình nha học đường tại Lạng Sơn. Việc triển khai chương trình trám bít hố rãnh rộng rãi sẽ giúp giảm tỷ lệ sâu răng ở trẻ em, cải thiện sức khỏe răng miệng, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế, ngành giáo dục, và cộng đồng để đảm bảo chương trình được thực hiện hiệu quả và bền vững. Chương trình nha học đường đã được triển khai tại tỉnh Lạng Sơn từ nhiều năm nay, các hoạt động mới chỉ dừng lại ở công tác giáo dục nha khoa, súc miệng bằng fluor, khám răng miệng định kỳ, chưa triển khai dự phòng sâu răng bằng trám bít hố rãnh.

5.1. Đề Xuất Triển Khai Chương Trình Trám Bít Hố Rãnh Nha Học Đường

Cần xây dựng và triển khai chương trình trám bít hố rãnh trong khuôn khổ chương trình nha học đường tại Lạng Sơn. Chương trình cần bao gồm các hoạt động như khám răng miệng định kỳ, trám bít hố rãnh cho trẻ có nguy cơ cao, giáo dục sức khỏe răng miệng, và cung cấp các sản phẩm vệ sinh răng miệng miễn phí hoặc giá rẻ. Cần có sự tham gia của các chuyên gia nha khoa, y tế học đường, và giáo viên để đảm bảo chương trình được thực hiện hiệu quả.

5.2. Giải Pháp Nâng Cao Nhận Thức Về Sức Khỏe Răng Miệng

Cần tăng cường công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe răng miệng cho cộng đồng, đặc biệt là cho cha mẹ và trẻ em. Các hoạt động truyền thông cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng, chế độ ăn uống lành mạnh, và các biện pháp nha khoa dự phòng, bao gồm trám bít hố rãnh và sử dụng fluoride. Cần sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, như truyền hình, radio, báo chí, và mạng xã hội, để tiếp cận được nhiều đối tượng.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Về Trám Bít Hố Rãnh Tương Lai

Nghiên cứu về trám bít hố rãnhsâu rănghọc sinh lớp 6 tại Lạng Sơn đã cung cấp những thông tin quan trọng về thực trạng và giải pháp. Kết quả nghiên cứu cho thấy trám bít hố rãnh là một phương pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa sâu răng. Tuy nhiên, cần có những nghiên cứu sâu hơn để đánh giá hiệu quả lâu dài của phương pháp này, cũng như để tìm ra các giải pháp phù hợp hơn với điều kiện địa phương. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lưu giữ miếng trám trên bề mặt răng cao, hiệu quả dự phòng sâu răng trên 90% [9], [10], [19].

6.1. Tổng Kết Về Hiệu Quả Của Phương Pháp Trám Bít Hố Rãnh

Trám bít hố rãnh là một phương pháp nha khoa dự phòng hiệu quả, giúp giảm tỷ lệ sâu răng ở trẻ em. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả đối với răng hàm, nơi có nhiều hố rãnh phức tạp và khó làm sạch. Việc triển khai chương trình trám bít hố rãnh rộng rãi sẽ góp phần cải thiện sức khỏe răng miệng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ em.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Vật Liệu Trám Bít và Kỹ Thuật

Cần có những nghiên cứu tiếp theo để đánh giá hiệu quả lâu dài của các loại vật liệu trám bít hố rãnh khác nhau, cũng như để tìm ra các kỹ thuật trám bít mới, hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, cần có những nghiên cứu về chi phí - hiệu quả của các chương trình trám bít hố rãnh, để đưa ra các quyết định chính sách phù hợp.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Thực trạng bệnh sâu răng và kết quả dự phòng sâu răng số 7 bằng phương pháp trám bít hố rãnh ở học sinh lớp 6 tại trường trung học cơ sở chi lăng thành phố lạng sơn
Bạn đang xem trước tài liệu : Thực trạng bệnh sâu răng và kết quả dự phòng sâu răng số 7 bằng phương pháp trám bít hố rãnh ở học sinh lớp 6 tại trường trung học cơ sở chi lăng thành phố lạng sơn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Kết Quả Trám Bít Hố Rãnh Sâu Răng Ở Học Sinh Lớp 6 Tại Lạng Sơn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng sâu răng và hiệu quả của phương pháp trám bít hố rãnh trong việc điều trị cho học sinh lớp 6. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ tỷ lệ mắc bệnh sâu răng trong nhóm đối tượng này mà còn đánh giá những lợi ích của việc áp dụng kỹ thuật trám bít, giúp ngăn ngừa sự phát triển của sâu răng và bảo vệ sức khỏe răng miệng cho trẻ em.

Để mở rộng kiến thức về vấn đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án nghiên cứu bệnh sâu răng và đánh giá hiệu quả điều trị sâu răng sớm bằng véc ni fluor của trẻ 03 tuổi ở thành phố hà nội, nơi cung cấp thông tin về điều trị sâu răng sớm cho trẻ nhỏ. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thực trạng bệnh sâu răng viêm lợi và một số yếu tố liên quan ở học sinh lớp 1 và lớp 5 tại hai trường tiểu học xã an vĩ và hồng tiến huyện khoái châu tỉnh hưng yên năm 2005 cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sâu răng và viêm lợi ở học sinh tiểu học. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe răng miệng của trẻ em và các phương pháp điều trị hiệu quả.