I. Đặc điểm lâm sàng của viêm ruột thừa cấp ở trẻ em
Viêm ruột thừa cấp ở trẻ em có những đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Triệu chứng chính là đau bụng, thường bắt đầu từ vùng quanh rốn và sau đó khu trú ở hố chậu phải. Theo nghiên cứu, 80-100% bệnh nhân có triệu chứng này. Nôn và buồn nôn cũng thường xuất hiện sau khi đau bụng, với tỷ lệ từ 60-80%. Ngoài ra, trẻ em có thể gặp triệu chứng như đi ngoài phân lỏng và đái buốt. Sốt là triệu chứng toàn thân phổ biến, thường ở mức 37,5-38ºC, nhưng nếu sốt cao hơn có thể chỉ ra biến chứng như viêm phúc mạc. Việc chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ em gặp khó khăn do triệu chứng có thể nhầm lẫn với các bệnh khác. Do đó, việc theo dõi và khám lâm sàng thường xuyên là cần thiết để phát hiện sớm.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Triệu chứng cơ năng của viêm ruột thừa cấp ở trẻ em chủ yếu là đau bụng. Đau thường khởi phát ở vùng quanh rốn, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải. Tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng này rất cao, từ 80-100%. Ngoài ra, nôn và buồn nôn cũng là triệu chứng thường gặp, xuất hiện sau khi đau bụng. Một số trẻ có thể gặp triệu chứng đi ngoài phân lỏng, đặc biệt là trẻ nhỏ. Sốt nhẹ cũng thường xuất hiện, với tỷ lệ khoảng 68,8% bệnh nhân có sốt nhẹ. Việc nhận diện triệu chứng này là rất quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời.
1.2. Triệu chứng thực thể
Triệu chứng thực thể của viêm ruột thừa cấp ở trẻ em bao gồm điểm đau và phản ứng thành bụng. Điểm đau thường nằm ở hố chậu phải, và phản ứng thành bụng là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm nhiễm nặng. Cảm ứng phúc mạc cũng có thể xuất hiện ở những bệnh nhân viêm ruột thừa đến muộn. Việc khám thực thể là rất quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Theo nghiên cứu, 100% bệnh nhân có phản ứng thành bụng ở hố chậu phải, cho thấy sự cần thiết của việc theo dõi và đánh giá thường xuyên.
II. Kết quả điều trị viêm ruột thừa cấp ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi đã trở thành phương pháp điều trị chính cho viêm ruột thừa cấp ở trẻ em tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao, với ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở truyền thống. Phẫu thuật nội soi giúp giảm thời gian nằm viện và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Theo nghiên cứu, tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật chỉ khoảng 2-3%, cho thấy tính hiệu quả và an toàn của phương pháp này. Việc áp dụng phẫu thuật nội soi không chỉ mang lại lợi ích về mặt y tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em sau phẫu thuật.
2.1. Tỷ lệ thành công
Tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội soi trong điều trị viêm ruột thừa cấp ở trẻ em tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ đạt khoảng 97,2%. Điều này cho thấy phẫu thuật nội soi là một lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị bệnh. Các nghiên cứu trước đây cũng đã chỉ ra rằng phẫu thuật nội soi có tỷ lệ thành công cao, với ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở. Việc áp dụng phương pháp này đã giúp nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.
2.2. Thời gian hồi phục
Thời gian hồi phục sau phẫu thuật nội soi cho trẻ em bị viêm ruột thừa cấp ngắn hơn so với phẫu thuật mở. Bệnh nhân thường có thể trở về sinh hoạt bình thường trong thời gian ngắn, từ 3-5 ngày sau phẫu thuật. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian nằm viện mà còn tạo điều kiện cho trẻ em nhanh chóng trở lại với cuộc sống hàng ngày. Việc hồi phục nhanh chóng cũng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình.