I. Thực trạng quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối
Nghiên cứu mô tả thực trạng quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối cho trẻ khuyết tật tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017. Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình ở các bước khám và chỉ định đạt 94,3%, làm khuôn mẫu 92,4%, hướng dẫn sử dụng 89,5%, thử nẹp 88,6%, và lượng giá bệnh nhân 87,6%. Quy trình y tế này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thiết bị y tế và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, 30% nẹp cần chỉnh sửa, thậm chí làm lại, cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện quy trình.
1.1. Khám và chỉ định
Bước khám và chỉ định đạt tỷ lệ tuân thủ cao nhất (94,3%). Đây là bước đầu tiên trong quy trình cung cấp nẹp, giúp xác định nhu cầu và loại nẹp phù hợp cho trẻ khuyết tật vận động. Việc tuân thủ nghiêm ngặt bước này đảm bảo nẹp được chỉ định đúng, tránh các biến chứng như đau, loét, hoặc lệch trục khớp.
1.2. Làm khuôn mẫu và thử nẹp
Làm khuôn mẫu đạt 92,4%, trong khi thử nẹp đạt 88,6%. Hai bước này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo nẹp vừa vặn và hiệu quả. Hỗ trợ chỉnh hình phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật này, đặc biệt với trẻ khuyết tật có nhu cầu đặc thù. Sự không phù hợp trong các bước này có thể dẫn đến việc nẹp gây khó chịu hoặc không đạt hiệu quả điều trị.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến quy trình cung cấp nẹp
Nghiên cứu chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình cung cấp nẹp, bao gồm tuổi, giới tính, tình trạng bệnh lý, và sự hợp tác của trẻ khuyết tật. Trẻ nam có tỷ lệ đạt quy trình cao hơn 3,25 lần so với trẻ nữ. Trẻ mắc bại não đạt quy trình cao hơn 2,16 lần so với các bệnh khác. Trẻ trên 5 tuổi và hợp tác tốt cũng có tỷ lệ đạt quy trình cao hơn. Hệ thống y tế cần lưu ý các yếu tố này để tối ưu hóa quy trình.
2.1. Tuổi và giới tính
Trẻ trên 5 tuổi có tỷ lệ đạt quy trình cao hơn 6,05 lần so với trẻ dưới 5 tuổi. Điều này cho thấy độ tuổi ảnh hưởng đến khả năng hợp tác và sử dụng nẹp. Trẻ nam cũng có tỷ lệ đạt quy trình cao hơn, phản ánh sự khác biệt về nhu cầu và đặc điểm sinh lý giữa hai giới.
2.2. Tình trạng bệnh lý
Trẻ mắc bại não có tỷ lệ đạt quy trình cao hơn 2,16 lần so với các bệnh khác. Điều này cho thấy nẹp chỉnh hình đặc biệt hiệu quả với nhóm bệnh nhân này, giúp cải thiện khuyết tật vận động và chất lượng cuộc sống.
III. Đề xuất cải thiện quy trình
Nghiên cứu đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình. Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, cải thiện trang thiết bị, và nâng cao nhận thức của người chăm sóc. Chăm sóc y tế toàn diện và hỗ trợ chỉnh hình hiệu quả sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ khuyết tật.
3.1. Đào tạo nhân viên y tế
Việc đào tạo kỹ thuật viên và bác sĩ về quy trình y tế và sử dụng thiết bị y tế hiện đại là cần thiết. Điều này giúp đảm bảo quy trình được thực hiện chính xác và hiệu quả, giảm thiểu sai sót trong quá trình cung cấp nẹp.
3.2. Cải thiện trang thiết bị
Đầu tư vào trang thiết bị y tế hiện đại như công nghệ CAD/CAM và 3D sẽ giúp nâng cao chất lượng nẹp chỉnh hình. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của trẻ khuyết tật.