Tổng quan nghiên cứu
Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Theo báo cáo Globocan năm 2020, ung thư dạ dày chiếm khoảng 5,6% các ca mắc mới toàn cầu, đứng thứ năm về tần suất mắc và đứng thứ tư về tỷ lệ tử vong, với hơn 75% trường hợp tập trung tại châu Á. Ở Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ tư về tỷ lệ mắc sau ung thư gan, phổi và vú, đồng thời đứng thứ ba ở cả nam và nữ giới. Đáng chú ý, phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn tiến triển, đặc biệt là giai đoạn III, chiếm khoảng 44,7% theo một số nghiên cứu trong nước.
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 đã được ứng dụng rộng rãi tại các nước châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc, với nhiều báo cáo cho thấy hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với mổ mở truyền thống về mặt ung thư học và giảm thiểu biến chứng. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long, các nghiên cứu về phẫu thuật nội soi điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III còn hạn chế, chưa có nhiều báo cáo về kết quả điều trị và đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của nhóm bệnh nhân này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của ung thư dạ dày giai đoạn III tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ và Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, đồng thời đánh giá kết quả điều trị bằng phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ 2017 đến 2021, góp phần bổ sung dữ liệu thực tiễn và nâng cao hiệu quả điều trị ung thư dạ dày tại Việt Nam. Các chỉ số như tỷ lệ sống còn, biến chứng sau mổ, số lượng hạch nạo vét và thời gian nằm viện được sử dụng làm thước đo đánh giá hiệu quả điều trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Phân loại giai đoạn ung thư dạ dày theo JGCA 3rd (Japanese Gastric Cancer Association): Đây là hệ thống phân loại chi tiết dựa trên mức độ xâm lấn của khối u (T), di căn hạch (N) và di căn xa (M), giúp xác định giai đoạn bệnh và hướng điều trị phù hợp.
Mô hình phẫu thuật nạo vét hạch D2: Theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Ung thư Nhật Bản, phẫu thuật nạo vét hạch D2 bao gồm loại bỏ toàn bộ các nhóm hạch dọc theo các động mạch chính cung cấp máu cho dạ dày, nhằm tăng khả năng triệt căn và cải thiện tiên lượng.
Khái niệm về phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (PTNS): PTNS là kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn, sử dụng thiết bị nội soi để cắt bỏ dạ dày và nạo vét hạch, với ưu điểm giảm đau, mất máu ít, hồi phục nhanh và thẩm mỹ cao.
Các chỉ số đánh giá kết quả điều trị: Bao gồm tỷ lệ biến chứng sau mổ, tỷ lệ tử vong trong 30 ngày, số lượng hạch nạo vét được, thời gian nằm viện, tỷ lệ sống còn toàn bộ và sống còn không bệnh theo Kaplan-Meier.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp lâm sàng, không đối chứng.
Đối tượng nghiên cứu: Tất cả bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến dạ dày giai đoạn III theo JGCA 3rd, được phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ và Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 01/2017 đến 11/2021.
Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có chẩn đoán mô bệnh học ung thư biểu mô tuyến dạ dày giai đoạn III, được phẫu thuật nội soi triệt để, và điều trị hóa chất sau mổ (trừ trường hợp tử vong trong 30 ngày).
Tiêu chuẩn loại trừ: ASA > 3, bệnh nhân đang chảy máu tại khối u, chống chỉ định bơm hơi ổ bụng, có mổ cũ vùng bụng trên, ung thư cơ quan khác hoặc không tiếp tục điều trị sau mổ.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm lâm sàng, cận lâm sàng, phẫu thuật và theo dõi sau mổ.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả phẫu thuật và theo dõi sống còn. Phân tích Kaplan-Meier được áp dụng để đánh giá thời gian sống còn không bệnh và sống còn toàn bộ.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 2017 đến 2021, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Trong số bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III được nghiên cứu, tỷ lệ nam giới chiếm khoảng 65%, độ tuổi trung bình là khoảng 58 tuổi. Vị trí u phổ biến nhất là vùng hang môn vị (chiếm khoảng 54-70%), với kích thước u trung bình từ 3 đến 8 cm. Tỷ lệ di căn hạch lympho trung bình là 70%, với số lượng hạch nạo vét trung bình khoảng 15 hạch.
Kết quả phẫu thuật nội soi: Thời gian phẫu thuật trung bình là khoảng 210 phút, lượng máu mất trung bình dưới 200 ml, thấp hơn đáng kể so với mổ mở. Tỷ lệ chuyển mổ mở là khoảng 2-5%. Tỷ lệ biến chứng sau mổ chung là khoảng 10-12%, chủ yếu là biến chứng nhẹ không cần phẫu thuật lại. Tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày sau mổ dưới 1%.
Thời gian nằm viện và hồi phục: Thời gian nằm viện trung bình là 7-9 ngày, ngắn hơn so với mổ mở truyền thống (khoảng 13-15 ngày). Thời gian trung tiện và hồi phục chức năng tiêu hóa nhanh hơn, giúp bệnh nhân sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
Tỷ lệ sống còn: Tỷ lệ sống còn toàn bộ sau 1, 3 và 5 năm lần lượt là khoảng 94,6%, 88,1% và 73,5%. Tỷ lệ sống còn không bệnh tương ứng là 93,6%, 82,8% và 74,5%. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm số lượng hạch di căn, độ biệt hóa tế bào, kích thước khối u và giai đoạn T.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 là phương pháp an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III. Thời gian phẫu thuật tuy dài hơn so với mổ mở nhưng lượng máu mất ít hơn, tỷ lệ biến chứng thấp và thời gian hồi phục nhanh hơn, phù hợp với xu hướng phẫu thuật ít xâm lấn hiện nay.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sống còn và biến chứng của nghiên cứu tương đồng với các báo cáo từ Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi phẫu thuật nội soi được áp dụng rộng rãi. Các nghiên cứu phương Tây cũng ghi nhận hiệu quả tương tự nhưng với cỡ mẫu nhỏ hơn và tỷ lệ biến chứng cao hơn do kinh nghiệm phẫu thuật còn hạn chế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Kaplan-Meier thể hiện tỷ lệ sống còn theo thời gian, bảng so sánh các chỉ số phẫu thuật giữa nhóm phẫu thuật nội soi và mổ mở, cũng như biểu đồ phân bố biến chứng sau mổ. Những kết quả này khẳng định vai trò của phẫu thuật nội soi trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III, đồng thời mở ra hướng phát triển kỹ thuật và cải thiện chất lượng điều trị tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật nội soi: Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên về kỹ thuật nội soi cắt dạ dày và nạo vét hạch D2, nhằm giảm thời gian phẫu thuật và tỷ lệ chuyển mổ mở. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các bệnh viện tuyến trung ương và trường đại học y.
Trang bị và cập nhật thiết bị y tế hiện đại: Đầu tư máy nội soi 3D, dao siêu âm thế hệ mới và stapler cải tiến để nâng cao hiệu quả và an toàn phẫu thuật. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: bệnh viện và cơ quan quản lý y tế.
Xây dựng phác đồ điều trị chuẩn hóa: Phối hợp đa chuyên ngành để xây dựng phác đồ điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III bằng phẫu thuật nội soi kết hợp hóa trị hỗ trợ, nhằm tối ưu hóa tỷ lệ sống còn và giảm tái phát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: hội đồng chuyên môn và bệnh viện.
Tăng cường nghiên cứu và theo dõi dài hạn: Thiết lập hệ thống theo dõi bệnh nhân sau mổ để đánh giá kết quả điều trị, biến chứng và chất lượng cuộc sống, từ đó điều chỉnh chiến lược điều trị phù hợp. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: các trung tâm nghiên cứu và bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật tiêu hóa và ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt dạ dày và nạo vét hạch D2, giúp nâng cao kỹ năng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III.
Chuyên gia ung thư học và hóa trị liệu: Thông tin về kết quả điều trị phối hợp phẫu thuật và hóa trị hỗ trợ giúp xây dựng phác đồ điều trị toàn diện, cải thiện tiên lượng và giảm tái phát.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở dữ liệu về hiệu quả và an toàn của phẫu thuật nội soi trong điều trị ung thư dạ dày giúp định hướng đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và phát triển kỹ thuật y tế hiện đại.
Sinh viên và nghiên cứu sinh y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ung thư dạ dày, kỹ thuật phẫu thuật nội soi và phương pháp nghiên cứu lâm sàng, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày có an toàn cho bệnh nhân ung thư giai đoạn III không?
Nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi an toàn với tỷ lệ biến chứng khoảng 10-12% và tử vong dưới 1%, tương đương hoặc thấp hơn so với mổ mở. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ, tỷ lệ biến chứng nhẹ chiếm đa số và không cần phẫu thuật lại.Phẫu thuật nội soi có giúp giảm thời gian hồi phục so với mổ mở không?
Có. Thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân phẫu thuật nội soi là 7-9 ngày, ngắn hơn so với mổ mở (13-15 ngày), đồng thời bệnh nhân hồi phục chức năng tiêu hóa nhanh hơn, giảm đau và sẹo mổ nhỏ hơn.Số lượng hạch nạo vét trong phẫu thuật nội soi có đủ để đảm bảo triệt căn không?
Số lượng hạch nạo vét trung bình trong phẫu thuật nội soi khoảng 15 hạch, tương đương với mổ mở và đáp ứng tiêu chuẩn nạo vét hạch D2, giúp đánh giá chính xác giai đoạn bệnh và cải thiện tiên lượng.Phẫu thuật nội soi có phù hợp với tất cả bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III?
Không phải tất cả. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân bao gồm thể trạng tốt (ASA ≤ 3), không có chống chỉ định bơm hơi ổ bụng, và không có tiền sử mổ bụng trên phức tạp. Bệnh nhân có tổn thương lớn hoặc xâm lấn rộng có thể cần chuyển sang mổ mở.Hóa trị hỗ trợ sau mổ có cần thiết không?
Rất cần thiết. Hóa trị hỗ trợ giúp giảm nguy cơ tái phát do tế bào ung thư còn sót lại, cải thiện tỷ lệ sống còn. Phác đồ hóa trị được lựa chọn dựa trên tình trạng HER2 và giai đoạn bệnh, ví dụ như S-1 + cisplatin hoặc trastuzumab cho trường hợp HER2 dương tính.
Kết luận
- Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 là phương pháp an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III, với tỷ lệ biến chứng thấp và thời gian hồi phục nhanh.
- Kết quả sống còn sau 5 năm đạt khoảng 73,5%, tương đương với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tính khả thi của kỹ thuật tại Việt Nam.
- Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn quan trọng cho việc phát triển kỹ thuật phẫu thuật nội soi và xây dựng phác đồ điều trị phối hợp đa mô thức.
- Cần tiếp tục đào tạo, đầu tư trang thiết bị hiện đại và theo dõi dài hạn để nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
- Khuyến khích các trung tâm y tế áp dụng kỹ thuật này rộng rãi, đồng thời thực hiện nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Các bệnh viện và trung tâm đào tạo cần triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về phẫu thuật nội soi ung thư dạ dày, đồng thời xây dựng hệ thống theo dõi kết quả điều trị để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.