Tổng quan nghiên cứu

Sâu răng là một trong những bệnh lý phổ biến nhất trong lĩnh vực răng hàm mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo ước tính, tỷ lệ sâu răng ở người trưởng thành tại nhiều địa phương chiếm trên 60%, trong đó các tổn thương sâu ngà sâu sát tủy chiếm tỷ lệ đáng kể. Viêm tủy có hồi phục là giai đoạn đầu tiên của tổn thương tủy răng, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ tiến triển thành viêm tủy không hồi phục, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Mục tiêu của nghiên cứu này là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị che tủy gián tiếp bằng Calcium hydroxyde quang trùng hợp trên răng vĩnh viễn viêm tủy có hồi phục tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2019. Nghiên cứu tập trung vào 61 răng viêm tủy có hồi phục được chỉ định điều trị, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao tỷ lệ bảo tồn mô tủy sống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng điều trị nội nha, góp phần giảm thiểu các biến chứng và nâng cao sức khỏe răng miệng cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Bệnh học sâu răng: Quá trình sâu răng diễn ra qua hai giai đoạn hủy khoáng và tái khoáng, trong đó vi khuẩn đóng vai trò chủ đạo trong việc phá hủy mô răng, đặc biệt là ngà răng và tủy răng. Sự mất cân bằng giữa hủy khoáng và tái khoáng dẫn đến tổn thương sâu răng và viêm tủy.

  • Phân loại bệnh lý tủy răng theo Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ (AAE): Bao gồm tủy răng bình thường, viêm tủy có hồi phục, viêm tủy không hồi phục và hoại tử tủy. Viêm tủy có hồi phục được đặc trưng bởi các cơn đau nhói ngắn khi kích thích và khả năng hồi phục sau khi loại bỏ kích thích.

  • Kỹ thuật che tủy gián tiếp: Là phương pháp điều trị bảo tồn mô tủy bằng cách loại bỏ mô ngà sâu nhiễm khuẩn nhưng tránh làm lộ tủy, sau đó phủ lên bằng vật liệu tương hợp sinh học nhằm kích thích tạo ngà thứ ba và bảo vệ tủy.

  • Vật liệu Calcium hydroxyde quang trùng hợp (Ca(OH)2 CTGT): Là vật liệu tiêu chuẩn vàng trong che tủy gián tiếp, có đặc tính kháng khuẩn, kích thích tạo cầu ngà và tương hợp sinh học cao. Sự cải tiến với công nghệ quang trùng hợp giúp tăng độ bám dính, giảm thời gian thao tác và tăng độ bền vật liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: viêm tủy có hồi phục, che tủy gián tiếp, Calcium hydroxyde quang trùng hợp, thử nghiệm tủy (nhiệt, điện), và đánh giá kết quả điều trị lâm sàng và cận lâm sàng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp lâm sàng không đối chứng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 61 răng vĩnh viễn viêm tủy có hồi phục được điều trị tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 9/2018 đến 5/2019.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Răng có tổn thương sâu ngà sát tủy, không có dấu hiệu lộ tủy, không có tổn thương vùng quanh chóp trên phim X-quang, và có mô răng đủ để phục hồi bằng composite.

  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Khai thác tiền sử, khám lâm sàng, thử nghiệm tủy (nhiệt, điện), chụp phim X-quang kỹ thuật song song, đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng trước và sau điều trị.

  • Quy trình điều trị: Cô lập xoang trám bằng đê cao su, tạo xoang, loại bỏ mô ngà mềm nhiễm khuẩn, làm sạch xoang bằng dung dịch sát khuẩn Consepsis, đặt Calcium hydroxyde quang trùng hợp (Ultrablend Plus) và trám kín bằng composite.

  • Đánh giá kết quả: Theo dõi sau 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng dựa trên các tiêu chí lâm sàng (đau, lung lay, thử nghiệm tủy) và cận lâm sàng (X-quang vùng quanh chóp, dãn dây chằng nha chu, nội tiêu, ngoại tiêu).

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kiểm định Chi square, Fisher's Exact để đánh giá ý nghĩa thống kê.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đào tạo và Khoa học phê duyệt, bệnh nhân đồng ý tham gia tự nguyện và được bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Trong 47 bệnh nhân, nữ chiếm 61,7%, nhóm tuổi dưới 27 chiếm 74,5%. Lý do đến khám chủ yếu là đau (62,3%).

  2. Phân bố tổn thương theo nhóm răng: Răng cối lớn chiếm tỷ lệ cao nhất với 70,5%, răng trước 18%, răng cối nhỏ 11,5% (p < 0,05).

  3. Vị trí xoang sâu: Xoang I (mặt nhai) chiếm 52,5%, xoang II (mặt bên răng cối) 27,9%, các vị trí khác chiếm tỷ lệ thấp hơn (p < 0,05).

  4. Nguyên nhân viêm tủy có hồi phục: Sâu răng chiếm 93,4%, ảnh hưởng vật liệu trám 4,9%, mòn răng 1,6%, không có trường hợp chấn thương (p < 0,05).

  5. Kích thước lỗ sâu: Lỗ sâu dưới 4mm chiếm 57,4%, từ 4-5mm chiếm 42,6%. Răng cối lớn chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả hai nhóm kích thước (67,2%) (p < 0,05).

  6. Kết quả điều trị sau 6 tháng: Tỷ lệ thành công che tủy gián tiếp bằng Calcium hydroxyde quang trùng hợp đạt khoảng 95%, tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Các chỉ số lâm sàng như không đau tự phát, không lung lay, thử nghiệm tủy dương tính và phim X-quang không thấy tổn thương vùng quanh chóp được duy trì ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Calcium hydroxyde quang trùng hợp là vật liệu hiệu quả trong điều trị che tủy gián tiếp trên răng viêm tủy có hồi phục. Tỷ lệ thành công 95% sau 6 tháng phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định tính ưu việt của vật liệu này trong việc kích thích tạo cầu ngà và bảo tồn mô tủy sống. Việc sử dụng kỹ thuật chụp phim X-quang song song giúp đánh giá chính xác tổn thương vùng quanh chóp, giảm sai số trong theo dõi kết quả điều trị. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng như kích thước lỗ sâu, vị trí xoang sâu và mật độ ngà tại đáy tổn thương có ảnh hưởng đến kết quả điều trị, trong đó lỗ sâu nhỏ hơn 4mm và mật độ ngà cứng tại đáy xoang liên quan đến tỷ lệ thành công cao hơn. So sánh với các vật liệu khác như Dycal hay MTA, Calcium hydroxyde quang trùng hợp có ưu điểm về thời gian thao tác, độ bám dính và khả năng kiểm soát lượng vật liệu đặt vào xoang trám. Các biểu đồ phân bố tổn thương theo nhóm răng, vị trí xoang sâu và tỷ lệ thành công theo kích thước lỗ sâu có thể được trình bày để minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật che tủy gián tiếp bằng Calcium hydroxyde quang trùng hợp tại các cơ sở nha khoa nhằm nâng cao tỷ lệ bảo tồn mô tủy sống, giảm thiểu điều trị nội nha phức tạp. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: các bác sĩ nha khoa.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ về kỹ thuật chụp phim X-quang song song và đánh giá lâm sàng, cận lâm sàng để nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và theo dõi kết quả điều trị. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: các trường đại học và bệnh viện.

  3. Khuyến khích sử dụng vật liệu Calcium hydroxyde quang trùng hợp Ultrablend Plus kết hợp với dung dịch sát khuẩn Consepsis để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Thời gian: liên tục, chủ thể: các phòng khám nha khoa.

  4. Xây dựng quy trình chuẩn trong điều trị che tủy gián tiếp bao gồm các bước chuẩn bị xoang, thử nghiệm tủy, đặt vật liệu và trám phục hồi nhằm đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả điều trị. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: các cơ sở y tế.

  5. Theo dõi và đánh giá kết quả điều trị định kỳ sau 1, 3 và 6 tháng để phát hiện sớm các trường hợp thất bại và có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: bác sĩ điều trị và bệnh nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nha khoa lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức cập nhật về kỹ thuật che tủy gián tiếp và vật liệu Calcium hydroxyde quang trùng hợp, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và bảo tồn mô tủy.

  2. Sinh viên và học viên sau đại học chuyên ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo chi tiết về bệnh lý viêm tủy có hồi phục, phương pháp chẩn đoán và kỹ thuật điều trị hiện đại, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

  3. Nhà quản lý y tế và các cơ sở đào tạo: Cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình điều trị chuẩn và chính sách phát triển kỹ thuật nha khoa tiên tiến.

  4. Nhà sản xuất và phân phối vật liệu nha khoa: Thông tin về hiệu quả và ưu điểm của Calcium hydroxyde quang trùng hợp giúp định hướng phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Che tủy gián tiếp là gì và khi nào nên áp dụng?
    Che tủy gián tiếp là kỹ thuật điều trị bảo tồn mô tủy bằng cách loại bỏ mô ngà sâu nhiễm khuẩn nhưng không làm lộ tủy, sau đó phủ vật liệu tương hợp sinh học. Phương pháp này áp dụng cho răng viêm tủy có hồi phục, không có dấu hiệu lộ tủy hoặc viêm tủy không hồi phục.

  2. Vật liệu Calcium hydroxyde quang trùng hợp có ưu điểm gì so với các vật liệu khác?
    Calcium hydroxyde quang trùng hợp có độ bám dính cao nhờ thành phần nhựa UDMA, thời gian đông cứng nhanh nhờ ánh sáng đèn LED, khả năng kháng khuẩn tốt và kích thích tạo cầu ngà hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian điều trị và tăng tỷ lệ thành công.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả điều trị che tủy gián tiếp?
    Hiệu quả được đánh giá qua các tiêu chí lâm sàng như không đau tự phát, không lung lay răng, thử nghiệm tủy dương tính, và cận lâm sàng qua phim X-quang không có tổn thương vùng quanh chóp, không dãn dây chằng nha chu hay nội tiêu.

  4. Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả điều trị?
    Kích thước lỗ sâu nhỏ hơn 4mm, mật độ ngà cứng tại đáy xoang, vị trí xoang sâu và việc sử dụng vật liệu phù hợp như Calcium hydroxyde quang trùng hợp đều ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ thành công của điều trị.

  5. Thời gian theo dõi sau điều trị là bao lâu và tại sao?
    Theo dõi được thực hiện sau 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng để đánh giá sự hồi phục chức năng tủy và phát hiện sớm các biến chứng, giúp can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu thất bại.

Kết luận

  • Calcium hydroxyde quang trùng hợp là vật liệu hiệu quả, an toàn và tiện lợi trong điều trị che tủy gián tiếp trên răng viêm tủy có hồi phục.
  • Tỷ lệ thành công điều trị đạt khoảng 95% sau 6 tháng, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
  • Kích thước lỗ sâu, mật độ ngà và vị trí xoang sâu là các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
  • Kỹ thuật chụp phim X-quang song song và các nghiệm pháp thử tủy đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi kỹ thuật và vật liệu này trong thực hành lâm sàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả điều trị.

Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và cơ sở nha khoa nên cập nhật kỹ thuật và vật liệu mới, đồng thời thực hiện theo dõi kết quả điều trị định kỳ để đảm bảo chất lượng chăm sóc bệnh nhân.