Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, tiếng Anh thương mại ngày càng trở nên quan trọng đối với sinh viên chuyên ngành kinh tế tại Việt Nam. Tại Trường Trung học Kinh tế Quảng Bình (QBEMS), việc giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành (ESP) đặc biệt chú trọng kỹ năng đọc các văn bản kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng thuật ngữ kinh tế và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Phương pháp dạy học ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) được xem là xu hướng chủ đạo nhằm nâng cao năng lực giao tiếp của người học. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng sử dụng các hoạt động giao tiếp trong dạy kỹ năng đọc các văn bản tiếng Anh thương mại tại QBEMS, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm học với sự tham gia của 8 giáo viên ESP và 90 sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị và tin học kế toán. Mục tiêu cụ thể bao gồm: đánh giá nhận thức của giáo viên và sinh viên về hoạt động giao tiếp; khảo sát các loại văn bản kinh doanh được sử dụng trong giảng dạy; phân tích ưu nhược điểm khi áp dụng hoạt động giao tiếp; đề xuất giải pháp cải tiến phương pháp dạy học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, góp phần phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về Phương pháp dạy học ngôn ngữ giao tiếp (CLT) được phát triển từ những năm 1970 tại Anh. CLT nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp của người học thông qua các hoạt động tương tác thực tế, tập trung vào mục đích giao tiếp hơn là hình thức ngôn ngữ. Các đặc điểm chính của CLT bao gồm: nguyên tắc giao tiếp (communication principle), nguyên tắc nhiệm vụ (task principle) và nguyên tắc ý nghĩa (meaningful principle). Năng lực giao tiếp được hiểu gồm bốn thành phần: ngữ pháp, xã hội ngôn ngữ, diễn ngôn và chiến lược giao tiếp.

Hoạt động giao tiếp trong lớp học được định nghĩa là các hoạt động tạo ra khoảng cách thông tin (information gap) hoặc mục đích giao tiếp cụ thể, giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Các loại hoạt động phổ biến gồm: trò chơi ngôn ngữ, đóng vai, trao đổi thông tin, giải quyết vấn đề nhóm, v.v. Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên lý thuyết về kỹ năng đọc, trong đó đọc là quá trình nhận diện và hiểu nội dung văn bản, bao gồm hai quá trình liên quan: nhận diện từ và hiểu nghĩa. Việc dạy đọc tiếng Anh thương mại cần chú trọng đến các giai đoạn tiền đọc, trong khi đọc và sau đọc nhằm phát triển kỹ năng toàn diện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc. Đối tượng nghiên cứu gồm 8 giáo viên ESP và 90 sinh viên chuyên ngành kinh tế tại QBEMS. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí thuận tiện và đại diện cho nhóm nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi (questionnaires) và phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interviews). Bảng hỏi gồm 15 câu hỏi mở và đóng, được thiết kế riêng cho giáo viên và sinh viên, nhằm khảo sát nhận thức, thái độ, tần suất sử dụng hoạt động giao tiếp và các loại văn bản kinh doanh. Phỏng vấn nhằm làm rõ thêm các thông tin từ bảng hỏi, thu thập quan điểm sâu sắc hơn về thực trạng và khó khăn trong giảng dạy.

Quá trình phân tích dữ liệu bao gồm: phân tích thống kê mô tả các câu hỏi đóng (tỷ lệ phần trăm, biểu đồ), phân loại và tổng hợp các câu trả lời mở theo chủ đề, so sánh nhận thức giữa giáo viên và sinh viên. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ minh họa nhằm tăng tính trực quan và thuyết phục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hoạt động giao tiếp: 100% giáo viên và 57% sinh viên cho rằng hoạt động giao tiếp phải có mong muốn giao tiếp; 63% giáo viên và 48% sinh viên nhấn mạnh mục đích giao tiếp trong hoạt động. Tuy nhiên, chỉ 38% giáo viên và 14% sinh viên nhận thức đúng về việc tập trung vào nội dung ngôn ngữ thay vì hình thức. Khoảng 50% giáo viên cho rằng không nên can thiệp quá nhiều trong hoạt động, trong khi chỉ 8% sinh viên đồng ý.

  2. Các loại văn bản kinh doanh sử dụng: 100% giáo viên và 72% sinh viên cho biết sử dụng các đoạn văn bản đọc; 100% giáo viên sử dụng thư tín, fax, bản ghi nhớ, nhưng chỉ 42% sinh viên nhận biết. Các loại văn bản như hợp đồng kinh doanh, báo cáo tài chính, cuộc gọi kinh doanh được giáo viên sử dụng phổ biến hơn so với nhận thức của sinh viên.

  3. Thái độ và tần suất sử dụng hoạt động giao tiếp: 62% giáo viên cho rằng sách giáo khoa có ít hoạt động giao tiếp, 25% cho rằng nhiều. 88% giáo viên kết hợp nhiều nguồn để thiết kế hoạt động. Về phía sinh viên, 29% cảm thấy hứng thú, 43% khá quan tâm nhưng 36% cảm thấy bối rối, 11% không hứng thú khi tham gia hoạt động giao tiếp. Tần suất sử dụng hoạt động giao tiếp trong lớp học được giáo viên duy trì đều đặn nhưng còn hạn chế về đa dạng và tính thực tiễn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tại QBEMS có nhận thức khá đầy đủ về các đặc điểm của hoạt động giao tiếp trong dạy học tiếng Anh thương mại, tuy nhiên vẫn còn một số điểm chưa được hiểu đúng hoặc áp dụng triệt để, đặc biệt là việc tập trung vào nội dung ngôn ngữ và giảm can thiệp của giáo viên trong quá trình học. Sự khác biệt nhận thức giữa giáo viên và sinh viên phản ánh việc truyền đạt và thực hành hoạt động giao tiếp chưa đồng bộ, dẫn đến sinh viên chưa hoàn toàn tự tin và chủ động trong giao tiếp.

Việc sử dụng đa dạng các loại văn bản kinh doanh giúp sinh viên làm quen với nhiều tình huống thực tế, song sự khác biệt trong nhận thức về các loại văn bản cho thấy cần tăng cường hướng dẫn và giải thích rõ ràng hơn trong quá trình giảng dạy. Thái độ tích cực của phần lớn sinh viên đối với hoạt động giao tiếp là tín hiệu tốt, nhưng sự bối rối và thiếu tự tin cũng là thách thức cần được khắc phục.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nhận định rằng hoạt động giao tiếp giúp tăng cường sự tham gia và hứng thú của người học, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và linh hoạt của giáo viên để phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện thực tế lớp học. Việc trình bày dữ liệu qua bảng tỷ lệ phần trăm và biểu đồ cột giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt trong nhận thức và thái độ giữa các nhóm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về CLT: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và triển khai hoạt động giao tiếp, nhấn mạnh việc tập trung vào nội dung ngôn ngữ và giảm can thiệp không cần thiết. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng của giáo viên trong vòng 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với các chuyên gia ELT thực hiện.

  2. Phát triển và cập nhật tài liệu giảng dạy: Xây dựng bộ tài liệu bổ sung với nhiều hoạt động giao tiếp thực tiễn, sử dụng đa dạng các loại văn bản kinh doanh phù hợp với trình độ sinh viên. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do tổ biên soạn tài liệu của trường chủ trì.

  3. Tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên: Tổ chức các buổi workshop, câu lạc bộ tiếng Anh nhằm tạo môi trường giao tiếp tự nhiên, giúp sinh viên nâng cao sự tự tin và kỹ năng thực hành. Mục tiêu triển khai hàng tháng, do bộ phận ngoại ngữ và đoàn thanh niên phối hợp thực hiện.

  4. Đánh giá và phản hồi thường xuyên: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động giao tiếp qua bài kiểm tra, quan sát lớp học và phản hồi từ sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời. Thực hiện định kỳ mỗi học kỳ, do giáo viên chủ nhiệm và tổ chuyên môn đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành (ESP): Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách áp dụng hoạt động giao tiếp trong dạy đọc tiếng Anh thương mại, giúp giáo viên cải tiến phương pháp giảng dạy và tăng hiệu quả lớp học.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Thông tin về thực trạng và đề xuất cải tiến giúp hoạch định chính sách đào tạo, xây dựng chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế và xu hướng giảng dạy hiện đại.

  3. Sinh viên chuyên ngành kinh tế và ngoại ngữ: Hiểu rõ hơn về vai trò của hoạt động giao tiếp trong học tập, từ đó chủ động tham gia và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam và các nước đang phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giao tiếp là gì và tại sao quan trọng trong dạy tiếng Anh thương mại?
    Hoạt động giao tiếp là các bài tập tạo ra mục đích giao tiếp thực tế, giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Chúng quan trọng vì tăng cường sự tham gia, phát triển kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Làm thế nào để giáo viên thiết kế hoạt động giao tiếp hiệu quả?
    Giáo viên cần dựa trên nhu cầu và trình độ học sinh, sử dụng các loại văn bản thực tế, tạo khoảng cách thông tin để học sinh phải trao đổi, đồng thời giảm can thiệp để khuyến khích sự tự chủ.

  3. Sinh viên gặp khó khăn gì khi tham gia hoạt động giao tiếp?
    Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối, thiếu tự tin do hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp và văn hóa lớp học. Việc tạo môi trường thân thiện và hỗ trợ kịp thời giúp khắc phục vấn đề này.

  4. Các loại văn bản kinh doanh nào thường được sử dụng trong giảng dạy?
    Thư tín, fax, bản ghi nhớ, hợp đồng, báo cáo tài chính, bài báo và các đoạn văn bản đọc là những loại phổ biến, giúp sinh viên làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành đa dạng.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao tiếp trong lớp học?
    Có thể sử dụng bài kiểm tra kỹ năng giao tiếp, quan sát quá trình học, thu thập phản hồi từ học sinh và đánh giá sự tiến bộ qua các bài tập thực hành.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ nhận thức và thực trạng sử dụng hoạt động giao tiếp trong dạy đọc tiếng Anh thương mại tại QBEMS, với sự tham gia của 8 giáo viên và 90 sinh viên.
  • Giáo viên có nhận thức khá đầy đủ về CLT nhưng còn hạn chế trong việc áp dụng triệt để các đặc điểm của hoạt động giao tiếp.
  • Sinh viên có thái độ tích cực nhưng còn thiếu tự tin và chưa hiểu rõ về các hoạt động giao tiếp.
  • Các loại văn bản kinh doanh được sử dụng đa dạng nhưng chưa đồng đều trong nhận thức giữa giáo viên và sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, hỗ trợ sinh viên và đánh giá thường xuyên.

Bước tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Mời các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nghiên cứu sinh quan tâm áp dụng và phát triển thêm các phương pháp dạy học giao tiếp trong tiếng Anh chuyên ngành.