I. Nội soi và vai trò trong chẩn đoán polyp tuyến và ung thư đại trực tràng
Nội soi là phương pháp chẩn đoán quan trọng trong phát hiện sớm polyp tuyến và ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật nội soi hiện đại như nội soi phóng đại và nội soi tăng cường màu sắc để phân tích hình thái, kích thước, và cấu trúc bề mặt của polyp. Hình ảnh nội soi giúp xác định vị trí, số lượng, và đặc điểm của polyp, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị sớm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc trì hoãn nội soi sau khi có kết quả xét nghiệm máu ẩn trong phân dương tính làm tăng nguy cơ tiến triển ung thư.
1.1. Đặc điểm hình ảnh nội soi polyp đại trực tràng
Hình ảnh nội soi polyp đại trực tràng được phân loại theo các tiêu chí như hình thái, kích thước, và cấu trúc bề mặt. Các polyp được chia thành nhiều loại, bao gồm polyp tuyến ống, polyp răng cưa, và polyp có loạn sản. Nghiên cứu sử dụng các phân loại như Paris, Kudo, và NICE để đánh giá mức độ nguy cơ của polyp. Nội soi phóng đại và nhuộm màu giúp phân biệt rõ ràng giữa polyp lành tính và polyp có nguy cơ ung thư hóa.
1.2. Vai trò của nội soi trong sàng lọc ung thư đại trực tràng
Nội soi được coi là phương pháp hiệu quả nhất trong sàng lọc ung thư đại trực tràng, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc thực hiện nội soi định kỳ giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư. Các kỹ thuật nội soi hiện đại như nội soi tế bào và nội soi phóng đại cho phép chẩn đoán chính xác đến mức độ tế bào, từ đó hỗ trợ điều trị kịp thời.
II. Mô bệnh học và đặc điểm của polyp tuyến và ung thư đại trực tràng
Mô bệnh học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất của polyp tuyến và ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu phân tích các đặc điểm mô học như cấu trúc tế bào, mức độ loạn sản, và sự xâm lấn của tế bào ung thư. Các polyp được phân loại dựa trên mức độ loạn sản từ thấp đến cao, trong đó polyp loạn sản độ cao có nguy cơ ung thư hóa cao hơn. Phân tích mô học cũng giúp xác định các yếu tố tiên lượng như xâm lấn mạch máu và thần kinh.
2.1. Đặc điểm mô bệnh học polyp đại trực tràng
Mô bệnh học polyp đại trực tràng bao gồm các đặc điểm như cấu trúc tế bào, mức độ loạn sản, và sự hiện diện của các tế bào ung thư. Polyp được chia thành polyp tuyến ống, polyp răng cưa, và polyp có loạn sản. Nghiên cứu chỉ ra rằng polyp loạn sản độ cao có nguy cơ ung thư hóa cao hơn so với polyp loạn sản độ thấp. Phân tích mô học cũng giúp xác định các yếu tố tiên lượng như xâm lấn mạch máu và thần kinh.
2.2. Đặc điểm mô bệnh học ung thư đại trực tràng
Mô bệnh học ung thư đại trực tràng bao gồm các đặc điểm như cấu trúc tế bào, mức độ biệt hóa, và sự xâm lấn của tế bào ung thư. Nghiên cứu phân loại ung thư dựa trên hệ thống TNM, từ đó đánh giá giai đoạn bệnh và tiên lượng. Các yếu tố như xâm lấn mạch máu, thần kinh, và di căn hạch được xem xét để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
III. Đột biến gen KRAS và BRAF trong polyp tuyến và ung thư đại trực tràng
Đột biến gen KRAS và BRAF là những yếu tố di truyền quan trọng trong quá trình phát triển từ polyp tuyến thành ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu chỉ ra rằng các đột biến này xuất hiện sớm trong quá trình chuyển dạng từ niêm mạc bình thường sang polyp và ung thư. Đột biến gen KRAS thúc đẩy sự tiến triển của polyp theo hướng loạn sản độ cao, trong khi đột biến gen BRAF liên quan đến sự phát triển của polyp răng cưa và nguy cơ ung thư hóa.
3.1. Đột biến gen KRAS trong polyp và ung thư đại trực tràng
Đột biến gen KRAS được tìm thấy trong nhiều trường hợp polyp tuyến và ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu chỉ ra rằng đột biến này thúc đẩy sự tiến triển của polyp theo hướng loạn sản độ cao và ung thư hóa. Đột biến gen KRAS cũng liên quan đến khả năng kháng trị liệu nhắm mục tiêu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
3.2. Đột biến gen BRAF trong polyp và ung thư đại trực tràng
Đột biến gen BRAF thường xuất hiện trong các trường hợp polyp răng cưa và có liên quan đến nguy cơ ung thư hóa. Nghiên cứu chỉ ra rằng đột biến này thúc đẩy sự phát triển của polyp răng cưa và tiềm ẩn nguy cơ trở thành ung thư đại trực tràng. Đột biến gen BRAF cũng được xem là yếu tố tiên lượng xấu trong điều trị ung thư.