I. Tổng quan về 18F FDG PET CT và ung thư tuyến giáp thể biệt hóa
18F-FDG PET/CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng trong theo dõi và phát hiện tái phát, di căn ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể biệt hóa sau phẫu thuật. Phương pháp này dựa trên nguyên lý tăng chuyển hóa glucose trong tế bào ung thư, giúp phân biệt tổn thương ác tính với mô lành. Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa chiếm hơn 90% các trường hợp ung thư tuyến giáp, với tiên lượng tốt nhưng tỷ lệ tái phát cao. Hình ảnh PET/CT đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và mức độ tổn thương, đặc biệt ở bệnh nhân có thyroglobulin huyết thanh cao và xạ hình 131I âm tính.
1.1. Cơ chế và ứng dụng của 18F FDG PET CT
18F-FDG PET/CT hoạt động dựa trên sự hấp thu glucose của tế bào ung thư. Tế bào ung thư tuyến giáp thể biệt hóa khi mất khả năng bắt giữ i-ốt vẫn duy trì khả năng sản xuất thyroglobulin, dẫn đến tình trạng thyroglobulin huyết thanh cao nhưng xạ hình 131I âm tính. Phương pháp này giúp phát hiện tổn thương tái phát, di căn với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, từ đó hỗ trợ thay đổi chiến lược điều trị.
1.2. Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa và các phương pháp chẩn đoán
Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa bao gồm thể nhú, thể nang và thể tế bào Hurthle. Sau phẫu thuật, thyroglobulin và xạ hình 131I là hai công cụ chính để theo dõi tái phát. Tuy nhiên, ở bệnh nhân có thyroglobulin huyết thanh cao và xạ hình 131I âm tính, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như PET/CT trở nên cần thiết để xác định tổn thương.
II. Hình ảnh PET CT trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể biệt hóa sau phẫu thuật
Hình ảnh PET/CT cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, kích thước và mức độ hoạt động chuyển hóa của tổn thương. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện tái phát và di căn ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể biệt hóa sau phẫu thuật. Phương pháp này cũng giúp phân biệt tổn thương ác tính với mô xơ hóa hoặc hoại tử sau điều trị.
2.1. Đặc điểm hình ảnh PET CT ở bệnh nhân thyroglobulin huyết thanh cao
Ở bệnh nhân có thyroglobulin huyết thanh cao, PET/CT thường phát hiện các tổn thương tái phát hoặc di căn với giá trị SUVmax cao. Các tổn thương này thường xuất hiện ở vùng cổ, trung thất hoặc xa hơn như phổi và xương.
2.2. Giá trị chẩn đoán của PET CT trong theo dõi sau phẫu thuật
PET/CT có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán tái phát và di căn, giúp thay đổi chiến lược điều trị ở 44-78% bệnh nhân. Phương pháp này cũng giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh.
III. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh và ứng dụng lâm sàng
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT, MRI và PET/CT đều có vai trò trong chẩn đoán và theo dõi ung thư tuyến giáp thể biệt hóa. Tuy nhiên, PET/CT nổi bật với khả năng đánh giá toàn thân và phát hiện tổn thương tái phát, di căn một cách hiệu quả.
3.1. So sánh PET CT với các phương pháp chẩn đoán khác
So với siêu âm và CT, PET/CT có ưu điểm vượt trội trong việc phát hiện tổn thương tái phát và di căn, đặc biệt ở bệnh nhân có thyroglobulin huyết thanh cao và xạ hình 131I âm tính. Phương pháp này cũng giúp đánh giá mức độ hoạt động chuyển hóa của tổn thương.
3.2. Ứng dụng lâm sàng của PET CT trong ung thư tuyến giáp
PET/CT không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ lập kế hoạch điều trị, đánh giá đáp ứng và tiên lượng bệnh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc xác định các tổn thương tái phát và di căn, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.