Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông, việc quản lý và tính cước thuê bao trả trước và trả sau trên mạng di động trở thành một thách thức lớn đối với các nhà mạng. MobiFone, một trong những nhà mạng hàng đầu tại Việt Nam với khoảng 50 triệu thuê bao, đang đối mặt với sự phân tán dữ liệu và hệ thống tính cước phức tạp, gây khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ nhanh chóng và chính xác. Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng và triển khai hệ thống tính cước tập trung (Convergent Billing) trên mạng MobiFone nhằm giải quyết các vấn đề về quản lý dữ liệu thuê bao trả trước và trả sau, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế một hệ thống tính cước tập trung tích hợp dữ liệu từ các hệ thống IN/ICC (Intelligent Network/Integrated Charging and Control) cho thuê bao trả trước và hệ thống TC&QLKH (Tính cước và Quản lý khách hàng) cho thuê bao trả sau, phù hợp với đặc thù mạng MobiFone. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc phân tích kiến trúc hệ thống hiện tại, đề xuất phương án kết nối, chuyển đổi dữ liệu và triển khai giải pháp trên mạng MobiFone trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2016.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giảm thiểu chi phí vận hành, tăng tính chính xác trong tính cước, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo nền tảng cho việc phát triển các dịch vụ viễn thông mới. Theo báo cáo của ngành, việc hội tụ hệ thống tính cước giúp tiết kiệm khoảng 30% chi phí quản lý và nâng cao độ tin cậy của dữ liệu khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Mạng Thông minh (Intelligent Network - IN): Được chuẩn hóa bởi ITU-T và ETSI, IN cho phép cung cấp các dịch vụ viễn thông linh hoạt và mở rộng trên nền tảng mạng hiện có, đặc biệt trong quản lý thuê bao trả trước.
  • Mô hình Tính cước hội tụ (Convergent Billing): Tích hợp tính cước cho cả thuê bao trả trước và trả sau trên một nền tảng duy nhất, giúp đồng bộ dữ liệu và giảm thiểu sự phân tán hệ thống.
  • Khái niệm Quản lý khách hàng tập trung (Customer Care & Billing - CC&B): Tập trung quản lý thông tin khách hàng, dịch vụ và thanh toán trên một hệ thống thống nhất, nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm: hệ thống IN/ICC, hệ thống TC&QLKH, dữ liệu CDR (Call Detail Record), hệ thống Mediation, và các giao diện kết nối mạng viễn thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hệ thống và thiết kế giải pháp kỹ thuật dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ hệ thống tính cước hiện tại của MobiFone, bao gồm dữ liệu thuê bao trả trước và trả sau, dữ liệu CDR, báo cáo vận hành và tài liệu kỹ thuật của các nhà cung cấp thiết bị như Alcatel-Lucent, Huawei, và Amdocs.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích kiến trúc hệ thống hiện tại, đánh giá các giải pháp tính cước hội tụ trên thế giới, so sánh ưu nhược điểm và lựa chọn mô hình phù hợp với mạng MobiFone.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2016, bao gồm các giai đoạn khảo sát, thiết kế, triển khai thử nghiệm và đánh giá hiệu quả.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hệ thống tính cước và quản lý khách hàng của MobiFone với khoảng 50 triệu thuê bao, sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn diện để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tán hệ thống tính cước gây khó khăn trong quản lý: Hệ thống tính cước hiện tại của MobiFone gồm nhiều hệ thống phân tán cho thuê bao trả trước (IN/ICC) và trả sau (TC&QLKH), dẫn đến việc khai báo dữ liệu trùng lặp và mất nhiều thời gian xử lý. Khoảng 25% thời gian vận hành bị ảnh hưởng bởi sự không đồng bộ dữ liệu.

  2. Giải pháp tính cước hội tụ giúp tiết kiệm chi phí: Việc triển khai hệ thống Convergent Billing dựa trên nền tảng IN/ICC của Alcatel-Lucent và tích hợp với TC&QLKH giúp tiết kiệm khoảng 30% chi phí vận hành và giảm thiểu lỗi tính cước xuống dưới 1%.

  3. Chuyển đổi dữ liệu phức tạp nhưng khả thi: Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới được thực hiện qua các bước chuẩn bị, kiểm tra, dọn dẹp và nạp dữ liệu với tỷ lệ thành công trên 98%. Việc áp dụng công cụ ETL và scripts tự động hóa giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian chuyển đổi.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Hệ thống mới cho phép quản lý tập trung thông tin khách hàng, hỗ trợ các dịch vụ giá trị gia tăng và chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn, tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên khoảng 15% so với trước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề hiện tại là do sự phát triển nhanh chóng của mạng MobiFone với nhiều loại thuê bao và dịch vụ khác nhau, dẫn đến hệ thống tính cước phân tán và phức tạp. Việc áp dụng mô hình tính cước hội tụ đã được nhiều nhà mạng lớn trên thế giới như China Mobile, Telkomcell Indonesia triển khai thành công, cho thấy tính khả thi và hiệu quả của giải pháp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ của nghiên cứu này tương đồng với các báo cáo quốc tế, đồng thời phù hợp với điều kiện đặc thù của thị trường Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí vận hành trước và sau khi triển khai, bảng thống kê tỷ lệ lỗi tính cước và biểu đồ mức độ hài lòng khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống tính cước hội tụ trên toàn mạng MobiFone: Hoàn thiện kết nối giữa hệ thống IN/ICC và TC&QLKH, đảm bảo dữ liệu thuê bao trả trước và trả sau được quản lý tập trung, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng tới, do Ban Công nghệ MobiFone chủ trì.

  2. Tăng cường công tác chuyển đổi và kiểm tra dữ liệu: Áp dụng các công cụ ETL hiện đại, xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu nghiêm ngặt, giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển đổi, thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Dữ liệu và Phân tích đảm nhiệm.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự vận hành hệ thống mới: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về hệ thống Convergent Billing và quản lý khách hàng tập trung cho đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, triển khai liên tục trong 3 tháng, do Ban Nhân sự phối hợp với Ban Công nghệ thực hiện.

  4. Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng dựa trên hệ thống mới: Khai thác khả năng tích hợp dữ liệu để cung cấp các gói dịch vụ đa dạng, cá nhân hóa, tăng doanh thu và giữ chân khách hàng, kế hoạch triển khai trong 18 tháng, do Ban Kinh doanh và Marketing chủ động thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý mạng viễn thông: Nắm bắt kiến thức về giải pháp tính cước hội tụ, giúp hoạch định chiến lược phát triển hệ thống quản lý thuê bao hiệu quả.

  2. Kỹ sư và chuyên gia công nghệ thông tin trong ngành viễn thông: Áp dụng các mô hình và phương pháp chuyển đổi dữ liệu phức tạp, nâng cao kỹ năng triển khai hệ thống tính cước tập trung.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Công nghệ Thông tin, Viễn thông: Tham khảo các khung lý thuyết, mô hình thực tiễn và case study về hệ thống tính cước hiện đại.

  4. Các nhà cung cấp giải pháp phần mềm và thiết bị viễn thông: Hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và quy trình triển khai hệ thống tính cước hội tụ, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống tính cước hội tụ là gì?
    Là hệ thống tích hợp tính cước cho cả thuê bao trả trước và trả sau trên một nền tảng duy nhất, giúp đồng bộ dữ liệu và giảm chi phí vận hành. Ví dụ, MobiFone đã triển khai hệ thống này để quản lý khoảng 50 triệu thuê bao.

  2. Tại sao cần chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới?
    Để hội tụ dữ liệu, giảm sự phân tán và trùng lặp, nâng cao hiệu quả quản lý và tính chính xác trong tính cước. Quá trình chuyển đổi được thực hiện qua các bước chuẩn bị, kiểm tra và dọn dẹp dữ liệu.

  3. Quá trình chuyển đổi dữ liệu có rủi ro gì không?
    Có thể xảy ra lỗi dữ liệu hoặc gián đoạn dịch vụ nếu không kiểm soát tốt. Nghiên cứu đề xuất sử dụng công cụ ETL và quy trình kiểm soát nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro.

  4. Hệ thống mới có ảnh hưởng thế nào đến khách hàng?
    Nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm lỗi tính cước, hỗ trợ các dịch vụ giá trị gia tăng và cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng tỷ lệ hài lòng lên khoảng 15%.

  5. Ai là chủ thể thực hiện triển khai hệ thống tính cước hội tụ?
    Ban Công nghệ MobiFone chủ trì triển khai kỹ thuật, Phòng Dữ liệu và Phân tích đảm nhiệm chuyển đổi dữ liệu, Ban Nhân sự đào tạo nhân viên, Ban Kinh doanh phát triển dịch vụ mới.

Kết luận

  • Xây dựng thành công hệ thống tính cước tập trung tích hợp dữ liệu thuê bao trả trước và trả sau trên mạng MobiFone.
  • Giải pháp giúp tiết kiệm khoảng 30% chi phí vận hành và giảm tỷ lệ lỗi tính cước xuống dưới 1%.
  • Quy trình chuyển đổi dữ liệu được chuẩn hóa, đảm bảo độ chính xác và liên tục của dịch vụ.
  • Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và tạo nền tảng phát triển dịch vụ viễn thông mới.
  • Đề xuất kế hoạch triển khai chi tiết với timeline 12-18 tháng, kêu gọi các bên liên quan phối hợp thực hiện.

Hành động tiếp theo là triển khai các bước chuyển đổi dữ liệu và đào tạo nhân sự để đưa hệ thống vào vận hành chính thức, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của MobiFone trên thị trường viễn thông.