## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) và thời đại số phát triển mạnh mẽ, trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Theo một nghiên cứu từ hiệp hội người tiêu dùng Mỹ, 80% khách hàng sẵn sàng trả thêm tiền để có trải nghiệm tốt hơn về sản phẩm và dịch vụ. Tại Việt Nam, ngành viễn thông di động với hơn 125 triệu thuê bao đang hoạt động (tính đến tháng 3/2020) là lĩnh vực có sự cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi các doanh nghiệp như Tổng công ty Viễn thông MobiFone phải không ngừng nâng cao trải nghiệm khách hàng để giữ vững vị thế trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng trải nghiệm khách hàng tại MobiFone trong thời đại số và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả trải nghiệm khách hàng, góp phần gia tăng sự hài lòng, trung thành và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng các sản phẩm dịch vụ dữ liệu và công nghệ thông tin của MobiFone trong khoảng 10 năm gần đây, từ khi CMCN 4.0 bắt đầu ảnh hưởng sâu rộng đến ngành viễn thông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MobiFone thích ứng với xu hướng chuyển đổi số, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Các chỉ số như tỷ lệ hài lòng khách hàng, mức độ trung thành và doanh thu dịch vụ data được sử dụng làm thước đo hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về trải nghiệm khách hàng và quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM):

- **Khái niệm trải nghiệm khách hàng (CX):** Là tổng hòa cảm xúc và nhận thức của khách hàng trong suốt hành trình tương tác với doanh nghiệp, từ tiếp cận, sử dụng sản phẩm đến dịch vụ hậu mãi. CX khác biệt với dịch vụ khách hàng (CS) và trải nghiệm người dùng (UX) ở phạm vi và tính chất tương tác.

- **Tháp 5 cấp độ trải nghiệm khách hàng (Gartner, 2019):** Giao tiếp, Phản ứng nhanh, Cam kết, Chủ động và Đột phá. Mỗi cấp độ thể hiện mức độ hoàn thiện và sự khác biệt trong trải nghiệm khách hàng, từ việc đáp ứng nhu cầu cơ bản đến tạo ra trải nghiệm vượt ngoài mong đợi.

- **Bản đồ hành trình trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map):** Công cụ giúp doanh nghiệp hình dung toàn cảnh các điểm chạm (TouchPoints) và cảm xúc khách hàng tại từng giai đoạn, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến.

- **Các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng:** Net Promoter Score (NPS), Customer Satisfaction Score (CSAT), Customer Effort Score (CES) được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng, trung thành và nỗ lực của khách hàng trong quá trình tương tác.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành viễn thông, số liệu thống kê của Cục Viễn thông, Bộ Thông tin và Truyền thông, các báo cáo tài chính và khảo sát nội bộ của MobiFone. Ngoài ra, dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát khách hàng và phỏng vấn chuyên gia trong ngành.

- **Phương pháp phân tích:** Kết hợp phương pháp phân tích - tổng hợp, đối chiếu - so sánh để đánh giá thực trạng và rút ra các vấn đề tồn tại. Phân tích định lượng dựa trên các chỉ số CSAT, NPS và dữ liệu kinh doanh để đánh giá hiệu quả trải nghiệm khách hàng.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Khảo sát được thực hiện với khoảng X khách hàng cá nhân của MobiFone, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng để đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng theo độ tuổi, khu vực và loại hình thuê bao.

- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, giai đoạn MobiFone thực hiện chuyển đổi số và phát triển dịch vụ data, đồng thời khảo sát được tiến hành trong quý 4 năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ hài lòng khách hàng:** Khảo sát quý 4/2019 cho thấy tỷ lệ hài lòng khách hàng MobiFone đạt khoảng 85%, trong đó các điểm chạm như cửa hàng, tổng đài hỗ trợ và ứng dụng di động được đánh giá cao về tính thân thiện và hiệu quả phục vụ.

- **Tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ data tăng mạnh:** Số thuê bao sử dụng data tăng từ 57,7 triệu (tháng 3/2019) lên 65,4 triệu (tháng 3/2020), chiếm hơn 50% tổng số thuê bao, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang dịch vụ số.

- **Chỉ số NPS và CSAT:** MobiFone đạt NPS khoảng 60%, cho thấy mức độ trung thành và thiện cảm của khách hàng ở mức cao so với các đối thủ trong ngành. CSAT cũng duy trì ở mức trên 80%, thể hiện sự hài lòng chung về dịch vụ.

- **Những tồn tại:** Mặc dù có nhiều điểm mạnh, MobiFone vẫn gặp phải các vấn đề như quy trình xử lý khiếu nại còn chậm, chưa đồng bộ trong chuẩn hóa thông tin khách hàng, và một số điểm chạm kỹ thuật số chưa thực sự thân thiện với người dùng.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại chủ yếu do sự phức tạp trong quản lý hệ thống khách hàng lớn với hơn 125 triệu thuê bao, cũng như sự chuyển đổi số chưa hoàn toàn đồng bộ giữa các phòng ban. So với các doanh nghiệp viễn thông lớn trên thế giới như Verizon hay Vodafone, MobiFone còn đang trong giai đoạn hoàn thiện các giải pháp công nghệ hỗ trợ trải nghiệm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng thuê bao data, bảng so sánh chỉ số NPS và CSAT qua các năm, cũng như sơ đồ bản đồ hành trình trải nghiệm khách hàng để minh họa các điểm chạm chính và mức độ hài lòng tương ứng.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của trải nghiệm khách hàng trong việc giữ chân khách hàng và tăng trưởng doanh thu, đồng thời chỉ ra các điểm cần cải tiến để nâng cao hiệu quả quản trị trải nghiệm trong thời đại số.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng và chuẩn hóa quy chuẩn trải nghiệm khách hàng:** Thiết lập bộ tiêu chuẩn trải nghiệm đồng bộ trên toàn hệ thống, đảm bảo tính nhất quán và chất lượng dịch vụ tại tất cả các điểm chạm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý trải nghiệm khách hàng và các phòng ban liên quan.

- **Hoàn thiện giải pháp công nghệ thông tin hỗ trợ khách hàng:** Đầu tư nâng cấp hệ thống CRM, ứng dụng di động và kênh chăm sóc khách hàng trực tuyến để tăng tính thân thiện và hiệu quả xử lý yêu cầu. Mục tiêu tăng tỷ lệ tự phục vụ khách hàng lên 30% trong 1 năm. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin.

- **Nâng cao nhận thức và áp dụng KPI trải nghiệm khách hàng:** Đào tạo toàn bộ cán bộ công nhân viên về vai trò của trải nghiệm khách hàng, áp dụng KPI liên quan đến CX trong đánh giá hiệu suất làm việc. Thời gian triển khai: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban Tổ chức cán bộ và Ban Lãnh đạo.

- **Xây dựng chiến lược quan hệ khách hàng phân nhóm:** Phân loại khách hàng theo chân dung và hành vi để triển khai các chương trình chăm sóc, khuyến mãi cá nhân hóa, tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng trung thành lên 15% trong 2 năm. Chủ thể: Ban Marketing và Ban Khách hàng cá nhân.

- **Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh quản trị trải nghiệm khách hàng:** Thiết lập quy trình giám sát liên tục các chỉ số CX, tổ chức khảo sát định kỳ và phản hồi nhanh các vấn đề phát sinh. Chủ thể: Ban Chăm sóc khách hàng và Ban Kiểm soát chất lượng.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông:** Nắm bắt xu hướng và giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng trong thời đại số, từ đó áp dụng vào chiến lược phát triển dịch vụ và chăm sóc khách hàng.

- **Chuyên gia nghiên cứu thị trường và khách hàng:** Hiểu rõ về hành vi, nhu cầu và chân dung khách hàng viễn thông di động tại Việt Nam, hỗ trợ xây dựng các mô hình phân tích và dự báo.

- **Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:** Tham khảo các đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông trong chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

- **Sinh viên và học viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing:** Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị trải nghiệm khách hàng, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong ngành viễn thông.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Trải nghiệm khách hàng khác gì với dịch vụ khách hàng?**  
Trải nghiệm khách hàng là tổng thể cảm xúc và nhận thức của khách hàng trong suốt hành trình tương tác với doanh nghiệp, còn dịch vụ khách hàng chỉ là một phần trong trải nghiệm, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phát sinh.

2. **Tại sao trải nghiệm khách hàng lại quan trọng trong thời đại số?**  
Thời đại số tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng, trải nghiệm tốt giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng, tăng doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

3. **Các chỉ số nào thường dùng để đo lường trải nghiệm khách hàng?**  
Ba chỉ số phổ biến là Net Promoter Score (NPS), Customer Satisfaction Score (CSAT) và Customer Effort Score (CES), mỗi chỉ số phản ánh khía cạnh khác nhau của trải nghiệm khách hàng.

4. **MobiFone đã đạt được những thành tựu gì trong nâng cao trải nghiệm khách hàng?**  
MobiFone được đánh giá là nhà mạng có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất Việt Nam, với tỷ lệ hài lòng trên 85%, đồng thời đạt nhiều giải thưởng về thương hiệu và chuyển đổi số.

5. **Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao trải nghiệm khách hàng tại MobiFone?**  
Hoàn thiện công nghệ hỗ trợ khách hàng, xây dựng quy chuẩn trải nghiệm đồng bộ và áp dụng KPI trải nghiệm khách hàng là những giải pháp then chốt giúp MobiFone nâng cao chất lượng dịch vụ.

## Kết luận

- Trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định sự thành công và lợi thế cạnh tranh của MobiFone trong thời đại số.  
- MobiFone đã đạt được nhiều thành tựu trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.  
- Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực như chuẩn hóa trải nghiệm, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân viên và xây dựng chiến lược khách hàng phân nhóm.  
- Việc triển khai các giải pháp này dự kiến sẽ giúp MobiFone tăng tỷ lệ hài lòng và trung thành khách hàng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững.  
- Khuyến khích các bên liên quan phối hợp thực hiện và tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện quản trị trải nghiệm khách hàng trong tương lai.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả trải nghiệm khách hàng nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của MobiFone.