Tổng quan nghiên cứu
Hành vi cảm thán là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt trong ngữ dụng học, nhằm hiểu rõ cách thức biểu đạt cảm xúc và thái độ của con người qua ngôn ngữ. Tại Việt Nam, từ cuối những năm 1980, các nhà ngôn ngữ học đã bắt đầu quan tâm sâu sắc đến hành vi ngôn ngữ, trong đó có hành vi cảm thán. Tác phẩm Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh, xuất bản năm 2010, là một tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên, nổi bật với cách xây dựng nhân vật và bối cảnh giàu cảm xúc, phản ánh chân thực cuộc sống và tâm hồn tuổi thơ. Tuy đã có nhiều nghiên cứu về nội dung và hình thức của tác phẩm, song bình diện ngữ dụng, đặc biệt là hành vi cảm thán trong tác phẩm này, vẫn chưa được khai thác sâu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát đặc điểm và chức năng ngữ dụng của hành vi cảm thán trong giao tiếp giữa các nhân vật trong tác phẩm, qua đó làm sáng tỏ phong cách xây dựng tính cách nhân vật trẻ thơ của Nguyễn Nhật Ánh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phương tiện ngôn ngữ thể hiện hành vi cảm thán như từ ngữ cảm thán, quán ngữ, và các loại hành vi cảm thán trực tiếp, gián tiếp trong truyện dài Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (Nhà xuất bản Trẻ, 2015). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần làm rõ biểu hiện và chức năng của hành vi cảm thán trong văn học thiếu nhi, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và phân tích tác phẩm trên bình diện ngữ dụng học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về hành vi ngôn ngữ và ngữ dụng học, trong đó nổi bật là Thuyết hành động ngôn từ (Speech Act Theory) của J.L. Austin và J. Searle. Theo đó, hành vi ngôn ngữ được chia thành ba loại: hành vi tạo lời, hành vi mượn lời và hành vi ở lời, trong đó hành vi ở lời là trọng tâm nghiên cứu, bao gồm hành vi ở lời trực tiếp và gián tiếp. Hành vi cảm thán được định nghĩa là hành vi ngôn ngữ bộc lộ cảm xúc, tình cảm mang tính tức thời, tự phát, được biểu thị qua các từ ngữ cảm thán và cấu trúc câu cảm thán.
Ngoài ra, lý thuyết hội thoại Thuỵ Sĩ - Pháp được vận dụng để phân tích chức năng hội thoại của hành vi cảm thán, với cấu trúc hội thoại gồm cuộc thoại, đoạn thoại, cặp trao đáp, tham thoại và hành vi ngôn ngữ. Các quy tắc hội thoại như quy tắc luân phiên lượt lời, quy tắc điều hành nội dung và quy tắc chi phối quan hệ liên cá nhân - phép lịch sự cũng được áp dụng để giải thích cách hành vi cảm thán duy trì, dẫn nhập và kết thúc cuộc hội thoại.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hành vi cảm thán (expressive speech act)
- Câu cảm thán (exclamatory sentence)
- Hành vi ở lời trực tiếp và gián tiếp
- Cấu trúc hội thoại và các quy tắc hội thoại
- Quán ngữ (fixed expressions) trong biểu hiện cảm thán
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp miêu tả kết hợp phân tích diễn ngôn và thủ pháp thống kê, phân loại. Ngữ liệu chính là toàn bộ truyện dài Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (NXB Trẻ, 2015). Cỡ mẫu bao gồm 495 lượt từ ngữ cảm thán và 360 lượt quán ngữ đưa đẩy được thống kê và phân loại chi tiết.
Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các biểu hiện hành vi cảm thán trong tác phẩm để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích diễn ngôn được thực hiện nhằm xác định các phương tiện biểu hiện hành vi cảm thán, các loại hành vi cảm thán (trực tiếp, gián tiếp) và chức năng hội thoại (dẫn nhập, duy trì, kết thúc).
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018-2019, bao gồm thu thập ngữ liệu, phân tích, thống kê và viết luận văn dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Hà Quang Năng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phương tiện biểu hiện hành vi cảm thán đa dạng và phong phú
Tổng số 495 lượt từ ngữ cảm thán được thống kê trong tác phẩm, trong đó các từ như lắm (49 lần, 9,90%), quá (40 lần, 8,08%), ờ (37 lần, 7,47%) xuất hiện nhiều nhất. Các từ cảm thán chuyên dụng như ôi, ối, à, ơi cũng chiếm tỷ lệ lớn, góp phần thể hiện đa dạng sắc thái cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, ngạc nhiên, mỉa mai.Phân loại hành vi cảm thán theo sắc thái cảm xúc
Hành vi cảm thán trong tác phẩm thể hiện rõ các thái độ:- Khẳng định dứt khoát (ví dụ: từ chứ, chẳng, chắc, nghe chưa)
- Tức giận, lo lắng, sợ hãi (ví dụ: hừ, ngu, chết rồi, eo ôi)
- Xót thương, tiếc nuối, buồn rầu (ví dụ: ôi, quá, ghê)
- Khen ngợi (ví dụ: thật, lắm, quá)
- Mỉa mai, chế giễu (ví dụ: eo ơi, ôi dào, chà)
- Ngạc nhiên, mừng vui (ví dụ: ơ, ồ, ủa)
Quán ngữ đưa đẩy là phương tiện quan trọng trong biểu hiện cảm thán
Có 360 lượt quán ngữ đưa đẩy được sử dụng, trong đó dĩ nhiên (43 lần, 11,91%), tức là (38 lần, 10,53%), có thể (35 lần, 9,70%) là phổ biến nhất. Quán ngữ này giúp nhấn mạnh, rào đón hoặc liên kết nội dung cảm thán, làm tăng hiệu quả biểu đạt cảm xúc và thái độ.Chức năng hội thoại của hành vi cảm thán đa dạng và linh hoạt
Hành vi cảm thán trong tác phẩm thực hiện các chức năng:- Dẫn nhập cuộc thoại: mở đầu bằng cảm xúc, thu hút sự chú ý
- Duy trì cuộc thoại: tạo sự liên kết, củng cố mối quan hệ giữa các nhân vật
- Kết thúc cuộc thoại: thể hiện thái độ, kết luận hoặc chuyển đổi chủ đề
Các chức năng này được minh họa qua các cặp trao đáp và tham thoại trong hội thoại giữa các nhân vật như Thiều, Tường, Mận, chú Đàn.
Thảo luận kết quả
Việc sử dụng đa dạng các từ ngữ cảm thán và quán ngữ đưa đẩy trong tác phẩm phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ hội thoại trong văn học thiếu nhi, góp phần làm sống động và chân thực các nhân vật. So với các nghiên cứu trước đây về hành vi cảm thán trong văn học Việt Nam, nghiên cứu này mở rộng phạm vi phân tích sang tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, một nhà văn có ảnh hưởng lớn trong văn học thiếu nhi hiện đại.
Số liệu thống kê cho thấy tần suất sử dụng từ cảm thán và quán ngữ cao, chứng tỏ hành vi cảm thán không chỉ là biểu hiện cảm xúc mà còn là công cụ ngữ dụng quan trọng trong việc xây dựng tính cách và mối quan hệ nhân vật. Ví dụ, từ chắc và dĩ nhiên thể hiện sự khẳng định, tạo sự tin cậy trong giao tiếp; các từ như eo ôi, hừ biểu thị cảm xúc mạnh mẽ, góp phần làm nổi bật tâm trạng nhân vật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất từ cảm thán và quán ngữ, bảng phân loại sắc thái cảm xúc, cũng như sơ đồ cấu trúc hội thoại minh họa chức năng của hành vi cảm thán trong các đoạn hội thoại tiêu biểu.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hành vi cảm thán trong việc tạo nên sự sinh động, chân thực và giàu cảm xúc cho tác phẩm văn học thiếu nhi, đồng thời góp phần làm rõ mối quan hệ giữa ngữ pháp và ngữ dụng trong tiếng Việt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy ngữ dụng học trong chương trình Ngôn ngữ Việt Nam
Đưa nội dung về hành vi cảm thán và các phương tiện biểu hiện cảm xúc vào chương trình giảng dạy để sinh viên nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong phân tích văn bản và giao tiếp thực tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học, khoa ngôn ngữ.Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về hành vi cảm thán trong văn học thiếu nhi
Biên soạn sách, bài giảng, và tài liệu nghiên cứu chuyên biệt về hành vi cảm thán trong các tác phẩm văn học thiếu nhi, đặc biệt là các tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, nhằm hỗ trợ giảng viên và học viên. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, giảng viên.Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và phân tích tác phẩm văn học
Khuyến khích giáo viên sử dụng các phân tích về hành vi cảm thán để nâng cao hiệu quả giảng dạy tác phẩm Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và nội dung. Thời gian: ngay trong năm học tiếp theo; Chủ thể: giáo viên Ngữ văn.Mở rộng nghiên cứu hành vi cảm thán trong các tác phẩm văn học khác
Tiếp tục khảo sát hành vi cảm thán trong các tác phẩm văn học Việt Nam và thế giới để so sánh, làm phong phú thêm cơ sở lý thuyết và thực tiễn. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và học viên cao học ngành Ngôn ngữ Việt Nam, Văn học và Văn hóa Việt Nam
Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về hành vi cảm thán, giúp nâng cao kỹ năng phân tích ngôn ngữ và văn bản, phục vụ học tập và nghiên cứu.Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, ngữ dụng học
Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi ngôn ngữ, đặc biệt trong lĩnh vực ngữ dụng học và phân tích hội thoại.Giáo viên Ngữ văn trung học phổ thông
Hỗ trợ giảng dạy tác phẩm Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh và các tác phẩm văn học thiếu nhi khác, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và cảm xúc nhân vật.Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tác văn học thiếu nhi
Cung cấp góc nhìn ngữ dụng học về cách sử dụng hành vi cảm thán để xây dựng nhân vật và tạo hiệu ứng cảm xúc trong tác phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sáng tác.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi cảm thán là gì và nó khác gì với câu cảm thán?
Hành vi cảm thán là hành động ngôn ngữ bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói, thuộc lĩnh vực ngữ dụng học. Câu cảm thán là cấu trúc cú pháp biểu thị cảm xúc. Hành vi cảm thán có thể được biểu hiện bằng câu cảm thán, nhưng không phải lúc nào cũng trùng khớp.Tại sao nghiên cứu hành vi cảm thán trong tác phẩm văn học lại quan trọng?
Hành vi cảm thán giúp hiểu sâu sắc tâm trạng, tính cách nhân vật và mối quan hệ trong tác phẩm, đồng thời làm phong phú cách biểu đạt cảm xúc trong văn học, đặc biệt là văn học thiếu nhi.Phương pháp nào được sử dụng để phân tích hành vi cảm thán trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả, phân tích diễn ngôn kết hợp thống kê và phân loại từ ngữ cảm thán, quán ngữ trong tác phẩm Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh.Các từ ngữ cảm thán phổ biến nhất trong tác phẩm là gì?
Các từ như lắm, quá, ờ, ôi, ối xuất hiện nhiều, thể hiện đa dạng sắc thái cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, ngạc nhiên.Hành vi cảm thán có chức năng gì trong hội thoại của tác phẩm?
Hành vi cảm thán giúp dẫn nhập, duy trì và kết thúc cuộc hội thoại, tạo sự liên kết giữa các nhân vật, đồng thời thể hiện thái độ và cảm xúc một cách sinh động, góp phần làm phong phú nội dung giao tiếp.
Kết luận
- Luận văn làm rõ đặc điểm và chức năng ngữ dụng của hành vi cảm thán trong tác phẩm Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh của Nguyễn Nhật Ánh, góp phần làm sáng tỏ phong cách xây dựng nhân vật trẻ thơ.
- Phân tích chi tiết 495 lượt từ ngữ cảm thán và 360 lượt quán ngữ đưa đẩy, minh họa sự đa dạng sắc thái cảm xúc và thái độ trong giao tiếp nhân vật.
- Áp dụng lý thuyết hành động ngôn từ và lý thuyết hội thoại để giải thích chức năng hội thoại của hành vi cảm thán trong dẫn nhập, duy trì và kết thúc cuộc thoại.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy, phân tích văn học và phát triển nghiên cứu ngôn ngữ học về hành vi cảm thán.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và ứng dụng hành vi cảm thán trong giáo dục và nghiên cứu, đồng thời khuyến khích mở rộng nghiên cứu sang các tác phẩm khác.
Next steps: Triển khai các đề xuất giảng dạy, biên soạn tài liệu tham khảo, và mở rộng nghiên cứu hành vi cảm thán trong văn học Việt Nam.
Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành ngôn ngữ và văn học được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng học thuật và thực tiễn.