I. Hình ảnh cắt lớp vi tính
Hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT) là công cụ chẩn đoán không xâm lấn, cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc dạ dày và các tổn thương ung thư. CLVT giúp xác định vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn của khối u, cũng như phát hiện di căn hạch và các cơ quan lân cận. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc phân giai đoạn TNM, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị phẫu thuật. Giá trị hình ảnh của CLVT được thể hiện qua khả năng tái tạo hình ảnh đa chiều, giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan trước phẫu thuật.
1.1. Đặc điểm khối u trên CLVT
Trên hình ảnh cắt lớp vi tính, khối u ung thư dạ dày thường xuất hiện dưới dạng tổn thương dày thành, ngấm thuốc cản quang không đồng nhất. Các đặc điểm như kích thước, bề dày, và mức độ xâm lấn vào các lớp thành dạ dày được đánh giá chi tiết. CLVT cũng giúp phát hiện các dấu hiệu di căn hạch, với hạch bệnh lý thường có kích thước lớn hơn 10mm và ngấm thuốc không đồng đều.
1.2. Giá trị chẩn đoán của CLVT
Giá trị hình ảnh của CLVT trong chẩn đoán ung thư dạ dày được khẳng định qua độ chính xác cao trong việc xác định giai đoạn bệnh. CLVT giúp phân biệt giữa các giai đoạn T1-T4, đánh giá mức độ xâm lấn vào các cơ quan lân cận như gan, tụy, và phúc mạc. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt là phẫu thuật ung thư triệt căn.
II. Phẫu thuật ung thư dạ dày
Phẫu thuật ung thư là phương pháp điều trị chính đối với ung thư dạ dày, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch di căn, nhằm đạt được kết quả điều trị triệt căn. Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm cắt bỏ dạ dày toàn bộ hoặc một phần, kết hợp với nạo vét hạch. Kết quả phẫu thuật phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kỹ thuật phẫu thuật, và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.
2.1. Phương pháp phẫu thuật
Các phương pháp phẫu thuật ung thư dạ dày bao gồm phẫu thuật mở và phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi ngày càng được ưa chuộng nhờ ưu điểm ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh. Tuy nhiên, phẫu thuật mở vẫn được áp dụng trong các trường hợp khối u lớn hoặc di căn rộng. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào đặc điểm khối u và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
2.2. Kết quả sau phẫu thuật
Kết quả phẫu thuật được đánh giá qua tỷ lệ sống thêm và chất lượng cuộc sống sau điều trị. Các biến chứng sau phẫu thuật như rò miệng nối, viêm tụy, và áp xe dưới cơ hoành cần được theo dõi sát sao. Tỷ lệ sống thêm 5 năm sau phẫu thuật đạt khoảng 30-50% ở các nước phương Tây, trong khi tại Nhật Bản, tỷ lệ này có thể lên tới 90% nhờ chẩn đoán sớm và phẫu thuật triệt căn.
III. Giá trị hình ảnh và ứng dụng thực tiễn
Giá trị hình ảnh của CLVT không chỉ dừng lại ở chẩn đoán mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc lập kế hoạch điều trị. CLVT giúp xác định chính xác mức độ xâm lấn của khối u, từ đó quyết định phương pháp phẫu thuật phù hợp. Công nghệ cắt lớp hiện đại còn cho phép tái tạo hình ảnh 3D, giúp phẫu thuật viên có cái nhìn toàn diện trước khi tiến hành phẫu thuật. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro trong quá trình phẫu thuật.
3.1. Ứng dụng trong chẩn đoán
Hình ảnh y tế từ CLVT là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán ung thư dạ dày. CLVT giúp phát hiện sớm các tổn thương, đánh giá mức độ xâm lấn và di căn, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị. Chẩn đoán ung thư dựa trên CLVT có độ chính xác cao, đặc biệt trong việc phân biệt giữa các giai đoạn bệnh và đánh giá khả năng phẫu thuật triệt căn.
3.2. Ứng dụng trong điều trị
Điều trị ung thư dạ dày hiện nay phụ thuộc nhiều vào kết quả chẩn đoán hình ảnh từ CLVT. CLVT giúp xác định chính xác vị trí và kích thước khối u, từ đó lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết. Kỹ thuật hình ảnh hiện đại còn hỗ trợ trong việc theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị sau phẫu thuật, góp phần nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.