I. Tổng quan về điện tâm đồ bề mặt và hội chứng Wolff Parkinson White
Điện tâm đồ bề mặt là công cụ chẩn đoán không xâm lấn, được sử dụng rộng rãi trong y học tim mạch. Nghiên cứu này tập trung vào giá trị của điện tâm đồ bề mặt trong chẩn đoán hội chứng Wolff Parkinson White (WPW), một rối loạn nhịp tim do sự tồn tại của đường dẫn truyền phụ. WPW có thể dẫn đến các rối loạn nhịp nghiêm trọng như nhịp nhanh trên thất và rung nhĩ. Điện tâm đồ bề mặt giúp xác định vị trí đường dẫn truyền phụ, hỗ trợ quá trình điều trị bằng phương pháp triệt đốt sóng radio.
1.1. Đặc điểm điện sinh lý và hệ thống dẫn truyền của tim
Hệ thống dẫn truyền tim bao gồm nút xoang, nút nhĩ thất, bó His và các nhánh Purkinje. WPW xảy ra khi có đường dẫn truyền phụ, gây ra hiện tượng khử cực sớm ở tâm thất. Điện tâm đồ bề mặt ghi lại các biến đổi điện học này, giúp chẩn đoán và định khu vị trí đường dẫn truyền phụ. Các đặc điểm như khoảng PR ngắn, phức bộ QRS giãn rộng và sóng delta là dấu hiệu điển hình của WPW.
1.2. Cơ sở sinh lý điện học của đường dẫn truyền phụ
Đường dẫn truyền phụ trong WPW có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm thành trước, thành sau, vách và thành tự do. Điện tâm đồ bề mặt giúp phân biệt các vị trí này thông qua đặc điểm sóng delta và phức bộ QRS. Ví dụ, sóng delta âm ở chuyển đạo V1 thường liên quan đến đường dẫn truyền phụ bên phải, trong khi sóng delta dương ở các chuyển đạo sau dưới gợi ý vị trí thành sau.
II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng
Nghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân được chẩn đoán WPW điển hình, đã được điều trị thành công bằng phương pháp triệt đốt sóng radio. Điện tâm đồ bề mặt được sử dụng để phân tích đặc điểm điện học và định khu vị trí đường dẫn truyền phụ. Các tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm khoảng PR ngắn, phức bộ QRS giãn rộng và sóng delta. Kết quả được so sánh với dữ liệu từ thăm dò điện sinh lý tim để đánh giá độ chính xác.
2.1. Thiết kế nghiên cứu và cỡ mẫu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu, với cỡ mẫu gồm 100 bệnh nhân WPW điển hình. Điện tâm đồ bề mặt được ghi lại trước và sau quá trình triệt đốt. Các chỉ số điện tâm đồ như khoảng PR, thời gian QRS và đặc điểm sóng delta được phân tích kỹ lưỡng. Kết quả được so sánh với vị trí đường dẫn truyền phụ xác định bằng thăm dò điện sinh lý tim.
2.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán và loại trừ
Bệnh nhân được chọn vào nghiên cứu phải có điện tâm đồ bề mặt điển hình của WPW, bao gồm khoảng PR ngắn (<0.12 giây), phức bộ QRS giãn rộng (≥0.11 giây) và sóng delta. Các bệnh nhân có rối loạn nhịp tim khác hoặc bệnh lý tim mạch nặng được loại trừ. Kết quả triệt đốt được đánh giá dựa trên sự biến mất của sóng delta và phức bộ QRS bình thường hóa.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy điện tâm đồ bề mặt có giá trị cao trong chẩn đoán và định khu vị trí đường dẫn truyền phụ ở bệnh nhân WPW. Đặc điểm sóng delta và phức bộ QRS trên điện tâm đồ bề mặt giúp xác định chính xác vị trí đường dẫn truyền phụ, hỗ trợ quá trình triệt đốt sóng radio. Nghiên cứu cũng đề xuất sơ đồ chẩn đoán định khu dựa trên các chỉ số điện tâm đồ, giúp rút ngắn thời gian thủ thuật và giảm biến chứng.
3.1. Đặc điểm điện tâm đồ bề mặt theo định khu vị trí đường dẫn truyền phụ
Nghiên cứu chỉ ra rằng sóng delta âm ở chuyển đạo V1 thường liên quan đến đường dẫn truyền phụ bên phải, trong khi sóng delta dương ở các chuyển đạo sau dưới gợi ý vị trí thành sau. Phức bộ QRS chuyển tiếp ở chuyển đạo trước tim giúp phân biệt đường dẫn truyền phụ ở vùng vách và thành tự do. Các đặc điểm này được xác nhận bằng thăm dò điện sinh lý tim, cho thấy độ chính xác cao của điện tâm đồ bề mặt.
3.2. Giá trị của sơ đồ chẩn đoán định khu
Sơ đồ chẩn đoán định khu dựa trên điện tâm đồ bề mặt được đề xuất trong nghiên cứu giúp xác định vị trí đường dẫn truyền phụ với độ chính xác cao. Sơ đồ này dựa trên các chỉ số như sóng delta, phức bộ QRS và chuyển tiếp QRS, giúp bác sĩ can thiệp rút ngắn thời gian thủ thuật và giảm nguy cơ biến chứng. Kết quả nghiên cứu khẳng định giá trị thực tiễn của điện tâm đồ bề mặt trong chẩn đoán WPW.