I. Giới thiệu về cholesteatoma tai giữa và tái phát
Cholesteatoma tai giữa là một bệnh lý phổ biến, gây ăn mòn xương con và thành hòm tai, dẫn đến giảm thính lực và các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương tai trong, liệt mặt, hoặc biến chứng nội sọ. Cholesteatoma chủ yếu là mắc phải, chiếm khoảng 98% các trường hợp. Điều trị chính là phẫu thuật nhằm loại bỏ tối đa biểu mô vảy để hạn chế tái phát. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát dao động từ 10-30%, tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật. Chẩn đoán cholesteatoma tái phát thường dựa trên lâm sàng và nội soi tai, nhưng gặp nhiều khó khăn khi phẫu thuật kín do không quan sát được qua phần sụn tái tạo. Cộng hưởng từ (CHT) với các chuỗi xung như T1W, DWI, và DPI đã được chứng minh có giá trị cao trong chẩn đoán cholesteatoma tái phát, đặc biệt là chuỗi xung DWI HASTE, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà không cần tiêm thuốc đối quang.
1.1. Giải phẫu tai giữa và bệnh lý cholesteatoma
Tai giữa bao gồm hòm nhĩ, sào bào, và vòi tai, là một hệ thống phức tạp với các thành phần như chuỗi xương con và niêm mạc hòm nhĩ. Cholesteatoma thường bắt nguồn từ sự tích tụ biểu mô vảy trong hòm nhĩ, gây ăn mòn xương và lan rộng qua các cấu trúc lân cận. Các biến chứng nguy hiểm bao gồm viêm màng não, apxe não, và tổn thương thần kinh mặt. Giải phẫu bệnh của cholesteatoma cho thấy sự hình thành các túi chứa keratin và biểu mô vảy, gây viêm và phá hủy mô xung quanh. Các giả thiết về cơ chế hình thành cholesteatoma bao gồm sự di chuyển của biểu mô vảy vào tai giữa qua các lỗ thủng màng nhĩ hoặc sự tăng sinh bất thường của biểu mô.
II. Phương pháp chẩn đoán cholesteatoma tái phát
Chẩn đoán cholesteatoma tái phát đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, nội soi tai, và các phương pháp hình ảnh học. Cắt lớp vi tính (CLVT) cung cấp thông tin chi tiết về vị trí và mức độ lan rộng của tổn thương trước phẫu thuật, nhưng có hạn chế trong việc phân biệt cholesteatoma với tổ chức xơ hoặc u hạt cholesterol sau mổ. Cộng hưởng từ (CHT) với các chuỗi xung như T1W, T2W, DWI, và DPI đã được chứng minh có giá trị cao trong chẩn đoán cholesteatoma tái phát, đặc biệt là chuỗi xung DWI HASTE, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà không cần tiêm thuốc đối quang. Các nghiên cứu quốc tế khuyến cáo sử dụng CHT để thay thế phẫu thuật thì hai trong trường hợp nghi ngờ tái phát.
2.1. Giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán
Cộng hưởng từ (CHT) đã trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán cholesteatoma tái phát. Các chuỗi xung như T1W, T2W, DWI, và DPI cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm hình ảnh của tổn thương. Chuỗi xung DWI HASTE được đánh giá cao do khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ, không cần tiêm thuốc đối quang, và thời gian chụp nhanh. Các nghiên cứu cho thấy DWI HASTE có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán cholesteatoma tái phát, đặc biệt khi kết hợp với các chuỗi xung khác như DPI hoặc DWI EPI.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cộng hưởng từ (CHT) có giá trị cao trong chẩn đoán cholesteatoma tai giữa tái phát, đặc biệt là các chuỗi xung DWI và DPI. Chuỗi xung DWI HASTE được xác định là phương pháp hiệu quả nhất, với khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ và không cần tiêm thuốc đối quang. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự kết hợp giữa các chuỗi xung như DWI EPI và DPI giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này là cung cấp một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, giúp giảm thiểu nguy cơ phẫu thuật không cần thiết và cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân.
3.1. Đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của cholesteatoma
Nghiên cứu đã phân tích đặc điểm hình ảnh của cholesteatoma trên các chuỗi xung CHT như T1W, T2W, DWI, và DPI. Cholesteatoma thường xuất hiện với tín hiệu cao trên chuỗi xung DWI và tín hiệu thấp trên chuỗi xung T1W. Chuỗi xung DWI HASTE cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ với độ phân giải cao, trong khi chuỗi xung DPI giúp phân biệt cholesteatoma với các tổ chức xơ hoặc u hạt cholesterol. Kết quả nghiên cứu khẳng định giá trị của CHT trong việc cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, vị trí, và đặc điểm của tổn thương.