Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang trong chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay do chấn thương

2022

164
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giá trị cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang

Giá trị cắt lớp vi tính (CLVT) tủy cổ cản quang được đánh giá cao trong chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay (ĐRTKCT). Phương pháp này cho phép quan sát chi tiết các rễ thần kinh, đặc biệt là trong ống sống, nơi mà các phương pháp khác như cộng hưởng từ (CHT) gặp hạn chế. CLVT tủy cổ cản quang sử dụng độ dày lát cắt mỏng (dưới 1 mm), giúp phát hiện các tổn thương nhỏ và kín đáo. Đây là công cụ hữu ích trong chẩn đoán nhổ rễ, một dạng tổn thương phổ biến trong ĐRTKCT do chấn thương.

1.1. Ưu điểm của CLVT tủy cổ cản quang

CLVT tủy cổ cản quang có thể thực hiện trên bệnh nhân có phương tiện kết xương kim loại, một nhược điểm lớn của CHT. Phương pháp này cũng hiệu quả trong trường hợp phù nề phần mềm vùng cổ, làm che lấp tổn thương trên CHT. Ngoài ra, CLVT cung cấp hình ảnh chi tiết về các rễ thần kinh, giúp chẩn đoán chính xác hơn so với các phương pháp khác.

1.2. So sánh với cộng hưởng từ

Mặc dù CHT có ưu điểm là không xâm lấn và không sử dụng tia X, nhưng nó không hiệu quả trong chẩn đoán các tổn thương nhổ rễ kín đáo. CLVT tủy cổ cản quang được coi là phương pháp ưu việt hơn trong chẩn đoán nhổ rễ, đặc biệt là trong ống sống.

II. Chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Chẩn đoán tổn thương ĐRTKCT đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng và các phương pháp hình ảnh. Tổn thương ĐRTKCT thường do chấn thương, đặc biệt là tai nạn giao thông. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm liệt, giảm hoặc mất cảm giác ở chi trên. Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và mức độ tổn thương.

2.1. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm X quang, siêu âm, CLVT tủy cổ cản quang và CHT. Trong đó, CLVT tủy cổ cản quang được ưu tiên sử dụng do khả năng quan sát chi tiết các rễ thần kinh trong ống sống.

2.2. Đặc điểm hình ảnh trên CLVT

Hình ảnh CLVT tủy cổ cản quang cho thấy rõ các rễ thần kinh, vị trí và số lượng tổn thương. Các dấu hiệu như giả thoát vị màng tủy (GTVMT) cũng được phát hiện, giúp chẩn đoán chính xác hơn.

III. Ứng dụng thực tiễn của CLVT tủy cổ cản quang

Ứng dụng thực tiễn của CLVT tủy cổ cản quang trong chẩn đoán tổn thương ĐRTKCT đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Phương pháp này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị, đặc biệt là phẫu thuật chuyển ghép thần kinh.

3.1. Giá trị trong chẩn đoán nhổ rễ

CLVT tủy cổ cản quang có giá trị cao trong chẩn đoán nhổ rễ, một dạng tổn thương phổ biến trong ĐRTKCT. Phương pháp này giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị.

3.2. Hỗ trợ phẫu thuật

Hình ảnh CLVT tủy cổ cản quang cung cấp thông tin chi tiết về tổn thương, giúp bác sĩ phẫu thuật lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật chuyển ghép thần kinh.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang trong chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay do chấn thương
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang trong chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay do chấn thương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu giá trị cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang trong chẩn đoán tổn thương đám rối thần kinh cánh tay" cung cấp cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của công nghệ cắt lớp vi tính trong việc chẩn đoán các tổn thương liên quan đến đám rối thần kinh cánh tay. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ giá trị chẩn đoán của phương pháp hình ảnh này mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các tổn thương để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà cắt lớp vi tính có thể hỗ trợ trong việc xác định chính xác tình trạng bệnh lý, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu mô bệnh học sarcom xương nguyên phát theo phân loại của tổ chức y tế thế giới who năm 2013, nơi cung cấp thông tin về các loại khối u xương và phương pháp chẩn đoán. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane watermark cũng có thể mang lại cái nhìn về các phương pháp điều trị hiện đại trong lĩnh vực ung thư, liên quan đến chẩn đoán hình ảnh. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu lâm sàng xquang đánh giá hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp với minivis sẽ giúp bạn hiểu thêm về các phương pháp điều trị và chẩn đoán trong lĩnh vực y học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng của công nghệ y tế hiện đại.