NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG MÔ HÌNH DƯỢC ĐỘNG HỌC SINH LÝ VÀ ỨNG DỤNG BÀO CHẾ THUỐC GIẢI PHÓNG KÉO DÀI CHỨA L-TETRAHYDROPALMATIN

2024

71
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Dược động học L THP Tổng quan và tầm quan trọng 55 ký tự

L-Tetrahydropalmatine (L-THP), một alkaloid tự nhiên chiết xuất từ chi Stephania và Corydalis, nổi tiếng với tác dụng giảm đau, giải lo âu và an thần. Đáng chú ý, L-THP còn thể hiện tiềm năng trong điều trị cai nghiện, hoạt động như một chất đối kháng thụ thể dopamin. Tuy nhiên, thời gian tác dụng ngắn, chuyển hóa nhanh và sinh khả dụng thấp đòi hỏi phải sử dụng nhiều lần để đạt hiệu quả điều trị mong muốn. Việc phát triển các chế phẩm chứa L-THP đòi hỏi phải xác định nồng độ thuốc trong huyết tương để đảm bảo tác dụng dược lý, đồng thời thiết kế dạng bào chế giải phóng kéo dài để kiểm soát tốt hơn. Trong bối cảnh này, Dược động học Sinh lý (PBPK) nổi lên như một phương pháp hữu ích để mô tả quá trình dược động học hấp thu thuốc một cách chính xác theo từng cơ quan.

1.1. Nguồn gốc và tính chất lý hóa của L THP

L-Tetrahydropalmatine là hoạt chất chiết xuất từ củ một số dược liệu thuộc họ Stephania spp. hoặc Coridalis spp., được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Cây Bình vôi (Stephania rotunda) phổ biến ở Đông và Nam Á. Về tính chất lý hóa, L-THP tồn tại ở cả hai dạng đồng phân đối quang d và l, trong đó đồng phân l hiệu quả hơn trong việc đối kháng receptor dopamin. L-THP tan tốt trong cloroform, hơi tan trong ethanol và ether, không tan trong nước, dễ tan trong acid sulfuric loãng.

1.2. Tác dụng dược lý và chỉ định của L THP

L-THP có tác dụng an thần, gây ngủ liên quan đến tính đối kháng trên hệ dopaminergic, cụ thể trên các receptor D1, D2 và D3. Nghiên cứu chỉ ra L-THP có tác dụng điều trị tiềm năng đối với CPP do ketamine gây ra, ứng dụng trong điều trị chứng nghiện ketamine và methamphetamin. Ngoài ra, L-THP còn ức chế chứng nghiện nicotin. Chỉ định bao gồm điều trị lo âu, mất ngủ (30-90mg), giảm đau (60-120mg) và hỗ trợ điều trị cai nghiện nhóm opioid.

1.3. Các dạng bào chế L THP hiện có trên thị trường

Trên thị trường, L-THP có sẵn trong các dạng bào chế khác nhau. Viên nén 30mg (Rotunda, Rudexen, Rotundin 30) và 60mg (Stilux - 60) được sử dụng phổ biến. Rotundin sulfat (Pharbaco) có dạng ống tiêm 60mg/2ml. Đáng chú ý, các nghiên cứu bào chế viên giải phóng kéo dài chứa L-THP còn hạn chế, mặc dù dạng bào chế này có tiềm năng duy trì nồng độ dược chất trong khoảng điều trị, đảm bảo tuân thủ và nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt cho bệnh nhân mạn tính.

II. Mô hình PBPK cho L THP Cơ sở lý thuyết và ứng dụng 59 ký tự

Phân tích dược động học sinh lý (PBPK) sử dụng các mô hình và mô phỏng kết hợp đặc tính sinh lý, quần thể và tính chất thuốc để mô tả dược động học và/hoặc dược lực học của thuốc. Mô hình PBPK dự đoán được sử dụng để hỗ trợ quyết định thực hiện nghiên cứu lâm sàng, cách tiến hành và thời gian thực hiện cũng như đưa ra liều khuyến cáo. EMA định nghĩa mô hình PBPK là mô hình toán học mô phỏng nồng độ thuốc trong máu và các mô theo thời gian, thông qua tốc độ ADME trên cơ sở ảnh hưởng giữa các yếu tố sinh lý, hóa lý và sinh hóa.

2.1. Khái niệm và định nghĩa về mô hình PBPK

Theo FDA, phân tích dược động học sinh lý (PBPK) là sử dụng các mô hình và mô phỏng kết hợp đặc tính sinh lý học, quần thể và tính chất thuốc để mô tả dược động học và/hoặc dược lực học của thuốc. Theo EMA, mô hình dược động học sinh lý (PBPK) là mô hình toán học mô phỏng nồng độ thuốc trong máu và tại các mô theo thời gian, thông qua tính tốc độ hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc khỏi cơ thể (ADME) trên cơ sở sự ảnh hưởng giữa các yếu tố sinh lý, hóa lý và sinh hóa.

2.2. Cấu trúc và thành phần của mô hình PBPK toàn thân

Mô hình PBPK toàn thân giúp mô phỏng nồng độ thuốc trong cơ thể theo thời gian bằng cách mô tả quá trình hấp thu, phân phối và thải trừ trong điều kiện sinh lý của các cơ quan. Các mô tả này dựa trên đặc tính của thuốc như logP, pKa, độ tan, tính thấm, mức độ liên kết với protein huyết tương, độ thanh thải và được tích hợp trong một mô hình sinh lý chung. Cấu trúc chung mô tả sự kết nối giữa các cơ quan, bao gồm não, phổi, tim, dạ dày, lá lách, tuyến tụy, ruột, gan, thận, tuyến giáp, da, cơ, xương, mô mỡ.

2.3. Ứng dụng của mô hình PBPK trong phát triển thuốc

Trong đăng ký thuốc, mô hình PBPK được ứng dụng chủ yếu để dự đoán tương tác thuốc (DDI) và xác định liều khởi đầu của thử nghiệm lâm sàng. EMA hy vọng rằng việc sử dụng mô hình PBPK sẽ tăng lên và được coi như bằng chứng bổ sung cho thực nghiệm. Mô hình PBPK dự đoán quá trình động học của thuốc dựa trên các đặc tính, dạng bào chế và các yếu tố sinh lý, do đó có thể sử dụng như một công cụ đánh giá rủi ro trong quá trình phát triển công thức bào chế.

III. Xây dựng Mô hình PBPK L THP Hướng dẫn từng bước 60 ký tự

Việc xây dựng mô hình PBPK cho L-THP đòi hỏi một quy trình tiếp cận có hệ thống. Đầu tiên, cần thu thập đầy đủ dữ liệu về tính chất lý hóa của L-THP, bao gồm độ tan, hệ số phân bố, pKa, và hằng số tốc độ hòa tan. Tiếp theo, dữ liệu về dược động học của L-THP sau khi dùng đường tĩnh mạch được sử dụng để mô tả quá trình phân bố và thải trừ thuốc. Sau đó, mô hình được tinh chỉnh bằng cách sử dụng dữ liệu dược động học sau khi dùng đường uống, đồng thời kết hợp các yếu tố sinh lý liên quan đến quá trình hấp thu thuốc. Cuối cùng, mô hình được đánh giá bằng cách so sánh các dự đoán của mô hình với dữ liệu thực nghiệm.

3.1. Thu thập dữ liệu về L THP và các yếu tố sinh lý

Quy trình xây dựng mô hình PBPK bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu đầy đủ về các đặc tính của L-THP, bao gồm độ tan, hệ số phân bố (logP), hằng số acid (pKa) và các thông số liên quan đến tính thấm và chuyển hóa. Các yếu tố sinh lý liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ (ADME) cũng cần được thu thập.

3.2. Thiết lập mô hình ban đầu và tinh chỉnh các thông số

Sau khi thu thập dữ liệu, mô hình ban đầu được thiết lập bằng cách sử dụng phần mềm PBPK. Các thông số như thể tích phân bố và độ thanh thải được ước tính dựa trên dữ liệu đường tĩnh mạch. Tiếp theo, mô hình được tinh chỉnh bằng cách điều chỉnh các thông số để khớp với dữ liệu dược động học thu được sau khi dùng đường uống.

3.3. Đánh giá và kiểm định mô hình PBPK cho L THP

Cuối cùng, mô hình được đánh giá bằng cách so sánh dự đoán của mô hình với dữ liệu thực nghiệm. Sai số dự đoán (PE) được sử dụng để đánh giá độ chính xác của mô hình. Nếu sai số vượt quá ngưỡng cho phép, các thông số cần được điều chỉnh và mô hình cần được kiểm định lại. Các phương pháp đánh giá khác bao gồm phân tích độ nhạy (PSA) và tương quan in vitro-in vivo (IVIVC).

IV. Ứng dụng PBPK Tối ưu Bào chế Thuốc GPKD L THP 60 ký tự

Mô hình PBPK là một công cụ mạnh mẽ trong việc tối ưu hóa công thức bào chế thuốc giải phóng kéo dài (GPKD) chứa L-THP. Bằng cách mô phỏng quá trình giải phóng và hấp thu thuốc, mô hình giúp dự đoán ảnh hưởng của các yếu tố công thức (ví dụ: loại polymer, tỷ lệ polymer/dược chất) đến sinh khả dụng và nồng độ thuốc trong huyết tương. Điều này cho phép các nhà bào chế lựa chọn công thức phù hợp nhất, đảm bảo thuốc đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

4.1. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giải phóng L THP

Sử dụng mô hình PBPK để xác định các yếu tố công thức và quy trình sản xuất ảnh hưởng đến quá trình giải phóng L-THP từ dạng bào chế giải phóng kéo dài. Các yếu tố này có thể bao gồm loại và nồng độ polymer, kích thước hạt, độ xốp và các thông số quy trình như lực nén và tốc độ trộn.

4.2. Mô phỏng quá trình giải phóng và hấp thu L THP

Mô hình PBPK được sử dụng để mô phỏng quá trình giải phóng L-THP từ dạng bào chế và quá trình hấp thu thuốc vào tuần hoàn chung. Mô phỏng này cho phép dự đoán nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố công thức và sinh lý đến sinh khả dụng của thuốc.

4.3. Tối ưu hóa công thức và quy trình bào chế

Dựa trên kết quả mô phỏng, công thức và quy trình bào chế được tối ưu hóa để đạt được mục tiêu về dược động học, chẳng hạn như kéo dài thời gian tác dụng, giảm dao động nồng độ thuốc trong huyết tương và cải thiện sinh khả dụng. Các thử nghiệm in vitro và in vivo được thực hiện để xác nhận các dự đoán của mô hình và đánh giá hiệu quả của công thức tối ưu.

V. Nghiên cứu xây dựng Mô hình PBPK L THP và Ứng dụng 58 ký tự

Nghiên cứu của Đặng Thành Vinh (2024) đã xây dựng thành công mô hình dược động học sinh lý mô phỏng quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ L-THP từ viên giải phóng kiểm soát. Nghiên cứu này cũng ứng dụng mô hình đã xây dựng để tối ưu hóa công thức bào chế thuốc giải phóng kéo dài chứa L-THP. Kết quả cho thấy mô hình PBPK là công cụ hữu ích trong việc dự đoán dược động học của L-THP và hỗ trợ phát triển công thức bào chế.

5.1. Tóm tắt phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp xây dựng mô hình PBPK dựa trên dữ liệu in vitro và in vivo. Dữ liệu in vitro bao gồm độ tan của L-THP trong các môi trường pH khác nhau và độ hòa tan của các viên kiểm soát giải phóng. Dữ liệu in vivo được thu thập từ thí nghiệm đánh giá sinh khả dụng trên chó. Mô hình PBPK được xây dựng bằng phần mềm GastroPlus.

5.2. Kết quả và bàn luận chính

Nghiên cứu đã xây dựng thành công mô hình PBPK mô phỏng quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ L-THP từ viên giải phóng kiểm soát. Mô hình được sử dụng để dự đoán dược động học của L-THP sau khi uống viên giải phóng ngay (IR) và viên giải phóng kéo dài. Kết quả cho thấy mô hình có khả năng dự đoán tốt dược động học của L-THP. Mô hình cũng được sử dụng để tối ưu hóa công thức viên giải phóng kéo dài.

5.3. Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu này cung cấp một mô hình PBPK hữu ích cho việc dự đoán dược động học của L-THP và hỗ trợ phát triển công thức bào chế. Mô hình có thể được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố công thức, sinh lý và bệnh lý đến dược động học của L-THP. Ngoài ra, mô hình cũng có thể được sử dụng để dự đoán tương tác thuốc và tối ưu hóa liều dùng.

VI. Tương lai PBPK Phát triển Thuốc L THP Hiệu quả hơn 59 ký tự

Nghiên cứu và ứng dụng dược động học sinh lý (PBPK) hứa hẹn mở ra nhiều triển vọng trong việc phát triển các chế phẩm L-THP hiệu quả và an toàn hơn. Việc sử dụng mô hình PBPK có thể giúp tối ưu hóa công thức bào chế, dự đoán tương tác thuốc và cá nhân hóa liều dùng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Trong tương lai, PBPK có thể trở thành một công cụ không thể thiếu trong quá trình phát triển thuốc L-THP.

6.1. Thách thức và cơ hội trong nghiên cứu PBPK

Mặc dù PBPK mang lại nhiều lợi ích, việc xây dựng và sử dụng mô hình PBPK vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm yêu cầu dữ liệu đầu vào chi tiết, độ phức tạp của mô hình và sự cần thiết phải kiểm định mô hình một cách cẩn thận. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ mô phỏng và các phương pháp phân tích dữ liệu mới đang mở ra nhiều cơ hội để vượt qua những thách thức này và nâng cao độ chính xác và tin cậy của mô hình PBPK.

6.2. Ứng dụng PBPK trong cá nhân hóa liều dùng L THP

Mô hình PBPK có thể được sử dụng để cá nhân hóa liều dùng L-THP dựa trên các đặc điểm sinh lý và bệnh lý của từng bệnh nhân. Bằng cách tích hợp các yếu tố như tuổi tác, cân nặng, chức năng gan thận và tình trạng bệnh lý, mô hình có thể dự đoán dược động học của L-THP ở từng cá nhân và đề xuất liều dùng phù hợp nhất.

6.3. PBPK Hướng đi mới trong phát triển thuốc L THP

Dược động học sinh lý (PBPK) đang trở thành một hướng đi quan trọng trong phát triển thuốc L-THP. Bằng cách kết hợp các kiến thức về sinh lý học, dược động học và dược lực học, PBPK giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ L-THP trong cơ thể. Điều này giúp tối ưu hóa công thức bào chế, dự đoán tương tác thuốc và cá nhân hóa liều dùng, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn của thuốc L-THP.

15/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đặng thành vinh nghiên cứu xây dựng mô hình dược động học sinh lý và ứng dụng bào chế thuốc giải phóng kéo dài chứa l tetrahydropalmatin
Bạn đang xem trước tài liệu : Đặng thành vinh nghiên cứu xây dựng mô hình dược động học sinh lý và ứng dụng bào chế thuốc giải phóng kéo dài chứa l tetrahydropalmatin

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt Nghiên cứu Dược động học Sinh lý L-THP và Ứng dụng Bào chế Thuốc Giải phóng Kéo dài

Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát dược động học sinh lý của L-THP, một hợp chất quan trọng, và khám phá các ứng dụng của nó trong việc bào chế thuốc giải phóng kéo dài. Mục tiêu chính là tối ưu hóa việc phân phối thuốc trong cơ thể, duy trì nồng độ thuốc ổn định trong thời gian dài, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân. Nghiên cứu này đặc biệt hữu ích cho các nhà nghiên cứu, dược sĩ và các chuyên gia y tế quan tâm đến việc phát triển các công thức thuốc tiên tiến, đặc biệt là trong lĩnh vực giải phóng thuốc có kiểm soát.

Nếu bạn quan tâm đến việc bào chế các dạng thuốc giải phóng kéo dài theo các cơ chế khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ nghiên cứu bào chế viên nén venlafaxin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu min, một nghiên cứu sâu rộng về việc áp dụng cơ chế bơm thẩm thấu để kiểm soát giải phóng thuốc. Hoặc để có cái nhìn chuyên sâu hơn về bào chế viên nén giải phóng kéo dài áp dụng cơ chế bơm thẩm thấu với một loại thuốc khác, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu, để khám phá thêm các khía cạnh khác của việc bào chế thuốc giải phóng kéo dài.