Luận án tiến sĩ dược học: Nghiên cứu bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu

Trường đại học

Học viện Quân y

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

184
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Luận án tiến sĩ dược học

Luận án tiến sĩ dược học của Trần Quang Trung tập trung vào nghiên cứu bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài sử dụng cơ chế bơm thẩm thấu. Nghiên cứu này nhằm cải thiện hiệu quả điều trị của nifedipin, một dược chất quan trọng trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Luận án đặt mục tiêu xây dựng công thức và quy trình bào chế viên nén nifedipin 30mg giải phóng kéo dài 24 giờ, đồng thời đánh giá độ ổn định và sinh khả dụng của chế phẩm.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của luận án là xây dựng công thức bào chếquy trình sản xuất viên nén nifedipin 30mg giải phóng kéo dài. Nghiên cứu cũng hướng đến việc đánh giá độ ổn địnhsinh khả dụng của chế phẩm trên mô hình chó thực nghiệm. Điều này giúp đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của dạng thuốc mới.

1.2. Ý nghĩa thực tiễn

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp và đau thắt ngực. Việc sử dụng cơ chế bơm thẩm thấu giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất, giảm tác dụng phụ và tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

II. Bào chế viên nifedipin

Quá trình bào chế viên nifedipin được thực hiện với sự kết hợp của các tá dược và công nghệ hiện đại. Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa công thức để đảm bảo tốc độ giải phóng dược chất ổn định trong 24 giờ. Các yếu tố như tỷ lệ tá dược, độ dày màng bao và đường kính miệng giải phóng được điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu.

2.1. Công thức bào chế

Công thức bào chế bao gồm nifedipin làm dược chất chính, kết hợp với các tá dược như cellulose acetat, polyethylene glycolnatri clorid. Các thành phần này được lựa chọn để tạo ra cơ chế bơm thẩm thấu hiệu quả, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.

2.2. Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất được thực hiện ở quy mô 2000 viên/mẻ, bao gồm các bước như trộn bột, dập viên, bao màng và khoan miệng giải phóng. Quy trình được thẩm định để đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của sản phẩm.

III. Giải phóng kéo dài

Giải phóng kéo dài là yếu tố then chốt trong nghiên cứu này. Viên nén nifedipin được thiết kế để giải phóng dược chất một cách ổn định trong 24 giờ, giúp duy trì nồng độ thuốc trong máu ở mức điều trị. Điều này giảm thiểu hiện tượng đỉnh – đáy, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.

3.1. Cơ chế giải phóng

Cơ chế bơm thẩm thấu được sử dụng để kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất. Cơ chế này dựa trên sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa bên trong và bên ngoài viên thuốc, giúp dược chất được giải phóng một cách ổn định và không phụ thuộc vào pH của môi trường.

3.2. Đánh giá hiệu quả

Hiệu quả của cơ chế giải phóng kéo dài được đánh giá thông qua các thử nghiệm in vitro và in vivo. Kết quả cho thấy viên nén nifedipin giải phóng kéo dài đạt được tốc độ giải phóng ổn định và tương đương với chế phẩm tham chiếu.

IV. Cơ chế bơm thẩm thấu

Cơ chế bơm thẩm thấu là công nghệ tiên tiến được áp dụng trong nghiên cứu này. Cơ chế này giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất một cách chính xác, đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Nghiên cứu đã tối ưu hóa các yếu tố như độ dày màng bao và đường kính miệng giải phóng để đạt hiệu quả tối đa.

4.1. Nguyên lý hoạt động

Cơ chế bơm thẩm thấu hoạt động dựa trên sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa bên trong và bên ngoài viên thuốc. Khi viên thuốc tiếp xúc với dịch tiêu hóa, nước thẩm thấu vào bên trong, tạo áp lực đẩy dược chất ra ngoài qua miệng giải phóng.

4.2. Ưu điểm của cơ chế

Cơ chế bơm thẩm thấu mang lại nhiều ưu điểm như tốc độ giải phóng ổn định, không phụ thuộc vào pH và thủy động lực học của môi trường. Điều này giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc.

V. Đánh giá sinh khả dụng

Đánh giá sinh khả dụng là bước quan trọng trong nghiên cứu này. Kết quả cho thấy viên nén nifedipin giải phóng kéo dài đạt được sinh khả dụng tương đương với chế phẩm tham chiếu. Điều này khẳng định tính hiệu quả và an toàn của chế phẩm mới.

5.1. Phương pháp đánh giá

Sinh khả dụng được đánh giá thông qua các thử nghiệm in vivo trên mô hình chó thực nghiệm. Các thông số dược động học như AUC, Cmax và Tmax được so sánh với chế phẩm tham chiếu.

5.2. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy viên nén nifedipin giải phóng kéo dài đạt được sinh khả dụng tương đương với chế phẩm tham chiếu, khẳng định tính hiệu quả và an toàn của chế phẩm mới.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận án tiến sĩ dược học mang tên "Bào chế viên nifedipin giải phóng kéo dài bằng cơ chế bơm thẩm thấu" tập trung vào việc phát triển một loại thuốc nifedipin có khả năng giải phóng kéo dài, giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình bào chế mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ chế bơm thẩm thấu trong việc kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc. Điều này có thể mang lại lợi ích lớn cho người dùng, giúp giảm thiểu số lần uống thuốc và cải thiện sự tuân thủ điều trị.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực bào chế dược phẩm, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế và bước đầu đánh giá sinh khả dụng viên lornoxicam giải phóng có kiểm soát, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các phương pháp bào chế khác và đánh giá sinh khả dụng của thuốc. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu bào chế viên felodipin 5 mg giải phóng kéo dài theo cơ chế thẩm thấu cũng sẽ cung cấp thêm góc nhìn về các loại thuốc giải phóng kéo dài tương tự. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ nghiên cứu bào chế vi bọt vỏ phospholipid min sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ bào chế hiện đại trong ngành dược. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về lĩnh vực bào chế dược phẩm.