I. Đột biến gen β globin
Đột biến gen β globin là nguyên nhân chính gây ra bệnh β thalassemia, một bệnh di truyền lặn phổ biến tại Việt Nam. Các đột biến này làm giảm hoặc ngừng tổng hợp chuỗi β globin, dẫn đến sự mất cân bằng trong tỷ lệ các chuỗi globin. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương đã xác định được nhiều dạng đột biến điểm trên gen β globin, bao gồm các đột biến phổ biến như CD41/42(-TCTT), IVS1-1(G-T), và IVS2-654(C-T). Các kỹ thuật sinh học phân tử như Multiplex ARMS-PCR và giải trình tự gen Sanger đã được sử dụng để phát hiện và phân tích các đột biến này. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng về kiểu gen đột biến ở bệnh nhân β thalassemia, phản ánh sự khác biệt về tần suất đột biến giữa các nhóm dân tộc.
1.1. Các dạng đột biến phổ biến
Các đột biến phổ biến trên gen β globin bao gồm CD41/42(-TCTT), IVS1-1(G-T), và IVS2-654(C-T). Những đột biến này chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh nhân β thalassemia tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Đột biến CD41/42(-TCTT) là dạng đột biến mất đoạn, trong khi IVS1-1(G-T) và IVS2-654(C-T) là các đột biến điểm ảnh hưởng đến quá trình cắt nối intron. Sự hiện diện của các đột biến này làm giảm khả năng tổng hợp chuỗi β globin, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng của bệnh.
1.2. Kỹ thuật phát hiện đột biến
Các kỹ thuật sinh học phân tử như Multiplex ARMS-PCR và giải trình tự gen Sanger đã được áp dụng để phát hiện và xác định các đột biến trên gen β globin. Multiplex ARMS-PCR cho phép sàng lọc đồng thời nhiều đột biến phổ biến, trong khi giải trình tự gen Sanger giúp xác định chính xác các đột biến điểm hiếm gặp. Những kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và tư vấn di truyền cho các gia đình có nguy cơ sinh con mắc bệnh β thalassemia.
II. Chẩn đoán trước sinh bệnh β thalassemia
Chẩn đoán trước sinh là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sinh ra các trẻ mắc bệnh β thalassemia thể nặng. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, quy trình chẩn đoán trước sinh bao gồm việc thu thập mẫu nước ối hoặc gai rau để phân tích DNA của thai nhi. Các kỹ thuật sinh học phân tử như PCR và giải trình tự gen được sử dụng để xác định các đột biến trên gen β globin. Kết quả chẩn đoán trước sinh giúp các cặp vợ chồng có nguy cơ cao đưa ra quyết định về việc tiếp tục mang thai hoặc chấm dứt thai kỳ, từ đó giảm tỷ lệ sinh ra trẻ mắc bệnh.
2.1. Quy trình chẩn đoán trước sinh
Quy trình chẩn đoán trước sinh tại Bệnh viện Nhi Trung ương bắt đầu bằng việc thu thập mẫu nước ối hoặc gai rau từ thai nhi. Mẫu được xử lý để tách chiết DNA, sau đó được phân tích bằng các kỹ thuật PCR và giải trình tự gen để xác định các đột biến trên gen β globin. Kết quả phân tích giúp xác định tình trạng di truyền của thai nhi, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho gia đình.
2.2. Ý nghĩa của chẩn đoán trước sinh
Chẩn đoán trước sinh không chỉ giúp giảm tỷ lệ sinh ra trẻ mắc bệnh β thalassemia thể nặng mà còn giúp các gia đình có kế hoạch chăm sóc và điều trị phù hợp. Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, góp phần giảm gánh nặng kinh tế và tâm lý cho gia đình và xã hội. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương đã chứng minh tính hiệu quả của chẩn đoán trước sinh trong việc quản lý và phòng ngừa bệnh β thalassemia.
III. Ứng dụng thực tiễn và giá trị nghiên cứu
Nghiên cứu về đột biến gen β globin và chẩn đoán trước sinh bệnh β thalassemia tại Bệnh viện Nhi Trung ương có giá trị khoa học và thực tiễn cao. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu về tần suất và đặc điểm đột biến gen β globin ở người Việt Nam mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của chẩn đoán và điều trị bệnh β thalassemia. Các kỹ thuật sinh học phân tử được áp dụng trong nghiên cứu có thể được nhân rộng và áp dụng tại các cơ sở y tế khác, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.
3.1. Giá trị khoa học
Nghiên cứu đã cung cấp dữ liệu quan trọng về tần suất và đặc điểm đột biến gen β globin ở người Việt Nam, đặc biệt là nhóm dân tộc Kinh. Những dữ liệu này là cơ sở để xây dựng các chương trình sàng lọc và tư vấn di truyền hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh β thalassemia trong cộng đồng.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Các kỹ thuật sinh học phân tử được phát triển trong nghiên cứu, như Multiplex ARMS-PCR và giải trình tự gen, có thể được áp dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế. Những kỹ thuật này giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh β thalassemia, đồng thời giảm gánh nặng kinh tế và tâm lý cho các gia đình có người mắc bệnh.