Luận văn thạc sĩ về động từ tiếng Nga và tương đương trong tiếng Việt: смотреть, глядеть, видеть

Trường đại học

Hanoi University

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2017

81
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Động từ tiếng Nga và ngữ nghĩa

Phần này tập trung phân tích ngữ nghĩa của ba động từ tiếng Nga: смотреть, глядеть, và видеть. Смотреть thường chỉ hành động nhìn một cách có chủ đích, với mục tiêu cụ thể. Ví dụ, "Смотреть фильм" (xem phim). Глядеть mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự tập trung, lâu dài, đôi khi với cảm xúc kèm theo. Ví dụ, "Глядеть вдаль" (nhìn xa xăm). Видеть đơn giản là hành động thấy, nhận biết bằng mắt, không nhất thiết có sự chủ động. Ví dụ, "Я вижу птицу" (Tôi thấy con chim). Sự khác biệt này thể hiện rõ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Việc phân tích ngữ nghĩa của từng động từ cần xét đến các yếu tố như ngữ cảnh, đối tượng, mục đích của hành động nhìn.

1.1. Nghĩa của смотреть

Nghĩa của смотреть rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ hành động nhìn chung chung như "смотреть телевизор" (xem ti vi), hoặc nhìn với mục đích cụ thể hơn như "смотреть на часы" (nhìn đồng hồ). Смотреть cũng có thể kết hợp với các tiền tố để tạo ra các nghĩa mới, ví dụ: посмотреть (nhìn thoáng qua), засмотреть (nhìn chăm chú). Phân tích ngữ nghĩa của смотреть cần dựa trên các ví dụ cụ thể trong văn bản, từ đó xác định các sắc thái nghĩa khác nhau. Một số ví dụ trong văn bản gốc minh họa cho điều này bao gồm việc dịch "смотреть" thành nhiều từ tương đương tiếng Việt như "nhìn", "xem xét", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Salient Keyword: смотреть, Salient LSI keyword: nghĩa của смотреть, Semantic Entity: động từ tiếng Nga, Salient Entity: смотреть, Close Entity: глядеть, видеть.

1.2. Nghĩa của глядеть và видеть

Глядеть thường nhấn mạnh vào quá trình nhìn lâu hơn, sâu sắc hơn so với смотреть. Ví dụ, "Глядеть в глаза" (nhìn vào mắt ai đó) mang ý nghĩa sâu sắc hơn so với "Смотреть в глаза". Видеть, khác với hai động từ trên, nhấn mạnh vào kết quả của hành động nhìn, nghĩa là việc nhận biết được đối tượng. Видеть thường không mang tính chủ động như смотретьглядеть. Phân tích ngữ nghĩa cần tập trung vào sự khác biệt về cường độ, thời gian, và tính chủ động trong hành động nhìn. Salient Keyword: глядеть, видеть, Salient LSI keyword: nghĩa của глядеть, nghĩa của видеть, Semantic Entity: động từ tiếng Nga, Salient Entity: глядеть, видеть, Close Entity: смотреть.

II. Tương đương tiếng Việt và so sánh

Phần này tập trung vào việc tìm kiếm các tương đương tiếng Việt cho ba động từ tiếng Nga: смотреть, глядеть, видеть. Không có từ nào trong tiếng Việt có thể dịch chính xác 100% nghĩa của từng động từ tiếng Nga này. Việc lựa chọn từ tiếng Việt phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. "Nhìn", "xem", "thấy" là các từ thường được sử dụng, nhưng sắc thái nghĩa có thể khác nhau. So sánh sự khác biệt giữa các từ tiếng Việt và các động từ tiếng Nga sẽ giúp làm rõ sự tinh tế trong ngôn ngữ.

2.1. So sánh động từ và từ tương đương tiếng Việt

Sự tương đương giữa các động từ tiếng Nga và từ tiếng Việt không phải là tuyệt đối. Ví dụ, "смотреть" có thể được dịch là "nhìn", "xem", hoặc "quan sát", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tương tự, "глядеть" có thể là "nhìn chăm chú", "ngắm nhìn", hoặc "liếc nhìn". Видеть thường được dịch là "thấy", nhưng cũng có thể là "nhận ra" hoặc "phát hiện". So sánh các lựa chọn dịch thuật giúp làm sáng tỏ sự tinh tế trong việc truyền đạt sắc thái nghĩa. Salient Keyword: tương đương tiếng Việt, so sánh động từ, Salient LSI keyword: so sánh động từ tiếng Nga và tiếng Việt, Semantic Entity: ngữ nghĩa động từ, Salient Entity: tương đương tiếng Việt, Close Entity: dịch thuật.

2.2. Sự khác biệt ngữ nghĩa và cách sử dụng

Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa các động từ tiếng Nga và từ tương đương tiếng Việt cần được phân tích kỹ lưỡng. Các ví dụ trong văn bản gốc cho thấy sự đa dạng trong việc lựa chọn từ tiếng Việt. Cần xem xét ngữ cảnh, hành động của chủ ngữ, và đối tượng của hành động nhìn để lựa chọn từ thích hợp. Phân tích ngữ pháp cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, cách sử dụng tiền tố trong tiếng Nga ảnh hưởng đến nghĩa của động từ, điều này không có trong tiếng Việt. Salient Keyword: khác biệt ngữ nghĩa, Salient LSI keyword: sự khác biệt giữa động từ tiếng Nga và tiếng Việt, Semantic Entity: ngôn ngữ học so sánh, Salient Entity: khác biệt ngữ nghĩa, Close Entity: ngữ cảnh.

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ các động từ смотреть глядеть видеть có tiếp đầu tố trong tiếng nga và các đơn vị tương đương trong tiếng việt luận án ts ngôn ngữ và văn hoá
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ các động từ смотреть глядеть видеть có tiếp đầu tố trong tiếng nga và các đơn vị tương đương trong tiếng việt luận án ts ngôn ngữ và văn hoá

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ của Đỗ Thị Quyên tại Trường Đại học Hà Nội năm 2017, với tiêu đề "Luận văn thạc sĩ về động từ tiếng Nga và tương đương trong tiếng Việt: смотреть, глядеть, видеть", nghiên cứu sâu về ba động từ tiếng Nga và cách chúng tương ứng trong tiếng Việt. Bài viết không chỉ phân tích ngữ nghĩa và ngữ pháp của các động từ này mà còn chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng giữa hai ngôn ngữ. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phong phú của ngôn ngữ và cách mà các động từ có thể mang lại sắc thái khác nhau trong giao tiếp.

Để mở rộng thêm kiến thức về ngôn ngữ và các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: Luận văn thạc sĩ về giải quyết tranh chấp thương mại trực tuyến và thực tiễn tại Việt Nam, nơi nghiên cứu về các vấn đề pháp lý trong giao dịch thương mại, hay Nghiên Cứu Về Hoà Giải Trong Giải Quyết Tranh Chấp Kinh Doanh Thương Mại Ở Việt Nam, giúp bạn hiểu thêm về các phương pháp giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực kinh doanh. Cuối cùng, bài viết Luận văn thạc sĩ về hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hợp đồng thương mại quốc tế và cách thức hoạt động của chúng trong bối cảnh Việt Nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngôn ngữ và pháp luật trong kinh doanh.

Tải xuống (81 Trang - 1.38 MB)