I. Nghiên cứu định lượng nguyên nhân làm lại trong dự án xây dựng tại Việt Nam
Nghiên cứu định lượng tập trung vào việc xác định và phân tích các nguyên nhân làm lại trong dự án xây dựng tại Việt Nam. Các nguyên nhân này bao gồm lỗi thiết kế, thiếu kinh nghiệm giám sát, và thay đổi yêu cầu từ chủ đầu tư. Phân tích nguyên nhân được thực hiện thông qua khảo sát và thu thập dữ liệu từ các dự án cụ thể. Kết quả cho thấy, chi phí làm lại chiếm khoảng 2.14% tổng giá trị hợp đồng, gây ảnh hưởng lớn đến thời gian dự án và chất lượng dự án.
1.1. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm khảo sát thực tế và phân tích dữ liệu từ các dự án xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh. Bảng câu hỏi gồm 36 nguyên nhân được chia thành 5 nhóm chính, gửi đến các kỹ sư giám sát, nhân viên khối lượng, và quản lý dự án. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để nhóm các nguyên nhân thành 6 nhóm chính, giúp đơn giản hóa việc đánh giá và quản lý.
1.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, nguyên nhân làm lại chủ yếu liên quan đến thay đổi thiết kế, thiếu kinh nghiệm giám sát, và lỗi trong quy trình thi công. Chi phí làm lại chiếm 2.14% tổng giá trị hợp đồng ở dự án 1 và 0.94% ở dự án 2. Các giải pháp được đề xuất bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án.
II. Phân tích nguyên nhân và chi phí làm lại
Phân tích nguyên nhân và chi phí làm lại là trọng tâm của nghiên cứu. Các nguyên nhân chính bao gồm lỗi thiết kế, thiếu kinh nghiệm giám sát, và thay đổi yêu cầu từ chủ đầu tư. Chi phí làm lại được xác định thông qua việc thu thập dữ liệu từ các dự án cụ thể. Kết quả cho thấy, chi phí làm lại chiếm khoảng 2.14% tổng giá trị hợp đồng, gây ảnh hưởng lớn đến thời gian dự án và chất lượng dự án.
2.1. Nguyên nhân làm lại
Các nguyên nhân làm lại được phân loại thành 6 nhóm chính: thay đổi thiết kế, thiếu kinh nghiệm giám sát, lỗi trong quy trình thi công, thay đổi yêu cầu từ chủ đầu tư, lỗi từ nhà thầu phụ, và vấn đề trong kế hoạch và hợp đồng. Các nguyên nhân này được xác định thông qua phân tích nhân tố khám phá (EFA) và khảo sát thực tế.
2.2. Chi phí làm lại
Chi phí làm lại được xác định thông qua việc thu thập dữ liệu từ các dự án cụ thể. Kết quả cho thấy, chi phí làm lại chiếm khoảng 2.14% tổng giá trị hợp đồng ở dự án 1 và 0.94% ở dự án 2. Các chi phí này bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, và thời gian thi công bị kéo dài.
III. Giải pháp giảm nhẹ làm lại trong dự án xây dựng
Nghiên cứu đề xuất 47 giải pháp xây dựng nhằm giảm nhẹ làm lại trong dự án xây dựng. Các giải pháp này được đánh giá tính khả thi và hiệu quả bởi 20 chuyên gia có kinh nghiệm từ 5 đến 10 năm. Kết quả thu được 45 giải pháp, bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án.
3.1. Giải pháp cải thiện quy trình xây dựng
Các giải pháp xây dựng bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án. Các giải pháp này được đánh giá tính khả thi và hiệu quả bởi 20 chuyên gia có kinh nghiệm từ 5 đến 10 năm. Kết quả thu được 45 giải pháp, bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án.
3.2. Giải pháp tăng cường kiểm soát dự án
Các giải pháp xây dựng bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án. Các giải pháp này được đánh giá tính khả thi và hiệu quả bởi 20 chuyên gia có kinh nghiệm từ 5 đến 10 năm. Kết quả thu được 45 giải pháp, bao gồm cải thiện quy trình xây dựng, tăng cường kiểm soát dự án, và nâng cao chất lượng dự án.