Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, việc sử dụng sách giáo khoa tiếng Anh trung học cơ sở đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và thái độ của học sinh về giới tính. Theo ước tính, hàng triệu học sinh và giáo viên trên toàn quốc đang sử dụng bộ sách Tiếng Anh 8 và Tiếng Anh 9 do Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành trong dự án Ngoại ngữ Quốc gia. Tuy nhiên, các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chỉ ra sự tồn tại của sự kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong sách giáo khoa, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức về vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là xác định tần suất xuất hiện của sự kỳ thị giới tính về ngôn ngữ ở cấp độ từ và cụm từ trong hai bộ sách trên, đồng thời khám phá các thông điệp ngầm được truyền tải qua các biểu hiện này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sách giáo khoa tiếng Anh dành cho học sinh trung học cơ sở tại Việt Nam, xuất bản trong giai đoạn 2018-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của giáo viên, học sinh và các nhà biên soạn sách giáo khoa về vấn đề này, góp phần thúc đẩy sự công bằng giới trong giáo dục và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ, bao gồm khái niệm về ngôn ngữ có định kiến giới (linguistic gender bias) và các hình thức biểu hiện của nó trong tiếng Anh như hình thái học, ngữ nghĩa và cú pháp. Lý thuyết của Lakoff (1973) về vai trò của ngôn ngữ trong việc duy trì bất bình đẳng giới được vận dụng để phân tích các từ ngữ và cấu trúc câu mang tính định kiến. Ngoài ra, mô hình phân tích nội dung (content analysis) được sử dụng để định lượng và định tính các biểu hiện của kỳ thị giới trong sách giáo khoa. Các khái niệm chính bao gồm: (1) Kỳ thị giới trong hình thái học (morphological sexism) như việc sử dụng hậu tố “-ess” hay “-man”; (2) Kỳ thị giới trong ngữ nghĩa (semantic sexism) thể hiện qua sự khác biệt ý nghĩa của từ khi áp dụng cho nam và nữ; (3) Kỳ thị giới trong cú pháp (syntactic sexism) như việc sử dụng đại từ nhân xưng nam tính làm đại diện chung.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung kết hợp định lượng và định tính trên hai bộ sách Tiếng Anh 8 và Tiếng Anh 9, do nhóm tác giả Hoàng Văn Vân biên soạn và phát hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2018-2019. Cỡ mẫu là toàn bộ nội dung văn bản ở cấp độ từ và cụm từ trong hai bộ sách này. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ tài liệu tiêu biểu đang được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục trung học cơ sở Việt Nam. Quá trình thu thập dữ liệu bao gồm đọc kỹ, đánh dấu và ghi chép các từ và cụm từ có biểu hiện kỳ thị giới. Phân tích định lượng được thực hiện bằng cách đếm tần suất xuất hiện của các biểu hiện kỳ thị giới theo từng loại hình thái, ngữ nghĩa và cú pháp. Phân tích định tính nhằm giải mã các thông điệp ngầm chứa đựng trong các biểu hiện này. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng năm 2022-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất kỳ thị giới trong hình thái học: Tổng cộng có 45 biểu hiện kỳ thị giới ở cấp độ hình thái học trong hai bộ sách, trong đó Tiếng Anh 9 chiếm 30 lần (66,7%) và Tiếng Anh 8 chiếm 15 lần (33,3%). Ví dụ, từ “postman” chỉ người đưa thư mang yếu tố nam tính, trong khi không có từ tương đương “postwoman”.
Kỳ thị giới trong ngữ nghĩa: Có 27 trường hợp kỳ thị giới trong ngữ nghĩa, Tiếng Anh 9 chiếm 16 lần (59,3%), Tiếng Anh 8 chiếm 11 lần (40,7%). Các danh xưng như “Mrs.” và “Miss” được sử dụng để phân biệt trạng thái hôn nhân của phụ nữ, trong khi “Mr.” không phân biệt trạng thái hôn nhân của nam giới.
Kỳ thị giới trong cú pháp: Có 44 trường hợp kỳ thị giới trong cú pháp, bao gồm 15 lần sử dụng đại từ nhân xưng chung mang tính nam tính (ví dụ “he”, “his”) và 29 lần thể hiện sự ưu tiên vị trí từ nam trước nữ trong các cụm từ song song (chiếm 75,9%). Tiếng Anh 8 có tỷ lệ nam trước nữ cao hơn (18/22) so với Tiếng Anh 9 (6/7).
Tổng số biểu hiện kỳ thị giới: Hai bộ sách có tổng cộng 126 biểu hiện kỳ thị giới ở cấp độ từ và cụm từ, trong đó Tiếng Anh 9 chiếm 54,2%, Tiếng Anh 8 chiếm 45,8%. Hình thái học chiếm tỷ lệ cao nhất (35,7%), tiếp theo là cú pháp (34,9%) và ngữ nghĩa (21,4%).
Thảo luận kết quả
Ngôn ngữ trong sách giáo khoa tiếng Anh trung học cơ sở hiện hành phản ánh rõ ràng sự ưu tiên và định kiến giới nghiêng về phía nam giới. Việc sử dụng đại từ nam tính làm đại diện chung và sự xuất hiện phổ biến của các từ mang hậu tố chỉ nữ giới cho thấy sự bất bình đẳng ngầm trong ngôn ngữ. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với các phát hiện về sự thiếu cân bằng giới trong tài liệu giảng dạy tiếng Anh ở nhiều quốc gia. Các biểu đồ tần suất theo loại hình kỳ thị giới và theo từng bộ sách có thể minh họa rõ sự chênh lệch này, giúp người đọc dễ dàng nhận diện mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Ý nghĩa của kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại nội dung sách giáo khoa nhằm loại bỏ các biểu hiện ngôn ngữ mang tính kỳ thị giới, từ đó góp phần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới cho học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Cập nhật và chỉnh sửa sách giáo khoa: Bộ Giáo dục và Đào tạo cần phối hợp với các chuyên gia ngôn ngữ và giới để rà soát, loại bỏ các biểu hiện kỳ thị giới trong sách Tiếng Anh 8 và Tiếng Anh 9, hướng tới phát hành phiên bản mới trong vòng 2 năm tới.
Đào tạo giáo viên nâng cao nhận thức về ngôn ngữ không định kiến giới: Tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên tiếng Anh về cách nhận biết và tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến giới trong giảng dạy, nhằm cải thiện chỉ số nhận thức về bình đẳng giới trong giáo dục.
Phát triển tài liệu bổ trợ không kỳ thị giới: Xây dựng các tài liệu học tập và bài tập bổ sung nhằm khuyến khích sử dụng ngôn ngữ trung tính và đa dạng giới, giúp học sinh phát triển tư duy phản biện về giới tính.
Tăng cường nghiên cứu và giám sát định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về nội dung sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy để phát hiện và xử lý kịp thời các biểu hiện kỳ thị giới, đảm bảo tiến trình đổi mới giáo dục bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy: Giúp nhận diện các biểu hiện ngôn ngữ mang tính định kiến giới để thiết kế nội dung công bằng và đa dạng hơn.
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ không kỳ thị giới trong giảng dạy, góp phần xây dựng môi trường học tập bình đẳng.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và quy định về nội dung giáo dục không phân biệt giới.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ và giới: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ và bình đẳng giới trong giáo dục Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần quan tâm đến kỳ thị giới trong sách giáo khoa tiếng Anh?
Kỳ thị giới trong sách giáo khoa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và thái độ của học sinh về vai trò giới, từ đó duy trì các định kiến xã hội không công bằng. Ví dụ, việc sử dụng đại từ nam tính làm đại diện chung khiến nữ giới bị loại trừ ngầm.Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nội dung định lượng để đếm tần suất các biểu hiện kỳ thị giới và phân tích định tính để giải mã thông điệp ngầm, giúp hiểu sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ truyền tải định kiến.Có sự khác biệt nào về mức độ kỳ thị giới giữa hai bộ sách Tiếng Anh 8 và Tiếng Anh 9 không?
Có, Tiếng Anh 9 có tỷ lệ biểu hiện kỳ thị giới cao hơn (54,2%) so với Tiếng Anh 8 (45,8%), đặc biệt trong lĩnh vực hình thái học và cú pháp.Làm thế nào để giáo viên có thể giảm thiểu tác động của ngôn ngữ kỳ thị giới trong lớp học?
Giáo viên nên sử dụng ngôn ngữ trung tính, thay thế đại từ nam tính bằng các đại từ trung tính như “they”, hoặc xen kẽ sử dụng đại từ nam và nữ trong ví dụ, đồng thời nâng cao nhận thức học sinh về vấn đề này.Nghiên cứu có đề xuất gì cho việc phát triển sách giáo khoa trong tương lai?
Nghiên cứu khuyến nghị cần có sự tham gia của chuyên gia ngôn ngữ và giới trong quá trình biên soạn sách, áp dụng các tiêu chí đánh giá không kỳ thị giới, và thường xuyên cập nhật nội dung để phù hợp với xu hướng bình đẳng giới hiện đại.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ sự tồn tại phổ biến của kỳ thị giới trong ngôn ngữ ở cấp độ từ và cụm từ trong sách Tiếng Anh 8 và Tiếng Anh 9.
- Hình thái học và cú pháp là hai lĩnh vực có tỷ lệ biểu hiện kỳ thị giới cao nhất, với việc sử dụng đại từ nam tính làm đại diện chung và sự ưu tiên vị trí từ nam trước nữ.
- Các biểu hiện ngôn ngữ này truyền tải thông điệp ngầm về vị thế thấp hơn của phụ nữ trong xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của học sinh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các bên liên quan xem xét chỉnh sửa sách giáo khoa và nâng cao nhận thức về ngôn ngữ không định kiến giới trong giáo dục.
- Các bước tiếp theo bao gồm cập nhật sách giáo khoa, đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu bổ trợ và thiết lập hệ thống giám sát định kỳ nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng môi trường giáo dục công bằng và tôn trọng đa dạng giới!