Tổng quan nghiên cứu
Kỹ năng nghe tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày, chiếm khoảng 45% thời gian giao tiếp của con người. Tuy nhiên, việc dạy và học kỹ năng nghe tại các trường phổ thông, đặc biệt là tại Chu Văn An, Gia Nghĩa, Đắk Nông, vẫn còn nhiều khó khăn. Nghiên cứu này tập trung khảo sát những trở ngại mà học sinh lớp 11 tại trường gặp phải trong việc học kỹ năng nghe tiếng Anh, nhằm mục tiêu xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp cải thiện. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại hai lớp 11A1 và 11A3 với 86 học sinh tham gia, trong năm học 2023-2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe, góp phần cải thiện chất lượng học tập tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông ở khu vực Gia Nghĩa và các địa phương tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe trong học ngoại ngữ, bao gồm:
- Lý thuyết về quá trình nghe: Nghe là một quá trình chủ động, bao gồm nhận diện, xử lý, hiểu và phản hồi thông tin âm thanh (Underwood, 1989; Buck, 2001; Rost, 2002).
- Các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nghe: Bao gồm nội dung nghe (độ dài, độ khó, từ vựng, ngữ điệu), người nghe (vốn từ vựng, kiến thức nền, sự tập trung), người nói (giọng điệu, tốc độ, giọng địa phương), và môi trường vật lý (chất lượng thiết bị, tiếng ồn) (Hamouda, 2013; Brown, 2001).
- Mô hình ba giai đoạn nghe: Tiền nghe (chuẩn bị tâm lý, kiến thức nền), trong khi nghe (tập trung, nhận diện thông tin), và sau nghe (phản hồi, phân tích) (Wilson, 2009).
Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng nghe chủ động, từ vựng chuyên ngành, phát âm và ngữ điệu, sự tập trung trong nghe, và ảnh hưởng của môi trường học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: 86 học sinh lớp 11 tại Chu Văn An High School, Gia Nghĩa, Đắk Nông; 7 giáo viên bộ môn tiếng Anh.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi khảo sát gồm các câu hỏi Likert 5 mức độ và phỏng vấn bán cấu trúc với giáo viên.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) để phân tích dữ liệu khảo sát; phân tích nội dung để xử lý dữ liệu phỏng vấn.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm học 2023-2024, phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 6-7 năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khó khăn về từ vựng và nội dung nghe: 71% học sinh gặp khó khăn với từ mới và thành ngữ nếu không được giải thích; 68 học sinh (79%) cho biết độ dài đoạn nghe ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung; 72% học sinh nhận thấy nội dung nghe quá khó, đặc biệt với các chủ đề lịch sử, địa lý và văn hóa xa lạ.
Khó khăn trong nhận diện âm thanh và phát âm: 74% học sinh không thể phân biệt rõ các từ trong câu nói liên kết; 56% gặp khó khăn với giọng điệu và phát âm lạ, do khác biệt với giọng giáo viên hoặc giọng chuẩn.
Ảnh hưởng của tốc độ nói: 66 học sinh (77%) cho rằng tốc độ nói nhanh trong các đoạn ghi âm làm giảm khả năng bắt từ khóa và hiểu nội dung.
Sự tập trung và thái độ học tập: 78% học sinh giữ im lặng và chú ý khi nghe hướng dẫn, nhưng hơn 50% thường mất tập trung trong suốt bài nghe; 67% không thể duy trì sự tập trung từ đầu đến cuối đoạn ghi âm.
Giai đoạn tiền nghe và hậu nghe chưa được chú trọng: Học sinh phản ánh giáo viên ít tổ chức hoạt động chuẩn bị trước nghe và kiểm tra sau nghe, dẫn đến việc không nắm vững từ vựng và không hiểu sâu nội dung.
Thảo luận kết quả
Các khó khăn về từ vựng và nội dung nghe phản ánh thực trạng thiếu vốn từ và kiến thức nền của học sinh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của kiến thức nền đến khả năng nghe (Anderson & Lynch, 1988). Việc không phân biệt được âm thanh liên kết và phát âm lạ làm tăng độ khó trong việc nhận diện từ, nhất là khi học sinh quen với giọng giáo viên địa phương hoặc giọng không chuẩn. Tốc độ nói nhanh là rào cản lớn, khiến học sinh không kịp xử lý thông tin, tương tự kết quả nghiên cứu của Flowerdew và Miller (1992). Sự mất tập trung trong quá trình nghe có thể do môi trường lớp học chưa tối ưu và thiếu các hoạt động kích thích tư duy trước và sau nghe, điều này làm giảm hiệu quả tiếp thu. Các biểu đồ tần suất và bảng thống kê trong nghiên cứu minh họa rõ ràng sự phân bố ý kiến của học sinh về từng khó khăn, giúp xác định ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy từ vựng chuyên ngành và thành ngữ: Giáo viên cần chuẩn bị và giải thích kỹ từ mới trước mỗi bài nghe, sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng; mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh hiểu từ mới lên 80% trong vòng 1 học kỳ.
Đa dạng hóa giọng nói và tốc độ trong bài nghe: Sử dụng các đoạn ghi âm với nhiều giọng khác nhau và tốc độ phù hợp, giúp học sinh làm quen dần; áp dụng trong các tiết học hàng tuần, do giáo viên bộ môn thực hiện.
Tổ chức hoạt động tiền nghe và hậu nghe hiệu quả: Thiết kế các bài tập kích thích kiến thức nền, dự đoán nội dung trước nghe và thảo luận, phân tích sau nghe; triển khai đều đặn trong mỗi bài học, giáo viên chủ nhiệm phối hợp bộ môn.
Cải thiện môi trường học tập và thiết bị nghe: Trang bị hệ thống âm thanh chất lượng, giảm tiếng ồn trong lớp; ưu tiên đầu tư trong năm học tới, phối hợp nhà trường và phòng giáo dục.
Phát triển kỹ năng tập trung và chiến lược nghe cho học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng tự học, tập trung và ghi chú khi nghe; triển khai qua câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tiết ngoại khóa, do giáo viên phụ trách.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nắm bắt các khó khăn thực tế của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả truyền đạt kỹ năng nghe.
Nhà quản lý giáo dục và phòng giáo dục địa phương: Đánh giá thực trạng và lên kế hoạch đầu tư trang thiết bị, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực giáo viên.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ Anh và giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
Nhà phát triển giáo trình và tài liệu học tiếng Anh: Căn cứ vào khó khăn của học sinh để thiết kế nội dung phù hợp, tăng tính hấp dẫn và khả năng tiếp thu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại khó hơn các kỹ năng khác?
Nghe là quá trình chủ động đòi hỏi nhận diện âm thanh, xử lý ngữ nghĩa và phản hồi nhanh chóng, trong khi không thể kiểm soát tốc độ như đọc. Ví dụ, học sinh thường không thể dừng hoặc nghe lại ngay lập tức khi nghe đoạn ghi âm.Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng phục vụ nghe?
Học sinh nên học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, ứng dụng học từ và luyện nghe thường xuyên với các đoạn hội thoại thực tế. Việc này giúp tăng khả năng dự đoán và hiểu nội dung.Tại sao giọng nói và tốc độ lại ảnh hưởng đến khả năng nghe?
Giọng nói lạ hoặc tốc độ nhanh làm giảm khả năng nhận diện từ và cấu trúc câu, gây khó khăn cho người nghe chưa quen. Ví dụ, giọng địa phương hoặc giọng nước ngoài khác biệt so với giọng giáo viên thường gặp.Làm sao để duy trì sự tập trung khi nghe?
Học sinh cần luyện tập kỹ năng tập trung qua các bài tập ngắn, nghỉ giải lao hợp lý và tạo môi trường học yên tĩnh. Giáo viên cũng nên thiết kế bài nghe phù hợp độ dài để tránh gây mệt mỏi.Vai trò của hoạt động tiền nghe và hậu nghe là gì?
Tiền nghe giúp học sinh chuẩn bị kiến thức nền và từ vựng, tạo động lực; hậu nghe giúp củng cố, phân tích và áp dụng kiến thức. Thiếu các hoạt động này sẽ làm giảm hiệu quả tiếp thu.
Kết luận
- Học sinh lớp 11 tại Chu Văn An gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nghe, chủ yếu liên quan đến từ vựng, phát âm, tốc độ nói và sự tập trung.
- Các yếu tố nội dung nghe và môi trường học tập ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tiếp thu.
- Giáo viên chưa chú trọng đầy đủ các giai đoạn tiền nghe và hậu nghe trong quá trình giảng dạy.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng nghe, bao gồm cải thiện từ vựng, đa dạng giọng nói, tổ chức hoạt động tiền hậu nghe và nâng cấp thiết bị.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông khu vực Gia Nghĩa và tương tự.
Hành động tiếp theo: Các nhà trường và giáo viên nên áp dụng các đề xuất trong năm học tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe tiếng Anh.