Tổng quan nghiên cứu

Việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh đối với học sinh trung học phổ thông (THPT) tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức đáng kể. Theo khảo sát tại một trường THPT ở Hà Nội (gọi tắt là Trường A), trong học kỳ 2 năm học 2022-2023, 100 học sinh lớp 10 đã tham gia trả lời bảng câu hỏi về các khó khăn trong việc luyện nói tiếng Anh. Kết quả cho thấy, 75% học sinh không tự tin với kỹ năng nói của mình, trong khi chỉ 10% thường xuyên tham gia phát biểu trong lớp. Nghiên cứu tập trung phân tích bốn nhóm khó khăn chính gồm: cá nhân, xã hội, giảng dạy và ngôn ngữ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định rõ các thách thức mà học sinh gặp phải khi luyện nói tiếng Anh, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại một trường THPT ở Hà Nội, tập trung vào học sinh lớp 10 trong học kỳ 2 năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về các khó khăn, giúp giáo viên và học sinh nhận diện vấn đề, đồng thời đóng góp vào việc cải tiến phương pháp dạy học tiếng Anh nói chung và kỹ năng nói nói riêng, góp phần nâng cao tỷ lệ học sinh tự tin và tích cực tham gia giao tiếp tiếng Anh trong và ngoài lớp học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói tiếng Anh như được trình bày bởi Brown (2004), Thornburry (2005), và Nunan (1999), trong đó kỹ năng nói được xem là kỹ năng sản xuất ngôn ngữ, đòi hỏi sự kết hợp giữa năng lực ngôn ngữ và các kỹ năng phụ như phát âm, ngữ điệu, và khả năng tương tác. Khái niệm về sự tương tác mặt đối mặt (Al Hosni, 2014) nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh vật lý và tín hiệu phi ngôn ngữ trong giao tiếp. Ngoài ra, các nghiên cứu về các khó khăn trong luyện nói tập trung vào bốn khía cạnh chính: cá nhân (tâm lý, sự tự tin, lo lắng), xã hội (môi trường giao tiếp, sự hỗ trợ từ cộng đồng), giảng dạy (phương pháp, vai trò của giáo viên, việc sử dụng tiếng mẹ đẻ), và ngôn ngữ (vốn từ vựng, ngữ pháp, phát âm). Các khái niệm chính bao gồm: sự tự tin, lo lắng khi nói, môi trường giao tiếp, phương pháp giảng dạy, và năng lực ngôn ngữ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 100 học sinh lớp 10 được chọn ngẫu nhiên từ 10 lớp tại Trường A, Hà Nội. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 28 câu hỏi theo thang Likert 5 mức độ, tập trung vào nhận thức của học sinh về các khó khăn trong luyện nói tiếng Anh. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 6 học sinh đại diện cho nhóm có kết quả nói tốt và kém nhằm làm rõ sâu hơn các vấn đề. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ 2 năm học 2022-2023. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với thống kê mô tả, biểu diễn qua bảng và biểu đồ để minh họa các nhóm khó khăn. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis), mã hóa và phân loại theo bốn nhóm khó khăn đã xác định. Việc kết hợp hai nguồn dữ liệu giúp tăng tính tin cậy và đa chiều cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn cá nhân: 60% học sinh thiếu tự tin khi nói tiếng Anh, 53% cảm thấy lo lắng, 48% sợ bị bạn bè đánh giá thấp khi phát biểu sai, 37% thiếu động lực học tập. Ví dụ, một học sinh chia sẻ: “Tôi lo lắng bạn bè nghĩ tôi ngu nếu trả lời sai” (S3).
  2. Khó khăn xã hội: 85% học sinh thiếu cơ hội giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, 67% không có cơ hội tiếp xúc với người bản ngữ, 41% thiếu cộng đồng học tiếng Anh hỗ trợ.
  3. Khó khăn giảng dạy: 65% học sinh cho biết giáo viên sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp, 37% cảm thấy giáo viên không khuyến khích khi họ nói tiếng Anh, 25% cho rằng phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, 17% cho rằng giáo viên không dung thứ lỗi sai.
  4. Khó khăn ngôn ngữ: 79% học sinh thiếu từ vựng để diễn đạt, 65% khó hiểu giọng nói của người bản ngữ, 48% không biết nói gì khi giao tiếp, 40% yếu ngữ pháp, 43% phát âm sai. Một học sinh chia sẻ: “Tôi không biết từ nào để nói, trong đầu lại nghĩ bằng tiếng Việt” (S4).

Thảo luận kết quả

Các khó khăn cá nhân như lo lắng, thiếu tự tin là những rào cản phổ biến, phù hợp với các nghiên cứu trước đây (Al-Roud, 2016; Riyaz và Mullick, 2016). Việc sợ bị đánh giá và mất mặt khiến học sinh ngại phát biểu, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập. Khó khăn xã hội chủ yếu do môi trường thiếu tương tác tiếng Anh thực tế, hạn chế tiếp xúc với người bản ngữ, làm giảm cơ hội luyện tập và phát triển kỹ năng nói. Về giảng dạy, việc giáo viên sử dụng tiếng mẹ đẻ quá nhiều và phương pháp chưa linh hoạt làm giảm động lực và cơ hội thực hành của học sinh. Các khó khăn ngôn ngữ như thiếu từ vựng và phát âm sai cũng là nguyên nhân chính khiến học sinh không thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn theo từng nhóm, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả tương đồng về các thách thức tâm lý và môi trường, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của phương pháp giảng dạy và môi trường học tập trong việc cải thiện kỹ năng nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tạo môi trường nói tiếng Anh tích cực: Tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, các hoạt động ngoại khóa như tranh luận, thuyết trình, thi hùng biện nhằm tăng cơ hội thực hành nói cho học sinh. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tham gia nói trên 50% trong vòng 1 năm, do nhà trường và giáo viên phối hợp thực hiện.
  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giáo viên cần giảm sử dụng tiếng mẹ đẻ, áp dụng các kỹ thuật tương tác như đóng vai, thảo luận nhóm, phản hồi tích cực để khuyến khích học sinh phát biểu. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của học sinh về phương pháp giảng dạy lên 80% trong học kỳ tiếp theo.
  3. Tăng cường đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng giảng dạy tiếng Anh giao tiếp, cách xử lý lỗi sai khéo léo, tạo không khí lớp học thân thiện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng đào tạo và nhà trường phối hợp.
  4. Phát triển vốn từ và kỹ năng ngôn ngữ: Xây dựng tài liệu học tập tập trung vào từ vựng theo chủ đề, luyện phát âm chuẩn qua các phần mềm hỗ trợ, kết hợp ôn tập ngữ pháp cơ bản. Mục tiêu cải thiện điểm trung bình kỹ năng nói của học sinh lên ít nhất 20% sau một học kỳ.
  5. Khuyến khích tự học và tự tin: Hướng dẫn học sinh các chiến lược tự học, tạo nhóm học tập, khích lệ sự tự tin qua các hoạt động nhỏ trong lớp. Giáo viên và phụ huynh phối hợp theo dõi tiến độ và động viên học sinh thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh THPT: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về khó khăn học sinh gặp phải, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả luyện nói.
  2. Học sinh THPT: Giúp học sinh nhận diện các rào cản cá nhân và xã hội, từ đó chủ động tìm giải pháp cải thiện kỹ năng nói, nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp.
  3. Nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và các hoạt động ngoại khóa hỗ trợ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh trong trường học.
  4. Nghiên cứu sinh và học giả: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh THPT lại gặp nhiều khó khăn khi luyện nói tiếng Anh?
    Học sinh thường thiếu tự tin, lo lắng sợ sai, môi trường giao tiếp tiếng Anh hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, dẫn đến việc không có nhiều cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng nói.

  2. Khó khăn cá nhân ảnh hưởng thế nào đến việc học nói tiếng Anh?
    Lo lắng, sợ mất mặt và thiếu động lực khiến học sinh ngại phát biểu, giảm sự tham gia tích cực trong lớp, từ đó hạn chế khả năng cải thiện kỹ năng nói.

  3. Giáo viên có thể làm gì để giúp học sinh vượt qua khó khăn?
    Giáo viên nên giảm sử dụng tiếng mẹ đẻ, tạo môi trường lớp học thân thiện, áp dụng các hoạt động tương tác, khuyến khích và sửa lỗi một cách tích cực để tăng sự tự tin cho học sinh.

  4. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng và phát âm cho học sinh?
    Cần xây dựng tài liệu học tập theo chủ đề, sử dụng phần mềm luyện phát âm, tổ chức các hoạt động luyện tập thường xuyên và kết hợp ôn tập ngữ pháp cơ bản.

  5. Môi trường xã hội ảnh hưởng ra sao đến kỹ năng nói của học sinh?
    Thiếu cơ hội giao tiếp tiếng Anh ngoài lớp học và ít tiếp xúc với người bản ngữ làm giảm khả năng luyện tập thực tế, khiến học sinh khó phát triển kỹ năng nói tự nhiên và hiệu quả.

Kết luận

  • Học sinh lớp 10 tại Trường A gặp nhiều khó khăn trong luyện nói tiếng Anh thuộc bốn nhóm: cá nhân, xã hội, giảng dạy và ngôn ngữ.
  • Thiếu tự tin, lo lắng và sợ sai là những rào cản cá nhân phổ biến nhất, ảnh hưởng lớn đến sự tham gia nói trong lớp.
  • Môi trường giao tiếp tiếng Anh hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa tối ưu làm giảm cơ hội luyện tập và phát triển kỹ năng nói.
  • Thiếu vốn từ vựng, phát âm chưa chuẩn và kiến thức ngữ pháp yếu cũng là những thách thức đáng kể.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo môi trường thực hành tích cực, đào tạo giáo viên và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế giảng dạy và tiến hành nghiên cứu mở rộng với quy mô lớn hơn để đánh giá hiệu quả. Hành động ngay hôm nay bằng cách áp dụng các phương pháp tương tác và tạo môi trường nói tiếng Anh tích cực sẽ giúp học sinh tự tin và thành thạo hơn trong kỹ năng nói.