Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, được giảng dạy rộng rãi tại các trường phổ thông. Tại tỉnh Bình Dương, việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông (THPT) được xem là một thách thức lớn. Theo khảo sát với 112 học sinh tại một số trường THPT ở Bình Dương, 73% học sinh nhận thức rằng động lực học tập đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh. Tuy nhiên, phần lớn học sinh chỉ dành dưới 1 giờ mỗi ngày để luyện tập kỹ năng này, trong khi 40% học sinh được khảo sát cho biết điểm số tốt trong các bài kiểm tra là động lực chính thúc đẩy họ học tập. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các định hướng động lực học tập (nội tại và ngoại tại), những khó khăn mà học sinh gặp phải khi học nói tiếng Anh, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao động lực và hiệu quả học tập kỹ năng nói tại các trường THPT ở Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, giúp học sinh tự tin giao tiếp và nâng cao năng lực ngoại ngữ phù hợp với yêu cầu hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Tự Quyết Định (Self-Determination Theory) của Deci và Ryan (1985), phân loại động lực học tập thành ba nhóm chính: động lực không có định hướng (amotivation), động lực ngoại tại (extrinsic motivation) và động lực nội tại (intrinsic motivation). Động lực ngoại tại bao gồm các yếu tố bên ngoài như điểm số, sự công nhận xã hội, trong khi động lực nội tại xuất phát từ niềm vui và sự hài lòng cá nhân khi học tập. Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về kỹ năng nói tiếng Anh, bao gồm tính lưu loát, chính xác, phát âm và vốn từ vựng, dựa trên các định nghĩa của Harmer (2001), Bailey (2003) và Thornbury (2005). Các khái niệm về khó khăn trong học nói tiếng Anh như ngại ngùng, thiếu tự tin, hạn chế từ vựng và phát âm sai cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế mô tả, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi trực tuyến (Google Forms) từ 112 học sinh lớp 10 tại 5 trường THPT ở Bình Dương. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các trình độ tiếng Anh khác nhau. Bảng câu hỏi gồm 29 mục, chia thành 3 nhóm: thông tin nhân khẩu học, định hướng động lực học tập (nội tại và ngoại tại), và các khó khăn khi học kỹ năng nói. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel, trình bày dưới dạng bảng, biểu đồ tròn và cột để minh họa tỷ lệ phần trăm và số lượng học sinh theo từng câu hỏi. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong 7 ngày, đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy thông qua khảo sát thử nghiệm và hiệu chỉnh bảng câu hỏi trước khi triển khai chính thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Định hướng động lực học tập: Khoảng 44,6% học sinh đồng ý rằng họ học nói tiếng Anh vì yêu thích ngôn ngữ và cảm thấy hài lòng khi giao tiếp được bằng tiếng Anh. Động lực nội tại như khám phá văn hóa (46,4%) và niềm tự hào khi giao tiếp thành công (41,9%) cũng được ghi nhận cao. Về động lực ngoại tại, 50,89% học sinh học để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, 46% học để có cơ hội nhận học bổng, và 52% học để có việc làm tốt trong tương lai.

  2. Khó khăn khi học nói tiếng Anh: 50,9% học sinh cảm thấy sợ sử dụng từ sai trước bạn bè, 46,6% ngại ngùng vì bạn cùng nhóm nói tốt hơn, 54% gặp khó khăn trong việc tạo câu phức tạp và sử dụng ngữ pháp chính xác, 60% thừa nhận thiếu luyện tập hàng ngày, và 64% khó khăn trong việc tổ chức ý tưởng khi nói trước đám đông.

  3. Phương pháp luyện tập và nền tảng sử dụng: 77,7% học sinh luyện nói tiếng Anh một mình, 11,6% luyện theo cặp, 10,7% luyện theo nhóm. Các nền tảng được sử dụng phổ biến gồm phim và âm nhạc (36,7%), mạng xã hội như Facebook, TikTok (23,3%), sách báo (16,7%), khóa học trực tuyến (10%), và ứng dụng học tập (13,3%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực nội tại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hứng thú và cam kết học tập của học sinh, phù hợp với lý thuyết của Deci và Ryan (1985). Động lực ngoại tại như điểm số và cơ hội nghề nghiệp cũng là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ, tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào động lực này, học sinh có thể mất hứng thú khi không có phần thưởng bên ngoài. Khó khăn về phát âm, từ vựng và ngữ pháp là những rào cản phổ biến, tương đồng với các nghiên cứu trước đây về học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Việc học sinh chủ yếu luyện tập một mình cho thấy thiếu môi trường giao tiếp thực tế, điều này làm giảm cơ hội phát triển kỹ năng nói lưu loát và tự tin. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ phần trăm học sinh theo từng mức độ đồng ý với các câu hỏi, giúp nhận diện các vấn đề trọng tâm cần giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động giao tiếp nhóm và cặp: Tổ chức các hoạt động thảo luận, trình bày nhóm nhằm tạo môi trường thực hành nói tiếng Anh, giúp học sinh giảm ngại ngùng và tăng tự tin. Thời gian thực hiện: trong mỗi tiết học tiếng Anh; Chủ thể: giáo viên và nhà trường.

  2. Sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập: Khuyến khích học sinh sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến, mạng xã hội, phim ảnh để tăng cường tiếp xúc với tiếng Anh thực tế, nâng cao kỹ năng nghe-nói. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: học sinh và giáo viên hướng dẫn.

  3. Đào tạo giáo viên về kỹ thuật tạo động lực: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên áp dụng các phương pháp giảng dạy kích thích động lực nội tại, như trò chơi ngôn ngữ, phản hồi tích cực, tạo không khí lớp học thân thiện. Thời gian: 6 tháng đầu năm học; Chủ thể: phòng đào tạo và giáo viên.

  4. Xây dựng chương trình luyện phát âm và từ vựng chuyên sâu: Thiết kế các bài tập phát âm, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, giúp học sinh khắc phục khó khăn về ngữ âm và từ vựng. Thời gian: xuyên suốt học kỳ; Chủ thể: giáo viên bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh THPT: Nắm bắt các yếu tố động lực và khó khăn của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả phát triển kỹ năng nói.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.

  3. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Sư phạm: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn để phát triển kỹ năng nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức đào tạo ngoại ngữ: Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu và động lực học tập của học viên, đặc biệt trong môi trường EFL.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào trong học tiếng Anh?
    Động lực nội tại xuất phát từ niềm vui và sự hài lòng khi học, còn động lực ngoại tại dựa trên phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài như điểm số, công việc. Ví dụ, học sinh học vì thích giao tiếp (nội tại) khác với học để đạt điểm cao (ngoại tại).

  2. Tại sao học sinh lại ngại nói tiếng Anh dù đã học nhiều năm?
    Nguyên nhân chính là thiếu tự tin, sợ sai, vốn từ hạn chế và thiếu môi trường thực hành. Điều này được minh chứng qua khảo sát khi 46,6% học sinh ngại vì bạn cùng nhóm nói tốt hơn.

  3. Làm thế nào để tăng động lực học nói tiếng Anh cho học sinh?
    Tạo môi trường học tập tích cực, sử dụng các hoạt động tương tác, khuyến khích học sinh tham gia giao tiếp thực tế và áp dụng công nghệ hỗ trợ là những cách hiệu quả.

  4. Phương pháp luyện nói nào được học sinh ưa thích nhất?
    Theo khảo sát, giao tiếp với người bản ngữ hoặc bạn bè chiếm 36,7%, tiếp theo là tranh luận về các vấn đề hiện tại (26,7%), cho thấy hoạt động tương tác là ưu tiên hàng đầu.

  5. Khó khăn lớn nhất khi học nói tiếng Anh là gì?
    Khó khăn lớn nhất là tổ chức ý tưởng khi nói trước đám đông (64%), phát âm sai (50%), và thiếu luyện tập hàng ngày (60%), ảnh hưởng đến sự lưu loát và tự tin.

Kết luận

  • Động lực học tập của học sinh THPT tại Bình Dương chủ yếu là sự kết hợp giữa động lực nội tại và ngoại tại, trong đó niềm vui học tập và mục tiêu nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng.
  • Học sinh gặp nhiều khó khăn về phát âm, từ vựng, ngữ pháp và tự tin khi giao tiếp, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển kỹ năng nói.
  • Phần lớn học sinh luyện tập nói tiếng Anh một mình, thiếu môi trường giao tiếp thực tế và tương tác nhóm.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường hoạt động giao tiếp, ứng dụng công nghệ, đào tạo giáo viên và xây dựng chương trình luyện phát âm.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc nâng cao động lực và kỹ năng nói tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục phổ thông tại Bình Dương, với kế hoạch triển khai và đánh giá hiệu quả trong năm học tiếp theo.

Hãy áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại hội nhập.