Tổng quan nghiên cứu

Việc học tiếng Anh như một ngoại ngữ ngày càng trở nên thiết yếu tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu nâng cao năng lực ngoại ngữ theo chuẩn quốc tế. Theo ước tính, phần lớn sinh viên Việt Nam có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt nhưng gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nghe, khiến việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong thực tế bị hạn chế. Tại Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm thứ nhất được yêu cầu đạt trình độ B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) sau khi hoàn thành khóa học Objective PET. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy và học tập kỹ năng nghe còn nhiều thách thức do sự khác biệt trình độ, thiếu kiến thức nền văn hóa, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và thời gian dành cho kỹ năng nghe còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thái độ của giáo viên và sinh viên về yêu cầu của CEFR trong dạy và học kỹ năng nghe, đánh giá việc áp dụng giáo trình và tài liệu giảng dạy giúp sinh viên đạt trình độ B1, khảo sát thực trạng phát triển kỹ năng nghe theo chuẩn CEFR dựa trên Objective PET, đồng thời tìm hiểu những khó khăn trong quá trình dạy và học. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế với 65 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh và 10 giáo viên giảng dạy tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nghe, góp phần giúp sinh viên đạt chuẩn năng lực ngoại ngữ theo khung CEFR, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giảng viên điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về kỹ năng nghe trong giảng dạy ngôn ngữ và Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Kỹ năng nghe được định nghĩa là quá trình tiếp nhận, lựa chọn và giải mã âm thanh để hiểu thông điệp, bao gồm các loại kỹ năng như nhận diện chủ đề, dự đoán, nghe hiểu tổng quát, nghe lấy thông tin cụ thể, nghe chi tiết và diễn giải ý nghĩa ngụ ý. Quá trình nghe bao gồm hai hướng xử lý: bottom-up (xử lý từ chi tiết đến tổng thể) và top-down (dựa trên kiến thức nền và ngữ cảnh).

CEFR là khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ quốc tế, chia thành sáu cấp độ từ A1 đến C2, mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ qua các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Mục tiêu của CEFR là tạo sự minh bạch và nhất quán trong giảng dạy, học tập và đánh giá ngôn ngữ. Ở Việt Nam, CEFR được áp dụng để thiết kế chương trình và đánh giá năng lực tiếng Anh, trong đó trình độ B1 được xem là chuẩn đầu ra cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm nhất.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kỹ năng nghe, CEFR, trình độ B1, Objective PET (giáo trình chuẩn bị thi PET), thái độ người học và người dạy, khó khăn trong dạy và học kỹ năng nghe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Bảng hỏi: 10 giáo viên và 65 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế tham gia trả lời bảng hỏi gồm 24 câu hỏi theo thang đo Likert 5 mức, tập trung vào thái độ, chương trình giảng dạy, thực trạng và khó khăn trong dạy học kỹ năng nghe theo CEFR.

  • Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện với 4 giáo viên và 10 sinh viên để khai thác sâu hơn quan điểm và kinh nghiệm thực tế.

  • Quan sát lớp học: Ghi nhận trực tiếp quá trình giảng dạy và học tập kỹ năng nghe nhằm đối chiếu với dữ liệu thu thập từ bảng hỏi và phỏng vấn.

Cỡ mẫu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 16, phân tích thống kê mô tả như trung bình, tần suất, độ lệch chuẩn. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ các chủ đề và mối liên hệ với kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực của giáo viên và sinh viên về CEFR và Objective PET: Trung bình điểm thái độ của giáo viên về việc áp dụng CEFR và Objective PET trong dạy kỹ năng nghe đạt 3.88 trên thang 5, cho thấy sự đồng thuận cao. Khoảng 80% giáo viên đồng ý rằng việc dạy và học kỹ năng nghe theo CEFR là cần thiết và hiệu quả. Sinh viên cũng thể hiện thái độ tích cực tương tự.

  2. Giáo trình và tài liệu phù hợp nhưng còn hạn chế: Giáo viên đánh giá cao việc giới thiệu kỹ năng nghe trong giáo trình Objective PET (trung bình 4.5), đồng thời 70% cho rằng giáo trình hữu ích trong việc giúp sinh viên chuẩn bị thi PET. Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% đồng ý rằng nội dung phần nghe trong giáo trình thực sự hấp dẫn, phản ánh một số hạn chế về tính đa dạng và độ khó của bài tập nghe.

  3. Thực trạng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe theo CEFR: 80% giáo viên cho rằng sự tham gia của giáo viên nước ngoài giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói của sinh viên. 70% đánh giá hiệu quả của việc dạy theo mô hình đồng giảng giữa giáo viên Việt Nam và nước ngoài là tích cực. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại sự khác biệt trình độ giữa sinh viên, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.

  4. Khó khăn trong dạy và học kỹ năng nghe: Sinh viên gặp khó khăn do thói quen luyện nghe chưa tốt, sự khác biệt trình độ trong lớp, thời gian học tập hạn chế và thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp. Giáo viên cũng gặp khó khăn trong việc cân đối thời gian giảng dạy và áp dụng các phương pháp mới theo CEFR.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CEFR và giáo trình Objective PET được đánh giá là công cụ hữu ích trong việc nâng cao kỹ năng nghe cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm nhất. Thái độ tích cực của giáo viên và sinh viên phản ánh sự nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của chuẩn đầu ra quốc tế trong đào tạo ngoại ngữ. Tuy nhiên, hạn chế về nội dung bài tập nghe và sự khác biệt trình độ giữa sinh viên là những thách thức cần được giải quyết.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Faez và cộng sự (2011) về khó khăn về thời gian và hiểu biết CEFR của giáo viên, cũng như nghiên cứu của Wang (2007) về việc cần đa dạng hóa phương pháp giảng dạy để tăng động lực học tập. Việc kết hợp giảng dạy giữa giáo viên Việt Nam và nước ngoài được xem là một điểm mạnh, giúp sinh viên tiếp cận ngôn ngữ chuẩn và tăng cường kỹ năng giao tiếp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đồng thuận của giáo viên và sinh viên về các khía cạnh khác nhau của CEFR và Objective PET, bảng so sánh điểm trung bình các cụm câu hỏi trong bảng hỏi, cũng như biểu đồ thể hiện các khó khăn phổ biến trong dạy và học kỹ năng nghe.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về CEFR và phương pháp dạy nghe hiện đại: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng CEFR trong giảng dạy, đặc biệt chú trọng kỹ năng nghe. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do Ban Giám hiệu và phòng đào tạo chủ trì.

  2. Cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe trong giáo trình Objective PET: Phối hợp với nhà xuất bản và các chuyên gia để bổ sung các bài tập nghe đa dạng, phù hợp với trình độ sinh viên, tăng tính hấp dẫn và thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do bộ môn tiếng Anh và tổ biên soạn giáo trình đảm nhiệm.

  3. Tăng cường sử dụng tài liệu bổ trợ và công nghệ hỗ trợ học nghe: Khuyến khích sinh viên sử dụng các nguồn nghe trực tuyến, phần mềm luyện nghe, và tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ tiếng Anh để nâng cao kỹ năng nghe. Thời gian triển khai liên tục, do giáo viên và sinh viên phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng chính sách phân lớp theo trình độ và hỗ trợ cá nhân hóa học tập: Phân nhóm sinh viên theo năng lực nghe để có phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời tổ chức các lớp học phụ đạo hoặc hỗ trợ thêm cho sinh viên yếu. Thời gian thực hiện trong 1 học kỳ, do phòng đào tạo và bộ môn tiếng Anh phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc áp dụng CEFR trong giảng dạy kỹ năng nghe, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp và tài liệu phù hợp với chuẩn đầu ra quốc tế.

  2. Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo: Thông tin về thực trạng và khó khăn trong dạy học kỹ năng nghe theo CEFR giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đánh giá hiệu quả hơn.

  3. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và người học tiếng Anh nâng cao: Hiểu rõ yêu cầu và phương pháp học tập kỹ năng nghe theo chuẩn CEFR, từ đó có kế hoạch học tập hiệu quả để đạt trình độ B1 trở lên.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích về ảnh hưởng của CEFR trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về giảng dạy và học tập ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. CEFR là gì và tại sao lại quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?
    CEFR là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu, mô tả năng lực ngôn ngữ qua 6 cấp độ từ A1 đến C2. Nó giúp chuẩn hóa mục tiêu giảng dạy và đánh giá, tạo sự minh bạch và nhất quán trong đào tạo tiếng Anh, giúp người học và giáo viên xác định rõ trình độ và lộ trình phát triển.

  2. Objective PET có vai trò gì trong việc dạy kỹ năng nghe?
    Objective PET là giáo trình chuẩn bị thi PET, được thiết kế theo chuẩn CEFR trình độ B1. Nó tích hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp sinh viên luyện tập đa dạng các dạng bài nghe, từ đó nâng cao khả năng hiểu và phản xạ tiếng Anh trong thực tế.

  3. Những khó khăn phổ biến khi dạy và học kỹ năng nghe theo CEFR là gì?
    Khó khăn gồm sự khác biệt trình độ giữa sinh viên trong cùng lớp, thói quen luyện nghe chưa tốt, thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp, thời gian học tập hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, chưa kích thích được sự hứng thú của người học.

  4. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh?
    Cần kết hợp đa dạng phương pháp giảng dạy, sử dụng tài liệu phong phú, tăng cường luyện tập thực hành qua các hoạt động ngoại khóa, áp dụng công nghệ hỗ trợ học tập, đồng thời tổ chức phân lớp và hỗ trợ cá nhân hóa học tập.

  5. Vai trò của giáo viên nước ngoài trong giảng dạy kỹ năng nghe là gì?
    Giáo viên nước ngoài giúp sinh viên tiếp cận ngôn ngữ chuẩn, phát âm chính xác và văn hóa bản ngữ, tạo môi trường giao tiếp thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng nghe và nói hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa giáo viên Việt Nam và nước ngoài được đánh giá là mô hình hiệu quả tại Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định CEFR và giáo trình Objective PET có ảnh hưởng tích cực đến việc dạy và học kỹ năng nghe cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm nhất tại Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế.
  • Giáo viên và sinh viên đều có thái độ tích cực, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc áp dụng chuẩn CEFR trong giảng dạy và học tập.
  • Nội dung giáo trình và phương pháp giảng dạy cần được cải tiến để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với trình độ đa dạng của sinh viên.
  • Khó khăn về sự khác biệt trình độ, thói quen luyện nghe và thời gian học tập cần được giải quyết bằng các giải pháp cụ thể như đào tạo giáo viên, phân lớp và sử dụng tài liệu bổ trợ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa bồi dưỡng giáo viên, cải tiến giáo trình, áp dụng công nghệ hỗ trợ và xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên yếu kém nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe theo CEFR.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên xem xét áp dụng các đề xuất nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, giúp sinh viên đạt chuẩn năng lực quốc tế và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời đại hội nhập.