Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế phổ biến nhất. Tại Việt Nam, tiếng Anh được đưa vào chương trình giảng dạy bắt buộc từ bậc phổ thông đến đại học, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như tiếng Anh quân sự. Theo ước tính, việc sử dụng tiếng Anh trong quân đội ngày càng tăng do yêu cầu hợp tác quốc tế và tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình. Tuy nhiên, người học tiếng Anh quân sự tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt các khía cạnh ngữ pháp phức tạp, đặc biệt là tính tình thái chức phận (deontic modality) – một thành phần quan trọng trong việc thể hiện quyền hạn, nghĩa vụ và sự cho phép trong giao tiếp quân sự.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các cách thức biểu đạt tính tình thái chức phận trong tiếng Anh quân sự, tập trung vào các sách giáo trình Campaign 1 và 2 được sử dụng tại Học viện Khoa học Quân sự. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong 677 câu có chứa các biểu hiện tính tình thái chức phận được thu thập thủ công từ hai cuốn sách này. Nghiên cứu không chỉ làm rõ các hình thức biểu đạt mà còn phân tích hoàn cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từng hình thức trong ngữ cảnh quân sự.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc giảng dạy tiếng Anh quân sự, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến quyền hạn và nghĩa vụ, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường quân đội. Các chỉ số như tần suất sử dụng các động từ khuyết thiếu và câu mệnh lệnh trong sách giáo trình cũng được phân tích nhằm đánh giá mức độ phổ biến và vai trò của từng hình thức trong việc truyền đạt tính tình thái chức phận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tính tình thái (modality) trong ngôn ngữ học, đặc biệt tập trung vào phân loại giữa tính tình thái nhận thức (epistemic modality) và tính tình thái chức phận (deontic modality) theo Palmer (1986). Tính tình thái chức phận liên quan đến các khái niệm như nghĩa vụ, quyền hạn, sự cho phép và cấm đoán, phản ánh mối quan hệ quyền lực và trách nhiệm xã hội giữa người nói và người nghe.

Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phân loại tính tình thái của Palmer (1986): Phân biệt rõ ràng giữa tính tình thái nhận thức và chức phận, đồng thời xác định các hình thức biểu đạt tính tình thái chức phận qua động từ khuyết thiếu, câu mệnh lệnh và các từ loại khác như danh từ, tính từ, trạng từ.

  • Lý thuyết hành vi ngôn ngữ của Searle: Giúp phân tích các hành động ngôn ngữ như mệnh lệnh, yêu cầu, cam kết trong ngữ cảnh quân sự, qua đó làm rõ vai trò của tính tình thái chức phận trong việc thể hiện quyền lực và nghĩa vụ.

Các khái niệm chính bao gồm: động từ khuyết thiếu (modal auxiliaries), câu mệnh lệnh (imperatives), quyền hạn (permission), nghĩa vụ (obligation), sự cho phép (allowance), và sự cấm đoán (prohibition).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích ngữ liệu dựa trên corpus gồm 677 câu có chứa biểu hiện tính tình thái chức phận được thu thập thủ công từ hai sách giáo trình tiếng Anh quân sự Campaign 1 và 2, được sử dụng tại Học viện Khoa học Quân sự. Cỡ mẫu này đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho việc phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là thủ công, dựa trên việc rà soát toàn bộ nội dung hai cuốn sách để xác định các câu chứa tính tình thái chức phận. Các câu được phân loại theo loại hình biểu đạt (động từ khuyết thiếu, câu mệnh lệnh, từ loại khác) và theo từng loại động từ khuyết thiếu cụ thể.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tính tần suất xuất hiện và tỷ lệ phần trăm của từng hình thức biểu đạt, đồng thời so sánh các chức năng ngữ nghĩa của từng động từ khuyết thiếu trong ngữ cảnh quân sự. Quá trình phân tích kết hợp cả phương pháp định lượng (thống kê tần suất) và định tính (giải thích ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng).

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2009 đến 2010, phù hợp với việc sử dụng sách giáo trình và giảng dạy tại Học viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu đạt tính tình thái chức phận qua câu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất: Trong tổng số 677 câu, có 293 câu (43,28%) sử dụng câu mệnh lệnh để thể hiện quyền hạn, nghĩa vụ và sự chỉ đạo trong quân đội. Điều này phản ánh đặc thù của tiếng Anh quân sự, nơi câu mệnh lệnh được sử dụng phổ biến để truyền đạt các lệnh trực tiếp, rõ ràng và có tính bắt buộc cao.

  2. Động từ khuyết thiếu "will" và "must" được sử dụng nhiều nhất: "Will" chiếm 73 câu (10,80%) với chức năng thể hiện ý định và sự sẵn lòng thực hiện nhiệm vụ; "must" chiếm 68 câu (10,05%) thể hiện nghĩa vụ và sự bắt buộc nghiêm ngặt trong quân đội. Các động từ khác như "should" (58 câu, 8,58%), "can" (50 câu, 7,38%) và "could" (43 câu, 6,34%) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt các sắc thái nghĩa vụ nhẹ nhàng hơn hoặc sự cho phép.

  3. Các hình thức biểu đạt khác như danh từ, tính từ, trạng từ và động từ từ vựng chiếm tỷ lệ nhỏ: Tổng cộng 52 câu (7,69%) sử dụng các từ loại này để thể hiện tính tình thái chức phận, ví dụ như "command", "obligation", "necessary", "important", "obviously", "order", "allow". Những hình thức này thường được dùng để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa cho các câu lệnh và quy định.

  4. Sự phân bố tần suất sử dụng các động từ khuyết thiếu thể hiện sự đa dạng trong cách biểu đạt: Ví dụ, "may" và "might" chỉ chiếm lần lượt 9 câu (1,34%) và 7 câu (1,04%), phản ánh tính trang trọng và ít phổ biến hơn trong giao tiếp quân sự hàng ngày so với các động từ khác.

Thảo luận kết quả

Việc câu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất phù hợp với đặc điểm của môi trường quân sự, nơi yêu cầu sự rõ ràng, nhanh chóng và không có sự mơ hồ trong việc truyền đạt lệnh. Các câu mệnh lệnh thể hiện quyền lực tuyệt đối của người chỉ huy và sự tuân thủ nghiêm ngặt của cấp dưới, điều này được minh chứng qua các ví dụ như "Stand at ease, private!" hay "Do not use heavy weapons unless ordered."

Sự phổ biến của "will" và "must" phản ánh nhu cầu thể hiện ý định rõ ràng và nghĩa vụ bắt buộc trong các tình huống quân sự. "Must" biểu thị sự bắt buộc pháp lý hoặc quy định nghiêm ngặt, trong khi "will" thường dùng để diễn tả kế hoạch hoặc cam kết thực hiện nhiệm vụ. Các động từ như "should" và "can" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cho phép trong phạm vi quyền hạn nhất định.

So sánh với các nghiên cứu về tính tình thái trong tiếng Anh thông thường, tiếng Anh quân sự có xu hướng sử dụng các hình thức biểu đạt tính tình thái chức phận mạnh mẽ và trực tiếp hơn, phù hợp với yêu cầu về kỷ luật và hiệu quả trong quân đội. Biểu đồ tần suất (Hình 1) và bảng thống kê (Bảng 1) minh họa rõ ràng sự phân bố này, giúp người học và giảng viên dễ dàng nhận diện các cấu trúc quan trọng cần chú ý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy câu mệnh lệnh trong tiếng Anh quân sự: Do câu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất trong biểu đạt tính tình thái chức phận, các khóa học tiếng Anh quân sự nên tập trung vào việc luyện tập và sử dụng thành thạo các câu mệnh lệnh với ngữ điệu và ngữ cảnh phù hợp. Thời gian thực hiện: trong toàn bộ khóa học; Chủ thể: giảng viên và học viên.

  2. Phát triển bài tập phân biệt và sử dụng các động từ khuyết thiếu phổ biến: Tập trung vào "will", "must", "should", "can" và "could" để giúp học viên hiểu rõ sắc thái nghĩa vụ, ý định và sự cho phép trong quân đội. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: giảng viên thiết kế bài tập và học viên thực hành.

  3. Áp dụng phương pháp dạy học theo hệ thống modal auxiliaries: Thay vì dạy từng động từ khuyết thiếu riêng lẻ, nên dạy theo hệ thống từ yếu đến mạnh, giúp học viên nhận biết và lựa chọn đúng modal phù hợp với ngữ cảnh. Thời gian: xuyên suốt khóa học; Chủ thể: giảng viên.

  4. Sử dụng corpus và tài liệu thực tế trong giảng dạy: Khuyến khích sử dụng các ví dụ thực tế từ sách Campaign 1 và 2, cũng như các tình huống mô phỏng trong quân đội để học viên làm quen với cách sử dụng tính tình thái chức phận trong thực tế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giảng viên và học viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh quân sự: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn giúp giảng viên thiết kế giáo trình và bài giảng phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy về tính tình thái chức phận.

  2. Học viên, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh quân sự: Giúp người học hiểu rõ các hình thức biểu đạt quyền hạn, nghĩa vụ và sự cho phép trong tiếng Anh quân sự, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và tuân thủ mệnh lệnh.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu corpus và phân tích chi tiết về tính tình thái chức phận trong tiếng Anh chuyên ngành, mở rộng nghiên cứu về ngôn ngữ học quân sự và ngôn ngữ học xã hội.

  4. Nhà soạn thảo giáo trình tiếng Anh chuyên ngành: Tham khảo để phát triển các tài liệu giảng dạy có nội dung sát thực tế, phù hợp với đặc thù ngôn ngữ và văn hóa quân sự, đáp ứng nhu cầu đào tạo hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính tình thái chức phận là gì và tại sao quan trọng trong tiếng Anh quân sự?
    Tính tình thái chức phận (deontic modality) thể hiện quyền hạn, nghĩa vụ và sự cho phép trong giao tiếp. Trong quân sự, nó giúp truyền đạt lệnh, chỉ thị rõ ràng và đảm bảo kỷ luật, tránh hiểu nhầm có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

  2. Các hình thức biểu đạt tính tình thái chức phận phổ biến nhất trong tiếng Anh quân sự là gì?
    Câu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất (43,28%), tiếp theo là các động từ khuyết thiếu như "will", "must", "should", "can", "could". Ngoài ra còn có danh từ, tính từ, trạng từ và động từ từ vựng.

  3. Tại sao câu mệnh lệnh được sử dụng nhiều hơn động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh quân sự?
    Câu mệnh lệnh trực tiếp, rõ ràng và có tính bắt buộc cao, phù hợp với môi trường quân sự yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt và nhanh chóng trong việc thực hiện lệnh.

  4. Làm thế nào để phân biệt nghĩa vụ và sự cho phép khi sử dụng động từ khuyết thiếu?
    "Must" thường biểu thị nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc, trong khi "can", "may" thể hiện sự cho phép hoặc khả năng. Sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và người nói.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh quân sự?
    Giúp giảng viên thiết kế bài giảng tập trung vào các cấu trúc biểu đạt tính tình thái chức phận, sử dụng ví dụ thực tế từ sách giáo trình, đồng thời phát triển kỹ năng nhận biết và sử dụng modal auxiliaries và câu mệnh lệnh phù hợp với ngữ cảnh quân sự.

Kết luận

  • Deontic modality trong tiếng Anh quân sự được biểu đạt chủ yếu qua câu mệnh lệnh và động từ khuyết thiếu, phản ánh đặc thù môi trường quân đội về quyền lực và nghĩa vụ.
  • Câu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất (43,28%), thể hiện tính trực tiếp và bắt buộc trong giao tiếp quân sự.
  • Động từ khuyết thiếu "will" và "must" là hai hình thức phổ biến nhất, lần lượt chiếm 10,80% và 10,05%, biểu thị ý định và nghĩa vụ.
  • Các hình thức khác như danh từ, tính từ, trạng từ và động từ từ vựng cũng góp phần làm phong phú cách biểu đạt tính tình thái chức phận.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn quan trọng cho việc giảng dạy và học tập tiếng Anh quân sự, đặc biệt trong việc nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến quyền hạn và nghĩa vụ.

Next steps: Áp dụng các đề xuất giảng dạy đã nêu, mở rộng nghiên cứu sang các ngữ liệu khác và phát triển tài liệu học tập đa dạng hơn.

Call-to-action: Giảng viên và học viên tiếng Anh quân sự nên tích cực áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giao tiếp và tuân thủ kỷ luật trong môi trường quân đội.