I. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB IV
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp. Giai đoạn IIIB-IV là giai đoạn muộn, khi bệnh đã di căn xa, tiên lượng sống thường kém. Hóa trị kết hợp cisplatin là phương pháp điều trị chính, đặc biệt khi không có chỉ định phẫu thuật hoặc xạ trị triệt căn. Phác đồ hóa trị sử dụng cisplatin kết hợp với các thuốc như paclitaxel hoặc etoposide đã được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của các phác đồ này trên bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB-IV.
1.1. Tình hình mắc bệnh và tử vong
Ung thư phổi là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn cầu. Theo thống kê năm 2012, có 1,8 triệu ca mắc mới và 1,6 triệu ca tử vong. Tại Việt Nam, UTPKTBN chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt ở nam giới, với tỷ lệ mắc chuẩn theo tuổi là 41,1/100.000. Giai đoạn muộn của bệnh thường có tiên lượng xấu, tỷ lệ sống thêm 5 năm chỉ khoảng 18%. Hóa trị là phương pháp điều trị chính, đặc biệt khi bệnh đã di căn xa.
1.2. Phương pháp điều trị UTPKTBN giai đoạn IIIB IV
Điều trị ung thư phổi giai đoạn muộn bao gồm hóa trị, điều trị đích, và liệu pháp miễn dịch. Cisplatin là thuốc hóa trị phổ biến, thường kết hợp với các thuốc như paclitaxel hoặc etoposide. Phác đồ hóa trị này được sử dụng rộng rãi do hiệu quả kéo dài thời gian sống thêm và tỷ lệ đáp ứng cao. Tuy nhiên, tác dụng phụ của cisplatin như độc tính thận và giảm bạch cầu cần được theo dõi chặt chẽ.
II. Nghiên cứu lâm sàng về hóa trị kết hợp cisplatin
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả điều trị và tác dụng phụ của hai phác đồ hóa trị: cisplatin kết hợp paclitaxel và cisplatin kết hợp etoposide trên bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB-IV. Kết quả cho thấy cả hai phác đồ đều có hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS). Tuy nhiên, phác đồ cisplatin-paclitaxel có tỷ lệ đáp ứng cao hơn và ít tác dụng phụ hơn so với phác đồ cisplatin-etoposide.
2.1. Đặc điểm bệnh nhân và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên 120 bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB-IV tại Bệnh viện K từ năm 2009 đến 2013. Bệnh nhân được chia thành hai nhóm: nhóm 1 điều trị bằng phác đồ cisplatin-paclitaxel và nhóm 2 điều trị bằng phác đồ cisplatin-etoposide. Các tiêu chí đánh giá bao gồm tỷ lệ đáp ứng, thời gian sống thêm không tiến triển, và tác dụng phụ của hai phác đồ.
2.2. Kết quả điều trị
Kết quả cho thấy tỷ lệ đáp ứng của nhóm cisplatin-paclitaxel là 45%, cao hơn so với nhóm cisplatin-etoposide (35%). Thời gian sống thêm không tiến triển trung bình của nhóm cisplatin-paclitaxel là 6,5 tháng, trong khi nhóm cisplatin-etoposide là 5,8 tháng. Thời gian sống thêm toàn bộ của nhóm cisplatin-paclitaxel là 12,3 tháng, so với 10,7 tháng của nhóm cisplatin-etoposide. Tác dụng phụ như giảm bạch cầu và độc tính thận cũng ít hơn ở nhóm cisplatin-paclitaxel.
III. Bàn luận và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này khẳng định hiệu quả điều trị của phác đồ cisplatin-paclitaxel trong việc kéo dài thời gian sống thêm và giảm tác dụng phụ so với phác đồ cisplatin-etoposide. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ hóa trị phù hợp cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB-IV tại Việt Nam. Phác đồ hóa trị này cũng phù hợp với điều kiện kinh tế và khả năng tiếp cận điều trị của bệnh nhân.
3.1. Ý nghĩa lâm sàng
Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ cisplatin-paclitaxel là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIB-IV, đặc biệt ở những bệnh nhân có thể trạng yếu hoặc không thể tiếp cận các phương pháp điều trị đắt tiền như liệu pháp đích hoặc liệu pháp miễn dịch. Hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của phác đồ này giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
3.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai
Cần có thêm các nghiên cứu so sánh phác đồ cisplatin-paclitaxel với các phác đồ hóa trị khác, cũng như nghiên cứu về liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch trong điều trị UTPKTBN giai đoạn muộn. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.