Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu hiệu quả điều trị phình động mạch não cổ rộng bằng phương pháp can thiệp nội mạch

Trường đại học

Bệnh viện Bạch Mai

Người đăng

Ẩn danh

2023

175
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về phình động mạch não và can thiệp nội mạch

Phình động mạch não (PĐMN) là bệnh lý thần kinh phổ biến, chiếm khoảng 0,4 - 3,6% trên đại thể và 3,7 - 6,0% trên chụp mạch. Phình động mạch não cổ rộng là một dạng đặc biệt, với tỷ lệ cao túi/cổ < 1,5 và đường kính cổ ≥ 4 mm. Can thiệp nội mạch là phương pháp điều trị hiện đại, sử dụng các kỹ thuật như chẹn cổ bằng bóng, giá đỡ nội mạch (GĐNM), và dụng cụ ngắt dòng chảy. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với PĐMN cổ rộng, vốn là thách thức lớn trong điều trị do khó giữ vòng xoắn kim loại (VXKL) trong túi phình.

1.1. Tình hình chẩn đoán và điều trị PĐMN

Chẩn đoán PĐMN hiện nay dựa trên các phương pháp hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CLVT), cộng hưởng từ (CHT), và chụp mạch số hóa xóa nền (DSA). PĐMN cổ rộng chiếm 20 - 30% các trường hợp, đòi hỏi kỹ thuật can thiệp phức tạp hơn. Can thiệp nội mạch đã trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ tỷ lệ hồi phục cao và ít tổn thương nhu mô não.

1.2. Thách thức trong điều trị PĐMN cổ rộng

PĐMN cổ rộng gây khó khăn trong việc giữ VXKL trong túi phình, dẫn đến nguy cơ tái thông cao. Các kỹ thuật hỗ trợ như GĐNM đổi hướng dòng chảy (ĐHDC) và dụng cụ ngắt dòng chảy đã được phát triển để nâng cao hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị vẫn phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng và đặc điểm túi phình.

II. Phương pháp điều trị PĐMN cổ rộng

Điều trị PĐMN cổ rộng bao gồm hai phương pháp chính: phẫu thuật kẹp cổ túican thiệp nội mạch nút túi phình. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Phẫu thuật có tỷ lệ tái thông thấp nhưng tỷ lệ tử vong cao hơn. Can thiệp nội mạch có ưu điểm là tỷ lệ hồi phục cao, ít tổn thương nhu mô não, và tỷ lệ tử vong thấp hơn. Tuy nhiên, nguy cơ tái thông và chảy máu tái phát vẫn là thách thức lớn.

2.1. Kỹ thuật can thiệp nội mạch

Can thiệp nội mạch sử dụng các dụng cụ như VXKL, GĐNM, và dụng cụ ngắt dòng chảy để nút túi phình. Các kỹ thuật như chẹn cổ bằng bóng và GĐNM ĐHDC đã giúp cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị. PĐMN cổ rộng đòi hỏi kỹ thuật cao và dụng cụ chuyên biệt để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

2.2. So sánh phẫu thuật và can thiệp nội mạch

Nghiên cứu ISAT cho thấy can thiệp nội mạch có tỷ lệ tử vong và tàn tật thấp hơn so với phẫu thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ chảy máu tái phát cao hơn. Can thiệp nội mạch cũng có ưu điểm là thực hiện được sớm, giúp giảm nguy cơ co thắt mạch não.

III. Theo dõi và biến chứng sau điều trị

Theo dõi sau điều trị PĐMN cổ rộng là bước quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng như tái thông túi phình và tổn thương nhu mô não. CHT là phương pháp theo dõi hiệu quả, đặc biệt với các trường hợp điều trị bằng can thiệp nội mạch. Các biến chứng như tắc mạch, co thắt mạch, và giãn não thất cần được theo dõi chặt chẽ.

3.1. Phương pháp theo dõi sau điều trị

CHTDSA là hai phương pháp chính để theo dõi hiệu quả điều trị. CHT đặc biệt hữu ích trong đánh giá tình trạng nhu mô não và hệ thống não thất. DSA được sử dụng để đánh giá tình trạng túi phình sau điều trị.

3.2. Biến chứng và cách xử lý

Các biến chứng sau điều trị PĐMN cổ rộng bao gồm tái thông túi phình, tắc mạch, và co thắt mạch. Việc xử lý kịp thời các biến chứng này là yếu tố quyết định đến kết quả điều trị. Can thiệp nội mạch có nguy cơ tái thông cao hơn, đặc biệt với các túi phình cổ rộng.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu điều trị phình động mạch não cổ rộng bằng phương pháp can thiệp nội mạch
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu điều trị phình động mạch não cổ rộng bằng phương pháp can thiệp nội mạch

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu điều trị phình động mạch não cổ rộng bằng can thiệp nội mạch là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào phương pháp điều trị tiên tiến cho bệnh lý phình động mạch não, một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến đột quỵ hoặc tử vong. Tài liệu này cung cấp cái nhìn chi tiết về quy trình can thiệp nội mạch, một kỹ thuật ít xâm lấn giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Đồng thời, nó cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp này, từ đó mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng trong thực tiễn lâm sàng.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị tiên tiến trong y học, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan giữa resistin visfatin với một số nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2, Đánh giá sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân tăng huyết áp ở trung tâm y tế huyện giồng riềng tỉnh kiên giang năm 2021, và Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane watermark. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phương pháp điều trị hiện đại và ứng dụng của chúng trong thực tiễn lâm sàng.