Trường đại học
Trường Đại học Y Hà NộiChuyên ngành
Dịch tễ họcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận án tiến sỹ y học2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung vào dịch tễ học nhiễm khuẩn HP ở trẻ em và gia đình người Tày, Mường. Helicobacter pylori là vi khuẩn gây bệnh phổ biến, liên quan đến viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng và ung thư dạ dày. Tỷ lệ nhiễm HP cao ở các nước đang phát triển, đặc biệt là ở trẻ em. Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ nhiễm HP và các yếu tố liên quan trong cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam.
Tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori toàn cầu rất cao, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, nghiên cứu về HP chủ yếu tập trung vào người Kinh, trong khi các dân tộc thiểu số như Tày, Mường chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nghiên cứu này bổ sung dữ liệu dịch tễ học, góp phần xây dựng bản đồ nhiễm HP toàn quốc.
Lây truyền Helicobacter pylori chủ yếu qua đường miệng-miệng hoặc phân-miệng. Các yếu tố nguy cơ bao gồm điều kiện vệ sinh kém, sống đông đúc, và thói quen ăn uống không đảm bảo. Nghiên cứu cũng xem xét vai trò của kiểu gen HLA-DQB1 trong việc tăng nguy cơ nhiễm HP.
Nghiên cứu được thực hiện trên trẻ em từ 6 tháng đến 18 tuổi và các thành viên gia đình người Tày, Mường tại Lạng Sơn và Hòa Bình. Phương pháp nghiên cứu bao gồm điều tra dịch tễ học, xét nghiệm huyết thanh và phân tích kiểu gen HLA-DQB1. Các yếu tố liên quan đến nhiễm HP được phân tích thông qua bảng câu hỏi và xét nghiệm mẫu.
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, với cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm HP ước tính. Đối tượng nghiên cứu được lựa chọn ngẫu nhiên từ các hộ gia đình người Tày, Mường. Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn và xét nghiệm mẫu.
Xét nghiệm huyết thanh được sử dụng để xác định nhiễm Helicobacter pylori. Phân tích kiểu gen HLA-DQB1 được thực hiện bằng kỹ thuật sinh học phân tử. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và nhiễm HP.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori cao ở cả trẻ em và người lớn trong cộng đồng người Tày, Mường. Các yếu tố như điều kiện vệ sinh, thói quen ăn uống và tình trạng sống đông đúc có liên quan chặt chẽ đến nhiễm HP. Nghiên cứu cũng phát hiện mối liên quan giữa kiểu gen HLA-DQB1 và nguy cơ nhiễm HP.
Tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori ở trẻ em người Tày, Mường cao hơn so với người Kinh. Các yếu tố như điều kiện vệ sinh kém, thói quen ăn uống không đảm bảo và sống chung với người nhiễm HP làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng chiến lược phòng chống nhiễm Helicobacter pylori trong cộng đồng dân tộc thiểu số. Các biện pháp cải thiện điều kiện vệ sinh và giáo dục sức khỏe cộng đồng được đề xuất để giảm tỷ lệ nhiễm HP.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ đặc điểm dịch tễ học và một số yếu tố liên quan đến nhiễm helicobacter pylori ở trẻ em và các thành viên trong gia đình của hai nhóm dân tộc tày và mường
Nghiên cứu dịch tễ học và yếu tố liên quan nhiễm Helicobacter pylori ở trẻ em và gia đình người Tày, Mường là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc phân tích tỷ lệ nhiễm và các yếu tố nguy cơ liên quan đến vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) trong cộng đồng người Tày và Mường. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về tình hình nhiễm H. pylori ở trẻ em và gia đình mà còn đưa ra các khuyến nghị phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các nhà nghiên cứu, bác sĩ và những người quan tâm đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số.
Để mở rộng kiến thức về các bệnh truyền nhiễm và nghiên cứu dịch tễ học, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu xác định tỷ lệ nhiễm và chế tạo kit chẩn đoán bệnh tiên mao trùng trypanosomiasis ở đàn trâu tại tỉnh Tuyên Quang, Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số đặc điểm cận lâm sàng kiểu gen của HBV và HCV ở người nghiện ma túy tại Trung tâm Cai nghiện Thành phố Hồ Chí Minh, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan giữa resistin visfatin với một số nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề sức khỏe và phương pháp nghiên cứu liên quan.