Nghiên Cứu Di Căn Hạch Và Kết Quả Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Thùy Phổi Trong Điều Trị Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ

2023

175
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Bản đồ hạch áp dụng trong phẫu thuật điều trị UTPKTBN

1.2. Sự dẫn lưu bạch huyết trong phổi

1.3. Lịch sử phát triển và một số bản đồ hạch phổ biến

1.4. Bản đồ hạch và phân chia giai đoạn ung thư phổi

1.5. Các hình thái di căn hạch

1.6. Di căn hạch theo đặc trưng thùy

1.7. Di căn hạch nhảy cóc và di căn hạch tuần tự

1.8. Phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch. Giải phẫu ứng dụng

1.9. Chỉ định phẫu thuật nội soi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

1.10. Các đường vào trong phẫu thuật nội soi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

1.11. Tai biến – biến chứng của phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch

1.12. Quan điểm nạo vét hạch trong phẫu thuật điều trị UTPKTBN

1.13. Các khái niệm về nạo vét hạch. Xu hướng giảm mức độ can thiệp trong nạo vét hạch

1.14. Tình hình nghiên cứu về phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

1.14.1. Trên thế giới

1.14.2. Tại Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Thiết kế nghiên cứu

2.4.2. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.4.3. Phương tiện, trang thiết bị phục vụ nghiên cứu

2.4.4. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.4.5. Quy trình phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch tại Bệnh viện TƯQĐ 108

2.4.6. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.4.7. Phân tích và xử lý số liệu

2.4.8. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu

3.2. Đặc điểm di căn hạch

3.3. Đặc điểm di căn hạch theo chặng. Mối liên quan giữa đặc điểm hạch và di căn hạch

3.4. Mối liên quan giữa đặc điểm khối u và di căn hạch

3.5. Kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch

3.6. Đặc điểm phẫu thuật. Kết quả sống thêm toàn bộ

3.7. Các biến cố tử vong và tái phát – di căn xa

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm lâm sàng, giải phẫu bệnh lý

4.1.1. Đặc điểm lâm sàng

4.1.2. Đặc điểm giải phẫu bệnh lý. Độ chính xác của xác định giai đoạn ung thư phổi không tế bào nhỏ trước và sau mổ

4.2. Đặc điểm di căn hạch

4.3. Mối liên quan giữa di căn hạch và đặc điểm hạch

4.4. Mối liên quan giữa di căn hạch và đặc điểm khối u

4.5. Kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, nạo vét hạch

4.6. Thời gian phẫu thuật và thời gian dẫn lưu

4.7. Tai biến – biến chứng và nguyên nhân chuyển mổ mở

4.8. Kết quả sớm sau mổ

4.9. Kết quả sống thêm toàn bộ và các yếu tố ảnh hưởng

4.10. Tái phát - di căn xa và các yếu tố ảnh hưởng

HẠN CHẾ CỦA NGHIÊN CỨU

Tóm tắt

I. Tổng quan về di căn hạch trong ung thư phổi không tế bào nhỏ

Di căn hạch là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giai đoạn và tiên lượng của ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN). Hệ thống lympho trong phổi đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư. Việc hiểu rõ về di căn hạch giúp các bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp. Theo nghiên cứu, có nhiều hình thức di căn hạch, bao gồm di căn nhảy cóc và di căn tuần tự. Những hình thức này ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật và tiên lượng sống sót của bệnh nhân. Đặc biệt, việc phân loại di căn hạch theo các nhóm như N1, N2, N3 theo hệ thống TNM giúp xác định mức độ xâm lấn và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.

1.1. Đặc điểm di căn hạch

Đặc điểm di căn hạch trong UTPKTBN có thể được phân tích qua nhiều yếu tố như kích thước khối u, vị trí và số lượng hạch di căn. Nghiên cứu cho thấy, kích thước khối u có mối liên quan chặt chẽ với khả năng di căn hạch. Những khối u lớn thường có xu hướng di căn nhiều hơn. Hơn nữa, vị trí của khối u cũng ảnh hưởng đến khả năng di căn. Các hạch bạch huyết gần khối u có khả năng bị ảnh hưởng cao hơn. Việc nắm rõ các đặc điểm này không chỉ giúp trong việc chẩn đoán mà còn trong việc lập kế hoạch điều trị, từ đó nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

II. Phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi và nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi (PTNS) đã trở thành phương pháp chính trong điều trị UTPKTBN giai đoạn sớm. PTNS mang lại nhiều lợi ích so với phẫu thuật mở truyền thống, bao gồm giảm đau, thời gian hồi phục nhanh hơn và giảm tỷ lệ biến chứng. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ thực hiện cắt bỏ thùy phổi và nạo vét hạch một cách chính xác mà không cần mở lớn. Theo nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau phẫu thuật nội soi cao hơn so với phẫu thuật mở, nhờ vào việc giảm thiểu tổn thương mô và cải thiện khả năng hồi phục của bệnh nhân. Việc áp dụng PTNS trong điều trị UTPKTBN đã cho thấy kết quả khả quan, với tỷ lệ sống thêm toàn bộ đạt mức cao.

2.1. Kết quả phẫu thuật

Kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi cho thấy tỷ lệ sống thêm toàn bộ sau 5 năm đạt khoảng 68,5% cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn I. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, thời gian phẫu thuật và thời gian nằm viện giảm đáng kể so với phẫu thuật mở. Các biến chứng sau phẫu thuật cũng được ghi nhận ở mức thấp, cho thấy tính an toàn của phương pháp này. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi chặt chẽ tình trạng di căn hạch sau phẫu thuật để có biện pháp can thiệp kịp thời nếu cần thiết.

III. Đánh giá tình trạng di căn hạch và kết quả điều trị

Đánh giá tình trạng di căn hạch là một phần quan trọng trong việc xác định kết quả điều trị cho bệnh nhân UTPKTBN. Nghiên cứu cho thấy, có mối liên hệ rõ ràng giữa tình trạng di căn hạch và tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Những bệnh nhân có di căn hạch N0 có tỷ lệ sống sót cao hơn so với những bệnh nhân có di căn hạch N1 hoặc N2. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời tình trạng di căn hạch. Hơn nữa, việc nạo vét hạch trong phẫu thuật nội soi không chỉ giúp loại bỏ tế bào ung thư mà còn cung cấp thông tin quan trọng về giai đoạn bệnh, từ đó hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị tiếp theo.

3.1. Mối liên quan giữa di căn hạch và sống sót

Mối liên quan giữa di căn hạch và tỷ lệ sống sót đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Bệnh nhân có tình trạng di căn hạch thấp thường có tiên lượng tốt hơn. Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân có di căn hạch N0 đạt 80%, trong khi đó tỷ lệ này giảm xuống còn 50% cho bệnh nhân có di căn hạch N1. Điều này cho thấy, việc theo dõi và điều trị tình trạng di căn hạch là rất cần thiết để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân UTPKTBN.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu tình trạng di căn hạch và kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi nạo vét hạch trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu tình trạng di căn hạch và kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi nạo vét hạch trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

Tài liệu "Nghiên cứu di căn hạch và kết quả phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình di căn hạch trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và hiệu quả của phương pháp phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi. Nghiên cứu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ chế di căn và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị ung thư, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane, nơi nghiên cứu về hóa trị trong điều trị ung thư vú. Ngoài ra, tài liệu Luận án kết quả điều trị ung thư trực tràng thấp trung bình giai đoạn tiến triển tại chỗ bằng xạ trị gia tốc trước phẫu thuật kết hợp với capecitabine cũng cung cấp thông tin hữu ích về các phương pháp điều trị ung thư khác. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án đánh giá hiệu quả phác đồ hóa xạ trị đồng thời và một số yếu tố tiên lượng ung thư biểu mô thực quản giai đoạn iii iv tại bệnh viện k, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các phác đồ điều trị ung thư hiện nay. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị ung thư hiện đại.