Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) đang trở thành một thách thức lớn trong y học hiện đại, đặc biệt là sự gia tăng của các chủng sinh enzyme beta-lactamase phổ rộng (ESBL). Trên thế giới, tỷ lệ E. coli sinh ESBL dao động từ 50-62%, trong đó khu vực Châu Á có tỷ lệ cao hơn 50%. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng tương đối cao, từ 18-57,3% tại các bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022 nhằm xác định tỷ lệ sinh enzyme ESBL của E. coli, đánh giá mức độ đề kháng kháng sinh và so sánh hiệu quả của hai phương pháp phát hiện ESBL: phương pháp đĩa kết hợp và máy tự động Phoenix M50. Nghiên cứu tập trung vào các mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân nhiễm trùng, bao gồm đàm, mủ, máu, nước tiểu và dịch vết thương, với tổng số 392 chủng E. coli được phân lập. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lựa chọn kháng sinh phù hợp, góp phần kiểm soát tình trạng đa kháng và nâng cao hiệu quả điều trị tại các cơ sở y tế trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cơ chế đề kháng kháng sinh của vi khuẩn E. coli, đặc biệt là sự sinh enzyme ESBL. ESBL là nhóm enzyme beta-lactamase phổ rộng có khả năng thủy phân các kháng sinh nhóm beta-lactam như penicillin và cephalosporin thế hệ 3, làm mất tác dụng của thuốc. Ba loại ESBL chính được nghiên cứu gồm TEM, SHV và CTX-M, với CTX-M hiện chiếm ưu thế toàn cầu. Ngoài ra, các cơ chế đề kháng khác như giảm tính thấm màng tế bào, bơm đẩy kháng sinh cũng được xem xét. Các khái niệm chính bao gồm: enzyme ESBL, kháng sinh beta-lactam, đề kháng đa kháng thuốc (MDR), và phương pháp phát hiện ESBL (đĩa kết hợp, máy Phoenix M50).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022. Cỡ mẫu là 392 chủng E. coli phân lập từ các bệnh phẩm của bệnh nhân nhiễm trùng, được chọn theo tiêu chuẩn thuận tiện. Các mẫu bệnh phẩm bao gồm đàm (30,3%), mủ (18,9%), nước tiểu (18,1%), máu (9,4%) và dịch vết thương (9,4%). Vi khuẩn được phân lập trên môi trường Mac Conkey có bổ sung cefotaxime 1 µg/mL để sàng lọc chủng sinh ESBL. Định danh vi khuẩn dựa trên đặc điểm sinh hóa và phương pháp thủ công với môi trường TSI, LIM, CLIG theo tiêu chuẩn CLSI. Phương pháp phát hiện ESBL gồm phương pháp đĩa kết hợp (đánh giá sự giãn rộng vòng kháng khuẩn ≥ 5mm khi phối hợp clavulanic acid) và máy tự động Phoenix M50 (dựa trên sự cộng hưởng hoạt tính kháng sinh với acid clavulanic). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, với kiểm định chi bình phương và chỉ số Kappa để đánh giá độ tương thích giữa các phương pháp. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức y sinh học, bảo mật thông tin bệnh nhân và không can thiệp vào quá trình điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh enzyme ESBL của E. coli: Tỷ lệ sinh ESBL được phát hiện là 60,7% bằng phương pháp đĩa kết hợp và 58,9% bằng máy tự động Phoenix M50 trên tổng số 392 chủng. Tỷ lệ này tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực và cao hơn mức trung bình toàn cầu.

  2. Phân bố theo giới tính và nhóm tuổi: Tỷ lệ sinh ESBL ở nam giới là 61,5%, nữ là 56,9%, không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê (p=0,356). Theo nhóm tuổi, tỷ lệ cao nhất ở nhóm trên 65 tuổi (59,6%), thấp nhất ở nhóm 15-45 tuổi (50%), cũng không có sự khác biệt đáng kể (p=0,759).

  3. Phân bố theo loại bệnh phẩm: Tỷ lệ sinh ESBL cao nhất ở mẫu nước tiểu (67,6%), tiếp theo là đàm (63%), thấp nhất ở máu (51,1%), không có sự khác biệt ý nghĩa (p=0,280).

  4. Mức độ đề kháng kháng sinh: E. coli có tỷ lệ đề kháng cao với nhiều kháng sinh như ampicillin (96,2%), cefazolin (91,1%), ciprofloxacin (79,8%), ceftriaxone (81,9%). Tỷ lệ đa kháng (MDR) cũng ở mức cao, đặc biệt ở nhóm sinh ESBL. Kháng sinh hiệu quả hơn gồm amikacin (9,4% kháng), nitrofurantoin (13,5% kháng), imipenem (26,5% kháng).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sinh ESBL của E. coli tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ tương đương với các nghiên cứu trong nước và khu vực, phản ánh xu hướng gia tăng đề kháng kháng sinh tại các bệnh viện lớn. Tỷ lệ cao ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi và mẫu nước tiểu phù hợp với đặc điểm lâm sàng của nhiễm trùng tiết niệu do E. coli. Mức độ đề kháng cao với các kháng sinh nhóm beta-lactam và fluoroquinolon cho thấy sự lan rộng của các chủng đa kháng, gây khó khăn trong điều trị. Kết quả so sánh giữa phương pháp đĩa kết hợp và máy Phoenix M50 cho thấy độ tương thích cao, với chỉ số Kappa mạnh, chứng tỏ cả hai phương pháp đều có thể áp dụng hiệu quả trong thực hành lâm sàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sinh ESBL theo loại bệnh phẩm và bảng so sánh tỷ lệ đề kháng kháng sinh giữa nhóm sinh ESBL và không sinh ESBL để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và phát hiện sớm ESBL: Áp dụng đồng thời phương pháp đĩa kết hợp và máy tự động Phoenix M50 tại các phòng xét nghiệm bệnh viện để phát hiện nhanh và chính xác vi khuẩn sinh ESBL, giúp bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; chủ thể: phòng xét nghiệm và ban lãnh đạo bệnh viện.

  2. Xây dựng chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program): Giảm thiểu sử dụng kháng sinh nhóm beta-lactam và fluoroquinolon không cần thiết, ưu tiên sử dụng các kháng sinh có hiệu quả cao như amikacin, nitrofurantoin. Thời gian: trong 12 tháng; chủ thể: ban quản lý bệnh viện, bác sĩ lâm sàng.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về cơ chế đề kháng, cách phát hiện ESBL và quản lý điều trị hiệu quả nhằm giảm thiểu tình trạng đa kháng. Thời gian: 6 tháng đầu; chủ thể: phòng đào tạo, khoa vi sinh.

  4. Tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện: Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm chéo, đặc biệt tại các khoa Hồi sức tích cực, Hậu phẫu và Thận, nơi có tỷ lệ nhiễm E. coli sinh ESBL cao. Thời gian: liên tục; chủ thể: bộ phận kiểm soát nhiễm khuẩn, nhân viên y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia truyền nhiễm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về tỷ lệ sinh ESBL và mức độ đề kháng kháng sinh, hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả, giảm thiểu thất bại điều trị.

  2. Nhân viên phòng xét nghiệm vi sinh: Tham khảo phương pháp phân lập, định danh và phát hiện ESBL bằng đĩa kết hợp và máy Phoenix M50, nâng cao kỹ năng xét nghiệm và đảm bảo chất lượng kết quả.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần giảm thiểu sự lan truyền vi khuẩn đa kháng trong bệnh viện.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xét nghiệm y học: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực đề kháng kháng sinh, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. ESBL là gì và tại sao nó quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn?
    ESBL (Extended Spectrum Beta-Lactamase) là enzyme do vi khuẩn sinh ra có khả năng phá hủy kháng sinh nhóm beta-lactam, làm giảm hiệu quả điều trị. Vi khuẩn sinh ESBL thường kháng nhiều loại kháng sinh, gây khó khăn trong lựa chọn thuốc và tăng nguy cơ thất bại điều trị.

  2. Phương pháp đĩa kết hợp và máy Phoenix M50 khác nhau như thế nào?
    Phương pháp đĩa kết hợp dựa trên sự giãn rộng vòng kháng khuẩn khi phối hợp clavulanic acid, đơn giản và chi phí thấp. Máy Phoenix M50 là hệ thống tự động, cho kết quả nhanh, chính xác và đồng thời xác định MIC, phù hợp với phòng xét nghiệm hiện đại.

  3. Tỷ lệ sinh ESBL của E. coli tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sinh ESBL của E. coli là khoảng 60,7% theo phương pháp đĩa kết hợp và 58,9% theo máy Phoenix M50, phản ánh mức độ phổ biến của vi khuẩn đa kháng trong bệnh viện.

  4. Kháng sinh nào còn hiệu quả với E. coli sinh ESBL?
    Amikacin và nitrofurantoin có tỷ lệ kháng thấp hơn (khoảng 9,4% và 13,5%), trong khi các kháng sinh nhóm beta-lactam và fluoroquinolon có tỷ lệ kháng cao, do đó cần ưu tiên sử dụng các thuốc có hiệu quả dựa trên kết quả kháng sinh đồ.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa sự lan truyền của vi khuẩn sinh ESBL trong bệnh viện?
    Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn như rửa tay đúng cách, khử khuẩn dụng cụ y tế, cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn, đồng thời quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý để hạn chế sự phát triển và lan truyền vi khuẩn đa kháng.

Kết luận

  • Tỷ lệ sinh enzyme ESBL của E. coli tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ năm 2021-2022 là khoảng 60%, phản ánh mức độ đề kháng kháng sinh cao.
  • Mức độ đề kháng kháng sinh của E. coli đặc biệt cao với các kháng sinh nhóm beta-lactam và fluoroquinolon, trong khi amikacin và nitrofurantoin vẫn giữ hiệu quả tương đối tốt.
  • Phương pháp đĩa kết hợp và máy tự động Phoenix M50 có độ tương thích cao, đều phù hợp để phát hiện ESBL trong thực hành lâm sàng.
  • Cần triển khai các giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh, giám sát và kiểm soát nhiễm khuẩn nhằm hạn chế sự lan truyền vi khuẩn đa kháng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về cơ chế đề kháng và phát triển phương pháp phát hiện nhanh, chính xác hơn trong tương lai.

Hãy áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát đề kháng kháng sinh tại các cơ sở y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.