I. Đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường thai kỳ (ĐTĐTK) là một dạng rối loạn chuyển hóa glucose xuất hiện hoặc được phát hiện lần đầu tiên trong thai kỳ. Tỷ lệ ĐTĐTK thay đổi từ 1-14% trên toàn cầu, với sự gia tăng đáng kể ở các quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định tỷ lệ ĐTĐTK tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và mối liên quan của bệnh với các hormone adiponectin và leptin huyết thanh. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm tuổi mẹ, béo phì, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, và tiền sử sinh con to. Việc sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán mới của IADPSG đã giúp thống nhất phương pháp tầm soát và chẩn đoán ĐTĐTK.
1.1. Yếu tố nguy cơ của ĐTĐTK
Các yếu tố nguy cơ chính của ĐTĐTK bao gồm tuổi mẹ cao, béo phì, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, và tiền sử sinh con to. Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ châu Á có nguy cơ mắc ĐTĐTK cao hơn so với các chủng tộc khác. BMI trước mang thai cũng là yếu tố quan trọng, với mỗi đơn vị BMI tăng thêm làm tăng nguy cơ ĐTĐTK lên 0.28 lần. Tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, đặc biệt là từ phía mẹ, làm tăng nguy cơ ĐTĐTK lên gấp 5 lần.
1.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐTK
Tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐTK đã thay đổi theo thời gian, với việc áp dụng tiêu chuẩn của IADPSG từ năm 2018 tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này sử dụng nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g trong 2 giờ, giúp thống nhất phương pháp tầm soát và chẩn đoán. Sự thay đổi này đã làm tăng tỷ lệ phát hiện ĐTĐTK, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nơi có sự khác biệt về tiêu chuẩn chẩn đoán trong các nghiên cứu trước đây.
II. Adiponectin và leptin huyết thanh
Adiponectin và leptin là hai hormone quan trọng được tiết ra từ mô mỡ, có vai trò trong điều hòa chuyển hóa glucose và năng lượng. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá mối liên quan giữa nồng độ adiponectin và leptin huyết thanh với ĐTĐTK. Kết quả cho thấy thai phụ mắc ĐTĐTK có nồng độ leptin cao hơn và adiponectin thấp hơn so với thai phụ khỏe mạnh. Điều này cho thấy sự tham gia của hai hormone này trong cơ chế bệnh sinh của ĐTĐTK.
2.1. Vai trò của adiponectin
Adiponectin là một protein có trọng lượng phân tử 30 kDa, được mã hóa bởi gen adipoQ. Nó có vai trò tăng độ nhạy insulin, chống viêm, và chống xơ vữa động mạch. Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ adiponectin huyết thanh giảm ở thai phụ mắc ĐTĐTK, điều này có thể liên quan đến tình trạng kháng insulin và rối loạn chuyển hóa glucose trong thai kỳ.
2.2. Vai trò của leptin
Leptin là một polypeptide có trọng lượng phân tử 16 kDa, được tiết ra từ tế bào mỡ. Nó có vai trò điều hòa cân bằng năng lượng và chuyển hóa glucose. Nghiên cứu cho thấy nồng độ leptin huyết thanh tăng cao ở thai phụ mắc ĐTĐTK, điều này có thể liên quan đến tình trạng béo phì và kháng insulin. Sự gia tăng leptin có thể là một dấu ấn sinh học tiềm năng trong chẩn đoán và theo dõi ĐTĐTK.
III. Mối liên quan giữa adiponectin leptin và ĐTĐTK
Nghiên cứu này đã xác định mối liên quan giữa nồng độ adiponectin và leptin huyết thanh với ĐTĐTK. Kết quả cho thấy sự giảm nồng độ adiponectin và tăng nồng độ leptin có liên quan chặt chẽ với nguy cơ mắc ĐTĐTK. Điều này cho thấy hai hormone này có thể là các dấu ấn sinh học tiềm năng trong chẩn đoán và theo dõi ĐTĐTK. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kiểm soát nồng độ adiponectin và leptin có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe thai kỳ và giảm nguy cơ biến chứng.
3.1. Mối liên quan giữa adiponectin và ĐTĐTK
Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ adiponectin huyết thanh giảm ở thai phụ mắc ĐTĐTK, điều này có thể liên quan đến tình trạng kháng insulin và rối loạn chuyển hóa glucose. Sự giảm adiponectin có thể là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với ĐTĐTK, đặc biệt ở những thai phụ có BMI cao trước mang thai.
3.2. Mối liên quan giữa leptin và ĐTĐTK
Nồng độ leptin huyết thanh tăng cao ở thai phụ mắc ĐTĐTK, điều này có thể liên quan đến tình trạng béo phì và kháng insulin. Sự gia tăng leptin có thể là một dấu ấn sinh học tiềm năng trong chẩn đoán và theo dõi ĐTĐTK, đặc biệt ở những thai phụ có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.