Đặc điểm X-quang khớp cổ chân và kết quả điều trị gãy kín Dupuytren ở người trưởng thành Việt Nam

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Ngoại khoa

Người đăng

Ẩn danh
187
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Một số đặc điểm giải phẫu khớp cổ chân

1.2. Đặc điểm về xương

1.3. Hệ thống dây chằng và bao khớp

1.4. Mạch máu vùng cổ chân

1.5. Sinh lý và chức năng khớp cổ chân

1.6. Tình hình nghiên cứu giải phẫu khớp cổ chân trên phim X quang quy ước

1.6.1. Trên thế giới

1.7. Khái niệm gãy Dupuytren

1.8. Thương tổn giải phẫu trong gãy Dupuytren

1.9. Phân loại gãy các mắt cá

1.10. Chẩn đoán hình ảnh trong gãy Dupuytren

1.11. Các phương pháp điều trị gãy kín Dupuytren

1.12. Sơ lược lịch sử nghiên cứu và điều trị gãy Dupuytren

1.12.1. Trên thế giới

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Nghiên cứu một số đặc điểm giải phẫu trên phim X quang qui ước khớp cổ chân người Việt Nam trưởng thành

2.2. Đối tượng nghiên cứu mục tiêu 1

2.3. Phương pháp nghiên cứu mục tiêu 1

2.4. Nghiên cứu trên lâm sàng

2.5. Đối tượng nghiên cứu

2.6. Phương pháp nghiên cứu

2.7. Các bước tiến hành

2.8. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.9. Đánh giá kết quả

2.10. Phương pháp phẫu thuật

2.11. Xử lý số liệu

2.12. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Kết quả khảo sát một số đặc điểm giải phẫu trên phim X quang quy ước khớp cổ chân bình thường

3.2. Tuổi và giới tính

3.3. Trên phim chụp bàn chân tư thế xoay trong 15º

3.4. Kết quả khảo sát trên phim chụp X quang cổ chân tư thế nghiêng

3.5. Kết quả điều trị bằng phẫu thuật kết xương bên trong

3.6. Đặc điểm nhóm BN nghiên cứu

3.7. Phương pháp phẫu thuật điều trị gãy Dupuytren

3.8. Kết quả điều trị

3.9. Biến chứng sau phẫu thuật

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Kết quả nghiên cứu một số đặc điểm giải phẫu khớp cổ chân người Việt Nam trưởng thành trên phim X quang quy ước

4.2. Đặc điểm tuổi, giới của nhóm nghiên cứu mục tiêu 1

4.3. Lý do phải nghiên cứu đặc điểm giải phẫu X quang khớp cổ chân

4.4. Kết quả nghiên cứu khớp cổ chân trên phim X quang chụp khớp cổ chân người Việt trưởng thành bình thường

4.5. Đặc điểm giải phẫu khớp chày sên trên phim X quang qui ước

4.6. Kết quả khảo sát sự liên quan giữa hai mắt cá

4.7. Vị trí của xương mác trên phim nghiêng khớp cổ chân

4.8. Kết quả điều trị gãy Dupuytren

4.9. Đặc điểm của nhóm nghiên cứu

4.10. Đặc điểm tổn thương giải phẫu

4.11. Thời điểm phẫu thuật

4.12. Chỉ định điều trị phẫu thuật kết xương bên trong

4.13. Kỹ thuật mổ kết xương bên trong điều trị gãy Dupuytren

4.14. Kết quả điều trị

4.15. Biến chứng sau mổ

HẠN CHẾ CỦA ĐỀ TÀI

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI

LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặc điểm X quang khớp cổ chân

Nghiên cứu tập trung vào việc mô tả đặc điểm X-quang khớp cổ chân ở người trưởng thành Việt Nam. Các kết quả cho thấy sự khác biệt về kích thước và cấu trúc giải phẫu của khớp cổ chân so với các nghiên cứu quốc tế. Khớp cổ chân được đánh giá qua ba tư thế chụp X-quang: thẳng, nghiêng và xoay trong 15 độ. Các thông số như khoảng cách giữa xương chày và xương mác, kích thước khe khớp chày sên được đo lường và so sánh. Kết quả này cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến khớp cổ chân.

1.1. Kích thước và cấu trúc khớp cổ chân

Các kích thước đo được trên phim X-quang cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa người Việt Nam và các quần thể khác. Khoảng cách giữa xương chày và xương mác trên phim thẳng thường nhỏ hơn 6 mm, trong khi kích thước khe khớp chày sên dao động từ 2-4 mm. Những thông số này giúp xác định các bất thường trong cấu trúc khớp cổ chân, đặc biệt là trong các trường hợp gãy xương cổ chân hoặc tổn thương dây chằng.

1.2. Ứng dụng trong chẩn đoán

Các tiêu chuẩn X-quang được đề xuất bởi Harper và Keller được áp dụng để đánh giá tổn thương khớp chày mác dưới. Những tiêu chuẩn này giúp xác định mức độ tổn thương và hỗ trợ quyết định điều trị. Việc sử dụng X-quang trong chẩn đoán gãy xương Dupuytren cũng được nhấn mạnh, đặc biệt là trong việc xác định vị trí và mức độ di lệch của xương.

II. Điều trị gãy kín Dupuytren

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của phương pháp kết xương bên trong trong điều trị gãy kín Dupuytren. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao với ít biến chứng sau phẫu thuật. Phương pháp này giúp phục hồi giải phẫu khớp cổ chân, đảm bảo sự ổn định và chức năng vận động. Các yếu tố như thời điểm phẫu thuật, kỹ thuật cố định xương và loại vít sử dụng được phân tích chi tiết.

2.1. Kỹ thuật phẫu thuật

Phương pháp kết xương bên trong được thực hiện với các bước cụ thể: bộc lộ ổ gãy, nắn chỉnh xương và cố định bằng vít xốp. Kỹ thuật này đảm bảo sự ổn định của khớp chày mác dưới và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Các chỉ số đo lường trên phim X-quang sau phẫu thuật cho thấy sự phục hồi đáng kể về giải phẫu và chức năng khớp.

2.2. Kết quả và biến chứng

Kết quả điều trị được đánh giá dựa trên thang điểm AOFAS, với tỷ lệ thành công đạt trên 90%. Các biến chứng như nhiễm trùng, lỏng vít hoặc thoái hóa khớp được ghi nhận ở mức thấp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thời điểm phẫu thuật sớm (trong vòng 7 ngày sau chấn thương) có liên quan đến kết quả tốt hơn.

III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về đặc điểm X-quang khớp cổ chân và hiệu quả của phương pháp kết xương bên trong trong điều trị gãy kín Dupuytren. Những kết quả này có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khớp cổ chân tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng mở ra hướng tiếp cận mới trong việc ứng dụng công nghệ hình ảnh và kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến.

3.1. Ứng dụng trong y học

Các kết quả nghiên cứu được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng, đặc biệt là trong chẩn đoán và điều trị gãy xương cổ chân. Việc sử dụng X-quang để đánh giá tổn thương và theo dõi sau phẫu thuật giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu cũng góp phần vào việc xây dựng các tiêu chuẩn chẩn đoán và điều trị tại Việt Nam.

3.2. Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu đề xuất các hướng tiếp cận mới như sử dụng công nghệ 3D trong chẩn đoán và phẫu thuật, cũng như nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tổn thương và phục hồi khớp cổ chân. Những hướng nghiên cứu này sẽ góp phần cải thiện chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng trong tương lai.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm x quang khớp cổ chân ở người việt nam trưởng thành và kết quả điều trị gãy kín dupuytren bằng phương pháp kết xương bên trong

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm x quang khớp cổ chân ở người việt nam trưởng thành và kết quả điều trị gãy kín dupuytren bằng phương pháp kết xương bên trong

Nghiên cứu đặc điểm X-quang khớp cổ chân và điều trị gãy kín Dupuytren ở người trưởng thành Việt Nam là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích đặc điểm hình ảnh X-quang của khớp cổ chân và phương pháp điều trị hiệu quả cho gãy kín Dupuytren. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và can thiệp y tế, giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng hình ảnh X-quang trong chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị liên quan đến xương khớp, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng hình ảnh cộng hưởng từ kết quả phẫu thuật can thiệp tối thiểu điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Ngoài ra, nếu quan tâm đến các bệnh lý khớp khác, Luận án tiến sĩ nghiên cứu hội chứng chuyển hóa và nồng độ leptin il1β huyết tương ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối nguyên phát cũng là một tài liệu đáng đọc. Cuối cùng, để hiểu rõ hơn về ứng dụng công nghệ trong điều trị, Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm sẽ mang lại những thông tin hữu ích.