I. Đặc điểm đa u tủy xương
Đa u tủy xương (ĐUTX) là bệnh ác tính dòng lympho, đặc trưng bởi sự tích lũy tương bào trong tủy xương và sự hiện diện của globulin đơn dòng trong huyết thanh hoặc nước tiểu. Bệnh gây tổn thương các cơ quan, đặc biệt là xương và thận. Đặc điểm lâm sàng của bệnh bao gồm thiếu máu, gãy xương bệnh lý, tăng canxi máu và suy thận. Bệnh thường phát triển từ bệnh tăng đơn dòng gamma globulin không điển hình (MGUS). Các biến chứng của đa u tủy xương như loãng xương, gãy xương và suy thận làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
1.1. Đặc điểm dịch tễ học
Đa u tủy xương chiếm khoảng 1-2% các bệnh ung thư nói chung và 17% các bệnh ung thư hệ tạo máu tại Mỹ. Tại Việt Nam, bệnh chiếm khoảng 10% các bệnh lý ung thư hệ tạo máu. Năm 2016, ước tính có khoảng 106.000 ca tử vong do ĐUTX trên toàn thế giới. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, với tỷ lệ mắc cao hơn ở nam giới.
1.2. Sinh bệnh học
Sinh bệnh học của đa u tủy xương liên quan đến sự tăng sinh tương bào ác tính trong tủy xương, dẫn đến ức chế quá trình tạo máu bình thường. Các tương bào ác tính tiết ra các cytokine gây phá hủy xương và ảnh hưởng đến chức năng thận. Các bất thường di truyền như mất đoạn NST 13 (del 13) và đột biến gen cũng đóng vai trò quan trọng trong tiến triển bệnh.
II. Giá trị tiên lượng trong điều trị
Giá trị tiên lượng trong điều trị đa u tủy xương được xác định thông qua các yếu tố như tuổi, giai đoạn bệnh, và các bất thường di truyền. Các phương pháp điều trị đa u tủy xương hiện đại bao gồm hóa trị, ghép tế bào gốc và các thuốc nhắm đích như Bortezomib và Lenalidomide. Các yếu tố tiên lượng như nồng độ β2-microglobulin, LDH, và tỷ lệ tương bào trong tủy xương giúp dự đoán hiệu quả điều trị và thời gian sống thêm của bệnh nhân.
2.1. Yếu tố tiên lượng lâm sàng
Các yếu tố tiên lượng lâm sàng bao gồm tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát (theo thang điểm ECOG), và các triệu chứng như thiếu máu, suy thận. Bệnh nhân lớn tuổi và có tình trạng sức khỏe kém thường có tiên lượng xấu hơn. Các biến chứng của đa u tủy xương như gãy xương và suy thận cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
2.2. Yếu tố tiên lượng huyết học và sinh hóa
Các yếu tố tiên lượng huyết học như nồng độ hemoglobin, số lượng tiểu cầu và tỷ lệ bạch cầu trung tính/lymphocyte (NLR) có giá trị dự đoán tiên lượng. Các yếu tố sinh hóa như nồng độ β2-microglobulin, LDH, và creatinin cũng được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và hiệu quả điều trị.
III. Phương pháp điều trị đa u tủy xương
Phương pháp điều trị đa u tủy xương đã có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây. Các phác đồ điều trị như VAD, MPT, và VRD được sử dụng rộng rãi. Ghép tế bào gốc tự thân là phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhân đủ điều kiện. Các thuốc nhắm đích như Bortezomib, Lenalidomide, và Daratuzumab đã cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống thêm của bệnh nhân.
3.1. Phác đồ điều trị cổ điển
Các phác đồ điều trị cổ điển như VAD (Bortezomib, Adriamycin, Dexamethasone) và MPT (Melphalan, Prednisolon, Thalidomide) vẫn được sử dụng trong điều trị ĐUTX. Tuy nhiên, hiệu quả của các phác đồ này thường thấp hơn so với các phác đồ hiện đại.
3.2. Phác đồ điều trị hiện đại
Các phác đồ điều trị hiện đại như VRD (Bortezomib, Lenalidomide, Dexamethasone) và VCD (Bortezomib, Cyclophosphamide, Dexamethasone) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống thêm của bệnh nhân. Các thuốc nhắm đích như Bortezomib và Lenalidomide đã trở thành nền tảng trong điều trị ĐUTX.
IV. Tiên lượng bệnh đa u tủy xương
Tiên lượng bệnh đa u tủy xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát và các bất thường di truyền. Các yếu tố tiên lượng như nồng độ β2-microglobulin, LDH, và tỷ lệ tương bào trong tủy xương giúp dự đoán thời gian sống thêm của bệnh nhân. Hệ thống phân chia giai đoạn quốc tế (ISS) và R-ISS được sử dụng để đánh giá tiên lượng bệnh.
4.1. Hệ thống phân chia giai đoạn ISS
Hệ thống phân chia giai đoạn ISS dựa trên nồng độ β2-microglobulin và albumin huyết thanh để phân loại bệnh nhân thành các giai đoạn I, II, và III. Bệnh nhân ở giai đoạn III thường có tiên lượng xấu hơn so với giai đoạn I và II.
4.2. Hệ thống phân chia giai đoạn R ISS
Hệ thống phân chia giai đoạn R-ISS kết hợp các yếu tố như nồng độ LDH và các bất thường di truyền để đánh giá tiên lượng bệnh. Hệ thống này giúp dự đoán chính xác hơn thời gian sống thêm của bệnh nhân.