I. Đặc điểm sinh học của sâu keo mùa thu Spodoptera frugiperda
Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) là loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trên cây ngô. Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm sinh học của loài này, bao gồm vòng đời, thời gian phát dục, và ảnh hưởng của thức ăn đến sự phát triển. Kết quả cho thấy vòng đời của sâu keo mùa thu khi nuôi trên lá ngô là 24,3 ngày, trong khi trên lá rau ngót là 27,7 ngày. Số trứng đẻ trung bình của một con cái trên ngô là 430,7 trứng, cao hơn so với 364,1 trứng trên rau ngót. Điều này cho thấy thức ăn ảnh hưởng đáng kể đến sinh thái học và sinh học của loài sâu này.
1.1. Ảnh hưởng của thức ăn đến vòng đời
Thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian phát dục và tỷ lệ sống sót của sâu keo mùa thu. Khi nuôi trên lá ngô, thời gian phát dục ngắn hơn so với lá rau ngót. Điều này cho thấy ngô là thức ăn tối ưu cho sự phát triển của loài sâu này. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ chết các pha trước trưởng thành thấp hơn khi sâu được nuôi trên ngô, điều này có ý nghĩa lớn trong quản lý dịch hại.
1.2. Đặc điểm hình thái và sinh sản
Sâu keo mùa thu có 6 tuổi sâu non, với kích thước và màu sắc thay đổi theo từng tuổi. Sâu non tuổi lớn có khả năng gây hại mạnh, cắn đứt lá và tấn công phần nõn của cây ngô. Sức sinh sản của trưởng thành cũng bị ảnh hưởng bởi thức ăn, với số trứng đẻ cao hơn khi nuôi trên ngô. Điều này cho thấy cần có biện pháp phòng trừ hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại.
II. Hiệu lực của thuốc bảo vệ thực vật đối với sâu keo mùa thu
Nghiên cứu đánh giá hiệu lực thuốc của một số loại thuốc bảo vệ thực vật đối với sâu keo mùa thu trong điều kiện phòng thí nghiệm. Kết quả cho thấy thuốc hóa học Clever 150SC và thuốc sinh học Radiant 60SC có hiệu lực cao, đạt 100% chỉ sau 24 giờ đối với sâu non tuổi 1-3. Trong khi đó, thuốc sinh học V.K 16WP có hiệu lực thấp hơn, đạt 100% sau 96-120 giờ. Điều này cho thấy sự khác biệt về tác động của thuốc và độc tính thuốc giữa các loại thuốc.
2.1. So sánh hiệu lực giữa thuốc hóa học và sinh học
Thuốc hóa học Clever 150SC và thuốc sinh học Radiant 60SC cho thấy hiệu lực cao trong việc kiểm soát sâu keo mùa thu, đặc biệt ở các tuổi sâu non nhỏ. Trong khi đó, thuốc sinh học V.K 16WP cần thời gian dài hơn để đạt hiệu quả tối đa. Điều này cho thấy cần cân nhắc giữa hiệu quả và môi trường nông nghiệp khi lựa chọn thuốc.
2.2. Ứng dụng thực tiễn trong quản lý dịch hại
Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất biện pháp phòng trừ hiệu quả. Sử dụng thuốc hóa học và sinh học phù hợp có thể giảm thiểu thiệt hại do sâu keo mùa thu gây ra, đồng thời giảm dư lượng thuốc trong môi trường. Điều này góp phần bảo vệ nông nghiệp bền vững.
III. Tình hình gây hại và thiệt hại kinh tế
Sâu keo mùa thu là loài dịch hại đa thực, gây thiệt hại nghiêm trọng đến sản xuất ngô tại nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, sâu keo mùa thu xuất hiện từ năm 2019 và gây hại trên diện rộng. Nghiên cứu cho thấy mật độ sâu cao có thể làm giảm năng suất ngô từ 5-20%. Điều này đòi hỏi các biện pháp phòng trừ hiệu quả để ngăn chặn dịch hại.
3.1. Mức độ gây hại tại Việt Nam
Tại Việt Nam, sâu keo mùa thu đã gây hại trên 16.464 ha ngô hè thu, tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Mật độ sâu cao đã gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất ngô, đặc biệt ở các vùng có điều kiện canh tác nhỏ lẻ.
3.2. Thiệt hại kinh tế và giải pháp
Thiệt hại kinh tế do sâu keo mùa thu gây ra là rất lớn, đặc biệt ở các quốc gia có nền nông nghiệp phụ thuộc vào cây ngô. Việc áp dụng các biện pháp phòng trừ hiệu quả, kết hợp giữa thuốc hóa học và sinh học, là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sản xuất nông nghiệp.