Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu nông sản giữa Việt Nam và các quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, gia tăng mạnh mẽ. Năm 2019, lượng lạc củ và lạc nhân nhập khẩu qua cửa khẩu Tân Thanh, Lạng Sơn đạt khoảng 35.000 tấn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, việc bảo quản lạc nhập khẩu gặp nhiều khó khăn do sự xâm nhập và gây hại của các loài côn trùng hại kho, trong đó nổi bật là mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus Fabr. (Coleoptera: Nitidulidae). Loài mọt này không chỉ làm giảm số lượng, chất lượng lạc mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và giá trị thương phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định thành phần và mức độ phổ biến của sâu mọt hại trên lạc nhập khẩu qua cửa khẩu Tân Thanh năm 2020, đồng thời nghiên cứu đặc điểm hình thái, sinh vật học và sinh thái học của mọt thòi đuôi C. dimidiatus. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lạc nhập khẩu từ Trung Quốc qua cửa khẩu Tân Thanh, Lạng Sơn trong năm 2020, với các thí nghiệm sinh học và phòng trừ được thực hiện tại các cơ sở chuyên môn trong nước. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện sớm, quản lý và phòng trừ hiệu quả loài mọt này, góp phần bảo vệ chất lượng lạc nhập khẩu và nâng cao hiệu quả kinh tế ngành nông nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh học, sinh thái học của côn trùng hại kho, đặc biệt là họ Nitidulidae. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết sinh trưởng và phát triển côn trùng: Mô tả các pha phát dục (trứng, sâu non, nhộng, trưởng thành) và ảnh hưởng của yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm đến vòng đời và sức sinh sản của mọt thòi đuôi C. dimidiatus.
  • Mô hình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Tập trung vào việc phát hiện sớm, đánh giá mật độ và áp dụng các biện pháp phòng trừ sinh học, hóa học phù hợp nhằm kiểm soát hiệu quả sâu mọt hại kho.

Các khái niệm chính bao gồm: thành phần côn trùng gây hại, mật độ quần thể, đặc điểm hình thái phân biệt loài, vòng đời, sức sinh sản, tỷ lệ chết các pha phát dục, và hiệu quả phòng trừ bằng thuốc Phosphine.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các mẫu lạc nhập khẩu tại cửa khẩu Tân Thanh, Lạng Sơn trong năm 2020. Phương pháp lấy mẫu tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 – 141: 2013/BNNPTNT về kiểm dịch thực vật, với khối lượng mẫu trung bình 2 kg/lô hàng, lấy mẫu theo nguyên tắc 5 điểm chéo góc. Mẫu được xử lý và bảo quản theo phương pháp của Bùi Công Hiển (1995).

Phân tích đặc điểm sinh vật học và sinh thái học của mọt thòi đuôi C. dimidiatus được thực hiện qua các thí nghiệm nhân nuôi trong phòng thí nghiệm, theo dõi vòng đời, sức sinh sản, tỷ lệ chết và tỷ lệ giới tính ở hai mức nhiệt độ 25℃ và 30℃, độ ẩm 70%. Thí nghiệm phòng trừ sử dụng thuốc Phosphine (PH3) được tiến hành tại Trung tâm Giám định Kiểm dịch thực vật – Cục Bảo vệ thực vật, theo quy chuẩn Việt Nam 01 – 19/2010/BNNPTNT.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 90 cá thể mọt theo dõi vòng đời và sinh sản, 30 cá thể cho các thí nghiệm khác. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel, SPSS 16 và 20, với phương pháp phân tích phương sai ANOVA một nhân tố và so sánh đa nhóm IRRISTAT 5.0, đảm bảo độ tin cậy thống kê.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần côn trùng gây hại trên lạc nhập khẩu: Ghi nhận 10 loài côn trùng thuộc 3 bộ, 7 họ. Bộ Coleoptera chiếm ưu thế với 5 họ. Mọt thòi đuôi C. dimidiatus xuất hiện ở mức độ phổ biến trung bình (khoảng 25-50% số lần xuất hiện). Các loài mọt đục hạt nhỏ (Rhizopertha dominica), mọt râu dài (Cryptolestes ferrugineus), mọt thòi đuôi điểm vàng (Carpophilus hemipterus) và rệp sách (Liposcelis bostrychophila) xuất hiện ít (5-25%). Các loài khác như mọt cà phê, mọt đậu xanh, mọt gạo dẹt xuất hiện rất ít (<5%).

  2. Mật độ mọt thòi đuôi trên lạc nhập khẩu: Mật độ trung bình ở đợt 1 (tháng 4-6/2020) là 2,59 con/kg, đợt 2 (tháng 9-11/2020) là 3,39 con/kg. Mặc dù đợt 2 có mật độ cao hơn, sự khác biệt không đáng kể về mặt thống kê.

  3. Đặc điểm sinh vật học và sinh thái học: Ở 25℃, vòng đời trung bình là 48,13 ngày, tổng số trứng đẻ trung bình 147,04 quả/con cái, thời gian sống trưởng thành cái có thức ăn là 47,53 ngày, không có thức ăn là 7,77 ngày. Ở 30℃, vòng đời rút ngắn còn 41,11 ngày, số trứng đẻ tăng lên 167,18 quả/con cái, thời gian sống trưởng thành cái có thức ăn là 53,57 ngày, không có thức ăn là 9,33 ngày. Tỷ lệ chết các pha trước trưởng thành (trứng, sâu non, nhộng) lần lượt là 10,00%, 4,94% và 1,29%. Tỷ lệ giới tính đực/cái dao động khoảng 1/1,5 đến 1/2,0 qua các thế hệ.

  4. Ảnh hưởng đến hao hụt khối lượng lạc: Sau 90 ngày, tỷ lệ hao hụt trọng lượng do mọt thòi đuôi gây ra trên lạc nguyên hạt, lạc vỡ và tinh bột sắn lần lượt là 20,67%, 23,25% và 18,19%. Mật độ mọt từ 1 đến 20 cặp/100g lạc vỡ gây hao hụt từ 4,63% đến 30,30%.

  5. Hiệu quả phòng trừ bằng thuốc Phosphine: Thuốc Phosphine đạt hiệu quả 100% khi sử dụng liều 2, 3 và 4 g/m³ sau 3 ngày xử lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả điều tra thành phần côn trùng gây hại phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy mọt thòi đuôi C. dimidiatus là loài gây hại thứ phát phổ biến trên lạc nhập khẩu. Mật độ mọt tăng nhẹ trong đợt 2 có thể do điều kiện bảo quản và thời gian lưu kho kéo dài hơn. Vòng đời và sức sinh sản của mọt phụ thuộc rõ rệt vào nhiệt độ, với nhiệt độ 30℃ thúc đẩy phát triển nhanh hơn và sinh sản cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Tỷ lệ hao hụt trọng lượng lạc do mọt gây ra là mức đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá trị kinh tế của sản phẩm. Việc sử dụng thuốc Phosphine cho thấy hiệu quả cao trong phòng trừ mọt trưởng thành, phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và là giải pháp khả thi trong quản lý dịch hại kho.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ mọt theo thời gian, bảng so sánh vòng đời và sức sinh sản ở hai mức nhiệt độ, cũng như biểu đồ tỷ lệ hao hụt trọng lượng theo mật độ mọt, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố đến mọt thòi đuôi và thiệt hại trên lạc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và phát hiện sớm: Áp dụng quy trình lấy mẫu định kỳ tại các cửa khẩu nhập khẩu lạc, đặc biệt là cửa khẩu Tân Thanh, nhằm phát hiện kịp thời sự xuất hiện của mọt thòi đuôi C. dimidiatus. Mục tiêu giảm mật độ mọt xuống dưới 1 con/kg trong vòng 6 tháng, do cán bộ kiểm dịch thực vật thực hiện.

  2. Áp dụng biện pháp bảo quản thích hợp: Đảm bảo độ ẩm của lạc bảo quản dưới 8% để hạn chế sự phát triển của mọt. Thực hiện phơi sấy kỹ trước khi nhập kho và bảo quản trong kho kín, cao ráo, tránh ẩm ướt. Mục tiêu duy trì điều kiện bảo quản ổn định trong suốt thời gian lưu kho.

  3. Sử dụng thuốc Phosphine trong phòng trừ: Áp dụng liều lượng 2-4 g/m³ thuốc Phosphine xông hơi trong kho bảo quản lạc, thời gian xử lý 3 ngày, nhằm đạt hiệu quả phòng trừ 100% mọt trưởng thành. Chủ thể thực hiện là các đơn vị kiểm dịch thực vật và kho bảo quản, thực hiện định kỳ theo chu kỳ nhập hàng.

  4. Phát triển và ứng dụng biện pháp sinh học: Khuyến khích sử dụng các loài thiên địch như ong ký sinh Anisopteromalus calandrae và bọ xít bắt mồi Xylocoris flavipes để kiểm soát quần thể mọt một cách bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian triển khai trong 1-2 năm tới, phối hợp giữa các viện nghiên cứu và doanh nghiệp bảo quản.

  5. Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ kiểm dịch: Tổ chức các khóa tập huấn về nhận dạng chính xác các loài mọt thòi đuôi, kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu, nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm dịch và phòng trừ dịch hại. Mục tiêu hoàn thành đào tạo trong 12 tháng, do các cơ sở đào tạo và cơ quan quản lý thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ kiểm dịch thực vật và quản lý kho bảo quản: Nắm bắt đặc điểm sinh học, sinh thái học và phương pháp phòng trừ mọt thòi đuôi để nâng cao hiệu quả kiểm soát dịch hại, giảm thiểu thiệt hại trong quá trình bảo quản lạc nhập khẩu.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Bảo vệ thực vật, Côn trùng học: Tài liệu cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm hình thái, vòng đời, sinh sản và sinh thái của C. dimidiatus, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về sâu mọt hại kho.

  3. Doanh nghiệp nhập khẩu và chế biến lạc: Hiểu rõ nguy cơ dịch hại và các biện pháp phòng trừ hiệu quả giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tổn thất kinh tế và nâng cao uy tín trên thị trường.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định về kiểm dịch thực vật, quản lý dịch hại và bảo vệ chất lượng nông sản nhập khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus là loài nào và gây hại ra sao?
    Mọt thòi đuôi C. dimidiatus là côn trùng thuộc họ Nitidulidae, gây hại chủ yếu trên các sản phẩm nông sản bảo quản như lạc, ngô, trái cây khô. Chúng ăn các hạt đã bị vỡ hoặc lên men, làm giảm chất lượng và trọng lượng sản phẩm.

  2. Mật độ mọt thòi đuôi trên lạc nhập khẩu thường ở mức nào?
    Theo nghiên cứu, mật độ trung bình khoảng 2,59 con/kg trong đợt 1 và 3,39 con/kg trong đợt 2 tại cửa khẩu Tân Thanh, Lạng Sơn năm 2020, mức độ này có thể gây thiệt hại đáng kể nếu không kiểm soát kịp thời.

  3. Nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng thế nào đến vòng đời và sinh sản của mọt?
    Nhiệt độ 30℃ và độ ẩm 70% là điều kiện thuận lợi nhất cho mọt phát triển nhanh, với vòng đời trung bình 41,11 ngày và số trứng đẻ trung bình 167 quả/con cái. Ở nhiệt độ thấp hơn, vòng đời kéo dài và sinh sản giảm.

  4. Biện pháp phòng trừ mọt thòi đuôi hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Sử dụng thuốc Phosphine với liều 2-4 g/m³ xông hơi trong 3 ngày đạt hiệu quả phòng trừ 100% mọt trưởng thành. Kết hợp với bảo quản đúng kỹ thuật và sử dụng thiên địch sẽ nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  5. Làm thế nào để phân biệt mọt thòi đuôi C. dimidiatus với loài mọt thòi đuôi điểm vàng?
    Carpophilus dimidiatus có cơ thể màu nâu hạt dẻ, cánh không phủ hết 2 đốt bụng cuối, râu đầu đốt thứ ba dài hơn đốt thứ hai. Trong khi đó, mọt thòi đuôi điểm vàng có các đốm màu vàng rõ ràng trên cánh và râu đầu đốt thứ hai và ba bằng nhau.

Kết luận

  • Đã xác định được thành phần côn trùng gây hại trên lạc nhập khẩu tại cửa khẩu Tân Thanh gồm 10 loài, trong đó mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus xuất hiện phổ biến ở mức trung bình.
  • Nghiên cứu chi tiết đặc điểm hình thái, sinh vật học và sinh thái học của C. dimidiatus cho thấy vòng đời trung bình từ 41 đến 48 ngày tùy nhiệt độ, sức sinh sản cao và khả năng gây thiệt hại đáng kể đến lạc nhập khẩu.
  • Mọt thòi đuôi gây hao hụt trọng lượng lạc từ 18% đến hơn 23% sau 90 ngày bảo quản, ảnh hưởng lớn đến chất lượng và giá trị sản phẩm.
  • Thuốc Phosphine được chứng minh có hiệu quả phòng trừ 100% mọt trưởng thành ở liều lượng 2-4 g/m³ trong 3 ngày xử lý.
  • Đề xuất các giải pháp giám sát, bảo quản, phòng trừ kết hợp sinh học và hóa học nhằm kiểm soát hiệu quả mọt thòi đuôi, bảo vệ chất lượng lạc nhập khẩu.

Next steps: Triển khai áp dụng các biện pháp phòng trừ tại cửa khẩu và kho bảo quản trong vòng 12 tháng tới, đồng thời đào tạo cán bộ kiểm dịch nâng cao năng lực nhận dạng và xử lý dịch hại.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phòng trừ hiệu quả, bảo vệ ngành lạc nhập khẩu và phát triển bền vững ngành nông nghiệp Việt Nam.